Traduzir "discover new trends" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "discover new trends" de inglês para vietnamita

Traduções de discover new trends

"discover new trends" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

discover các hơn khám phá một nhiều những tìm kiếm
new dữ liệu hơn mới

Tradução de inglês para vietnamita de discover new trends

inglês
vietnamita

EN Discover new niches and geo markets, reveal trends, and learn from the top players

VI Phát hiện các thị trường ngách thị trường địa lý mới, đồng thời khám phá các xu hướng học hỏi từ những doanh nghiệp hàng đầu

inglês vietnamita
new mới
markets thị trường
and thị
the trường
learn học
top hàng đầu

EN Discover new niches and geo markets, reveal trends, and learn from the top players

VI Phát hiện các thị trường ngách thị trường địa lý mới, đồng thời khám phá các xu hướng học hỏi từ những doanh nghiệp hàng đầu

inglês vietnamita
new mới
markets thị trường
and thị
the trường
learn học
top hàng đầu

EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known

VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mới mà bạn chưa từng biết tới

inglês vietnamita
new mới
world thế giới
you bạn

EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known

VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mới mà bạn chưa từng biết tới

inglês vietnamita
new mới
world thế giới
you bạn

EN In addition, you will monitor and analyse the market and systematically spot trends, as well as identifying new sales opportunities and implementing strategies for increased market penetration

VI Ngoài ra, bạn sẽ theo dõi phân tích thị trường, xác định xu hướng một cách hệ thống cũng như xác định các cơ hội bán hàng mới thực hiện các chiến lược thâm nhập thị trường

inglês vietnamita
market thị trường
new mới
strategies chiến lược
you bạn
and các
sales bán hàng

EN Discover new competitors in your niche

VI Khám phá đối thủ mới trong thị trường ngách của bạn

inglês vietnamita
new mới
your của bạn
in trong

EN There are many new things to discover in the updates of...

VI Đổi tên Fanpage Facebook, đó là một công việc cực...

inglês vietnamita
things công việc

EN You can discover new content by category, publisher name or through keyword phrase

VI Bạn thể khám phá những nội dung mới theo danh mục, tên nhà phát hành hoặc thông qua cụm từ khóa

inglês vietnamita
new mới
name tên
or hoặc
keyword từ khóa
you bạn
by qua

EN Discover how Bosch software solutions help companies improve the way they run their businesses and bring new revenue channels and products to life.

VI Khám phá cách các giải pháp phần mềm của Bosch hỗ trợ doanh nghiệp cải thiện việc điều hành kinh doanh mở ra nhiều kênh doanh thu sản phẩm mới.

inglês vietnamita
software phần mềm
improve cải thiện
way cách
new mới
channels kênh
the giải
solutions giải pháp
businesses doanh nghiệp
products sản phẩm
to phần

EN Discover new markets and niches

VI Khám phá các thị trường thị trường ngách mới

inglês vietnamita
new mới
markets thị trường
and thị

EN Discover new competitors in your niche

VI Khám phá đối thủ mới trong thị trường ngách của bạn

inglês vietnamita
new mới
your của bạn
in trong

EN Check the search rankings of your website and discover new ways to get into Google’s top results with our keyword position monitoring tool.

VI Kiểm tra thứ hạng tìm kiếm trên trang web của bạn khám phá những cách mới để lọt vào kết quả hàng đầu của Google bằng công cụ theo dõi vị trí từ khóa của chúng tôi.

inglês vietnamita
check kiểm tra
search tìm kiếm
new mới
ways cách
keyword từ khóa
top hàng đầu
our chúng tôi
with bằng
to đầu
your của bạn
and

EN There are many new things to discover in the updates of...

VI Đổi tên Fanpage Facebook, đó là một công việc cực...

inglês vietnamita
things công việc

EN Discover new ways to use Zoom solutions to power your modern workforce.

VI Khám phá phương thức mới trong việc sử dụng các giải pháp Zoom nhằm nâng cao năng suất cho lực lượng lao động hiện đại.

inglês vietnamita
new mới
use sử dụng
modern hiện đại
solutions giải pháp

EN Instead, organizations and individuals have the opportunity to discover new ways of working while maintaining the building blocks for a collaborative and creative team.

VI Thay vào đó, các tổ chức cá nhân cơ hội khám phá những cách thức làm việc mới trong khi vẫn duy trì các yếu tố cơ bản cho nhóm hợp tác sáng tạo.

inglês vietnamita
organizations tổ chức
individuals cá nhân
new mới
ways cách
team nhóm
and
working làm
while khi

EN "This is "the" way to handle your podcast subscriptions. It's also a great way to discover new podcasts."

VI "Đây là "cách thức" quản lý podcast theo dõi của bạn. Nó cũng là cách tuyệt vời để khám phá những podcast mới."

inglês vietnamita
way cách
great tuyệt vời
new mới
your của bạn
also cũng

EN Discover creative ways you can keep in touch with your audience online, plus find new leads along the way.

VI Khám phá các cách sáng tạo giúp bạn duy trì tương tác với đối tượng khán giả trực tuyến của mình, đồng thời tìm các khách hàng tiềm năng mới trong quá trình đó.

inglês vietnamita
online trực tuyến
new mới
leads khách hàng tiềm năng
find tìm
in trong
way cách
you bạn
the của
with với

EN Discover new opportunities for personal growth and academic success.

VI Khám phá những cơ hội mới cho sự phát triển cá nhân thành công trong học tập.

EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.

VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ tuổi thọ 15, 20 năm.

inglês vietnamita
new mới
because với
buy mua
know biết
years năm

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglês vietnamita
every người
new mới

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglês vietnamita
new mới
the nhận
for cho

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglês vietnamita
every người
new mới

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglês vietnamita
new mới
the nhận
for cho

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglês vietnamita
new mới
the nhận
for cho

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglês vietnamita
every người
new mới

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglês vietnamita
every người
new mới

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglês vietnamita
new mới
the nhận
for cho

EN “Semrush is like a keyword research tool, Google Trends, Moz, Hootsuite and SimilarWeb in one.”

VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."

EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.

VI Xác định các khu vực sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

inglês vietnamita
identify xác định
or hoặc
ppc ppc
month tháng
over vào
year năm

EN Our country leaders share the trends that are shaping the future of the modern enterprise and what the future of work will be.

VI Tổng giám đốc của Cisco Việt Nam sẽ chia sẻ về một số xu thế định hình nên doanh nghiệp hiện đại tương lai của môi trường làm việc.

inglês vietnamita
future tương lai
modern hiện đại
enterprise doanh nghiệp
be
of của
work làm

EN Catch up and coming star Gigi De Lana aka The Gen Z Siren live! Setting trends across Philippines, Gigi has been producing and doing livestream productions with her band on various platforms, including right here at Cisco Connect.

VI Cho dù là bạn đang ở Singapore, JB hay là Batam, hãy cùng nghe cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh

inglês vietnamita
at hay
with với
the cho

EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data

VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu

inglês vietnamita
we chúng tôi
some các
data dữ liệu
accurately chính xác
in trong

EN Since the mid 20th century, climate scientists have tracked these global warming trends and attributed them largely to human activity on the planet

VI Kể từ giữa thế kỷ 20, các nhà khoa học khí hậu đã theo dõi xu hướng ấm lên toàn cầu cho biết nguyên nhân của những xu hướng này chủ yếu là do hoạt động của con người trên hành tinh này

inglês vietnamita
climate khí hậu
have cho
global toàn cầu
human người
on trên
and của
these này
them các

EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices

VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi

inglês vietnamita
increasing tăng
sustainable bền vững
chains chuỗi
business kinh doanh
of của
our chúng tôi

EN Spot Instance prices are set by Amazon EC2 and adjust gradually based on long-term trends in supply and demand for Spot Instance capacity

VI Giá phiên bản Spot là giá do Amazon EC2 ấn định được điều chỉnh dần theo các xu hướng dài hạn về năng lực cung cầu đối với Phiên bản Spot

inglês vietnamita
amazon amazon
prices giá
long dài
are được
and các
for với
by theo

EN Analyze the market, benchmark against competitors, and follow emerging trends.

VI Phân tích thị trường, đánh giá tiêu chuẩn so với các đối thủ cạnh tranh theo dõi các xu hướng mới nổi.

inglês vietnamita
analyze phân tích
competitors cạnh tranh
market thị trường
and thị
the trường
against với
emerging các
follow theo dõi

EN Videos are updated according to trends

VI Video được cập nhật theo xu hướng

inglês vietnamita
videos video
updated cập nhật
are được

EN Factsheet on Sex imbalances at birth in Viet Nam: Trends and Variations

VI Thông tin tóm tắt "Di cư đô thị hóa ở Việt Nam"

inglês vietnamita
viet việt
nam nam
and thị

EN Top Asia Pacific commercial property trends for retail, office, hotel, investment and data center.

VI Các xu hướng nổi bật nhất của thị trường bất động sản thương mại tại châu Á Thái Bình Dương đối với lĩnh vực bán lẻ, văn phòng, khách sạn, đầu tư trung tâm dữ liệu.

inglês vietnamita
asia thái bình dương
retail bán
hotel khách sạn
data dữ liệu
center trung tâm
office văn phòng
and của

EN Improve your customer loyalty metrics by letting them pay the way they prefer based on their local trends.

VI Cải thiện chỉ số trung thành của khách hàng bằng cách cho phép họ thanh toán theo cách họ thích dựa trên xu hướng sở tại của họ.

inglês vietnamita
improve cải thiện
pay thanh toán
way cách
based dựa trên
on trên
customer khách hàng
by theo

EN “Semrush is like a keyword research tool, Google Trends, Moz, Hootsuite and SimilarWeb in one.”

VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."

EN “Semrush is like a keyword research tool, Google Trends, Moz, Hootsuite and SimilarWeb in one.”

VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."

EN Analyze the market, benchmark against competitors, and follow emerging trends.

VI Phân tích thị trường, đánh giá tiêu chuẩn so với các đối thủ cạnh tranh theo dõi các xu hướng mới nổi.

inglês vietnamita
analyze phân tích
competitors cạnh tranh
market thị trường
and thị
the trường
against với
emerging các
follow theo dõi

EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.

VI Xác định các khu vực sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

inglês vietnamita
identify xác định
or hoặc
ppc ppc
month tháng
over vào
year năm

EN You can read our latest blog about trends in Canadian healthcare. Information on healthcare compliance on the AWS Cloud can be found here.

VI Bạn thể đọc blog mới nhất của chúng tôi về các xu hướng trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada. Thông tin liên quan đến việc tuân thủ về chăm sóc sức khỏe trên Đám mây AWS hiện tại đây.

inglês vietnamita
blog blog
canadian canada
healthcare sức khỏe
read đọc
information thông tin
aws aws
latest mới
in trong
on trên
our chúng tôi
cloud mây
you bạn

EN Key Trends in Canadian Healthcare

VI Xu hướng chính trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada

inglês vietnamita
in trong
canadian canada
healthcare sức khỏe
key chính

EN You can read our latest blog about trends in Canadian healthcare

VI Bạn thể đọc blog mới nhất của chúng tôi về các xu hướng trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada

inglês vietnamita
latest mới
blog blog
canadian canada
healthcare sức khỏe
read đọc
in trong
our chúng tôi
you bạn

EN “Semrush is like a keyword research tool, Google Trends, Moz, Hootsuite and SimilarWeb in one.”

VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."

EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices

VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi

inglês vietnamita
increasing tăng
sustainable bền vững
chains chuỗi
business kinh doanh
of của
our chúng tôi

EN Top Asia Pacific commercial property trends for retail, office, hotel, investment and data center.

VI Các xu hướng nổi bật nhất của thị trường bất động sản thương mại tại châu Á Thái Bình Dương đối với lĩnh vực bán lẻ, văn phòng, khách sạn, đầu tư trung tâm dữ liệu.

inglês vietnamita
asia thái bình dương
retail bán
hotel khách sạn
data dữ liệu
center trung tâm
office văn phòng
and của

Mostrando 50 de 50 traduções