EN From wanting to feel powerful to belong, these desires are different for everyone. 12 basic archetypes can help humans relate to these desires.
EN From wanting to feel powerful to belong, these desires are different for everyone. 12 basic archetypes can help humans relate to these desires.
VI Từ mong muốn cảm thấy mạnh mẽ để thuộc về, những mong muốn này là khác nhau đối với mọi người. 12 nguyên mẫu cơ bản có thể giúp con người liên hệ với những ham muốn này.
inglês | vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
basic | cơ bản |
can | muốn |
help | giúp |
these | này |
different | khác |
everyone | người |
EN We bring financial solutions to meet the individual needs and desires of each customer.
VI Chúng tôi mang đến giải pháp tài chính đáp ứng nhu cầu và mong muốn riêng biệt của từng khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
solutions | giải pháp |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
the | giải |
customer | khách hàng |
EN The Desire stage is where a customer desires the product or service
VI Giai đoạn Mong muốn là giai đoạn khách hàng mong muốn sản phẩm hoặc dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
customer | khách hàng |
or | hoặc |
the | dịch |
EN As humans, we all have basic desires.
VI Là con người, tất cả chúng ta đều có những ham muốn cơ bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | người |
basic | cơ bản |
have | chúng |
as | những |
EN To achieve these desires, Carl Jung developed the concept of archetypes
VI Để đạt được những mong muốn này, Carl Jung đã phát triển khái niệm về nguyên mẫu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN Using archetypes in your brand can help enact these desires, making your brand more relatable.
VI Sử dụng các nguyên mẫu trong thương hiệu của bạn có thể giúp thực hiện những mong muốn này, làm cho thương hiệu của bạn trở nên dễ hiểu hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
help | giúp |
using | sử dụng |
your | của bạn |
in | trong |
making | cho |
more | hơn |
these | này |
EN These two women are known for their generosity and always putting others before them, which is exactly what the Caregiver desires to do.
VI Hai người phụ nữ này được biết đến với sự hào phóng và luôn đặt người khác lên trước họ, đó chính là điều mà Người chăm sóc mong muốn thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
others | khác |
the | này |
before | trước |
two | hai |
Mostrando 7 de 7 traduções