EN Children and most adults can receive dental exams, cleanings, fillings and extractions. Those who are blind, pregnant or live in a nursing home can receive additional dental benefits.
EN Children and most adults can receive dental exams, cleanings, fillings and extractions. Those who are blind, pregnant or live in a nursing home can receive additional dental benefits.
VI Trẻ em và hầu hết người lớn có thể được khám răng, làm sạch, trám răng và nhổ răng. Những người mù, đang mang thai hoặc sống trong viện dưỡng lão có thể nhận thêm các phúc lợi nha khoa.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
in | trong |
most | hầu hết |
and | các |
or | hoặc |
live | sống |
receive | nhận |
additional | thêm |
EN The interview may be at an IRS office (office audit) or at the taxpayer's home, place of business, or accountant's office (field audit)
VI Có thể chất vấn tại văn phòng IRS (kiểm xét trong văn phòng) hay ở nhà, tại chỗ làm của người đóng thuế, hoặc trong văn phòng kế toán (kiểm xét bên ngoài)
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
or | hoặc |
an | thể |
at | tại |
home | nhà |
office | văn phòng |
the | của |
EN Please find the conditions of the logo pack usage here
VI Vui lòng xem các điều khoản về sử dụng logo tại đây
inglês | vietnamita |
---|---|
usage | sử dụng |
the | điều |
here | đây |
EN Should all requirements be fulfilled, the certificate can be issued and the applicable logo can be used on the certified products.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
used | sử dụng |
certified | chứng nhận |
all | tất cả các |
be | được |
on | trên |
products | sản phẩm |
the | nhận |
and | các |
EN It displays the logo of the currently playing channel/program, along with the program name and author
VI Nó sẽ hiển thị logo của kênh/chương trình đang phát, kèm theo tên chương trình và tác giả
inglês | vietnamita |
---|---|
channel | kênh |
program | chương trình |
name | tên |
and | thị |
with | theo |
the | của |
EN If you want to play in detail mode, you can touch the logo
VI Nếu bạn muốn phát ở chế độ chi tiết, bạn có thể chạm vào logo
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
detail | chi tiết |
want | muốn |
you | bạn |
EN Should all requirements be fulfilled, the certificate can be issued and the applicable logo can be used on the certified products.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
used | sử dụng |
certified | chứng nhận |
all | tất cả các |
be | được |
on | trên |
products | sản phẩm |
the | nhận |
and | các |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN Don’t use Pinterest’s name, logo or trademark in a way that confuses people (check out our brand guidelines for more details).
VI Không sử dụng tên, logo hoặc thương hiệu của Pinterest theo cách gây nhầm lẫn cho mọi người (hãy xem qua nguyên tắc thương hiệu của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết).
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
way | cách |
brand | thương hiệu |
check | xem |
use | sử dụng |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
more | thêm |
details | chi tiết |
people | người |
EN When setting up your webinar’s registration, you can add your brand logo to the registration page and the emails that get sent out
VI Khi thiết lập đăng ký hội thảo trực tuyến, bạn có thể thêm logo thương hiệu vào trang đăng ký và các email được gửi đi
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
brand | thương hiệu |
page | trang |
emails | |
sent | gửi |
your | bạn |
and | và |
EN Think of the brand Nike. When you hear the words “Just Do It” or see the Nike logo, you automatically identify the brand as the athletic gear company.
VI Hãy nghĩ về thương hiệu Nike. Khi bạn nghe thấy từ “Just Do It” hoặc nhìn thấy logo của Nike, bạn sẽ tự động xác định thương hiệu này là công ty sản xuất dụng cụ thể thao.
EN Nike has done a perfect job with brand recognition. We all easily recognize their slogan and logo.
VI Nike đã thực hiện một công việc hoàn hảo với sự công nhận thương hiệu. Tất cả chúng ta đều dễ dàng nhận ra khẩu hiệu và logo của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
job | công việc |
brand | thương hiệu |
easily | dễ dàng |
EN Not only do you recognize their logo, but you are also aware that the brand is there to offer you bandages and care when needed
VI Bạn không chỉ nhận ra logo của họ mà còn biết rằng thương hiệu luôn sẵn sàng cung cấp băng và chăm sóc cho bạn khi cần thiết
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
also | mà còn |
offer | cấp |
needed | cần thiết |
you | bạn |
EN Urgent care and dental emergencies
VI Sơ cứu, cấp cứu răng hàm mặt
EN An example of bartering is a plumber exchanging plumbing services for the dental services of a dentist
VI Một ví dụ về đổi chác là một người thợ ống nước đổi dịch vụ sửa đường ống để lấy dịch vụ nha khoa của một nha sĩ
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Topic No. 502, Medical and Dental Expenses | Internal Revenue Service
VI Chủ đề số 502, Chi phí Y tế và Nha khoa | Internal Revenue Service
EN Topic No. 502, Medical and Dental Expenses
VI Chủ đề số 502, Chi phí Y tế và Nha khoa
EN Jordan Valley adds dental services at Benton St. in Springfield.
VI Jordan Valley thêm dịch vụ nha khoa tại Benton St. trong Springfield.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
in | trong |
EN Jordan Valley opens its first satellite clinic in Marshfield, MO, offering medical and dental services. Our Springfield clinic also relocates to a renovated facility at 440 E. Tampa St.
VI Jordan Valley mở phòng khám vệ tinh đầu tiên tại Marshfield, MO, cung cấp các dịch vụ y tế và nha khoa. Phòng khám Springfield của chúng tôi cũng chuyển đến một cơ sở đã được cải tạo tại 440 E. Tampa St.
inglês | vietnamita |
---|---|
offering | cung cấp |
also | cũng |
at | tại |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Medicaid covers basic medical and dental services and a variety of other services as well
VI Medicaid chi trả cho các dịch vụ y tế và nha khoa cơ bản cũng như nhiều dịch vụ khác
inglês | vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
variety | nhiều |
other | khác |
as well | cũng |
and | như |
a | trả |
of | dịch |
well | cho |
EN We offer healthcare solutions that include medical, dental, vision and behavioral health services
VI Chúng tôi cung cấp các giải pháp chăm sóc sức khỏe bao gồm các dịch vụ y tế, nha khoa, thị lực và sức khỏe hành vi
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
we | chúng tôi |
and | thị |
solutions | giải pháp |
offer | cấp |
health | sức khỏe |
EN Jordan Valley dentists perform exams and cleanings. We also offer oral surgery services at select locations. View Dental Services
VI Các nha sĩ Jordan Valley khám và làm sạch răng. Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ phẫu thuật miệng tại các địa điểm được chọn. Xem dịch vụ nha khoa
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
view | xem |
we | chúng tôi |
also | cũng |
at | tại |
offer | cấp |
and | các |
EN Our Express Care clinic is for urgent medical and dental needs. You do not need an appointment. View Express Care Services
VI Phòng khám Express Care của chúng tôi dành cho các nhu cầu y tế và nha khoa khẩn cấp. Bạn không cần một cuộc hẹn. Xem dịch vụ chăm sóc nhanh
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
view | xem |
needs | nhu cầu |
you | bạn |
need | cần |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Jordan Valley’s mobile services offer medical, dental and vision care across communities in Southwest Missouri. View Mobile & School Services
VI Các dịch vụ di động của Jordan Valley cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế, nha khoa và thị lực trên khắp các cộng đồng ở Tây Nam Missouri. Xem Dịch vụ Di động & Trường học
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
across | trên |
school | học |
offer | cấp |
and | của |
EN We offer family dental services for adults and kids. Set up regular visits or drop by our Express Care clinic for emergencies.
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ nha khoa gia đình cho người lớn và trẻ em. Sắp xếp các chuyến thăm thường xuyên hoặc ghé qua phòng khám Express Care của chúng tôi trong trường hợp khẩn cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
regular | thường xuyên |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
for | cho |
EN Bring your kids for regular dental care.
VI Đưa trẻ đi khám răng định kỳ.
EN If you are not a Jordan Valley patient, you will need a referral sent from your dental provider with a recent panoramic x-ray to receive care.
VI Nếu bạn không phải là bệnh nhân Jordan Valley, bạn sẽ cần giấy giới thiệu được gửi từ nhà cung cấp dịch vụ nha khoa của bạn kèm theo chụp X-quang toàn cảnh gần đây để được chăm sóc.
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
provider | nhà cung cấp |
if | nếu |
your | của bạn |
not | không |
are | được |
with | theo |
to | của |
EN We also participate in community events where adults and children can receive dental screenings, cleanings, fillings, extractions, x-rays and sealants.
VI Chúng tôi cũng tham gia vào các sự kiện cộng đồng nơi người lớn và trẻ em có thể được khám răng, làm sạch, trám răng, nhổ răng, chụp X-quang và trám răng.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
children | trẻ em |
we | chúng tôi |
also | cũng |
and | và |
EN Our dental services are offered at the Jordan Valley locations below.
VI Các dịch vụ nha khoa của chúng tôi được cung cấp tại các địa điểm Jordan Valley bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
our | chúng tôi |
below | bên dưới |
are | được |
EN Visit our walk-in Express Care clinic in Springfield, MO seven days a week for urgent medical and dental needs
VI Ghé thăm phòng khám Express Care không hẹn trước của chúng tôi ở Springfield, MO bảy ngày một tuần nếu có nhu cầu y tế và nha khoa khẩn cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
week | tuần |
needs | nhu cầu |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Walk in for treatment of dental swelling or severe pain. Patients are treated on a first come, first served basis. We recommend calling ahead to check availability.
VI Đi bộ để điều trị sưng răng hoặc đau dữ dội. Bệnh nhân được điều trị trên cơ sở ai đến trước được phục vụ trước. Chúng tôi khuyên bạn nên gọi trước để kiểm tra phòng trống.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
on | trên |
first | trước |
we | chúng tôi |
check | kiểm tra |
EN We have dental mobile units that visit communities and schools to provide care for adults and children. Our mobile services provide:
VI Chúng tôi có các đơn vị nha khoa di động đến thăm các cộng đồng và trường học để chăm sóc người lớn và trẻ em. Dịch vụ di động của chúng tôi cung cấp:
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
and | của |
EN During pregnancy, dental care is important for the mother and baby.
VI Khi mang thai, việc chăm sóc răng miệng rất quan trọng đối với mẹ và bé.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
the | khi |
for | với |
EN Medicaid also covers comprehensive dental care during and 90 days after pregnancy.
VI Medicaid cũng chi trả cho dịch vụ chăm sóc nha khoa toàn diện trong và 90 ngày sau khi mang thai.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
comprehensive | toàn diện |
and | dịch |
days | ngày |
during | trong |
after | khi |
EN Our paid medical and dental apprenticeships train you on the job
VI Chương trình học nghề y tế và nha khoa có trả lương của chúng tôi đào tạo bạn trong công việc
inglês | vietnamita |
---|---|
job | công việc |
paid | trả |
on | trong |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Our providers visit for preventative care including medical, dental and vision services.
VI Các nhà cung cấp dịch vụ của chúng tôi đến khám để được chăm sóc phòng ngừa bao gồm các dịch vụ y tế, nha khoa và thị lực.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
and | thị |
our | chúng tôi |
providers | nhà cung cấp |
for | dịch |
EN Medical and Dental Monday - Friday 7:30 a.m. - 5:30 p.m.
VI y tế và nha khoa Thứ hai thứ Sáu 7:30 sáng - 5:30 chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
a | hai |
EN Began her dental career in 2016
VI Bắt đầu sự nghiệp nha khoa vào năm 2016
inglês | vietnamita |
---|---|
in | vào |
EN Accepted Dental Insurance Carriers
VI Các hãng bảo hiểm nha khoa được chấp nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
accepted | chấp nhận |
EN Request an appointment for your medical, dental, vision, behavioral health or women’s health visit
VI Yêu cầu một cuộc hẹn để khám y tế, nha khoa, thị lực, sức khỏe hành vi hoặc sức khỏe phụ nữ
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
health | sức khỏe |
or | hoặc |
EN The COVID-19 pandemic reshaped the business world, as organizations around the globe shifted office workers out of the office and into their homes
VI Đại dịch COVID-19 đã định hình lại thế giới kinh doanh, khi các tổ chức trên toàn thế giới chuyển đổi mô hình làm việc ra khỏi văn phòng và làm việc ở nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
organizations | tổ chức |
world | thế giới |
office | văn phòng |
the | khi |
of | dịch |
and | các |
as | nhà |
EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi Minh City attracts much attention of domestic and foreign companies. The selection of an appropriate location to set up [...]
VI Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh thu hút được nhiều sự quan tâm của các công ty trong nước cũng như ngoài nước quan [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
minh | minh |
much | nhiều |
companies | công ty |
office | văn phòng |
in | trong |
and | như |
to | cũng |
the | của |
EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi [...]
VI Căn hộ cao cấp tích hợp văn phòng giúp giới đầu tư nhờ tối ưu hóa [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
office | văn phòng |
Mostrando 50 de 50 traduções