Traduzir "delivering" para vietnamita

Mostrando 11 de 11 traduções da frase "delivering" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de delivering

inglês
vietnamita

EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.

VI Là nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong và ngoài nước.

inglêsvietnamita
experiencekinh nghiệm
projectstổ chức
introng
havecho
anddịch

EN Delivering white-label cards to your business

VI Cung cấp thẻ nhãn trắng cho doanh nghiệp của bạn

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
cardsthẻ
whitetrắng
yourcủa bạn

EN Easily run latency-sensitive portions of applications local to end-users and resources in a specific geography, delivering single-digit millisecond latency.

VI Dễ dàng chạy các phần ứng dụng có đòi hỏi cao về độ trễ gần với người dùng cuối và tài nguyên trong một khu vực địa lý cụ thể, mang lại độ trễ một mili giây.

inglêsvietnamita
easilydễ dàng
resourcestài nguyên
introng
runchạy
specificcác

EN The US Federal Government is dedicated to delivering its services to the American people in the most innovative, secure, and cost-efficient fashion

VI Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ nỗ lực cung cấp dịch vụ của mình cho người dân Hoa Kỳ theo cách tân tiến nhất, an toàn nhất và hiệu quả nhất về mặt chi phí

inglêsvietnamita
federalliên bang
governmentchính quyền
costphí
securean toàn
peoplengười

EN Delivering expertise in everything we do for you

VI Cung cấp những kỹ năng chuyên môn về mọi việc chúng tôi thực hiện cho bạn

inglêsvietnamita
wechúng tôi
everythingmọi
forcho
youbạn

EN Strong attention to detail, rigorous in self-testing code and delivering high quality work

VI Chú ý đến chi tiết, nghiêm ngặt trong việc tạo mã tự kiểm tra và tạo ra sản phẩm chất lượng cao

inglêsvietnamita
detailchi tiết
highcao
qualitychất lượng
introng

EN As one of Mexico’s leading law firms, Santamarina + Steta takes pride in delivering meaningful client services through...

VI Nhờ có điện thoại đám mây của Zoom, Hassan Allam Holding đã nâng cấp được trải nghiệm truyền...

inglêsvietnamita
ofcủa

EN IRS begins delivering third round of Economic Impact Payments to Americans | Internal Revenue Service

VI Sở Thuế Vụ bắt đầu thực hiện chi trả Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba cho người Mỹ | Internal Revenue Service

inglêsvietnamita
paymentsthanh toán

EN IRS begins delivering third round of Economic Impact Payments to Americans

VI Sở Thuế Vụ bắt đầu thực hiện chi trả Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba cho người Mỹ

inglêsvietnamita
paymentsthanh toán

EN Emails delivering information customers actually seek

VI Email cung cấp thông tin mà khách hàng thực sự tìm kiếm

inglêsvietnamita
emailsemail
informationthông tin
customerskhách hàng

EN Increase open rates by delivering emails based on subscription time, with delays, or at exact hours.

VI Tăng tỉ lệ mở thư dựa trên thời gian đăng ký của người nhận, với độ trễ hoặc thời gian gửi chính xác.

inglêsvietnamita
increasetăng
baseddựa trên
ontrên
orhoặc
timethời gian

Mostrando 11 de 11 traduções