EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
"customizable rules based engine" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
rules | quy tắc |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
company | công ty |
not | không |
we | chúng tôi |
EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
rules | quy tắc |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
company | công ty |
not | không |
we | chúng tôi |
EN Find predesigned customizable templates based on your business needs.
VI Tìm các mẫu có thể tùy chỉnh được thiết kế sẵn dựa theo nhu cầu của doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
business | doanh nghiệp |
needs | nhu cầu |
find | tìm |
your | của |
based | theo |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN Customizable resumes and intuitive user interface make CakeResume a favorable choice by employers
VI Khả năng tùy chỉnh CV và giao diện người dùng trực quan khiến CakeResume trở thành lựa chọn yêu thích của các nhà tuyển dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
choice | lựa chọn |
user | dùng |
EN In a few lines, it doesn?t sound like much, but when you enter the game you will see, these customizable items are all things that greatly affect the overall physique of the character
VI Tóm vài dòng thì nghe có vẻ không quá nhiều nhưng khi vào game bạn sẽ thấy, mấy mục tùy chỉnh được này toàn là thứ ảnh hưởng cực kỳ tới vóc dáng tổng thể của nhân vật
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
but | nhưng |
doesn | không |
like | như |
all | của |
the | này |
in | vào |
EN Customizable resumes and intuitive user interface make CakeResume a favorable choice by employers
VI Khả năng tùy chỉnh CV và giao diện người dùng trực quan khiến CakeResume trở thành lựa chọn yêu thích của các nhà tuyển dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
choice | lựa chọn |
user | dùng |
EN Build your own attribution logic and enforce it with all of your partners using Adjust’s customizable attribution settings and features.
VI Xây dựng và triển khai logic phân bổ lên mọi đối tác với tính năng thiết lập phân bổ tùy chỉnh của Adjust.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
features | tính năng |
with | với |
all | của |
EN and advanced Sync analytics including customizable alerts through ServiceNow integration.Available for users of Logitech Sync.
VI và phân tích Sync nâng cao bao gồm các cảnh báo có thể tùy chỉnh thông qua tích hợp ServiceNow.Có sẵn cho người dùng Logitech Sync.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
analytics | phân tích |
including | bao gồm |
integration | tích hợp |
available | có sẵn |
users | người dùng |
and | các |
for | cho |
through | thông qua |
EN All of our templates are built by professionals, and are fully customizable, so you can have the freedom to promote your brand, your way.
VI Tất cả các mẫu trang thương mại điện tử của chúng tôi đều được thiết kế chuyên nghiệp và có thể hoàn toàn tùy chỉnh, cho nên bạn có thể tự do phát triển thương hiệu theo cách của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
fully | hoàn toàn |
brand | thương hiệu |
way | cách |
our | chúng tôi |
by | theo |
all | tất cả các |
you | bạn |
are | được |
EN Customizable online marketing tools that let you work – and earn – from anywhere, with the flexibility to generate and convert leads from the comfort of your own home.
VI Xem gói tiếp thị kỹ thuật số GetResponse có thể giúp bạn đạt đượccác mục tiêu tiếp thị trực tuyến như thế nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | xem |
and | thị |
that | như |
you | bạn |
EN Use customizable signup forms on your blog, website, and landing pages to keep building your list.
VI Dùng biểu mẫu đăng ký tùy chỉnh trên blog, trang web và trang đích để giúp bạn duy trì phát triển danh bạ.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
blog | blog |
on | trên |
your | bạn |
EN Your state wage base may be different based on the respective state’s rules.
VI Cơ sở tiền lương liên bang có thể thay đổi tùy vào quy định của tiểu bang tương ứng.
EN Protect applications with identity, posture, and context-driven rules
VI Bảo vệ các ứng dụng bằng danh tính, tình huống và các quy tắc theo ngữ cảnh
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
rules | quy tắc |
and | các |
with | bằng |
EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies
VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
they | các |
access | truy cập |
policies | chính sách |
EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.
VI Các quy tắc lọc, kiểm tra và cô lập được áp dụng trong một kiến trúc kiểm tra một lần nhanh như chớp, với độ trễ nhỏ nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
inspection | kiểm tra |
rules | quy tắc |
in | trong |
architecture | kiến trúc |
EN You can also configure rules to block visitors from a specified country or even an Autonomous System Number (ASN).
VI Bạn cũng có thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí là Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
rules | quy tắc |
block | chặn |
country | quốc gia |
also | cũng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames
VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính và nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng và máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
platforms | nền tảng |
rules | quy tắc |
limit | giới hạn |
corporate | công ty |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
access | truy cập |
protection | quyền |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN Apply strong, consistent authentication methods to even legacy applications with IP firewall and Zero Trust rules.
VI Áp dụng các phương pháp xác thực nhất quán, mạnh mẽ cho ngay cả các ứng dụng kế thừa với tường lửa IP và các quy tắc Zero Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
authentication | xác thực |
methods | phương pháp |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
rules | quy tắc |
and | các |
with | với |
EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.
VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. Và để sân chơi này vững bền, phát triển thì có lẽ chúng ta cần phải có những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
grow | phát triển |
common | chung |
including | bao gồm |
this | này |
we | chúng tôi |
all | của |
EN Cloudflare managed rules offer advanced zero-day vulnerability protections.
VI Quy tắc quản lý Cloudflare cung cấp các biện pháp bảo vệ lỗ hổng nâng cao trong zero-day.
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
advanced | nâng cao |
offer | cấp |
EN Zero-day protections are in place fast for immediate virtual patching. Rules are deployed globally in seconds.
VI Các biện pháp bảo vệ zero-day được thực hiện nhanh chóng để vá lỗi ảo ngay lập tức. Các quy tắc được triển khai trên toàn cầu chỉ trong vài giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
virtual | ảo |
rules | quy tắc |
globally | toàn cầu |
seconds | giây |
in | trong |
fast | nhanh chóng |
are | được |
EN AWS SAM is a specification that prescribes the rules for expressing serverless applications on AWS
VI AWS SAM là một chỉ dẫn kỹ thuật quy định các quy tắc biểu diễn các ứng dụng serverless trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
sam | sam |
rules | quy tắc |
applications | các ứng dụng |
on | trên |
EN You can also use AWS Control Tower to apply pre-packaged governance rules for security, operations, and compliance for ongoing governance of your AWS workloads.
VI Bạn cũng có thể dùng AWS Control Tower để áp dụng các quy tắc quản trị được trang bị sẵn về bảo mật, vận hành và tuân thủ để quản trị liên tục khối lượng công việc AWS của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
rules | quy tắc |
security | bảo mật |
workloads | khối lượng công việc |
you | bạn |
also | cũng |
EN The rules just like that, although it is quite complicated, playing about 4-5 games, you will get used to it
VI Luật lệ chỉ là một chuyện, dù cũng khá là phức tạp nhưng chơi chừng 4-5 trận thì cũng quen dần
inglês | vietnamita |
---|---|
like | như |
you | nhưng |
games | chơi |
EN It contains the basic rules and tips for better play.
VI Nó chứa các luật chơi cơ bản và mẹo để chơi tốt hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
basic | cơ bản |
play | chơi |
better | tốt hơn |
and | các |
EN Lessons are essential to help you grasp the gameplay, rules, control and play of the ball better
VI Các bài học là điều cần thiết để giúp bạn nắm bắt lối chơi, luật lệ, cách điều khiển và chơi bóng tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
play | chơi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
and | các |
EN AWS SAM is a specification that prescribes the rules for expressing serverless applications on AWS
VI AWS SAM là một chỉ dẫn kỹ thuật quy định các quy tắc biểu diễn các ứng dụng serverless trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
sam | sam |
rules | quy tắc |
applications | các ứng dụng |
on | trên |
EN Security group: Create your own firewall rules or select the default VPC security group.
VI Nhóm bảo mật: Tạo quy tắc tường lửa của riêng bạn hoặc chọn nhóm bảo mật VPC mặc định.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
group | nhóm |
create | tạo |
rules | quy tắc |
select | chọn |
default | mặc định |
or | hoặc |
the | của |
EN The Business Associate Addendum (BAA) is an AWS contract that is required under HIPAA rules to ensure that AWS appropriately safeguards protected health information (PHI)
VI Phụ lục Liên kết Kinh doanh (BAA) là hợp đồng của AWS được yêu cầu theo các quy tắc HIPAA để đảm bảo rằng AWS bảo vệ thông tin sức khỏe được bảo vệ (PHI) một cách thích hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
aws | aws |
contract | hợp đồng |
required | yêu cầu |
under | theo |
rules | quy tắc |
health | sức khỏe |
information | thông tin |
EN Will AWS sign a Business Associate Addendum as described in the HIPAA rules and regulations?
VI AWS có ký một Phụ lục liên kết kinh doanh như được mô tả trong các quy tắc và quy định của HIPAA không?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
business | kinh doanh |
in | trong |
rules | quy tắc |
regulations | quy định |
and | của |
EN Health Information Technology for Economic and Clinical Health Act (HITECH) expanded the HIPAA rules in 2009
VI Đạo luật Công nghệ thông tin y tế cho kinh tế y tế và Y tế lâm sàng (HITECH) đã mở rộng các quy định của HIPAA trong năm 2009
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
and | của |
EN These provisions are included in what are known as the "Administrative Simplification" rules
VI Những điều khoản này được bao gồm trong những gì được gọi là quy tắc "Đơn giản hóa Hành chính"
inglês | vietnamita |
---|---|
included | bao gồm |
in | trong |
rules | quy tắc |
the | này |
EN Preconfigured static rules are deployed in less than 1 second.
VI Các quy tắc tĩnh định cấu hình sẵn được triển khai trong vòng chưa đầy 1 giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
in | trong |
second | giây |
are | được |
EN There are special rules for foreign LLCs.
VI Có quy tắc đặc biệt cho LLC ngoại quốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
for | cho |
EN In the financial accounting team, you will ensure that the Financial Statements published conform to the appropriate accounting rules and regulations.
VI Trong nhóm kế toán tài chính, bạn sẽ đảm bảo rằng Báo cáo Tài chính đã công bố tuân thủ với các nguyên tắc và quy định kế toán tương ứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
accounting | kế toán |
team | nhóm |
regulations | quy định |
in | trong |
you | bạn |
and | các |
EN . - Use the rules and the words which you've already seen and learned in previous activities.
VI để từng bước đạt được mục tiêu của bài học. - Sử dụng các quy tắc, các từ đã thấy và đã được học trong các bài tập mà bạn đã làm.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
rules | quy tắc |
in | trong |
EN Make your own prioritization rules
VI Đưa ra các quy tắc ưu tiên của chính bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
EN Babysitting. If you babysit for relatives or neighborhood children, whether on a regular basis or only periodically, the rules for childcare providers apply to you.
VI Trông giữ trẻ. Nếu quý vị trông giữ các con của thân quyến hoặc hàng xóm - bất kể thường xuyên hay theo định kỳ - thì quy tắc đối với người cung cấp dịch vụ giữ trẻ cũng áp dụng cho quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
regular | thường xuyên |
or | hoặc |
to | cũng |
EN Special rules apply for refund claims relating to net operating losses, foreign tax credits, bad debts, and other issues
VI Các điều lệ đặc biệt áp dụng cho đơn xin hoàn thuế liên quan đến tổn thất hoạt động, tín thuế ngoại quốc, nợ xấu, và những vấn đề khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
and | các |
EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.
VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. Và để sân chơi này vững bền, phát triển thì có lẽ chúng ta cần phải có những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
grow | phát triển |
common | chung |
including | bao gồm |
this | này |
we | chúng tôi |
all | của |
EN This user was banned for violating the House Rules
VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
user | dùng |
this | này |
EN This user was banned for violating the House Rules
VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
user | dùng |
this | này |
EN This user was banned for violating the House Rules
VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
user | dùng |
this | này |
EN This user was banned for violating the House Rules
VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
user | dùng |
this | này |
EN This user was banned for violating the House Rules
VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
user | dùng |
this | này |
EN This user was banned for violating the House Rules
VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
user | dùng |
this | này |
EN This user was banned for violating the House Rules
VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
user | dùng |
this | này |
EN Hello traders , here is the full multi time frame analysis for this pair, let me know in the comment section below if you have any questions , the entry will be taken only if all rules of the strategies will be satisfied
VI Vào đầu phiên giao dịch, đồng USD giảm nhẹ sau khi dữ liệu cho thấy giá tiêu dùng của Mỹ trong tháng 7 tăng 0,2% so với tháng trước, phù hợp với mức tăng trong tháng 6
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
time | dữ liệu |
you | và |
all | của |
the | khi |
Mostrando 50 de 50 traduções