Traduzir "customizable rules based engine" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "customizable rules based engine" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de customizable rules based engine

inglês
vietnamita

EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.

VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.

inglês vietnamita
information thông tin
rules quy tắc
based dựa trên
on trên
understanding hiểu
company công ty
not không
we chúng tôi

EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.

VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.

inglês vietnamita
information thông tin
rules quy tắc
based dựa trên
on trên
understanding hiểu
company công ty
not không
we chúng tôi

EN Find predesigned customizable templates based on your business needs.

VI Tìm các mẫu thể tùy chỉnh được thiết kế sẵn dựa theo nhu cầu của doanh nghiệp.

inglês vietnamita
templates mẫu
business doanh nghiệp
needs nhu cầu
find tìm
your của
based theo

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

inglês vietnamita
rules quy tắc
and các

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

inglês vietnamita
rules quy tắc
and các

EN Customizable resumes and intuitive user interface make CakeResume a favorable choice by employers

VI Khả năng tùy chỉnh CV giao diện người dùng trực quan khiến CakeResume trở thành lựa chọn yêu thích của các nhà tuyển dụng

inglês vietnamita
interface giao diện
choice lựa chọn
user dùng

EN In a few lines, it doesn?t sound like much, but when you enter the game you will see, these customizable items are all things that greatly affect the overall physique of the character

VI Tóm vài dòng thì nghe vẻ không quá nhiều nhưng khi vào game bạn sẽ thấy, mấy mục tùy chỉnh được này toàn thứ ảnh hưởng cực kỳ tới vóc dáng tổng thể của nhân vật

inglês vietnamita
character nhân
but nhưng
doesn không
like như
all của
the này
in vào

EN Customizable resumes and intuitive user interface make CakeResume a favorable choice by employers

VI Khả năng tùy chỉnh CV giao diện người dùng trực quan khiến CakeResume trở thành lựa chọn yêu thích của các nhà tuyển dụng

inglês vietnamita
interface giao diện
choice lựa chọn
user dùng

EN Build your own attribution logic and enforce it with all of your partners using Adjust’s customizable attribution settings and features.

VI Xây dựng triển khai logic phân bổ lên mọi đối tác với tính năng thiết lập phân bổ tùy chỉnh của Adjust.

inglês vietnamita
build xây dựng
features tính năng
with với
all của

EN and advanced Sync analytics including customizable alerts through ServiceNow integration.Available for users of Logitech Sync.

VI phân tích Sync nâng cao bao gồm các cảnh báo thể tùy chỉnh thông qua tích hợp ServiceNow. sẵn cho người dùng Logitech Sync.

inglês vietnamita
advanced nâng cao
analytics phân tích
including bao gồm
integration tích hợp
available có sẵn
users người dùng
and các
for cho
through thông qua

EN All of our templates are built by professionals, and are fully customizable, so you can have the freedom to promote your brand, your way.

VI Tất cả các mẫu trang thương mại điện tử của chúng tôi đều được thiết kế chuyên nghiệp thể hoàn toàn tùy chỉnh, cho nên bạn thể tự do phát triển thương hiệu theo cách của mình.

inglês vietnamita
templates mẫu
fully hoàn toàn
brand thương hiệu
way cách
our chúng tôi
by theo
all tất cả các
you bạn
are được

EN Customizable online marketing tools that let you work – and earn – from anywhere, with the flexibility to generate and convert leads from the comfort of your own home.

VI Xem gói tiếp thị kỹ thuật số GetResponse thể giúp bạn đạt đượccác mục tiêu tiếp thị trực tuyến như thế nào.

inglês vietnamita
to xem
and thị
that như
you bạn

EN Use customizable signup forms on your blog, website, and landing pages to keep building your list.

VI Dùng biểu mẫu đăng ký tùy chỉnh trên blog, trang web trang đích để giúp bạn duy trì phát triển danh bạ.

inglês vietnamita
use dùng
blog blog
on trên
your bạn

EN Your state wage base may be different based on the respective state’s rules.

VI Cơ sở tiền lương liên bang thể thay đổi tùy vào quy định của tiểu bang tương ứng.

EN Protect applications with identity, posture, and context-driven rules

VI Bảo vệ các ứng dụng bằng danh tính, tình huống các quy tắc theo ngữ cảnh

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
identity danh tính
rules quy tắc
and các
with bằng

EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies

VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust

inglês vietnamita
place nơi
they các
access truy cập
policies chính sách

EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.

VI Các quy tắc lọc, kiểm tra cô lập được áp dụng trong một kiến trúc kiểm tra một lần nhanh như chớp, với độ trễ nhỏ nhất.

inglês vietnamita
inspection kiểm tra
rules quy tắc
in trong
architecture kiến trúc

EN You can also configure rules to block visitors from a specified country or even an Autonomous System Number (ASN).

VI Bạn cũng thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).

inglês vietnamita
configure cấu hình
rules quy tắc
block chặn
country quốc gia
also cũng
or hoặc
you bạn

EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames

VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng máy chủ

inglês vietnamita
identity danh tính
platforms nền tảng
rules quy tắc
limit giới hạn
corporate công ty
applications các ứng dụng
ip ip
access truy cập
protection quyền
providers nhà cung cấp
your của bạn
and
with với

EN Apply strong, consistent authentication methods to even legacy applications with IP firewall and Zero Trust rules.

VI Áp dụng các phương pháp xác thực nhất quán, mạnh mẽ cho ngay cả các ứng dụng kế thừa với tường lửa IP các quy tắc Zero Trust.

inglês vietnamita
authentication xác thực
methods phương pháp
applications các ứng dụng
ip ip
rules quy tắc
and các
with với

EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.

VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. để sân chơi này vững bền, phát triển thì lẽ chúng ta cần phải những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.

inglês vietnamita
thank cảm ơn
grow phát triển
common chung
including bao gồm
this này
we chúng tôi
all của

EN Cloudflare managed rules offer advanced zero-day vulnerability protections.

VI Quy tắc quản lý Cloudflare cung cấp các biện pháp bảo vệ lỗ hổng nâng cao trong zero-day.

inglês vietnamita
rules quy tắc
advanced nâng cao
offer cấp

EN Zero-day protections are in place fast for immediate virtual patching. Rules are deployed globally in seconds.

VI Các biện pháp bảo vệ zero-day được thực hiện nhanh chóng để vá lỗi ảo ngay lập tức. Các quy tắc được triển khai trên toàn cầu chỉ trong vài giây.

inglês vietnamita
virtual ảo
rules quy tắc
globally toàn cầu
seconds giây
in trong
fast nhanh chóng
are được

EN AWS SAM is a specification that prescribes the rules for expressing serverless applications on AWS

VI AWS SAM một chỉ dẫn kỹ thuật quy định các quy tắc biểu diễn các ứng dụng serverless trên AWS

inglês vietnamita
aws aws
sam sam
rules quy tắc
applications các ứng dụng
on trên

EN You can also use AWS Control Tower to apply pre-packaged governance rules for security, operations, and compliance for ongoing governance of your AWS workloads.

VI Bạn cũng thể dùng AWS Control Tower để áp dụng các quy tắc quản trị được trang bị sẵn về bảo mật, vận hành tuân thủ để quản trị liên tục khối lượng công việc AWS của mình.

inglês vietnamita
use dùng
aws aws
rules quy tắc
security bảo mật
workloads khối lượng công việc
you bạn
also cũng

EN The rules just like that, although it is quite complicated, playing about 4-5 games, you will get used to it

VI Luật lệ chỉ một chuyện, dù cũng khá phức tạp nhưng chơi chừng 4-5 trận thì cũng quen dần

inglês vietnamita
like như
you nhưng
games chơi

EN It contains the basic rules and tips for better play.

VI chứa các luật chơi cơ bản mẹo để chơi tốt hơn.

inglês vietnamita
contains chứa
basic cơ bản
play chơi
better tốt hơn
and các

EN Lessons are essential to help you grasp the gameplay, rules, control and play of the ball better

VI Các bài học điều cần thiết để giúp bạn nắm bắt lối chơi, luật lệ, cách điều khiển chơi bóng tốt hơn

inglês vietnamita
help giúp
play chơi
better tốt hơn
you bạn
and các

EN AWS SAM is a specification that prescribes the rules for expressing serverless applications on AWS

VI AWS SAM một chỉ dẫn kỹ thuật quy định các quy tắc biểu diễn các ứng dụng serverless trên AWS

inglês vietnamita
aws aws
sam sam
rules quy tắc
applications các ứng dụng
on trên

EN Security group: Create your own firewall rules or select the default VPC security group.

VI Nhóm bảo mật: Tạo quy tắc tường lửa của riêng bạn hoặc chọn nhóm bảo mật VPC mặc định.

inglês vietnamita
security bảo mật
group nhóm
create tạo
rules quy tắc
select chọn
default mặc định
or hoặc
the của

EN The Business Associate Addendum (BAA) is an AWS contract that is required under HIPAA rules to ensure that AWS appropriately safeguards protected health information (PHI)

VI Phụ lục Liên kết Kinh doanh (BAA) hợp đồng của AWS được yêu cầu theo các quy tắc HIPAA để đảm bảo rằng AWS bảo vệ thông tin sức khỏe được bảo vệ (PHI) một cách thích hợp

inglês vietnamita
business kinh doanh
aws aws
contract hợp đồng
required yêu cầu
under theo
rules quy tắc
health sức khỏe
information thông tin

EN Will AWS sign a Business Associate Addendum as described in the HIPAA rules and regulations?

VI AWS một Phụ lục liên kết kinh doanh như được mô tả trong các quy tắc quy định của HIPAA không?

inglês vietnamita
aws aws
business kinh doanh
in trong
rules quy tắc
regulations quy định
and của

EN Health Information Technology for Economic and Clinical Health Act (HITECH) expanded the HIPAA rules in 2009

VI Đạo luật Công nghệ thông tin y tế cho kinh tế y tế Y tế lâm sàng (HITECH) đã mở rộng các quy định của HIPAA trong năm 2009

inglês vietnamita
information thông tin
in trong
and của

EN These provisions are included in what are known as the "Administrative Simplification" rules

VI Những điều khoản này được bao gồm trong những gì được gọi quy tắc "Đơn giản hóa Hành chính"

inglês vietnamita
included bao gồm
in trong
rules quy tắc
the này

EN Preconfigured static rules are deployed in less than 1 second.

VI Các quy tắc tĩnh định cấu hình sẵn được triển khai trong vòng chưa đầy 1 giây.

inglês vietnamita
rules quy tắc
in trong
second giây
are được

EN There are special rules for foreign LLCs.

VI quy tắc đặc biệt cho LLC ngoại quốc.

inglês vietnamita
rules quy tắc
for cho

EN In the financial accounting team, you will ensure that the Financial Statements published conform to the appropriate accounting rules and regulations.

VI Trong nhóm kế toán tài chính, bạn sẽ đảm bảo rằng Báo cáo Tài chính đã công bố tuân thủ với các nguyên tắc quy định kế toán tương ứng.

inglês vietnamita
financial tài chính
accounting kế toán
team nhóm
regulations quy định
in trong
you bạn
and các

EN . - Use the rules and the words which you've already seen and learned in previous activities.  

VI để từng bước đạt được mục tiêu của bài học. - Sử dụng các quy tắc, các từ đã thấy đã được học trong các bài tập mà bạn đã làm.  

inglês vietnamita
use sử dụng
rules quy tắc
in trong

EN Make your own prioritization rules

VI Đưa ra các quy tắc ưu tiên của chính bạn

inglês vietnamita
rules quy tắc

EN Babysitting.  If you babysit for relatives or neighborhood children, whether on a regular basis or only periodically, the rules for childcare providers apply to you.

VI Trông giữ trẻ. Nếu quý vị trông giữ các con của thân quyến hoặc hàng xóm - bất kể thường xuyên hay theo định kỳ - thì quy tắc đối với người cung cấp dịch vụ giữ trẻ cũng áp dụng cho quý vị.

inglês vietnamita
rules quy tắc
if nếu
regular thường xuyên
or hoặc
to cũng

EN Special rules apply for refund claims relating to net operating losses, foreign tax credits, bad debts, and other issues

VI Các điều lệ đặc biệt áp dụng cho đơn xin hoàn thuế liên quan đến tổn thất hoạt động, tín thuế ngoại quốc, nợ xấu, những vấn đề khác

inglês vietnamita
other khác
and các

EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.

VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. để sân chơi này vững bền, phát triển thì lẽ chúng ta cần phải những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.

inglês vietnamita
thank cảm ơn
grow phát triển
common chung
including bao gồm
this này
we chúng tôi
all của

EN This user was banned for violating the House Rules

VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung

inglês vietnamita
rules quy tắc
user dùng
this này

EN This user was banned for violating the House Rules

VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung

inglês vietnamita
rules quy tắc
user dùng
this này

EN This user was banned for violating the House Rules

VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung

inglês vietnamita
rules quy tắc
user dùng
this này

EN This user was banned for violating the House Rules

VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung

inglês vietnamita
rules quy tắc
user dùng
this này

EN This user was banned for violating the House Rules

VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung

inglês vietnamita
rules quy tắc
user dùng
this này

EN This user was banned for violating the House Rules

VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung

inglês vietnamita
rules quy tắc
user dùng
this này

EN This user was banned for violating the House Rules

VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung

inglês vietnamita
rules quy tắc
user dùng
this này

EN Hello traders , here is the full multi time frame analysis for this pair, let me know in the comment section below if you have any questions , the entry will be taken only if all rules of the strategies will be satisfied

VI Vào đầu phiên giao dịch, đồng USD giảm nhẹ sau khi dữ liệu cho thấy giá tiêu dùng của Mỹ trong tháng 7 tăng 0,2% so với tháng trước, phù hợp với mức tăng trong tháng 6

inglês vietnamita
in trong
time dữ liệu
you
all của
the khi

Mostrando 50 de 50 traduções