Traduzir "create another user" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "create another user" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de create another user

inglês
vietnamita

EN Reduce the cost of user acquisition and increase user LTV with your own proprietary user segments.

VI Giảm chi phí tăng trưởng người dùng (UA) tăng giá trị LTV với phân khúc người dùng của riêng bạn.

inglês vietnamita
reduce giảm
increase tăng
cost phí
user dùng
with với

EN Don't create or operate accounts that aren't authentic, create accounts en masse, or create new accounts for the purpose of violating these guidelines.

VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.

inglês vietnamita
operate vận hành
accounts tài khoản
new mới
purpose mục đích
or hoặc
create tạo
the này
for cho

EN Existing firewall or secure web gateway solutions haul user requests to centralized scrubbing centers for inspections, slowing down user access.

VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.

inglês vietnamita
secure an toàn
web web
requests yêu cầu
centers trung tâm
access truy cập
or hoặc
solutions giải pháp
user dùng

EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer

VI "Cookie" một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng

inglês vietnamita
information thông tin
on trên
computer máy tính
users người dùng
user dùng
site trang

EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert. The user has the option to select settings, but can't change the target file format.

VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.

inglês vietnamita
page trang
url url
file file
but nhưng
select chọn
convert chuyển đổi
settings cài đặt
change thay đổi
user dùng
our chúng tôi
you bạn
with với
this này

EN LearnLaTeX.org requires no user login and stores no user-specifc data

VI LearnLaTeX.org không yêu cầu người dùng phải đăng nhập cũng không thu thập bất cứ thông tin người dùng nào

inglês vietnamita
requires yêu cầu
no không
data thông tin
user dùng

EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer

VI "Cookie" một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng

inglês vietnamita
information thông tin
on trên
computer máy tính
users người dùng
user dùng
site trang

EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert. The user has the option to select settings, but can't change the target file format.

VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.

inglês vietnamita
page trang
url url
file file
but nhưng
select chọn
convert chuyển đổi
settings cài đặt
change thay đổi
user dùng
our chúng tôi
you bạn
with với
this này

EN Identity and access management (IAM) systems verify user identities and control user privileges.

VI Hệ thống quản danh tính truy cập (IAM) xác minh danh tính người dùng kiểm soát các đặc quyền của người dùng.

inglês vietnamita
systems hệ thống
identity danh tính
access truy cập
privileges quyền
control kiểm soát
user dùng

EN Understanding the entire user lifecycle is critical in identifying when to optimize your campaigns. Adjust provides full user- level visibility with:

VI Để biết khi nào cần tối ưu hóa chiến dịch, bạn cần hiểu rõ toàn hành trình người dùng. Adjust mang đến cái nhìn toàn diện về vòng đời người dùng với:

inglês vietnamita
understanding hiểu
lifecycle vòng đời
optimize tối ưu hóa
campaigns chiến dịch
user dùng
the khi
your bạn
with với

EN No user duplication, no matter what (not even the most convoluted edge case) so you’ll never keep paying for the same user

VI Không nhận dữ liệu trùng lắp, trong bất kỳ trường hợp nào (kể cả trường hợp tinh vi nhất), thì bạn cũng không bao giờ phải trả phí hai lần khi bạn chỉ thêm một người dùng

inglês vietnamita
even cũng
case trường hợp
keep bạn
user dùng
not không

EN VPS requires more technical skills from the user but managed cloud hosting is much more user-friendly

VI VPS yêu cầu nhiều kinh nghiệm kỹ thuật hơn nhưng managed cloud hosting thì thân thiện với người dùng hơn

inglês vietnamita
requires yêu cầu
technical kỹ thuật
but nhưng
user dùng
from với
more nhiều
the hơn

EN Bots are very good at acting like your typical user, which is another reason why it’s so hard to root them out

VI Bot rất khéo trong việc giả làm người dùng thực, gây khó khăn trong việc loại bỏ chúng

inglês vietnamita
bots bot
is
very rất
user dùng

EN As a free user, you can create and manage only one Project and track 10 keywords in Position Tracking

VI người dùng miễn phí, bạn chỉ thể tạo quản một Dự án theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking

inglês vietnamita
create tạo
project dự án
keywords từ khóa
in trong
you bạn
user dùng

EN If you are a new user you'll need to create an account

VI Nếu bạn người dùng mới, bạn sẽ cần tạo một tài khoản

inglês vietnamita
if nếu
new mới
create tạo
account tài khoản
you bạn
need cần
user dùng

EN As a free user, you can create and manage only one Project and track 10 keywords in Position Tracking

VI người dùng miễn phí, bạn chỉ thể tạo quản một Dự án theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking

inglês vietnamita
create tạo
project dự án
keywords từ khóa
in trong
you bạn
user dùng

EN As a free user, you can create and manage only one Project and track 10 keywords in Position Tracking

VI người dùng miễn phí, bạn chỉ thể tạo quản một Dự án theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking

inglês vietnamita
create tạo
project dự án
keywords từ khóa
in trong
you bạn
user dùng

EN Create custom audiences out-of-the-box and increase app user retention, LTV, and ROI.

VI Tạo phân khúc người dùng tùy chỉnh tăng tỷ lệ duy trì, LTV, ROI của ứng dụng.

inglês vietnamita
create tạo
custom tùy chỉnh
increase tăng
user dùng

EN Use the audiences with any partner or create lookalike audiences to enhance your app user targeting criteria

VI Gửi dữ liệu phân khúc cho bất kỳ đối tác nào hoặc tạo phân khúc người dùng giống phân khúc hiện tại (lookalike audience) để mở rộng tiêu chí về người dùng mục tiêu

inglês vietnamita
or hoặc
create tạo
user dùng

EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.

VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.

inglês vietnamita
list danh sách
encryption mã hóa
sensitive nhạy cảm
passwords mật khẩu
upload tải lên
key khóa
data dữ liệu
provide cung cấp
like như
your của bạn
file file
our chúng tôi
create tạo
or hoặc
you bạn
also cũng

EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.

VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.

inglês vietnamita
list danh sách
encryption mã hóa
sensitive nhạy cảm
passwords mật khẩu
upload tải lên
key khóa
data dữ liệu
provide cung cấp
like như
your của bạn
file file
our chúng tôi
create tạo
or hoặc
you bạn
also cũng

EN Select the target file format GIF to create an animated GIF for Twitter or MP4 to create a video that meets the correct Twitter specifications.

VI Chọn định dạng file đích GIF để tạo GIF động cho Twitter hoặc MP4 để tạo video đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật chính xác của Twitter.

inglês vietnamita
select chọn
file file
twitter twitter
or hoặc
video video
correct chính xác
create tạo

EN You can also create and save Pins from images you find online or create an Idea Pin.

VI Bạn cũng thể tạo lưu Ghim từ hình ảnh bạn tìm thấy trên mạng hoặc tạo Ghim ý tưởng.

inglês vietnamita
create tạo
save lưu
also cũng
or hoặc
find tìm
an thể
you bạn
images hình ảnh

EN Click the drop-down menu in the top right-hand corner and select the board you want to save to, or click Create board to create a new board

VI Nhấp vào menu thả xuống ở trên cùng bên phải chọn một bảng bạn muốn lưu vào hoặc nhấp vào Tạo bảng để tạo một bảng mới

inglês vietnamita
top trên
save lưu
or hoặc
new mới
click nhấp
select chọn
and
want muốn
you bạn
create tạo

EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board  

VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới  

inglês vietnamita
select chọn
save lưu
or hoặc
new mới
create tạo

EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board

VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới

inglês vietnamita
select chọn
save lưu
or hoặc
new mới
create tạo

EN Click Create at the top of the screen, then select Create campaign.

VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó chọn Tạo chiến dịch .

inglês vietnamita
screen màn hình
then sau
campaign chiến dịch
top đầu
click nhấp
select chọn
create tạo
the dịch

EN How can I create a successful lead magnet? To create a successful lead magnet, you should focus on creating a lead magnet that is relevant and valuable to your target audience

VI Làm sao để tạo nam châm hút khách thành công? Để tạo lead magnet thành công, bạn nên tập trung vào tạo lead magnet phù hợp giá trị với khách hàng mục tiêu

inglês vietnamita
target mục tiêu
is
should nên
create tạo
and

EN PerformanceCustomization & OptimizationSecurityCertificate ManagementFirewallReliabilityDashboard, User and API AccessInsights & AnalyticsComplianceSupport

VI Hiệu suấtTùy chỉnh & Tối ưu hóaBảo mậtQuản chứng chỉTường lửaĐộ tin cậyBảng điều khiển, người dùng Truy cập APIThông tin chuyên sâu & Phân tíchTuân thủHỗ trợ

inglês vietnamita
user dùng

EN Cloudflare Workers lets developers deploy serverless code written in JavaScript, Rust, C, and C++ to Cloudflare's edge, closer to the end user.

VI Cloudflare Workers cho phép các nhà phát triển triển khai mã không máy chủ được viết bằng JavaScript, Rust, C C ++ để cạnh Cloudflare, gần gũi hơn với người dùng cuối.

inglês vietnamita
developers nhà phát triển
written viết
javascript javascript
deploy triển khai
user dùng
lets cho phép
and các
the không

EN Cloudflare Access protects internal resources by securing, authenticating and monitoring access per-user and by application.

VI Cloudflare Access bảo vệ tài nguyên nội bộ bằng cách bảo mật, xác thực giám sát quyền truy cập của mỗi người dùng theo ứng dụng.

inglês vietnamita
cloudflare bảo mật
resources tài nguyên
monitoring giám sát
application dùng
and của
access truy cập

EN Demo: Connect and secure any user with Cloudflare for Teams

VI Demo: Kết nối bảo mật bất kỳ người dùng nào với Cloudflare for Teams

inglês vietnamita
connect kết nối
user dùng
with với

EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."

VI "Với Cloudflare, Roman thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ trải nghiệm người dùng."

inglês vietnamita
made thực hiện
permission quyền
improving cải thiện
request yêu cầu
applications các ứng dụng
every mọi
user dùng
and các
identity danh tính

EN Once that code travels from a user’s browser to their device, it can compromise sensitive data and infect other network devices.

VI Khi mã đó di chuyển từ trình duyệt của người dùng đến thiết bị của họ, nó thể xâm phạm dữ liệu nhạy cảm lây nhiễm sang các thiết bị mạng khác.

inglês vietnamita
users người dùng
sensitive nhạy cảm
data dữ liệu
other khác
network mạng
browser trình duyệt
that liệu
it khi

EN Legacy remote browsers send a slow and clunky version of a web page to the user

VI Các trình duyệt từ xa cũ gửi cho người dùng một phiên bản chậm khó hiểu của một trang web

inglês vietnamita
remote xa
send gửi
version phiên bản
of của
web web
page trang
user dùng

EN Cloudflare draws an exact replica of the page on the user’s device, and then delivers that replica so quickly it feels like a regular browser.

VI Cloudflare vẽ một bản sao chính xác của trang trên thiết bị của người dùng sau đó phân phối bản sao đó nhanh chóng đến mức giống như một trình duyệt thông thường.

inglês vietnamita
replica bản sao
page trang
on trên
users người dùng
then sau
regular thường
browser trình duyệt
of của
quickly nhanh

EN Integrates with groups from your identity provider for user and team-based isolation policies

VI Tích hợp với các nhóm từ nhà cung cấp danh tính của bạn để chính sách cô lập dựa trên người dùng nhóm

inglês vietnamita
provider nhà cung cấp
policies chính sách
identity danh tính
your của bạn
user dùng
with với
groups các nhóm
team nhóm

EN "Before Spectrum, we had to rely on unstable services and techniques that increased latency, worsening user's experience

VI "Trước khi Spectrum, chúng ta phải phụ thuộc vào các dịch vụ kỹ thuật không ổn định làm tăng độ trễ mạng, tác động xấu đến trải nghiệm của người dùng

inglês vietnamita
before trước
techniques kỹ thuật
increased tăng
users người dùng
and

EN All your domains can be managed through our user-friendly interface or via an API, regardless of where your Internet properties are hosted

VI Tất cả các miền của bạn thể được quản thông qua giao diện thân thiện với người dùng của chúng tôi hoặc qua API, bất kể các thuộc tính Internet của bạn được máy chủ lưu trữ ở đâu

inglês vietnamita
domains miền
interface giao diện
or hoặc
api api
internet internet
of của
your bạn
our chúng tôi
through qua
all tất cả các

EN Log every user interaction with rich details.

VI Ghi nhật ký mọi tương tác của người dùng một cách chi tiết.

inglês vietnamita
details chi tiết
every mọi
user dùng

EN Integrate all of your corporate identity providers (Okta, Azure AD, and more) for safer migrations, acquisitions and third-party user access.

VI Tích hợp tất cả các nhà cung cấp danh tính công ty của bạn (Okta, Azure AD, v.v.) để di chuyển, chuyển đổi truy cập người dùng bên thứ ba an toàn hơn.

inglês vietnamita
integrate tích hợp
corporate công ty
safer an toàn
access truy cập
identity danh tính
your của bạn
providers nhà cung cấp
more hơn
user dùng
all tất cả các

EN It uses Anycast with a 100% uptime SLA, which means you never have to configure where user-initiated traffic is routed or worry about outages.

VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, nghĩa bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.

inglês vietnamita
means có nghĩa
never không
configure cấu hình
or hoặc
uses sử dụng
you bạn

EN Facilitate web app and SSH connections with no client software or end user configuration required.

VI Tạo điều kiện thuận lợi cho ứng dụng web kết nối SSH mà không cần phần mềm hoặc cài đặt ở phía người dùng cuối.

inglês vietnamita
web web
connections kết nối
software phần mềm
required cần
or hoặc
user dùng
app cài đặt

EN User Behavior and Site Navigation

VI Hành vi của Người dùng Điều hướng Trang web

inglês vietnamita
and của
user dùng
site trang web

EN Get an in-depth view of your competitors user-journey and experience

VI Nhìn nhận sâu sắc về hành trình trải nghiệm người dùng của đối thủ cạnh tranh của bạn

inglês vietnamita
get nhận
competitors cạnh tranh
depth sâu
your của bạn

EN Keep track of how changes in rankings influence conversions and user behavior

VI Theo dõi những thay đổi trong thứ hạng ảnh hưởng đến chuyển đổi hành vi của người dùng như thế nào

inglês vietnamita
changes thay đổi
track theo dõi
in trong
user dùng
and như
of của

EN Some websites may adjust content or deny you access based on your user agent.

VI Một số trang web thể điều chỉnh nội dung hoặc từ chối bạn truy cập dựa trên tác nhân người dùng của bạn.

inglês vietnamita
or hoặc
access truy cập
based dựa trên
on trên
websites trang
your bạn
user dùng

EN News about User Interface | Semrush

VI Tin tức về User Interface | Semrush

inglês vietnamita
news tin tức

EN This site uses cookies to provide you with a great user experience

VI Trang web này sử dụng cookie nhằm mang đến cho bạn trải nghiệm người dùng tốt nhất

inglês vietnamita
cookies cookie
this này
you bạn
user dùng
uses sử dụng
site trang web
provide cho

EN Trust Wallet provides a user with a unified wallet address that can be used to manage Ethereum and all ERC20 tokens

VI Ví Trust cung cấp cho người dùng mộtthống nhất thể được sử dụng để quản tiền Ethereum các đồng tiền mã hóa sinh ra trên mạng lưới của

inglês vietnamita
wallet trên
provides cung cấp
ethereum ethereum
user dùng
used sử dụng
all các
and của

Mostrando 50 de 50 traduções