EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
inglês | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
inglês | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.
VI Có. Một website bán hàng có thể là phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản là bạn có thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
upgrade | nâng cấp |
you | bạn |
view | xem |
or | hoặc |
media | truyền thông |
sales | bán hàng |
EN Get instant insight into what people are talking about right now.
VI Có được cái nhìn sâu sắc ngay lập tức về những điều mọi người hiện đang nói tới.
inglês | vietnamita |
---|---|
into | sâu |
people | người |
EN Talking with family and friends about the benefits of getting a COVID-19 vaccine can be hard
VI Việc trao đổi với gia đình và bạn bè về lợi ích của việc tiêm vắc-xin COVID-19 có thể khó khăn
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
benefits | lợi ích |
with | với |
EN Saying hello, talking about yourself, finding accommodation, shopping... 500 free exercises to learn French at beginner level from videos.
VI Nói xin chào, nói về bản thân, tìm chỗ ở, mua sắm ... 500 bài tập miễn phí để học tiếng Pháp ở cấp độ mới bắt đầu từ video.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
videos | video |
EN It’s just like having a beer and talking to somebody about theater or food or recipes
VI Giống như việc uống bia và chém gió với ai đó về nhà hát hay thực phẩm hoặc công thức nấu ăn vậy
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
or | hoặc |
to | với |
EN Talking about those closest to you
VI Nói về người thân xung quanh
EN Talking about working conditions
VI Nói về điều kiện làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
working | làm việc |
EN Talking about your physical and mental health
VI Nói về tình trạng sức khoẻ, tinh thần của mình
EN And Truecaller, too, but this application only limits the scope of talking to people in the contacts
VI Và Truecaller cũng vậy, tuy nhiên ứng dụng này chỉ giới hạn phạm vi nói chuyện với những người có trong danh bạ
inglês | vietnamita |
---|---|
but | tuy nhiên |
only | nó |
limits | giới hạn |
scope | phạm vi |
people | người |
in | trong |
to | cũng |
this | này |
EN Talking about the level of authenticity and brutality in Boxing matches, EA SPORTS UFC Mobile 2 can be said to be the best today.
VI Nói về mức độ chân thực và tính tàn khốc trong các trận Quyền Anh thì EA SPORTS UFC Mobile 2 có thể nói là nhất nhì hiện nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
in | trong |
EN Saying hello, talking about yourself, finding accommodation, shopping... 500 free exercises to learn French at beginner level from videos.
VI Nói xin chào, nói về bản thân, tìm chỗ ở, mua sắm ... 500 bài tập miễn phí để học tiếng Pháp ở cấp độ mới bắt đầu từ video.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
videos | video |
EN Talking about those closest to you
VI Nói về người thân xung quanh
EN Talking about working conditions
VI Nói về điều kiện làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
working | làm việc |
EN Talking about your physical and mental health
VI Nói về tình trạng sức khoẻ, tinh thần của mình
EN Assessment: Talking about those closest to you
VI Tổng kết Nói về người thân xung quanh
EN Assessment: Talking about your activities
VI Tổng kết nói về các hoạt động
EN Grammar: Talking about the weather
VI Ngữ pháp: nói về thời tiết
EN Culture(s): Talking to strangers
VI Văn hóa: nói chuyện với người lạ
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
to | với |
EN Assessment: talking about your job
VI Tổng kết: nói về nghề nghiệp
EN Assessment: talking about working conditions
VI Tổng kết: nói về điều kiện làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
working | làm việc |
EN Culture(s) / Talking to strangers
VI Văn hoá / Thói quen ăn uống
EN Green Wealth, Financial Health It seems for the past year or so, everybody’s talking about passive income. For a while it was?
VI Các cách tạo thu nhập bền vững Trong khoảng một năm nay, mọi người dường như đã nói về thu nhập thụ?
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
year | năm |
income | thu nhập |
while | các |
EN Talking to Your Patients About End of Life
VI Trò chuyện với bệnh nhân về giai đoạn cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
to | với |
EN Talking to Your Patients About End of Life
VI Trò chuyện với bệnh nhân về giai đoạn cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
to | với |
EN Talking to Your Patients About End of Life
VI Trò chuyện với bệnh nhân về giai đoạn cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
to | với |
EN Talking to Your Patients About End of Life
VI Trò chuyện với bệnh nhân về giai đoạn cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
to | với |
EN Talking About Hospice With Your Family
VI Trao đổi về dịch vụ chăm sóc cuối đời với gia đình quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
with | với |
your | đổi |
EN Talking to Your Doctor about Hospice
VI Trò chuyện với bác sĩ của quý vị về chăm sóc cuối đời
EN Talking About Hospice With Your Family
VI Trao đổi về dịch vụ chăm sóc cuối đời với gia đình quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
with | với |
your | đổi |
EN Talking to Your Doctor about Hospice
VI Trò chuyện với bác sĩ của quý vị về chăm sóc cuối đời
EN Talking About Hospice With Your Family
VI Trao đổi về dịch vụ chăm sóc cuối đời với gia đình quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
with | với |
your | đổi |
EN Talking to Your Doctor about Hospice
VI Trò chuyện với bác sĩ của quý vị về chăm sóc cuối đời
EN Talking About Hospice With Your Family
VI Trao đổi về dịch vụ chăm sóc cuối đời với gia đình quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
with | với |
your | đổi |
EN Talking to Your Doctor about Hospice
VI Trò chuyện với bác sĩ của quý vị về chăm sóc cuối đời
EN Talking to Your Healthcare Providers About Palliative Care
VI Trao đổi với đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị về Dịch vụ Chăm sóc giảm nhẹ
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
EN Talking to Your Healthcare Providers About Palliative Care
VI Trao đổi với đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị về Dịch vụ Chăm sóc giảm nhẹ
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
EN Talking to Your Healthcare Providers About Palliative Care
VI Trao đổi với đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị về Dịch vụ Chăm sóc giảm nhẹ
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
EN Talking to Your Healthcare Providers About Palliative Care
VI Trao đổi với đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị về Dịch vụ Chăm sóc giảm nhẹ
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
EN Talking through the next chapter of exciting technical challenges for our Team and
VI Nói qua chương tiếp theo của kỹ thuật thú vị challtham gia cho Nhóm của chúng tôi và
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
team | nhóm |
next | tiếp theo |
our | chúng tôi |
through | qua |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
inglês | vietnamita |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN Discover how you could change your workspace.
VI Tìm hiểu thêm về cách thay đổi không gian làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year
VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này có thể được thực hiện vào cuối năm nay
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
authorization | cấp phép |
age | tuổi |
group | nhóm |
year | năm |
this | này |
all | được |
next | tiếp theo |
for | cho |
EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.
VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
and | các |
global | toàn cầu |
currency | tiền |
EN For example, you could use Binance Bridge to swap bitcoin (BTC) for BTCB (BEP20) tokens backed by BTC
VI Ví dụ: bạn có thể sử dụng Binance Bridge để hoán đổi bitcoin (BTC) lấy mã thông báo BTCB (BEP20) được hỗ trợ bởi BTC
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
use | sử dụng |
btcb | btcb |
tokens | mã thông báo |
bitcoin | bitcoin |
to | đổi |
btc | btc |
EN Learn how energy you spend at the gym could be used to power the gym itself—or other things.
VI Tìm hiểu xem năng lượng mà bạn tiêu hao tại phòng tập thể dục có thể được sử dụng để cung cấp điện cho chính phòng tập thể dục như thế nào hoặc những điều khác nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
spend | tiêu |
other | khác |
at | tại |
or | hoặc |
how | như |
be | được |
you | bạn |
power | điện |
EN This could cause significant flooding and erosion of hundreds of miles of coastline, greatly impacting homes, agricultural lands and low-lying cities.
VI Hiện tượng này có thể gây ra tình trạng ngập lụt nghiêm trọng và xói mòn hàng trăm dặm đường bờ biển, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhà cửa, đất nông nghiệp và các thành phố ở vùng trũng.
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
and | các |
EN We would appreciate it if you could follow APKMODY?s activity on the social networks you are using
VI Những người điều hành bọn tui sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể theo dõi hoạt động của APKMODY trên các mạng xã hội mà bạn sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
on | trên |
networks | mạng |
using | sử dụng |
you | bạn |
follow | theo |
Mostrando 50 de 50 traduções