Traduzir "could be talking" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "could be talking" de inglês para vietnamita

Traduções de could be talking

"could be talking" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

could bạn bạn có cho các có thể của của bạn một những ra trên tôi tạo vào với đã đó được đến để
talking của với

Tradução de inglês para vietnamita de could be talking

inglês
vietnamita

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

inglêsvietnamita
assetstài sản
businesskinh doanh
financialtài chính
thisnày

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

inglêsvietnamita
assetstài sản
businesskinh doanh
financialtài chính
thisnày

EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.

VI . Một website bán hàng thể là phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản là bạn thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.

inglêsvietnamita
storecửa hàng
upgradenâng cấp
instagraminstagram
facebookfacebook
youbạn
viewxem
orhoặc
mediatruyền thông
salesbán hàng

EN Get instant insight into what people are talking about right now.

VI được cái nhìn sâu sắc ngay lập tức về những điều mọi người hiện đang nói tới.

inglêsvietnamita
intosâu
peoplengười

EN Talking with family and friends about the benefits of getting a COVID-19 vaccine can be hard

VI Việc trao đổi với gia đình bạn bè về lợi ích của việc tiêm vắc-xin COVID-19 thể khó khăn

inglêsvietnamita
familygia đình
benefitslợi ích
withvới

EN Saying hello, talking about yourself, finding accommodation, shopping... 500 free exercises to learn French at beginner level from videos.

VI Nói xin chào, nói về bản thân, tìm chỗ , mua sắm ... 500 bài tập miễn phí để học tiếng Pháp cấp độ mới bắt đầu từ video.

inglêsvietnamita
learnhọc
frenchpháp
videosvideo

EN It’s just like having a beer and talking to somebody about theater or food or recipes

VI Giống như việc uống bia chém gió với ai đó về nhà hát hay thực phẩm hoặc công thức nấu ăn vậy

inglêsvietnamita
andnhư
orhoặc
tovới

EN Talking about those closest to you

EN Talking about working conditions

VI Nói về điều kiện làm việc

inglêsvietnamita
workinglàm việc

EN Talking about your physical and mental health

VI Nói về tình trạng sức khoẻ, tinh thần của mình

EN And Truecaller, too, but this application only limits the scope of talking to people in the contacts

VI Truecaller cũng vậy, tuy nhiên ứng dụng này chỉ giới hạn phạm vi nói chuyện với những người trong danh bạ

inglêsvietnamita
buttuy nhiên
only
limitsgiới hạn
scopephạm vi
peoplengười
introng
tocũng
thisnày

EN Talking about the level of authenticity and brutality in Boxing matches, EA SPORTS UFC Mobile 2 can be said to be the best today.

VI Nói về mức độ chân thực tính tàn khốc trong các trận Quyền Anh thì EA SPORTS UFC Mobile 2 thể nói là nhất nhì hiện nay.

inglêsvietnamita
andcác
introng

EN Saying hello, talking about yourself, finding accommodation, shopping... 500 free exercises to learn French at beginner level from videos.

VI Nói xin chào, nói về bản thân, tìm chỗ , mua sắm ... 500 bài tập miễn phí để học tiếng Pháp cấp độ mới bắt đầu từ video.

inglêsvietnamita
learnhọc
frenchpháp
videosvideo

EN Talking about those closest to you

EN Talking about working conditions

VI Nói về điều kiện làm việc

inglêsvietnamita
workinglàm việc

EN Talking about your physical and mental health

VI Nói về tình trạng sức khoẻ, tinh thần của mình

EN Assessment: Talking about those closest to you

VI Tổng kết Nói về người thân xung quanh

EN Assessment: Talking about your activities

VI Tổng kết nói về các hoạt động

EN Grammar: Talking about the weather

VI Ngữ pháp: nói về thời tiết

VI Văn hóa: nói chuyện với người lạ

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
tovới

EN Assessment: talking about your job

VI Tổng kết: nói về nghề nghiệp

EN Assessment: talking about working conditions

VI Tổng kết: nói về điều kiện làm việc

inglêsvietnamita
workinglàm việc

EN Green Wealth, Financial Health It seems for the past year or so, everybody’s talking about passive income. For a while it was?

VI Các cách tạo thu nhập bền vững Trong khoảng một năm nay, mọi người dường như đã nói về thu nhập thụ?

inglêsvietnamita
it
yearnăm
incomethu nhập
whilecác

EN Talking to Your Patients About End of Life

VI Trò chuyện với bệnh nhân về giai đoạn cuối đời

inglêsvietnamita
tovới

EN Talking to Your Patients About End of Life

VI Trò chuyện với bệnh nhân về giai đoạn cuối đời

inglêsvietnamita
tovới

EN Talking to Your Patients About End of Life

VI Trò chuyện với bệnh nhân về giai đoạn cuối đời

inglêsvietnamita
tovới

EN Talking to Your Patients About End of Life

VI Trò chuyện với bệnh nhân về giai đoạn cuối đời

inglêsvietnamita
tovới

EN Talking About Hospice With Your Family

VI Trao đổi về dịch vụ chăm sóc cuối đời với gia đình quý vị

inglêsvietnamita
familygia đình
withvới
yourđổi

EN Talking to Your Doctor about Hospice

VI Trò chuyện với bác sĩ của quý vị về chăm sóc cuối đời

EN Talking About Hospice With Your Family

VI Trao đổi về dịch vụ chăm sóc cuối đời với gia đình quý vị

inglêsvietnamita
familygia đình
withvới
yourđổi

EN Talking to Your Doctor about Hospice

VI Trò chuyện với bác sĩ của quý vị về chăm sóc cuối đời

EN Talking About Hospice With Your Family

VI Trao đổi về dịch vụ chăm sóc cuối đời với gia đình quý vị

inglêsvietnamita
familygia đình
withvới
yourđổi

EN Talking to Your Doctor about Hospice

VI Trò chuyện với bác sĩ của quý vị về chăm sóc cuối đời

EN Talking About Hospice With Your Family

VI Trao đổi về dịch vụ chăm sóc cuối đời với gia đình quý vị

inglêsvietnamita
familygia đình
withvới
yourđổi

EN Talking to Your Doctor about Hospice

VI Trò chuyện với bác sĩ của quý vị về chăm sóc cuối đời

EN Talking to Your Healthcare Providers About Palliative Care

VI Trao đổi với đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị về Dịch vụ Chăm sóc giảm nhẹ

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe

EN Talking to Your Healthcare Providers About Palliative Care

VI Trao đổi với đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị về Dịch vụ Chăm sóc giảm nhẹ

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe

EN Talking to Your Healthcare Providers About Palliative Care

VI Trao đổi với đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị về Dịch vụ Chăm sóc giảm nhẹ

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe

EN Talking to Your Healthcare Providers About Palliative Care

VI Trao đổi với đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị về Dịch vụ Chăm sóc giảm nhẹ

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe

EN Talking through the next chapter of exciting technical challenges for our Team and

VI Nói qua chương tiếp theo của kỹ thuật thú vị challtham gia cho Nhóm của chúng tôi

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
teamnhóm
nexttiếp theo
ourchúng tôi
throughqua

EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng thể lấy được."

inglêsvietnamita
veryrất
keywordskhóa
introng
youbạn
thisnày
forkhông

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglêsvietnamita
foundtìm
newmới
clientskhách
keywordskhóa
theynhững

EN Discover how you could change your workspace.

VI Tìm hiểu thêm về cách thay đổi không gian làm việc.

inglêsvietnamita
changethay đổi

EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year

VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này thể được thực hiện vào cuối năm nay

inglêsvietnamita
ifnếu
authorizationcấp phép
agetuổi
groupnhóm
yearnăm
thisnày
allđược
nexttiếp theo
forcho

EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.

VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
otherkhác
andcác
globaltoàn cầu
currencytiền

EN For example, you could use Binance Bridge to swap bitcoin (BTC) for BTCB (BEP20) tokens backed by BTC

VI Ví dụ: bạn thể sử dụng Binance Bridge để hoán đổi bitcoin (BTC) lấy mã thông báo BTCB (BEP20) được hỗ trợ bởi BTC

inglêsvietnamita
youbạn
usesử dụng
btcbbtcb
tokensmã thông báo
bitcoinbitcoin
tođổi
btcbtc

EN Learn how energy you spend at the gym could be used to power the gym itself—or other things.

VI Tìm hiểu xem năng lượng mà bạn tiêu hao tại phòng tập thể dục thể được sử dụng để cung cấp điện cho chính phòng tập thể dục như thế nào hoặc những điều khác nữa

inglêsvietnamita
learnhiểu
spendtiêu
otherkhác
attại
orhoặc
hownhư
beđược
youbạn
powerđiện

EN This could cause significant flooding and erosion of hundreds of miles of coastline, greatly impacting homes, agricultural lands and low-lying cities.

VI Hiện tượng này thể gây ra tình trạng ngập lụt nghiêm trọng xói mòn hàng trăm dặm đường bờ biển, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhà cửa, đất nông nghiệp các thành phố vùng trũng.

inglêsvietnamita
thisnày
andcác

EN We would appreciate it if you could follow APKMODY?s activity on the social networks you are using

VI Những người điều hành bọn tui sẽ rất cảm kích nếu bạn thể theo dõi hoạt động của APKMODY trên các mạng xã hội mà bạn sử dụng

inglêsvietnamita
ifnếu
ontrên
networksmạng
usingsử dụng
youbạn
followtheo

Mostrando 50 de 50 traduções