EN While this solution implements many of the controls that are outlined in the IRAP PROTECTED Reference Architecture, not all of the recommended controls are included in this Quick Start
EN While this solution implements many of the controls that are outlined in the IRAP PROTECTED Reference Architecture, not all of the recommended controls are included in this Quick Start
VI Mặc dù giải pháp này triển khai nhiều kiểm soát được nêu trong Kiến trúc tham chiếu IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ, nhưng không phải tất cả các kiểm soát được đề xuất đều có trong bản Khởi động nhanh này
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
many | nhiều |
controls | kiểm soát |
in | trong |
architecture | kiến trúc |
not | không |
quick | nhanh |
all | tất cả các |
EN In addition, InternetGuard records all outbound traffic as logs, analyzes traffic by exporting PCAP files, searches and filters other traffic attempts.
VI Thêm nữa, InternetGuard còn ghi lại tất cả lưu lượng truy cập đi dưới dạng nhật ký, phân tích lưu lượng bằng cách xuất tệp PCAP, tìm kiếm và lọc các nỗ lực truy cập khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
files | tệp |
other | khác |
and | các |
in | dưới |
as | bằng |
EN Cloudflare’s network learns from the traffic of millions of Internet properties, enabling machine-learning (ML) based intelligent routing around network congestion in real-time.
VI Mạng của Cloudflare học từ lưu lượng truy cập của khoảng 25,000,000 tên miền và địa chỉ Internet, cho phép định tuyến thông minh dựa trên máy học (ML) theo thời gian thực khi có nghẽn mạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
real-time | thời gian thực |
learning | học |
machine | máy |
real | thực |
network | mạng |
internet | internet |
based | dựa trên |
the | khi |
EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
channel | kênh |
along | với |
within | trong |
receive | nhận |
websites | trang |
specific | các |
EN If you need access to external endpoints, you will need to create a NAT in your VPC to forward this traffic and configure your security group to allow this outbound traffic.
VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này và định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
configure | cấu hình |
security | bảo mật |
group | nhóm |
allow | cho phép |
access | truy cập |
need | cần |
external | ngoài |
your | bạn |
and | và |
create | tạo |
EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
channel | kênh |
along | với |
within | trong |
receive | nhận |
websites | trang |
specific | các |
EN If you need access to external endpoints, you will need to create a NAT in your VPC to forward this traffic and configure your security group to allow this outbound traffic.
VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này và định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
configure | cấu hình |
security | bảo mật |
group | nhóm |
allow | cho phép |
access | truy cập |
need | cần |
external | ngoài |
your | bạn |
and | và |
create | tạo |
EN Spectrum comes with built-in load balancing and traffic acceleration for L4 traffic.
VI Spectrum đi kèm với tính năng cân bằng tải và tăng tốc traffic cho traffic L4.
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
for | cho |
EN Organic Traffic Insights tool by Semrush - Estimate any website’s organic traffic | Semrush
VI Công cụ Organic Traffic Insights của Semrush - Ước tính lưu lượng truy cập không trả phí của bất kỳ trang web nào | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
websites | trang web |
any | của |
EN Traffic Analytics: Reveal Any Company's Website Traffic | Semrush
VI Traffic Analytics: Khám phá lưu lượng truy cập cho bất kì website | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
any | lưu |
EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
channel | kênh |
along | với |
within | trong |
receive | nhận |
websites | trang |
specific | các |
EN Once your website is a part of the Cloudflare community, its web traffic is routed through our intelligent global network
VI Khi trang web của bạn là một phần của cộng đồng Cloudflare, traffic của trang web đó sẽ được định tuyến thông qua mạng toàn cầu thông minh của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
intelligent | thông minh |
global | toàn cầu |
network | mạng |
of | của |
your | bạn |
website | trang |
through | qua |
our | chúng tôi |
web | web |
EN Real-time traffic acceleration to route around network congestion
VI Tăng tốc lưu lượng truy cập thời gian thực để định tuyến khi có nghẽn mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
network | mạng |
real | thực |
time | khi |
EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.
VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
network | mạng |
request | yêu cầu |
using | sử dụng |
multiple | nhiều |
across | trên |
and | của |
each | mỗi |
EN Internet requests for ~19% of the Fortune 1,000 run through Cloudflare’s network, giving us unprecedented insight into our customers’ web traffic
VI Yêu cầu trên Internet đối với ~19% trong số 1.000 Fortune chạy qua mạng của Cloudflare, cung cấp cho chúng tôi thông tin chi tiết chưa từng có về lưu lượng truy cập web của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
insight | thông tin |
our | chúng tôi |
network | mạng |
internet | internet |
web | web |
customers | khách hàng |
run | chạy |
through | qua |
EN Data centers in all 250 cities across 100 countries announce customer subnets to ingest network traffic and mitigate threats close to the source of attack.
VI Các trung tâm dữ liệu ở tất cả các thành phố 250 trên 100 quốc gia thông báo các mạng con của khách hàng để thâm nhập lưu lượng mạng và giảm thiểu các mối đe dọa gần nhất với nguồn tấn công.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
countries | quốc gia |
network | mạng |
source | nguồn |
attack | tấn công |
customer | khách hàng |
threats | mối đe dọa |
all | tất cả các |
EN Route web traffic across the most reliable network paths
VI Định tuyến traffic web qua các đường dẫn mạng đáng tin cậy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
reliable | tin cậy |
network | mạng |
the | các |
EN Granular lens into network traffic
VI Cái nhìn cụ thể về lưu lượng mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
EN Send traffic directly to the Cloudflare network
VI Gửi traffic trực tiếp đến mạng Cloudflare
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
directly | trực tiếp |
network | mạng |
to | đến |
EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.
VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
network | mạng |
request | yêu cầu |
using | sử dụng |
multiple | nhiều |
across | trên |
and | của |
each | mỗi |
EN Data centers in all 270 cities across 100 countries announce customer subnets to ingest network traffic and mitigate threats close to the source of attack.
VI Các trung tâm dữ liệu ở tất cả các thành phố 270 trên 100 quốc gia thông báo các mạng con của khách hàng để thâm nhập lưu lượng mạng và giảm thiểu các mối đe dọa gần nhất với nguồn tấn công.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
countries | quốc gia |
network | mạng |
source | nguồn |
attack | tấn công |
customer | khách hàng |
threats | mối đe dọa |
all | tất cả các |
EN Internet requests for millions of websites run through Cloudflare’s network, giving us unprecedented insight into our customers’ web traffic
VI Yêu cầu trên Internet đối với ~29% trong số 1.000 Fortune chạy qua mạng của Cloudflare, cung cấp cho chúng tôi thông tin chi tiết chưa từng có về lưu lượng truy cập web của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
insight | thông tin |
our | chúng tôi |
us | tôi |
network | mạng |
internet | internet |
web | web |
customers | khách hàng |
run | chạy |
of | của |
through | qua |
EN Micro-segmentation protects your network by limiting the lateral movement of ransomware and other threats in your network
VI Cơ chế vi phân vùng bảo vệ mạng của bạn bằng cách hạn chế sự di chuyển, lây lan của mã độc và các mối đe dọa bảo mật khác trong môi trường mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
other | khác |
in | trong |
of | của |
your | bạn |
threats | mối đe dọa |
EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
are | được |
the | không |
two | hai |
and | các |
EN The Aion Network is the most accessible blockchain platform in the world by enabling developers to build production grade Java applications on a blockchain network
VI Mạng Aion là nền tảng Blockchain dễ tiếp cận nhất trên thế giới, nó cho phép các lập trình viên xây dựng các ứng dụng Java trên lớp sản xuất trên mạng Blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
platform | nền tảng |
world | thế giới |
production | sản xuất |
java | java |
applications | các ứng dụng |
build | xây dựng |
on | trên |
EN Network Interface Cards for sale - Network Cards brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Card Mạng, Card Mạng Không Dây Chất Lượng, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
for | không |
prices | giá |
EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
are | được |
the | không |
two | hai |
and | các |
EN With Amazon VPC, you can define a virtual network topology that closely resembles a traditional network you might operate in your own datacenter
VI Với Amazon VPC, bạn có thể xác định một cấu trúc mạng ảo giống nhất với mạng truyền thống mà bạn vận hành tại trung tâm dữ liệu của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
define | xác định |
network | mạng |
traditional | truyền thống |
operate | vận hành |
your | bạn |
own | riêng |
EN Connect your network infrastructure directly to the Cloudflare network
VI Kết nối cơ sở hạ tầng mạng của bạn trực tiếp với mạng Cloudflare
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
directly | trực tiếp |
connect | kết nối |
network | mạng |
your | của bạn |
EN Network Interface Cards for sale - Network Cards brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Card Mạng, Card Mạng Không Dây Chất Lượng, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
for | không |
prices | giá |
EN Enforce consistent access controls across cloud, on-premise and SaaS applications
VI Thực thi các kiểm soát truy cập nhất quán trên các ứng dụng đám mây, tại chỗ và SaaS
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
cloud | mây |
and | các |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
on | trên |
EN Enforce consistent role-based access controls across all SaaS and self-hosted applications -- cloud, hybrid, or on-premises.
VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
all | tất cả các |
or | hoặc |
on | trên |
and | các |
EN Advanced rate limiting prevents abuse, DDoS, brute force attempts along with API-centric controls.
VI Giới hạn tỷ lệ nâng cao ngăn chặn lạm dụng, DDoS, các nỗ lực cùng với các biện pháp kiểm soát tập trung vào API.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
ddos | ddos |
controls | kiểm soát |
with | với |
EN Visit the Lambda Developer Guide to learn more about resource policies and access controls for Lambda functions.
VI Hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Lambda để tìm hiểu thêm về các chính sách tài nguyên và khả năng kiểm soát truy cập đối với các hàm Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
learn | hiểu |
resource | tài nguyên |
policies | chính sách |
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
functions | hàm |
more | thêm |
and | các |
EN Access controls are managed through the Lambda function role
VI Khả năng kiểm soát truy cập được quản lý thông qua vai trò của hàm Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
lambda | lambda |
function | hàm |
are | được |
the | của |
through | thông qua |
EN The AWS Compliance Program helps customers to understand the robust controls in place at AWS to maintain security and compliance in the cloud
VI Chương trình tuân thủ AWS giúp khách hàng hiểu các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ tại chỗ trong AWS nhằm duy trì khả năng bảo mật và sự tuân thủ trong đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
helps | giúp |
controls | kiểm soát |
security | bảo mật |
aws | aws |
at | tại |
customers | khách hàng |
understand | hiểu |
cloud | mây |
in | trong |
and | các |
EN Cloud Security Alliance Controls
VI Biện pháp kiểm soát của Liên minh Bảo mật Đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
security | bảo mật |
controls | kiểm soát |
EN Cloud Computing Compliance Controls Catalog (C5)
VI Danh mục các biện pháp kiểm soát tuân thủ điện toán đám mây (C5)
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
controls | kiểm soát |
EN The AWS GovCloud FedRAMP Provisional Authority to Operate (P-ATO) from the Joint Authorization Board (JAB) at the High Baseline attests to the controls in place within AWS GovCloud (US)
VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
operate | vận hành |
authorization | cấp phép |
high | cao |
controls | kiểm soát |
at | tại |
in | trong |
EN The AWS Attestation of Compliance (AOC) demonstrates an extensive assessment of physical security controls of AWS data centers
VI Chứng nhận Tuân thủ (AOC) AWS thể hiện đánh giá bao quát về các biện pháp kiểm soát an ninh vật lý của các trung tâm dữ liệu AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
security | an ninh |
controls | kiểm soát |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
an | thể |
the | nhận |
EN Superfast racing, brief gameplay, good controls, reasonable layout, beautiful graphics, and true sound
VI Đua xe siêu tốc, màn chơi ngắn gọn, điều khiển hay, layout hợp lý, đồ họa và âm thanh quá khủng
inglês | vietnamita |
---|---|
gameplay | chơi |
EN The controls are simple, intuitive
VI Điều khiển đơn giản, trực quan
EN So, if you?ve played it before, you can master the controls and other features in this game
VI Vì thế, nếu bạn đã từng chơi nó, bạn có thể thành thục điều khiển và các tính năng khác trong trò chơi này
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
features | tính năng |
if | nếu |
in | trong |
game | trò chơi |
you | bạn |
and | các |
this | này |
EN In general, the controls of Car Parking Multiplayer are not much different
VI Nhìn chung, điều khiển của Car Parking Multiplayer không có nhiều điểm khác biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
different | khác |
much | nhiều |
EN You can choose one of three controls including arrow keys, steering wheel and tilting device
VI Bạn có thể lựa chọn một trong ba cách điều khiển bao gồm phím mũi tên, vô lăng và nghiêng thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
including | bao gồm |
choose | chọn |
you | bạn |
EN The AWS GovCloud FedRAMP Provisional Authority to Operate (P-ATO) from the Joint Authorization Board (JAB) at the High Baseline attests to the controls in place within AWS GovCloud (US)
VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
operate | vận hành |
authorization | cấp phép |
high | cao |
controls | kiểm soát |
at | tại |
in | trong |
EN Implement compliance controls with AWS.
VI Triển khai biện pháp kiểm soát tuân thủ với AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
implement | triển khai |
controls | kiểm soát |
aws | aws |
with | với |
EN Visit the Lambda Developer Guide to learn more about resource policies and access controls for Lambda functions.
VI Hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Lambda để tìm hiểu thêm về các chính sách tài nguyên và khả năng kiểm soát truy cập đối với các hàm Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
learn | hiểu |
resource | tài nguyên |
policies | chính sách |
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
functions | hàm |
more | thêm |
and | các |
EN Access controls are managed through the Lambda function role
VI Khả năng kiểm soát truy cập được quản lý thông qua vai trò của hàm Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
lambda | lambda |
function | hàm |
are | được |
the | của |
through | thông qua |
EN Enforce strict security controls on your Lambda function runtime
VI Thực thi kiểm soát bảo mật chặt chẽ cho thời gian chạy chức năng Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
controls | kiểm soát |
lambda | lambda |
function | chức năng |
runtime | thời gian chạy |
on | chạy |
Mostrando 50 de 50 traduções