Traduzir "contributes" para vietnamita

Mostrando 5 de 5 traduções da frase "contributes" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de contributes

inglês
vietnamita

EN He has been a club top partner since 1997 and contributes to the promotion and development of regional sports.

VI Ông là đối tác hàng đầu của câu lạc bộ từ năm 1997 và góp phần thúc đẩy và phát triển các môn thể thao trong khu vực.

inglês vietnamita
top hàng đầu
development phát triển
regional khu vực
of của

EN He has been a club top partner since 1997 and contributes to the promotion and development of regional sports.

VI Ông là đối tác hàng đầu của câu lạc bộ từ năm 1997 và góp phần thúc đẩy và phát triển các môn thể thao trong khu vực.

inglês vietnamita
top hàng đầu
development phát triển
regional khu vực
of của

EN Parents in our U.S. locations are entitled to 18 weeks of maternity leave and six weeks of paternity leave, while Adjust contributes to the state benefits.

VI Tại Mỹ, Adjust áp dụng chính sách nghỉ thai sản là 18 tuần cho nhân viên nữ, và 6 tuần cho nhân viên nam. Adjust sẽ chịu trách nhiệm đóng bảo hiểm xã hội.

EN In Israel, Adjust contributes toward pensions and severance. Additional insurance covers the savings and severance pay on top of the mandatory pension.

VI Tại Israel, Adjust đóng cả quỹ hưu trí và trợ cấp thôi việc. Gói bảo hiểm bổ sung bao gồm cả khoản tiết kiệm và trợ cấp thôi việc, bên cạnh khoản đóng lương hưu bắt buộc.

inglês vietnamita
additional bổ sung
insurance bảo hiểm
savings tiết kiệm

EN Although everyone knows that a balanced diet [1] contributes to having a good appearance, many still do not put it into practice

VI Mặc dù mọi người đều biết rằng một chế độ ăn uống cân bằng [1] góp phần vào việc trông đẹp mắt, nhưng nhiều người vẫn không áp dụng nó vào thực tế

Mostrando 5 de 5 traduções