EN 8. In your wallet, a pop-up will appear asking you to confirm your transaction. Make sure your transaction is correct, and press your confirm button.
EN 8. In your wallet, a pop-up will appear asking you to confirm your transaction. Make sure your transaction is correct, and press your confirm button.
VI 4. Một cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện và yêu cầu bạn đăng nhập bằng Gmail. Đảm bảo rằng giao dịch của bạn là chính xác và nhấn nút xác nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
transaction | giao dịch |
correct | chính xác |
your | bạn |
and | của |
EN The accuracy and reliablity of this process is not guaranteed
VI Độ chính xác và độ tin cậy của quá trình này không được đảm bảo
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
not | không |
of | của |
EN The State of California cannot guarantee the accuracy of any translation provided by Google™ Translate
VI Tiểu Bang California không thể đảm bảo tính chính xác của bất kỳ bản dịch nào do Google™ Translate cung cấp
EN We do not guarantee the accuracy, usefulness, certainty, security, or any other guarantee of the content information on this site
VI Chúng tôi không đảm bảo tính chính xác, hữu ích, chắc chắn, bảo mật hoặc bất kỳ sự đảm bảo nào khác về thông tin nội dung trên trang web này
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
security | bảo mật |
other | khác |
information | thông tin |
on | trên |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
site | trang |
EN Optimize your file for layout or text accuracy Layout Text
VI Tối ưu hóa file của bạn để tạo độ chính xác cho bố trí hoặc văn bản Bố trí Văn bản
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
file | file |
or | hoặc |
your | bạn |
EN You will be responsible for the accuracy and centrality of the information provided
VI Bạn sẽ tự chịu trách nhiệm về sự chính xác và trung thực của thông tin mà mình cung cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
you | bạn |
EN Circle K Vietnam makes no representations or warranties as to the accuracy, reliability or completeness of the information, text, graphics, links, or other items contained on the Site
VI Circle K Việt Nam không đưa ra tuyên bố hoặc bảo đảm về tính chính xác, độ tin cậy và đầy đủ của thông tin, văn bản, đồ họa, liên kết hoặc các mặt hàng khác có trên trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
no | không |
or | hoặc |
of | của |
information | thông tin |
links | liên kết |
other | khác |
items | các |
on | trên |
site | trang |
EN Circle K Vietnam has no responsibility for the accuracy, content, or availability of information found on sites that link to or from third parties not associated with Circle K Vietnam
VI Circle K Việt Nam không chịu trách nhiệm về tính chính xác, nội dung, hoặc các thông tin sẵn có trên các trang web dẫn tới hoặc từ bên thứ ba mà không có liên quan đến Circle K Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
responsibility | trách nhiệm |
or | hoặc |
information | thông tin |
on | trên |
sites | trang |
not | không |
EN Circle K Vietnam does not endorse any of the merchandise, nor has it confirmed the accuracy or reliability of any of the information contained in any such third-party sites
VI Circle K Việt Nam không xác nhận bất kỳ của hàng hóa, cũng không công nhận tính chính xác hay độ tin cậy của bất kỳ thông tin chứa trong trang web của bên thứ ba đó
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
in | trong |
not | không |
of | của |
sites | trang |
EN We provide high-accuracy measurements to the aerospace and manufacturing industries
VI Chúng tôi cung cấp các phép đo có độ chính xác cao cho các ngành hàng không và sản xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
manufacturing | sản xuất |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | các |
EN Faster model training can enable data scientists and machine learning engineers to iterate faster, train more models, and increase accuracy.
VI Đào tạo mô hình nhanh hơn có thể giúp các nhà khoa học dữ liệu và các kỹ sư machine learning lặp lại nhanh hơn, đào tạo nhiều mô hình hơn và gia tăng độ chính xác.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
and | các |
increase | tăng |
more | hơn |
faster | nhanh |
learning | học |
model | mô hình |
EN Increase the speed, accuracy, and scale of virtual screening, quantum mechanics, molecular dynamics, and 3D structure solutions.
VI Tăng tốc độ, độ chính xác và quy mô của các giải pháp cấu trúc 3D, sàng lọc ảo, cơ học lượng tử và động năng phân tử.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
structure | cấu trúc |
of | của |
solutions | giải pháp |
EN Convert your text for your ebook to the ePub format with this free online ePub converter. Select the target ebook reader for better accuracy.
VI Chuyển đổi văn bản cho ebook của bạn sang định dạng ePub với trình chuyển đổi ePub trực tuyến miễn phí này. Chọn trình đọc ebook mục tiêu để thực hiện chính xác hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
select | chọn |
target | mục tiêu |
your | của bạn |
reader | đọc |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Convert text or other ebooks to the FictionBook FB2 format with this free online FB2 converter. Select the target ebook reader for better accuracy.
VI Chuyển đổi văn bản hoặc sách điện tử sang định dạng FictionBook FB2 với trình chuyển đổi FB2 trực tuyến miễn phí này. Chọn chương trình đọc ebook mục tiêu để đạt được độ chính xác tốt hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ebooks | ebook |
online | trực tuyến |
select | chọn |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
better | hơn |
converter | chuyển đổi |
EN Turn on GPS to increase accuracy!
VI Hãy bật GPS để tăng độ chính xác nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
EN This is the highest level for all player ability stats, including strength, catching accuracy, movement speed, and passing ability.
VI Đây là mức cao nhất cho tất các chỉ số khả năng của cầu thủ, bao gồm sức mạnh, độ chính xác khi bắt bóng, tốc độ di chuyển và khả năng chuyền bóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
including | bao gồm |
all | các |
and | của |
EN Accuracy, skillful and experience are essential elements of a good driver
VI Chính xác, khéo léo và kinh nghiệm là những yếu tố cần có của một tài xế giỏi
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
of | của |
EN The accuracy and reliablity of this process is not guaranteed
VI Độ chính xác và độ tin cậy của quá trình này không được đảm bảo
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
not | không |
of | của |
EN Increase the speed, accuracy, and scale of virtual screening, quantum mechanics, molecular dynamics, and 3D structure solutions.
VI Tăng tốc độ, độ chính xác và quy mô của các giải pháp cấu trúc 3D, sàng lọc ảo, cơ học lượng tử và động năng phân tử.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
structure | cấu trúc |
of | của |
solutions | giải pháp |
EN We do not guarantee the accuracy, usefulness, certainty, security, or any other guarantee of the content information on this site
VI Chúng tôi không đảm bảo tính chính xác, hữu ích, chắc chắn, bảo mật hoặc bất kỳ sự đảm bảo nào khác về thông tin nội dung trên trang web này
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
security | bảo mật |
other | khác |
information | thông tin |
on | trên |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
site | trang |
EN Convert your text for your ebook to the ePub format with this free online ePub converter. Select the target ebook reader for better accuracy.
VI Chuyển đổi văn bản cho ebook của bạn sang định dạng ePub với trình chuyển đổi ePub trực tuyến miễn phí này. Chọn trình đọc ebook mục tiêu để thực hiện chính xác hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
select | chọn |
target | mục tiêu |
your | của bạn |
reader | đọc |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Convert text or other ebooks to the FictionBook FB2 format with this free online FB2 converter. Select the target ebook reader for better accuracy.
VI Chuyển đổi văn bản hoặc sách điện tử sang định dạng FictionBook FB2 với trình chuyển đổi FB2 trực tuyến miễn phí này. Chọn chương trình đọc ebook mục tiêu để đạt được độ chính xác tốt hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ebooks | ebook |
online | trực tuyến |
select | chọn |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
better | hơn |
converter | chuyển đổi |
EN Proactively seek feedback from the Art Director to ensure accuracy and quality standards are met
VI Chủ động xin ý kiến phản hồi từ AD để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng và độ chính xác
inglês | vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
and | các |
quality | chất lượng |
standards | chuẩn |
EN Intelligent Bosch sensors for pollutant data measurements for PM2.5, PM10, NO2, O3, CO, and SO2, with a high level of accuracy and longer sensor lifetime.
VI Cảm biến Bosch thông minh để đo dữ liệu ô nhiễm đối với PM2.5, PM10, NO2, O3, CO và SO2, với độ chính xác cao và tuổi thọ của cảm biến lâu hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
data | dữ liệu |
high | cao |
of | của |
EN This includes support for real-time traffic, ultra-high reliability and low-latency, time-sensitive networking (TSN) and high accuracy positioning
VI Điều này bao gồm hỗ trợ cho lưu lượng truy cập thời gian thực, độ tin cậy cực cao và độ trễ thấp, độ nhạy cao với thời gian (Time-Sensitive Networking – TSN) và định vị có độ chính xác cao
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
real-time | thời gian thực |
and | với |
high | cao |
EN The State of California cannot guarantee the accuracy of any translation provided by Google™ Translate
VI Tiểu Bang California không thể đảm bảo tính chính xác của bất kỳ bản dịch nào do Google™ Translate cung cấp
EN Circle K Vietnam makes no representations or warranties as to the accuracy, reliability or completeness of the information, text, graphics, links, or other items contained on the Site
VI Circle K Việt Nam không đưa ra tuyên bố hoặc bảo đảm về tính chính xác, độ tin cậy và đầy đủ của thông tin, văn bản, đồ họa, liên kết hoặc các mặt hàng khác có trên trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
no | không |
or | hoặc |
of | của |
information | thông tin |
links | liên kết |
other | khác |
items | các |
on | trên |
site | trang |
EN Circle K Vietnam has no responsibility for the accuracy, content, or availability of information found on sites that link to or from third parties not associated with Circle K Vietnam
VI Circle K Việt Nam không chịu trách nhiệm về tính chính xác, nội dung, hoặc các thông tin sẵn có trên các trang web dẫn tới hoặc từ bên thứ ba mà không có liên quan đến Circle K Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
responsibility | trách nhiệm |
or | hoặc |
information | thông tin |
on | trên |
sites | trang |
not | không |
EN Circle K Vietnam does not endorse any of the merchandise, nor has it confirmed the accuracy or reliability of any of the information contained in any such third-party sites
VI Circle K Việt Nam không xác nhận bất kỳ của hàng hóa, cũng không công nhận tính chính xác hay độ tin cậy của bất kỳ thông tin chứa trong trang web của bên thứ ba đó
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
in | trong |
not | không |
of | của |
sites | trang |
EN KAYAK is in no way responsible for the accuracy, timeliness or completeness of such content
VI KAYAK không chịu trách nhiệm về tính chính xác, kịp thời hoặc đầy đủ của nội dung đó
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
responsible | chịu trách nhiệm |
or | hoặc |
of | của |
EN We make no warranties of any kind in relation to our content, including but not limited to accuracy and updatedness
VI Chúng tôi không đưa ra bất kỳ loại bảo đảm nào liên quan đến nội dung của chúng tôi, bao gồm nhưng không chỉ giới hạn trong độ chính xác và tính cập nhật
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
of | của |
in | trong |
we | chúng tôi |
not | không |
EN Our team solves your CAPTCHA with high accuracy. To start using the service:
VI Nhóm của chúng tôi giải quyết CAPTCHA của bạn với độ chính xác cao. Để bắt đầu sử dụng dịch vụ:
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
high | cao |
start | bắt đầu |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN It’s quick and easy! 2Captcha provides low prices and high accuracy for your CAPTCHAs.
VI Thật nhanh chóng và dễ dàng! ruCaptcha cung cấp giá thấp và độ chính xác cao cho CAPTCHA của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
provides | cung cấp |
low | thấp |
high | cao |
quick | nhanh |
and | của |
your | bạn |
EN Translation of confirm – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của confirm – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of confirm from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của confirm từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
inglês | vietnamita |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN Add confirm to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm confirm vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN confirm | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI confirm | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN You will be asked to confirm your appointment with:
VI Quý vị sẽ được yêu cầu xác nhận cuộc hẹn của mình bằng:
EN The parent/guardian must confirm that they received the Pfizer EUA Fact Sheet
VI Cha mẹ/người giám hộ phải xác nhận rằng họ đã nhận được Tờ Thông Tin về EUA của Pfizer
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
they | của |
received | nhận |
EN Deposit the amount of BTCB you would like to place in the lending pool and confirm the transaction.
VI Gửi số tiền BTCB bạn muốn đặt vào nhóm cho vay và xác nhận giao dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
transaction | giao dịch |
and | và |
to | tiền |
the | nhận |
in | vào |
EN Click "Send" to confirm the transaction and to start staking.
VI Nhấp vào "Gửi" để xác nhận giao dịch và bắt đầu đặt cược.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
send | gửi |
transaction | giao dịch |
start | bắt đầu |
and | và |
to | đầu |
the | nhận |
EN When it is necessary to confirm customer information for payment of purchased products to financial institutions, etc.
VI Khi cần xác nhận thông tin khách hàng để thanh toán các sản phẩm đã mua cho các tổ chức tài chính, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
necessary | cần |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
purchased | mua |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
when | khi |
EN ProcedureWe will confirm your identity when making inquiries regarding personal information
VI Thủ tụcChúng tôi sẽ xác nhận danh tính của bạn khi thực hiện yêu cầu về thông tin cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
inquiries | yêu cầu |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
your | của bạn |
when | khi |
regarding | của |
EN On the fast path, a committee formed by consensus nodes complete a single round of voting to confirm transactions in under a second
VI Trên "đường dẫn nhanh", một ủy ban được hình thành bởi các nút đồng thuận hoàn thành một vòng bỏ phiếu duy nhất để xác nhận các giao dịch trong một giây
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
fast | nhanh |
complete | hoàn thành |
transactions | giao dịch |
in | trong |
second | giây |
EN Please confirm each local window for business hours
VI Vui lòng xác nhận từng cửa sổ địa phương cho giờ làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
hours | giờ |
for | cho |
each | từ |
EN The first thing I can confirm with you: this pixel art game is perfect for mobile.
VI Biết đâu ai đó có cứng lòng như mình, thì sẽ một lần mở tâm trí để đón nhận một phần quá khứ của thế giới trò chơi, như một món quà đẹp.
inglês | vietnamita |
---|---|
game | chơi |
EN Deposit the amount of BTCB you would like to place in the lending pool and confirm the transaction.
VI Gửi số tiền BTCB bạn muốn đặt vào nhóm cho vay và xác nhận giao dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
transaction | giao dịch |
and | và |
to | tiền |
the | nhận |
in | vào |
EN Click "Send" to confirm the transaction and to start staking.
VI Nhấp vào "Gửi" để xác nhận giao dịch và bắt đầu đặt cược.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
send | gửi |
transaction | giao dịch |
start | bắt đầu |
and | và |
to | đầu |
the | nhận |
EN Please confirm each local window for business hours
VI Vui lòng xác nhận từng cửa sổ địa phương cho giờ làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
hours | giờ |
for | cho |
each | từ |
EN When it is necessary to confirm customer information for payment of purchased products to financial institutions, etc.
VI Khi cần xác nhận thông tin khách hàng để thanh toán các sản phẩm đã mua cho các tổ chức tài chính, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
necessary | cần |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
purchased | mua |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
when | khi |
Mostrando 50 de 50 traduções