EN You can chat with them via Chat or microphone of your phone.
EN You can chat with them via Chat or microphone of your phone.
VI Bạn có thể trò chuyện với họ thông qua Chat hoặc micro của điện thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
chat | trò chuyện |
or | hoặc |
with | với |
you | bạn |
EN When you join for your appointment, make sure your microphone and camera are on.
VI Khi bạn tham gia cuộc hẹn, hãy đảm bảo rằng micrô và máy ảnh của bạn đang bật.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
your | bạn |
and | của |
Mostrando 2 de 2 traduções