Traduzir "companies on campus" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "companies on campus" de inglês para vietnamita

Traduções de companies on campus

"companies on campus" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

companies các công ty công ty một xử lý

Tradução de inglês para vietnamita de companies on campus

inglês
vietnamita

EN Choose Campus@ GAMUDA GARDENS@ VAN PHUC@ CIPUTRA@ HANOI TOWERS@ THE MANOR HANOI@ HA LONG@ DANANG@ SAIGON SOUTH@ BINH DUONG NEW CITY@ VUNG TAU@ CAN THO

VI Chọn trường@ GAMUDA GARDENS@ VẠN PHÚC@ CIPUTRA@ THÁP HÀ NỘI@ THE MANOR HANOI@ HẠ LONG@ ĐÀ NẴNG@ NAM SÀI GÒN@ TP MỚI BÌNH DƯƠNG@ VŨNG TÀU@ CẦN THƠ

inglês vietnamita
choose chọn

EN Our annual, Christmas Charity Fair is held at each KinderWorld campus with participation of thousands of staff, parents and students

VI Hàng năm, Hội chợ Từ thiện Giáng sinh được tổ chức tại các học xá của KinderWorld với sự tham dự của hàng ngàn giáo viên, nhân viên, phụ huynh và học sinh của các trường trong hệ thống

inglês vietnamita
at tại
staff nhân viên
of của
annual năm

EN Launched in September 2016, students from the National University of Laos were given the challenge of drawing up ideas on how to reuse an old water tank that has been standing idle on the campus.

VI Sau khi chương trình ra mắt vào tháng 9 năm 2016, các sinh viên của Đại học quốc gia Lào đã được thử thách đưa ra ý tưởng tái sử dụng một bể nước cũ không còn dùng đến trong khuôn viên trường.

inglês vietnamita
in trong
students sinh viên
national quốc gia
water nước
of của
september tháng

EN In addition, the Group constantly checks the credit status of the outsourcing companies.However, if these outsourcing companies go bankrupt, etc

VI Tuy nhiên, nếu các công ty gia công này phá sản, v.v

inglês vietnamita
however tuy nhiên
if nếu
companies công ty
the này

EN Multi-companies implementation with several hundreds of companies

VI Triển khai đa công ty với hàng trăm công ty

inglês vietnamita
implementation triển khai
companies công ty
with với

EN In addition, the Group constantly checks the credit status of the outsourcing companies.However, if these outsourcing companies go bankrupt, etc

VI Tuy nhiên, nếu các công ty gia công này phá sản, v.v

inglês vietnamita
however tuy nhiên
if nếu
companies công ty
the này

EN Multi-companies implementation with several hundreds of companies

VI Triển khai đa công ty với hàng trăm công ty

inglês vietnamita
implementation triển khai
companies công ty
with với

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglês vietnamita
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglês vietnamita
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglês vietnamita
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglês vietnamita
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglês vietnamita
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglês vietnamita
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglês vietnamita
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglês vietnamita
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglês vietnamita
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglês vietnamita
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

inglês vietnamita
performance hiệu suất
exchange giao dịch
companies công ty
as theo
on trên

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

inglês vietnamita
performance hiệu suất
exchange giao dịch
companies công ty
as theo
on trên

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

inglês vietnamita
performance hiệu suất
exchange giao dịch
companies công ty
as theo
on trên

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

inglês vietnamita
performance hiệu suất
exchange giao dịch
companies công ty
as theo
on trên

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

inglês vietnamita
performance hiệu suất
exchange giao dịch
companies công ty
as theo
on trên

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

inglês vietnamita
performance hiệu suất
exchange giao dịch
companies công ty
as theo
on trên

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

inglês vietnamita
performance hiệu suất
exchange giao dịch
companies công ty
as theo
on trên

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

inglês vietnamita
performance hiệu suất
exchange giao dịch
companies công ty
as theo
on trên

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

inglês vietnamita
performance hiệu suất
exchange giao dịch
companies công ty
as theo
on trên

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

inglês vietnamita
performance hiệu suất
exchange giao dịch
companies công ty
as theo
on trên

EN Today, our software helps companies of all sizes and industries to optimize their visibility across key channels and create engaging content for their users

VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp ở tất cả quy mô và lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính và tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ

inglês vietnamita
software phần mềm
helps giúp
channels kênh
users người dùng
of của
create tạo
our chúng tôi
all các

EN Identify companies with the highest share of visibility and consistent marketing budget growth

VI Xác định các công ty có tỷ lệ hiển thị cao nhất và tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán

inglês vietnamita
identify xác định
budget ngân sách
growth tăng
highest cao
and thị
companies công ty
the các

EN Excellent for understanding companies' growing interests and reliance on Google Shopping for their marketing campaigns.

VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.

inglês vietnamita
understanding hiểu
growing tăng
campaigns chiến dịch
google google
and
their của

EN Discover growing companies and their main traffic growth channels

VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng

inglês vietnamita
main chính
channels kênh
and các
companies công ty
growth phát triển

EN suite of services I recommend all of my companies use for YouTube.”

VI và tôi khuyên tất cả các công ty của tôi sử dụng chúng cho kênh YouTube.”

EN A global network of independent service companies

VI Một mạng lưới toàn cầu gồm các công ty dịch vụ độc lập

inglês vietnamita
global toàn cầu
network mạng
companies công ty

EN To become certified, companies must demonstrate compliance with the criteria listed in the standard.

VI Để được chứng nhận, các công ty phải chứng minh sự tuân thủ những tiêu chí được liệt kê trong tiêu chuẩn.

inglês vietnamita
certified chứng nhận
must phải
become được
companies công ty
standard tiêu chuẩn
in trong
the nhận

EN To issue these cryptocurrencies, the companies need to place the equivalent amount of FIAT currency such as USD into bank accounts

VI Để phát hành các loại tiền điện tử này, các công ty cần đặt số lượng tiền tương đương bằng USD vào tài khoản ngân hàng

inglês vietnamita
need cần
accounts tài khoản
bank ngân hàng
companies công ty
to tiền
the này
as bằng

EN Incorporated in California in 1905, Pacific Gas and Electric Company (PG&E) is one of the largest combined natural gas and electric energy companies in the United States

VI Được thành lập tại California năm 1905, PG&E là một trong những công ty chuyên về khí thiên nhiên và năng lượng điện lớn nhất ở Mỹ

inglês vietnamita
in trong
california california
energy năng lượng
company công ty

EN vidIQ has an awesome suite of services I recommend all of my companies use for YouTube.

VI vidlQ có gói dịch vụ tuyệt vời và tôi đã giới thiệu toàn bộ công ty tôi sử dụng cho YouTube.

inglês vietnamita
companies công ty
use sử dụng
youtube youtube

EN Control Union Certifications has the knowledge and network to support companies with the implementation.

VI Control Union Certifications có kiến thức và mạng lưới để hỗ trợ các công ty về việc thực hiện.

inglês vietnamita
knowledge kiến thức
implementation thực hiện
network mạng
companies công ty
and các

EN The length and complexity of supply chains makes it impossible and unaffordable for importers and companies to ensure every business in a supply chain is verified

VI Độ dài và tính phức tạp của các chuỗi cung ứng kiến cho các nhà nhập khẩu và công ty không thể và không có khả năng đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh trong chuỗi cung ứng được xác minh

inglês vietnamita
makes cho
every mọi
in trong
of của
companies công ty
business kinh doanh
chain chuỗi

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường

inglês vietnamita
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng

EN For the past 10 years, Control Union Certifications has supported a range of multinational companies with their ambitions to manage a safe and sustainable supply chain.

VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia có tham vọng quản chuỗi cung ứng an toàn và bền vững của mình.

inglês vietnamita
past qua
years năm
safe an toàn
sustainable bền vững
chain chuỗi
of của
companies công ty

EN Companies, governments and other stakeholders have a continued interest in the implementation of good practices throughout the whole supply chain

VI Các công ty, chính phủ và các bên liên quan khác vẫn tiếp tục quan tâm đến việc thực hiện các thực hành tốt trong suốt toàn bộ chuỗi cung ứng

inglês vietnamita
and các
other khác
stakeholders các bên liên quan
implementation thực hiện
good tốt
practices thực hành
chain chuỗi
in trong
companies công ty

EN Since the beginning of regulated organic certification, Control Union has served companies all over the world

VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ theo quy định, Control Union đã phục vụ các công ty trên toàn thế giới

inglês vietnamita
certification chứng nhận
world thế giới
companies công ty
over đầu

EN Companies active in consumer markets see the need to manage social compliance risks which have an adverse impact on basic human rights of farmers and workers

VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản các rủi ro tuân thủ xã hội có tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân và công nhân

inglês vietnamita
in trong
markets thị trường
need nhu cầu
risks rủi ro
basic cơ bản
rights quyền
of của
companies công ty

EN Companies that would have selected SAP, Oracle or Microsoft 5 years ago

VI Các công ty đã chọn SAP, Oracle hoặc Microsoft từ 5 năm trước

inglês vietnamita
selected chọn
or hoặc
microsoft microsoft
ago trước
companies công ty
years năm

EN Business introduction of group companies

VI Giới thiệu doanh nghiệp của các công ty nhóm

inglês vietnamita
group nhóm
business doanh nghiệp
companies công ty
of của

EN We will continue to work with our partner companies from the customer's perspective, and will continue to provide services that satisfy our customers.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc với các công ty đối tác từ quan điểm của khách hàng và sẽ tiếp tục cung cấp các dịch vụ làm hài lòng khách hàng của chúng tôi.

inglês vietnamita
continue tiếp tục
provide cung cấp
work làm việc
companies công ty
customers khách hàng
we chúng tôi
with với

EN (7) Use of outsourcing companies

VI (7) Sử dụng các công ty gia công

inglês vietnamita
use sử dụng
of các
companies công ty

EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act

VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính

inglês vietnamita
perform thực hiện
accounting kế toán
audit kiểm toán
based dựa trên
financial tài chính
company công ty
on trên

EN of the accounting auditor Has deemed appropriate and has consented to Article 399, Paragraph 1 of the Companies Act.

VI Đã được coi là phù hợp và đã đồng ý với Điều 399, Khoản 1 của Đạo luật Công ty.

inglês vietnamita
companies công ty
has được

Mostrando 50 de 50 traduções