Traduzir "companies off guard" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "companies off guard" de inglês para vietnamita

Traduções de companies off guard

"companies off guard" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

companies các công ty công ty một xử lý
off bạn cho chúng chúng tôi các có thể của của bạn hoặc năm trong tôi tắt được để

Tradução de inglês para vietnamita de companies off guard

inglês
vietnamita

EN Control Union Certifications is a US Coast Guard-accepted Independent Laboratory (IL) for testing of BWMS in accordance with 46 CFR 162.060.

VI Control Union Certifications một Phòng thí nghiệm độc lập (IL) được Tuần duyên Hoa Kỳ chấp nhận về thí nghiệm BWMS theo 46 CFR 162.060.

inglês vietnamita
accordance theo

EN You have to open Internet Guard and activate the app in the top corner of the screen

VI Bạn đọc phần hướng dẫn trong bài nhé, nhớ đọc kỹ để không bị lỗi.

inglês vietnamita
you bạn
in trong
and đọc
the không
to phần

EN Control Union Certifications is a US Coast Guard-accepted Independent Laboratory (IL) for testing of BWMS in accordance with 46 CFR 162.060.

VI Control Union Certifications một Phòng thí nghiệm độc lập (IL) được Tuần duyên Hoa Kỳ chấp nhận về thí nghiệm BWMS theo 46 CFR 162.060.

inglês vietnamita
accordance theo

EN You can also guard your website against unwanted visitors with Cloudflare DNS Firewall protection

VI Bạn cũng thể bảo vệ trang web của bạn khỏi những khách truy cập không mong muốn với bảo vệ Tường lửa DNS Cloudflare

inglês vietnamita
visitors khách
dns dns
also cũng
your của bạn
with với
you bạn
can muốn

EN What F1 needs to be on its guard for is the dark side of sports gambling.

VI Điều mà F1 cần đề phòng mặt tối của cờ bạc thể thao.

inglês vietnamita
needs cần

EN Take a load off your lights and turn off what you don’t need. Make it a game — it can be fun!

VI Hãy tắt bớt đèn tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? thể sẽ rất thú vị đấy!

EN With our discounts, you can get 18% off a 12-month or 30% off a 24-month plan

VI Bạn còn được ưu đãi 18% cho gói 12 tháng hoặc 30% cho gói 24 tháng

inglês vietnamita
plan gói
get được
with cho
month tháng
you bạn
or hoặc

EN API to toggle on/off an announcement

VI API để bật/tắt thông báo

inglês vietnamita
api api
off tắt

EN Take a load off your AC and set your thermostat to 78 degrees or higher.

VI Tắt nguồn AC điều chỉnh nhiệt độ từ mức 78 độ trở lên.

inglês vietnamita
off tắt

EN Take a load off your appliances and delay dishes and laundry until the morning.

VI Tắt nguồn các thiết bị gia dụng, hoãn việc rửa chén bát bằng máy giặt quần áo sang buổi sáng hôm sau.

inglês vietnamita
off tắt
and các

EN Save money this summer and keep the heat off of your energy bills with these simple tips

VI Hãy tiết kiệm tiền trong mùa hè này đừng để hóa đơn tiền điện tăng vọt nhờ những mẹo đơn giản sau đây

inglês vietnamita
save tiết kiệm
money tiền
bills hóa đơn
with trong
energy điện
this này

EN Wave goodbye to high energy bills by cooling off with a fan when you can.

VI Chào tạm biệt các hóa đơn tiền điện cao bằng cách làm mát bằng quạt khi thể.

inglês vietnamita
high cao
bills hóa đơn
energy điện
with bằng
when khi
you
to tiền

EN Convenient functions such as energy saving, ON / OFF operation of home appliances such as air conditioners and temperature control from outside can be realized

VI Các chức năng tiện lợi như tiết kiệm năng lượng, hoạt động BẬT / TẮT của các thiết bị gia dụng như điều hòa không khí kiểm soát nhiệt độ từ bên ngoài thể được hiện thực hóa

inglês vietnamita
functions chức năng
energy năng lượng
saving tiết kiệm
control kiểm soát
of của
such các

EN Latest news and announcements, fresh off the press

VI Cập nhật những tin tức thông báo mới nhất

inglês vietnamita
the những
news tin tức
latest mới

EN Usually this energy is wasted: burned off in the form of heat and sweat

VI Thường thì năng lượng này bị lãng phí: bị đốt cháy dưới dạng nhiệt mồ hôi

inglês vietnamita
energy năng lượng
this này

EN Saving Energy On and Off the Screen

VI Tiết Kiệm Năng Lượng Trên Ngoài Màn Ảnh

inglês vietnamita
saving tiết kiệm
energy năng lượng
on trên

EN We’re closed between two and five, so everything’s turned off

VI Chúng tôi đóng cửa từ hai đến năm giờ nên tắt toàn bộ mọi thiết bị

inglês vietnamita
two hai
five năm
off tắt

EN I wanted them to create a Net Zero house that would be off the grid, one that was affordable for the average American home.

VI Tôi muốn họ tạo ra một ngôi nhà Phát Thải Ròng Bằng Không (Net Zero) không sử dụng điện từ lưới điện, một ngôi nhà giá phải chăng cho gia đình hạng trung của Mỹ.

inglês vietnamita
wanted muốn
grid lưới
create tạo
would cho

EN Install ceiling fans and turn off or lower the air conditioning.

VI Lắp đặt quạt trần tắt hoặc giảm sử dụng máy điều hòa.

inglês vietnamita
off tắt
or hoặc
lower giảm
the điều

EN Turn off kitchen, bath and other exhaust fans after you are done cooking or bathing.

VI Tắt quạt hút gió trong nhà bếp, phòng tắm các nơi khác sau khi nấu ăn hoặc tắm xong.

inglês vietnamita
other khác
or hoặc
and các
off tắt
after khi

EN Incandescent bulbs use a lot of energy to produce light, with 90% of the energy given off as heat. They are also no longer manufactured in the United States.

VI Bóng đèn sợi đốt dùng rất nhiều năng lượng để tạo ánh sáng, trong đó 90% năng lượng tỏa ra thành nhiệt. Loại này không còn được sản xuất ở Mỹ nữa.

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
energy năng lượng
also loại
in trong
with dùng
the này

EN You can increase the amount of concurrency during times of high demand and lower it, or turn it off completely, when demand decreases.

VI Bạn thể tăng mức đồng thời trong thời gian nhu cầu cao giảm hoặc tắt hoàn toàn, khi nhu cầu giảm.

inglês vietnamita
increase tăng
high cao
demand nhu cầu
lower giảm
or hoặc
off tắt
completely hoàn toàn
times thời gian
you bạn
the khi

EN Spot Instances are available at a discount of up to 90% off compared to On-Demand pricing.

VI Phiên bản Spot được giảm giá tới 90% so với giá của phiên bản Theo nhu cầu.

inglês vietnamita
are được
pricing giá

EN The four of them face off against Princess Veronica and Prince Bruno ? the two leaders of Embla.

VI Bốn người cùng nhau đối đầu với công chúa Veronica hoàng tử Bruno ? hai lãnh đạo của Embla.

inglês vietnamita
four bốn
two hai

EN Newcomers have quick access to mastery play and face off with seasoned players

VI Những người mới thể tiếp cận nhanh để chơi thành thạo đối mặt với những cầu thủ dày dặn kinh nghiệm

inglês vietnamita
quick nhanh
access tiếp cận
face mặt
play chơi
with với

EN FIFA Soccer has integrated Kick-off in the prologue, you will have to complete basic lessons such as passing the ball to your teammates, dribbling, passing, speeding up or finishing

VI FIFA Soccer đã tích hợp chế độ Kick-off vào phần mở đầu, bạn sẽ phải hoàn thành các bài học cơ bản như cách chuyền bóng cho đồng đội, rê bóng, qua người, tăng tốc hay dứt điểm

inglês vietnamita
integrated tích hợp
complete hoàn thành
basic cơ bản
such các
your bạn

EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move

VI Đôi khi, bạn thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển

inglês vietnamita
you bạn
car xe
before trước
using sử dụng
move di chuyển

EN Next to the car door open button is a button that allows you to lock the car and turn off the engine

VI Bên cạnh nút mở cửa xe một nút cho phép bạn khóa xe tắt động cơ

inglês vietnamita
car xe
allows cho phép
off tắt
you bạn

EN Show off your ingenious control, while dodging them, and collecting energy balls as quickly as possible to end the challenge

VI Hãy thể hiện khả năng điều khiển khéo léo của mình, vừa né tránh chúng, vừa thể thu thập các viên đá năng lượng một cách nhanh nhất để kết thúc thử thách

inglês vietnamita
energy năng lượng
quickly nhanh
while khi
end của

EN Fangs, who wears sharp saw teeth, can cut off enemies in his path

VI Fangs, nhân vật mặc sở hữu bộ răng cưa sắc bén, thể cưa đôi mọi kẻ thù cản đường di chuyển của anh ấy

inglês vietnamita
off của

EN Off to Panama! We are expanding our portfolio in Latin America

VI Đi Panama! Chúng tôi đang mở rộng danh mục đầu tư của mình ở Mỹ Latinh

inglês vietnamita
off của
we chúng tôi

EN Now we've been using solar for two years and want to go completely off-grid in the future."

VI Hiện tại, chúng tôi đã sử dụng năng lượng mặt trời được hai năm muốn hoàn toàn không nối lưới trong tương lai."

inglês vietnamita
using sử dụng
completely hoàn toàn
future tương lai
grid lưới
solar mặt trời
in trong
two hai

EN We invest both in on-grid as well as off-grid projects, but we are always open to review requests for offers on a case by case basis.

VI Chúng tôi đầu tư cả vào các dự án trên lưới cũng như ngoài lưới, nhưng chúng tôi luôn sẵn sàng xem xét các yêu cầu chào hàng theo từng trường hợp.

inglês vietnamita
projects dự án
always luôn
requests yêu cầu
case trường hợp
grid lưới
we chúng tôi
but nhưng
as như
on trên
to đầu

EN - Solar PV- Solar PV + hybrid controller- Solar PV + energy storage(all of the above on-grid as well as off-grid)

VI - PV năng lượng mặt trời- Bộ điều khiển lai PV + năng lượng mặt trời- Năng lượng mặt trời PV + lưu trữ năng lượng(tất cả trên lưới cũng như ngoài lưới)

inglês vietnamita
energy năng lượng
above trên
solar mặt trời

EN 5% off on total bill and free water refill (buy the first glass, add unlimited glass)

VI Giảm 5% tổng hóa đơn refill nước miễn phí (mua ly đầu tiên, châm thêm không giới hạn)

inglês vietnamita
bill hóa đơn
water nước
buy mua
unlimited không giới hạn
on đầu
the không

EN Golfers need not swap tea-time for tee-off as the onboard champagne picnic comes with.

VI Người chơi golf không cần mất nhiều thời gian dừng chơi giữa chừng để dùng trà hay các thức uống khác vì đã được phục vụ chu đáo với tiệc dã ngoại đi kèm.

inglês vietnamita
need cần
the không

EN Scale up, down, or turn it off completely depending on demand

VI Mở rộng, thu hẹp quy mô hoặc tắt hoàn toàn tùy theo nhu cầu

inglês vietnamita
or hoặc
off tắt
completely hoàn toàn
depending theo
demand nhu cầu

EN You can increase the amount of concurrency during times of high demand and lower it, or turn it off completely, when demand decreases.

VI Bạn thể tăng mức đồng thời trong thời gian nhu cầu cao giảm hoặc tắt hoàn toàn, khi nhu cầu giảm.

inglês vietnamita
increase tăng
high cao
demand nhu cầu
lower giảm
or hoặc
off tắt
completely hoàn toàn
times thời gian
you bạn
the khi

EN Run fault-tolerant workloads for up to 90% off

VI Chạy các khối lượng công việc dung sai cao với mức giá giảm tới 90%

inglês vietnamita
up cao
run chạy
workloads khối lượng công việc
to với

EN Run fault-tolerant workload for up to 90% off

VI Chạy khối lượng công việc dung sai cao với mức giá giảm tới 90%

inglês vietnamita
workload khối lượng công việc
up cao
run chạy
to với

EN It takes the cost of unused minutes and seconds in an hour off of the bill, so you can focus on improving your applications instead of maximizing usage to the hour

VI Số phút giây không sử dụng sẽ được trừ ra khỏi số tiền bị tính phí, do đó, bạn thể tập trung vào việc cải thiện ứng dụng của mình thay vì tối đa hóa lượng sử dụng lên mức giờ

inglês vietnamita
seconds giây
improving cải thiện
usage sử dụng
cost phí
an thể
minutes phút
to tiền
and
hour giờ
in vào

EN Convenient functions such as energy saving, ON / OFF operation of home appliances such as air conditioners and temperature control from outside can be realized

VI Các chức năng tiện lợi như tiết kiệm năng lượng, hoạt động BẬT / TẮT của các thiết bị gia dụng như điều hòa không khí kiểm soát nhiệt độ từ bên ngoài thể được hiện thực hóa

inglês vietnamita
functions chức năng
energy năng lượng
saving tiết kiệm
control kiểm soát
of của
such các

EN Panasonic Folding Model Electric Assisted Bicycle "Off Time" Handle Post Replacement Notice

VI Mẫu gấp Panasonic Xe đạp điện trợ lực "Hết thời gian" Xử bài đăng Thông báo thay thế

inglês vietnamita
time thời gian
electric điện

EN You can tune and debug your workloads in the EMR console which has an off-cluster, persistent Spark History Server.

VI Bạn thể điều chỉnh gỡ lỗi khối lượng công việc của mình trong bảng điều khiển EMR cụm ngoại tuyến, Spark History Server liên tục.

inglês vietnamita
console bảng điều khiển
an thể
cluster cụm
in trong
which khi
workloads khối lượng công việc
you bạn

EN Q: How do I turn the feature on or off?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để bật hoặc tắt tính năng này?

inglês vietnamita
feature tính năng
or hoặc
off tắt
do làm
the này

EN   This year’s spring culinary festival kicks off...

VI Năm nay, khách sạn Metropole Hà Nội tổ chức Giáng sinh theo phong cách riêng [...]

inglês vietnamita
years năm

EN The Korean gastronomy weeks will begin with an exclusive, invite-only kick-off event on Friday, September 25 from 11am to 3pm

VI Mở đầu tuần lễ ẩm thực Hàn Quốc sẽ sự kiện diễn ra từ 11 giờ trưa đến 3 giờ chiều ngày thứ Sáu, 25/9 dành cho khoảng 100 khách mời

inglês vietnamita
event sự kiện
to đầu
the cho

EN API to toggle on/off an announcement

VI API để bật/tắt thông báo

inglês vietnamita
api api
off tắt

EN Find out more about our products and services, not only for passenger cars, but also for off-highway applications, two-wheelers, and ship and rail transport.

VI Các sản phẩm dịch vụ của chúng tôi không chỉ ứng dụng cho ô tô mà còn cho xe tải, xe hai bánh, vận tải đường sắt đường thủy.

inglês vietnamita
two hai
also mà còn
products sản phẩm
our chúng tôi
not không
for cho

EN BIMA takes Southeast Asia off-grid

VI BIMA cung cấp hệ thống lưới điện độc lập tại khu vực Đông Nam Á

Mostrando 50 de 50 traduções