EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system
"communicate with omron" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
communicate | các và |
EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system
VI Đối với khách hàng sử dụng hệ thống lưu trữ điện linh hoạt và hệ thống lưu trữ điện hỗn hợp của OMRON
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
storage | lưu |
power | điện |
using | sử dụng |
customers | khách hàng |
and | của |
for | với |
EN from Cambridge.Learn the words you need to communicate with confidence.
VI từ Cambridge.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
learn | học |
you | bạn |
need | cần |
words | các |
EN To contact or communicate with minors in a manner prohibited by law.
VI Liên hệ hoặc giao tiếp với trẻ vị thành niên theo cách bị pháp luật cấm.
inglês | vietnamita |
---|---|
manner | cách |
law | luật |
or | hoặc |
with | với |
by | theo |
EN It is also prohibited to communicate to the public all or part of the site?s content, in any form and to any audience whatsoever.
VI Nghiêm cấm việc công bố toàn bộ hoặc một phần nội dung của trang web này, dưới bất kỳ hình thức nào và cho bất kỳ đối tượng nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
or | hoặc |
of | của |
site | trang |
EN ICONLOOP has a number of clients in the Korean enterprise space, and these clients expressed interest in being able to communicate between networks in certain circumstances
VI ICONLOOP có một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp và những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc có thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
enterprise | doanh nghiệp |
space | không gian |
networks | mạng |
between | giữa |
clients | khách |
EN Leverage our instant messaging to communicate with job applicants to enhance recruiting efficiency.
VI Tận dụng tính năng nhắn tin nhanh của chúng tôi để liên lạc với những ứng viên nhằm nâng cao hiệu quả tuyển dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
enhance | nâng cao |
our | chúng tôi |
with | với |
EN Ability to communicate effectively individually (one-on-one) and/or present information in a group setting
VI Khả năng truyền đạt hiệu quả riêng lẻ (một ngày-một) và/hoặc thông tin hiện tại trong một nhóm cài đặt
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
and | riêng |
or | hoặc |
present | hiện tại |
information | thông tin |
in | trong |
group | nhóm |
EN The topic I liked most is how to create a formal email because it gave me the confidence to communicate by email to my friends.”
VI Chủ đề mà tôi thích nhất là cách soạn một email hoàn chỉnh bởi vì nó cho tôi sự tự tin để giao tiếp bằng email với bạn bè của mình”
EN Accordingly, we have developed this policy in order for you to understand how we collect, use, communicate, disclose and make use of personal information
VI Theo đó, chúng tôi đã phát triển chính sách này để bạn hiểu chúng tôi thu thập, sử dụng, truyền đạt, tiết lộ và sử dụng thông tin cá nhân như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
understand | hiểu |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN To contact or communicate with minors in a manner prohibited by law.
VI Liên hệ hoặc giao tiếp với trẻ vị thành niên theo cách bị pháp luật cấm.
inglês | vietnamita |
---|---|
manner | cách |
law | luật |
or | hoặc |
with | với |
by | theo |
EN It is also prohibited to communicate to the public all or part of the site?s content, in any form and to any audience whatsoever.
VI Nghiêm cấm việc công bố toàn bộ hoặc một phần nội dung của trang web này, dưới bất kỳ hình thức nào và cho bất kỳ đối tượng nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
or | hoặc |
of | của |
site | trang |
EN Ability to communicate effectively and work as part of a team
VI Khả năng giao tiếp hiệu quả và làm việc nhóm
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
team | nhóm |
work | làm việc |
to | làm |
EN Leverage our instant messaging to communicate with job applicants to enhance recruiting efficiency.
VI Tận dụng tính năng nhắn tin nhanh của chúng tôi để liên lạc với những ứng viên nhằm nâng cao hiệu quả tuyển dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
enhance | nâng cao |
our | chúng tôi |
with | với |
EN We develop solutions to make machines communicate with each other and thus speed up production and improve safety at the same time
VI Chúng tôi phát triển các giải pháp giúp máy móc giao tiếp với nhau và nhờ đó đẩy nhanh sản xuất và cải thiện sự hiệu quả
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
speed | nhanh |
production | sản xuất |
improve | cải thiện |
we | chúng tôi |
the | giải |
solutions | giải pháp |
and | các |
with | với |
EN You will, for example, provide associates with the latest information and communicate various strategic issues
VI Ví dụ, bạn sẽ cung cấp cho các cộng sự thông tin mới nhất và phổ biến về các vấn đề chiến lược đa dạng
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
information | thông tin |
you | bạn |
provide | cung cấp |
and | các |
EN Fraudsters can replicate how SDKs communicate and make up engagements, installs, and events from thin air. When a SDK is compromised, a fraudster can commit fraud at scale.
VI Kẻ gian lận có thể sao chép cách SDK giao tiếp, từ đó tạo lượt tương tác, lượt cài đặt, và sự kiện từ con số không. Một khi SDK bị xâm phạm, kẻ gian có thể mở rộng quy mô tác động.
inglês | vietnamita |
---|---|
make | tạo |
events | sự kiện |
sdk | sdk |
EN Dive into real-world stories of how people and organizations are creatively using the Zoom platform to connect, communicate, and get more done together.
VI Khám phá những câu chuyện có thực về cách mọi người và các tổ chức sử dụng nền tảng Zoom một cách sáng tạo để kết nối, giao tiếp và cùng nhau hoàn thành được nhiều công việc hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
platform | nền tảng |
connect | kết nối |
together | cùng nhau |
people | người |
using | sử dụng |
more | hơn |
EN Our customers inspire us! See how organizations are using our platform to connect, communicate, and get more done together.
VI Khách hàng là nguồn cảm hứng của chúng tôi! Xem cách các tổ chức sử dụng nền tảng của chúng tôi để kết nối, giao tiếp và cùng nhau hoàn thành được nhiều công việc hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
using | sử dụng |
platform | nền tảng |
connect | kết nối |
together | cùng nhau |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
more | nhiều |
are | được |
EN Zoom Meeting, Zoom Rooms, Zoom Phone and more - Orion Engineered Carbons uses the Zoom platform to communicate...
VI BPAY Group đơn giản hóa phương thức giao tiếp và cộng tác dành cho lực lượng lao động...
EN Communicate across the continuum of care, meet patients where they are, and enable an agile, connected workforce.
VI Giao tiếp suốt quá trình chăm sóc liên tục, gặp gỡ bệnh nhân tại nơi họ đang ở và tạo điều kiện cho lực lượng lao động linh động, kết nối.
inglês | vietnamita |
---|---|
across | cho |
connected | kết nối |
EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.
VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình và người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
need | cần |
decisions | quyết định |
in | trong |
the | khi |
and | các |
with | với |
EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.
VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình và người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
need | cần |
decisions | quyết định |
in | trong |
the | khi |
and | các |
with | với |
EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.
VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình và người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
need | cần |
decisions | quyết định |
in | trong |
the | khi |
and | các |
with | với |
EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.
VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình và người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
need | cần |
decisions | quyết định |
in | trong |
the | khi |
and | các |
with | với |
EN Find products, communicate with suppliers, and manage and pay for your orders with the Alibaba.com app anytime, anywhere.
VI Tìm sản phẩm, liên lạc với nhà cung cấp, quản lý và thanh toán đơn hàng bằng ứng dụng Alibaba.com mọi lúc, mọi nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
suppliers | nhà cung cấp |
pay | thanh toán |
find | tìm |
with | với |
EN An IP address is a unique identifier that devices require to identify and communicate with each other on the internet
VI Địa chỉ IP là mã nhận dạng duy nhất mà các thiết bị cần để xác định và giao tiếp với nhau trên Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
identify | xác định |
internet | internet |
the | nhận |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN An IP address is a unique identifier that devices require to identify and communicate with each other on the internet
VI Địa chỉ IP là mã nhận dạng duy nhất mà các thiết bị cần để xác định và giao tiếp với nhau trên Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
identify | xác định |
internet | internet |
the | nhận |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN An IP address is a unique identifier that devices require to identify and communicate with each other on the internet
VI Địa chỉ IP là mã nhận dạng duy nhất mà các thiết bị cần để xác định và giao tiếp với nhau trên Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
identify | xác định |
internet | internet |
the | nhận |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN An IP address is a unique identifier that devices require to identify and communicate with each other on the internet
VI Địa chỉ IP là mã nhận dạng duy nhất mà các thiết bị cần để xác định và giao tiếp với nhau trên Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
identify | xác định |
internet | internet |
the | nhận |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN An IP address is a unique identifier that devices require to identify and communicate with each other on the internet
VI Địa chỉ IP là mã nhận dạng duy nhất mà các thiết bị cần để xác định và giao tiếp với nhau trên Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
identify | xác định |
internet | internet |
the | nhận |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN An IP address is a unique identifier that devices require to identify and communicate with each other on the internet
VI Địa chỉ IP là mã nhận dạng duy nhất mà các thiết bị cần để xác định và giao tiếp với nhau trên Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
identify | xác định |
internet | internet |
the | nhận |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN An IP address is a unique identifier that devices require to identify and communicate with each other on the internet
VI Địa chỉ IP là mã nhận dạng duy nhất mà các thiết bị cần để xác định và giao tiếp với nhau trên Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
identify | xác định |
internet | internet |
the | nhận |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN An IP address is a unique identifier that devices require to identify and communicate with each other on the internet
VI Địa chỉ IP là mã nhận dạng duy nhất mà các thiết bị cần để xác định và giao tiếp với nhau trên Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
identify | xác định |
internet | internet |
the | nhận |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN An IP address is a unique identifier that devices require to identify and communicate with each other on the internet
VI Địa chỉ IP là mã nhận dạng duy nhất mà các thiết bị cần để xác định và giao tiếp với nhau trên Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
identify | xác định |
internet | internet |
the | nhận |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN An IP address is a unique identifier that devices require to identify and communicate with each other on the internet
VI Địa chỉ IP là mã nhận dạng duy nhất mà các thiết bị cần để xác định và giao tiếp với nhau trên Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
identify | xác định |
internet | internet |
the | nhận |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN An IP address is a unique identifier that devices require to identify and communicate with each other on the internet
VI Địa chỉ IP là mã nhận dạng duy nhất mà các thiết bị cần để xác định và giao tiếp với nhau trên Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
identify | xác định |
internet | internet |
the | nhận |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN An IP address is a unique identifier that devices require to identify and communicate with each other on the internet
VI Địa chỉ IP là mã nhận dạng duy nhất mà các thiết bị cần để xác định và giao tiếp với nhau trên Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
identify | xác định |
internet | internet |
the | nhận |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN An IP address is a unique identifier that devices require to identify and communicate with each other on the internet
VI Địa chỉ IP là mã nhận dạng duy nhất mà các thiết bị cần để xác định và giao tiếp với nhau trên Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
identify | xác định |
internet | internet |
the | nhận |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN An IP address is a unique identifier that devices require to identify and communicate with each other on the internet
VI Địa chỉ IP là mã nhận dạng duy nhất mà các thiết bị cần để xác định và giao tiếp với nhau trên Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
identify | xác định |
internet | internet |
the | nhận |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN An IP address is a unique identifier that devices require to identify and communicate with each other on the internet
VI Địa chỉ IP là mã nhận dạng duy nhất mà các thiết bị cần để xác định và giao tiếp với nhau trên Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
identify | xác định |
internet | internet |
the | nhận |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN An IP address is a unique identifier that devices require to identify and communicate with each other on the internet
VI Địa chỉ IP là mã nhận dạng duy nhất mà các thiết bị cần để xác định và giao tiếp với nhau trên Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
identify | xác định |
internet | internet |
the | nhận |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN An IP address is a unique identifier that devices require to identify and communicate with each other on the internet
VI Địa chỉ IP là mã nhận dạng duy nhất mà các thiết bị cần để xác định và giao tiếp với nhau trên Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
identify | xác định |
internet | internet |
the | nhận |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN An IP address is a unique identifier that devices require to identify and communicate with each other on the internet
VI Địa chỉ IP là mã nhận dạng duy nhất mà các thiết bị cần để xác định và giao tiếp với nhau trên Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
identify | xác định |
internet | internet |
the | nhận |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN An IP address is a unique identifier that devices require to identify and communicate with each other on the internet
VI Địa chỉ IP là mã nhận dạng duy nhất mà các thiết bị cần để xác định và giao tiếp với nhau trên Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
identify | xác định |
internet | internet |
the | nhận |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN An IP address is a unique identifier that devices require to identify and communicate with each other on the internet
VI Địa chỉ IP là mã nhận dạng duy nhất mà các thiết bị cần để xác định và giao tiếp với nhau trên Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
identify | xác định |
internet | internet |
the | nhận |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN An IP address is a unique identifier that devices require to identify and communicate with each other on the internet
VI Địa chỉ IP là mã nhận dạng duy nhất mà các thiết bị cần để xác định và giao tiếp với nhau trên Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
identify | xác định |
internet | internet |
the | nhận |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN An IP address is a unique identifier that devices require to identify and communicate with each other on the internet
VI Địa chỉ IP là mã nhận dạng duy nhất mà các thiết bị cần để xác định và giao tiếp với nhau trên Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
identify | xác định |
internet | internet |
the | nhận |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN An IP address is a unique identifier that devices require to identify and communicate with each other on the internet
VI Địa chỉ IP là mã nhận dạng duy nhất mà các thiết bị cần để xác định và giao tiếp với nhau trên Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
identify | xác định |
internet | internet |
the | nhận |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN An IP address is a unique identifier that devices require to identify and communicate with each other on the internet
VI Địa chỉ IP là mã nhận dạng duy nhất mà các thiết bị cần để xác định và giao tiếp với nhau trên Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
identify | xác định |
internet | internet |
the | nhận |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN An IP address is a unique identifier that devices require to identify and communicate with each other on the internet
VI Địa chỉ IP là mã nhận dạng duy nhất mà các thiết bị cần để xác định và giao tiếp với nhau trên Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
identify | xác định |
internet | internet |
the | nhận |
on | trên |
and | các |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções