EN After the meeting, automatically receive recording transcriptions.
EN After the meeting, automatically receive recording transcriptions.
VI Sau cuộc họp sẽ tự động nhận được bản ghi chú.
inglês | vietnamita |
---|---|
after | sau |
receive | nhận |
EN Podcast Recording and Production
VI Podcast Ghi âm và Sản xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
production | sản xuất |
EN Truecaller?s call recording feature will meet that requirement and easily save the call content to your mobile memory
VI Tính năng ghi âm cuộc gọi của Truecaller sẽ đáp ứng được yêu cầu đó và dễ dàng lưu nội dung cuộc gọi vào trong thiết bị di động của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
feature | tính năng |
requirement | yêu cầu |
easily | dễ dàng |
save | lưu |
your | bạn |
and | và |
EN Compared to the free version, this Premium version allows users to use unlimited recording function and simultaneously chat with people without worrying about the advertising
VI So với bản miễn phí thì bản Premium này cho phép người dùng sử dụng chức năng ghi âm không giới hạn và đồng thời trò chuyện với mọi người mà không lo lắng việc quảng cáo xen ngang
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
users | người dùng |
unlimited | không giới hạn |
function | chức năng |
chat | trò chuyện |
advertising | quảng cáo |
use | sử dụng |
people | người |
with | với |
this | này |
EN Podcast Recording and Production
VI Podcast Ghi âm và Sản xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
production | sản xuất |
EN Local recordings of interpretation sessions will record any audio that the person recording can hear, but not multiple audio channels.
VI Bản ghi cục bộ của phiên phiên dịch sẽ ghi lại bất kỳ âm thanh nào mà người ghi có thể nghe, nhưng không phải là các kênh đa âm thanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
but | nhưng |
not | không |
channels | kênh |
of | của |
person | người |
EN You are responsible for compliance with all Laws governing the monitoring or recording of conversations as the Host or Phone Host
VI Bạn chịu trách nhiệm tuân thủ tất cả các Luật điều chỉnh việc giám sát hoặc ghi lại các cuộc trò chuyện với tư cách là Người chủ trì hoặc Người chủ trì điện thoại
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
laws | luật |
monitoring | giám sát |
or | hoặc |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN You will receive a notification (visual or otherwise) when recording is enabled
VI Bạn sẽ nhận được thông báo (trực quan hoặc bằng cách khác) khi chế độ ghi được bật
inglês | vietnamita |
---|---|
notification | thông báo |
or | hoặc |
you | bạn |
receive | nhận |
EN Upload an existing video file or create a completely new recording.
VI Tải lên tệp video có sẵn hoặc tạo một bản thu hoàn toàn mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
upload | tải lên |
video | video |
file | tệp |
or | hoặc |
create | tạo |
completely | hoàn toàn |
new | mới |
EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
week | tuần |
prevent | ngăn chặn |
in | trong |
EN BNB operates on Binance Chain and the recently released Binance Smart Chain
VI BNB hoạt động trên Binance Chain và blockchain mới được phát hành gần đây là Binance Smart Chain (BSC)
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
on | trên |
EN When fossil fuels are burned, carbon dioxide, methane and other greenhouse gases are released into the air
VI Quá trình đốt nhiên liệu hóa thạch sẽ thải ra khí các-bon-đi-ô-xít, khí mê-tan và các loại khí nhà kính khác vào không khí
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
and | và |
the | không |
EN These greenhouse gases, such as methane, are also released during fossil fuel extraction and transportation
VI Các loại khí nhà kính này, ví dụ như khí mê-tan, cũng được thải ra trong quá trình khai thác và vận chuyển nhiên liệu hóa thạch
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
during | trong quá trình |
these | này |
and | như |
EN Dragalia Lost APK is a new game was released in late September
VI Dragalia Lost APK một tựa game mới được cho mắt vào cuối tháng 9 vừa qua
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
new | mới |
september | tháng |
EN The only thing that made it released into an independent game was the aggression with the police in Ambush mode
VI Điều duy nhất khiến nó được phát hành thành một trò chơi độc lập đó là phần gây hấn với cảnh sát trong chế độ Phục Kích
inglês | vietnamita |
---|---|
police | cảnh sát |
in | trong |
game | chơi |
EN monthly sales report for September 2021 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 9 năm 2021 đã được công bố.
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
monthly | hàng tháng |
september | tháng 9 |
been | năm |
has | được |
EN monthly sales report for August 2021 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 8 năm 2021 đã được công bố.
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
monthly | hàng tháng |
august | tháng |
been | năm |
has | được |
EN We released monthly sales report for July 2021.
VI Chúng tôi đã Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 7 năm 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
we | chúng tôi |
monthly | hàng tháng |
july | tháng |
EN monthly sales report for June 2021 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 6 năm 2021 đã được công bố.
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
june | tháng |
monthly | hàng tháng |
been | năm |
has | được |
EN As a result, roughly 585 million metric tons of carbon dioxide are released into the air each year.
VI Do đó, mỗi năm có khoảng 585 triệu tấn carbon dioxide bị thải ra môi trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
are | môi |
the | trường |
each | mỗi |
year | năm |
into | ra |
EN October 2021 monthly sales report has been released
VI Tháng 10 năm 2021 Báo cáo kinh doanh hàng tháng đã được công bố
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
monthly | hàng tháng |
october | tháng |
been | năm |
has | được |
EN The integrated report for the fiscal year ending March 2021 has been released.
VI Báo cáo tổng hợp cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 đã được phát hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
ending | kết thúc |
march | tháng |
has | và |
year | năm |
EN ? 3PAC?s provisions are effective immediately following the final rule, but can only be implemented after publication of Model Accreditation Standards, which are yet to be released by the FDA.
VI ‡ Các quy định của 3PAC có hiệu lực ngay sau quy tắc cuối cùng, nhưng chỉ có thể được thực hiện sau khi công bố Tiêu chuẩn Kiểm định Mẫu, chưa được FDA công bố.
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
but | nhưng |
of | của |
standards | chuẩn |
after | sau |
EN Homescapes is the latest simulation game in the series of quiz games released by Playrix Games
VI Homescapes là tựa game mô phỏng mới nhất trong series các của trò chơi đố vui do Playrix Games phát hành
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
in | trong |
the | của |
EN Now, a new trend has taken the throne when REFACE ? the face change app has been released on Android
VI Còn giờ đây, xu thế mới đã lên ngôi khi REFACE ? ứng dụng thay đổi khuôn mặt đã được phát hành trên Android
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
face | mặt |
android | android |
now | giờ |
change | thay đổi |
on | trên |
the | khi |
has | được |
EN The developer released that game without bringing it to the Google Play Store for a long time
VI Nhà phát triển phát hành trò chơi mà không đưa nó lên Google Play Store trong một thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
without | không |
long | dài |
time | thời gian |
game | chơi |
EN VIMAGE was released on July 28, 2018 by the publisher of the same name
VI VIMAGE được ra mắt vào ngày 28 tháng 7 năm 2018 bởi nhà phát hành cùng tên
inglês | vietnamita |
---|---|
july | tháng |
name | tên |
was | được |
EN Over time, new games are developed and released to the market
VI Theo thời gian, các trò chơi mới được phát triển và tung ra thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
over | ra |
time | thời gian |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
new | mới |
games | trò chơi |
to | các |
are | được |
EN Barbie Dreamhouse Adventures is a simulation game for children released by Budge Studios
VI Barbie Dreamhouse Adventures là trò chơi mô phỏng dành cho trẻ em được phát hành bởi Budge Studios
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
is | được |
for | cho |
game | trò chơi |
a | chơi |
EN Currently, this application has been released on both iOS and Android platforms, attracting millions of users
VI Hiện nay, ứng dụng này đã được phát hành trên cả hai nền tảng iOS và Android, thu hút hàng triệu người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
application | dùng |
ios | ios |
android | android |
platforms | nền tảng |
users | người dùng |
on | trên |
this | này |
has | được |
EN Recently, Square Enix just released the global version of NieR Re[in]carnation
VI Gần đây, Square Enix mới cho ra mắt phiên bản quốc tế của NieR Re[in]carnation
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
EN When it was first released, NieR Re[in]carnation was only attractive in terms of creative gameplay and beautiful graphics because the game only supported Japanese
VI Lúc mới được ra mắt thì NieR Re[in]carnation chỉ hấp dẫn về khoản lối chơi sáng tạo và đồ họa đẹp bởi trò chơi chỉ hỗ trợ tiếng Nhật
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
when | thì |
game | trò chơi |
EN But don?t worry because recently, the developer has released a global version to reach more countries.
VI Nhưng đừng lo lắng vì gần đây, nhà phát triển đã cho ra mắt phiên bản quốc tế để tiếp cận với nhiều quốc gia hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
version | phiên bản |
countries | quốc gia |
but | nhưng |
more | nhiều |
EN monthly sales report for November 2021 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 11 năm 2021 đã được công bố.
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
monthly | hàng tháng |
november | tháng |
been | năm |
has | được |
EN ecoligo is leading the clean energy transition around the world. With us, you can help stop harmful CO2 from ever being released.
VI ecoligo đang dẫn đầu quá trình chuyển đổi năng lượng sạch trên toàn thế giới. Với chúng tôi, bạn có thể giúp ngăn chặn khí CO2 có hại kể từ khi mới hình thành.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
energy | năng lượng |
world | thế giới |
help | giúp |
with | với |
you | bạn |
the | khi |
is | đang |
EN BNB operates on Binance Chain and the recently released Binance Smart Chain
VI BNB hoạt động trên Binance Chain và blockchain mới được phát hành gần đây là Binance Smart Chain (BSC)
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
on | trên |
EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
week | tuần |
prevent | ngăn chặn |
in | trong |
EN This strategy was followed by a federal requirement released in December 2011 establishing the Federal Risk and Authorization Management Program (FedRAMP)
VI Tiếp nối chiến lược này là một yêu cầu liên bang vào tháng 12/2011, thành lập Chương trình quản lý rủi ro và cấp phép liên bang (FedRAMP)
inglês | vietnamita |
---|---|
strategy | chiến lược |
federal | liên bang |
requirement | yêu cầu |
risk | rủi ro |
and | và |
authorization | cấp phép |
program | chương trình |
EN The current version of the ISA standard was released in 2020.
VI Phiên bản hiện tại của tiêu chuẩn ISA đã được phát hành vào năm 2020.
inglês | vietnamita |
---|---|
current | hiện tại |
version | phiên bản |
was | được |
standard | tiêu chuẩn |
in | vào |
the | của |
EN monthly sales report for March 2022 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 3 năm 2022 đã được công bố.
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
monthly | hàng tháng |
march | tháng |
been | năm |
has | được |
EN monthly sales report for February 2022 has been released.
VI Tháng 2 năm 2022 Báo cáo kinh doanh hàng tháng đã được công bố
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
monthly | hàng tháng |
been | năm |
has | được |
EN January 2022 monthly sales report has been released
VI Tháng 1 năm 2022 Báo cáo kinh doanh hàng tháng đã được công bố
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
monthly | hàng tháng |
january | tháng |
been | năm |
has | được |
EN monthly sales report for December 2021 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 12 năm 2021 đã được công bố.
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
monthly | hàng tháng |
been | năm |
has | được |
EN The game is designed and produced by the well-known Japanese developer Sumzap, which has created KonoSuba: Fantastic Days, London Labyrinth, and Sengoku Enbu -KIZNA-.It is scheduled to released in 2022.
VI Trò chơi được thiết kế và sản xuất bởi Sumzap, nhà sản xuất của KonoSuba: Fantastic Days, London Labyrinth, và Sengoku Enbu -KIZNA-, game được dự kiến ra mắt vào năm 2022.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
and | và |
game | trò chơi |
EN ? 3PAC?s provisions are effective immediately following the final rule, but can only be implemented after publication of Model Accreditation Standards, which are yet to be released by the FDA.
VI ‡ Các quy định của 3PAC có hiệu lực ngay sau quy tắc cuối cùng, nhưng chỉ có thể được thực hiện sau khi công bố Tiêu chuẩn Kiểm định Mẫu, chưa được FDA công bố.
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
but | nhưng |
of | của |
standards | chuẩn |
after | sau |
EN The additional details, provided in a fact sheet released today, spell out some basic facts about the employers eligible for the tax credits
VI Các thông tin chi tiết bổ sung, được cung cấp trong một tờ thông tin phát hành ngày hôm nay, trình bày một số thông tin cơ bản về những chủ lao động đủ điều kiện nhận các khoản tín thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
provided | cung cấp |
in | trong |
basic | cơ bản |
details | chi tiết |
today | hôm nay |
out | các |
EN This game was released 27 years ago and is a console game that is in the top 4 best selling games of all time
VI Đây là trò chơi được phát hành 27 năm trước và là trò chơi console nằm trong top 4 những trò chơi bán chạy nhất mọi thời đại
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
is | được |
the | những |
EN The only thing that made it released into an independent game was the aggression with the police in Ambush mode
VI Điều duy nhất khiến nó được phát hành thành một trò chơi độc lập đó là phần gây hấn với cảnh sát trong chế độ Phục Kích
inglês | vietnamita |
---|---|
police | cảnh sát |
in | trong |
game | chơi |
EN STUDY RELEASED FOR EVIDENCE-BASED AND INNOVATIVE INTERVENTIONS TO REDUCE MATERNAL MORTALITY IN MOST...
VI PHỔ BIẾN KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU CHO CÁC CAN THIỆP ĐỔI MỚI SÁNG TẠO VÀ DỰA TRÊN BẰNG CHỨNG NHẰM GIẢM TỬ V...
EN monthly sales report for October 2022 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 10 năm 2022 đã được công bố.
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
monthly | hàng tháng |
october | tháng |
been | năm |
has | được |
Mostrando 50 de 50 traduções