Traduzir "chapel christianity god" para vietnamita

Mostrando 6 de 6 traduções da frase "chapel christianity god" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de chapel christianity god

inglês
vietnamita

EN chapelle (la) - visiter une chapelle [chapel - to visit a chapel]  

VI chapelle (la) - visiter une chapelle [nhà thờ nhỏ - thăm một nhà thờ nhỏ]  

inglês vietnamita
la la

EN Pitts Chapel?s women?s group, Jordan Valley to host free wellness fair Saturday

VI Nhóm phụ nữ của Pitts Chapel, Jordan Valley sẽ tổ chức hội chợ chăm sóc sức khỏe miễn phí vào Thứ Bảy

inglês vietnamita
group nhóm

EN The Story of the Heart of Water Dragon God

VI Câu chuyện về trái tim Thủy Long Thần

inglês vietnamita
story câu chuyện

EN The long past story is gradually revealed through Master Li?s last words. The child in the past was the heir of Spirit Monks, the legendary warriors who once protected Water Dragon God. 

VI Câu chuyện quá khứ dài đằng sau dần dần lộ ra qua lời trăn trối của võ sư Li. Đứa bé ngày xưa chính là truyền nhân của Linh Tăng, những chiến binh huyền thoại từng đứng ra bảo vệ Thủy Long Thần.

EN Emperor Sun Hai led his army to attack Tu Ca Temple and killed all Spirit Monks warriors with the desire to take the heart of Water Dragon God to end the drought

VI Hoàng đế Sun Hai dẫn quân tấn công đền Tử Ca, giết chết toàn bộ chiến binh Linh Tăng với ý muốn đoạt được trái tim của Thủy Long Thần để chấm dứt hạn hán

inglês vietnamita
attack tấn công
of của

EN Water Dragon God was gone, no one could tame the water and expel the ghostly spirits

VI Thủy Long Thần đã không còn, không ai có thể chế ngự dòng nước và trục xuất các linh hồn ma quái về thế giới bên kia

inglês vietnamita
water nước
the không
and các

Mostrando 6 de 6 traduções