EN Customize resumes to increase chances of landing interviews.
EN Customize resumes to increase chances of landing interviews.
VI Tùy chỉnh CV để tăng cơ hội phỏng vấn
inglês | vietnamita |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
increase | tăng |
EN The more skillful you are, the more chances you have of getting more points and winning the ball
VI Càng khéo léo thì càng có cơ hội nhận điểm nhiều và giành bóng tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
more | nhiều |
getting | nhận |
EN Customize resumes to increase chances of landing interviews.
VI Tùy chỉnh CV để tăng cơ hội phỏng vấn
inglês | vietnamita |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
increase | tăng |
EN If you ever find yourself on Roxas Street in Metro Manila, chances are you will bump into a one-of-a-kind wall mural created by Bosch
VI Nếu đi trên Phố Roxas ở Vùng đô thị Manila, rất có thể bạn sẽ tình cờ thấy một bức bích họa có một không hai do Bosch tạo ra
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
on | trên |
you | bạn |
EN That way, you’ll increase the chances for greater reach when you first set up the campaign and then you can optimise accordingly.
VI Bằng cách đó, bạn sẽ tăng cơ hội có phạm vi tiếp cận lớn hơn khi thiết lập chiến dịch lần đầu tiên và sau đó bạn có thể tối ưu hóa cho phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
increase | tăng |
greater | hơn |
reach | phạm vi |
set | thiết lập |
campaign | chiến dịch |
you | bạn |
then | sau |
EN Launch your campaign using automatic bidding to maximize the chances of getting results
VI Khởi chạy chiến dịch bằng cách sử dụng tùy chọn đặt giá thầu tự động để tối ưu hóa kết quả
inglês | vietnamita |
---|---|
launch | chạy |
campaign | chiến dịch |
using | sử dụng |
EN Hospice makes time for final words and second chances
VI Chăm sóc cuối đời dành thời gian để mọi người có thể gặp mặt nhau lần nữa và nói lời chia tay
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
EN Hospice makes time for final words and second chances
VI Chăm sóc cuối đời dành thời gian để mọi người có thể gặp mặt nhau lần nữa và nói lời chia tay
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
EN Hospice makes time for final words and second chances
VI Chăm sóc cuối đời dành thời gian để mọi người có thể gặp mặt nhau lần nữa và nói lời chia tay
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
EN Hospice makes time for final words and second chances
VI Chăm sóc cuối đời dành thời gian để mọi người có thể gặp mặt nhau lần nữa và nói lời chia tay
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
EN Chances are that you also won’t need as much staff, meaning that general operating costs will be lower.
VI Bạn cũng không cần nhiều nhân viên, điều này có nghĩa là chi phí vận hành chung sẽ thấp hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
general | chung |
lower | thấp |
costs | phí |
also | cũng |
EN They can focus on internal projects instead of spending time managing remote access."
VI Họ có thể tập trung vào các dự án nội bộ thay vì dành thời gian quản lý truy cập từ xa."
inglês | vietnamita |
---|---|
they | các |
projects | dự án |
time | thời gian |
remote | xa |
access | truy cập |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Discover the websites spending the most on Google Search Ads within a specific country or industry vertical.
VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
country | quốc gia |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
within | trong |
websites | trang |
specific | các |
EN See how much different advertisers in your niche are spending now
VI Xem số tiền các nhà quảng cáo khác nhau đang chi trả trong thị trường ngách của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
in | trong |
how | nhà |
are | đang |
see | bạn |
different | khác nhau |
EN Manage your corporate expenses with a fully visible transaction history and adjustable spending limits
VI Quản lý chi phí doanh nghiệp với lịch sử giao dịch hiển thị đầy đủ và đặt các hạn mức chi tiêu có thể điều chỉnh được
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
transaction | giao dịch |
fully | đầy |
and | thị |
with | với |
a | dịch |
your | các |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Discover the websites spending the most on Google Search Ads within a specific country or industry vertical.
VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
country | quốc gia |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
within | trong |
websites | trang |
specific | các |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Discover the websites spending the most on Google Search Ads within a specific country or industry vertical.
VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
country | quốc gia |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
within | trong |
websites | trang |
specific | các |
EN Plus, you won’t have to worry about spending money on extra resources to help promote your brand
VI Ngoài ra, bạn sẽ không phải lo lắng về việc chi tiền cho các tài nguyên bổ sung để giúp quảng bá thương hiệu của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
brand | thương hiệu |
help | giúp |
to | tiền |
you | bạn |
Mostrando 24 de 24 traduções