Traduzir "chances of spending" para vietnamita

Mostrando 24 de 24 traduções da frase "chances of spending" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de chances of spending

inglês
vietnamita

EN Customize resumes to increase chances of landing interviews.

VI Tùy chỉnh CV để tăng cơ hội phỏng vấn

inglês vietnamita
customize tùy chỉnh
increase tăng

EN The more skillful you are, the more chances you have of getting more points and winning the ball

VI Càng khéo léo thì càng có cơ hội nhận điểm nhiều và giành bóng tốt

inglês vietnamita
more nhiều
getting nhận

EN Customize resumes to increase chances of landing interviews.

VI Tùy chỉnh CV để tăng cơ hội phỏng vấn

inglês vietnamita
customize tùy chỉnh
increase tăng

EN If you ever find yourself on Roxas Street in Metro Manila, chances are you will bump into a one-of-a-kind wall mural created by Bosch

VI Nếu đi trên Phố Roxas ở Vùng đô thị Manila, rất có thể bạn sẽ tình cờ thấy một bức bích họa có một không hai do Bosch tạo ra

inglês vietnamita
if nếu
on trên
you bạn

EN That way, you’ll increase the chances for greater reach when you first set up the campaign and then you can optimise accordingly.

VI Bằng cách đó, bạn sẽ tăng cơ hội có phạm vi tiếp cận lớn hơn khi thiết lập chiến dịch lần đầu tiên và sau đó bạn có thể tối ưu hóa cho phù hợp.

inglês vietnamita
way cách
increase tăng
greater hơn
reach phạm vi
set thiết lập
campaign chiến dịch
you bạn
then sau

EN Launch your campaign using automatic bidding to maximize the chances of getting results

VI Khởi chạy chiến dịch bằng cách sử dụng tùy chọn đặt giá thầu tự động để tối ưu hóa kết quả

inglês vietnamita
launch chạy
campaign chiến dịch
using sử dụng

EN Hospice makes time for final words and second chances

VI Chăm sóc cuối đời dành thời gian để mọi người có thể gặp mặt nhau lần nữa và nói lời chia tay

inglês vietnamita
time thời gian

EN Hospice makes time for final words and second chances

VI Chăm sóc cuối đời dành thời gian để mọi người có thể gặp mặt nhau lần nữa và nói lời chia tay

inglês vietnamita
time thời gian

EN Hospice makes time for final words and second chances

VI Chăm sóc cuối đời dành thời gian để mọi người có thể gặp mặt nhau lần nữa và nói lời chia tay

inglês vietnamita
time thời gian

EN Hospice makes time for final words and second chances

VI Chăm sóc cuối đời dành thời gian để mọi người có thể gặp mặt nhau lần nữa và nói lời chia tay

inglês vietnamita
time thời gian

EN Chances are that you also won’t need as much staff, meaning that general operating costs will be lower.

VI Bạn cũng không cần nhiều nhân viên, điều này có nghĩa là chi phí vận hành chung sẽ thấp hơn.

inglês vietnamita
staff nhân viên
general chung
lower thấp
costs phí
also cũng

EN They can focus on internal projects instead of spending time managing remote access."

VI Họ có thể tập trung vào các dự án nội bộ thay vì dành thời gian quản lý truy cập từ xa."

inglês vietnamita
they các
projects dự án
time thời gian
remote xa
access truy cập

EN Discover how to reach more prospects while spending less

VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí

inglês vietnamita
prospects tiềm năng
while khi
more nhiều
to hơn

EN Discover the websites spending the most on Google Search Ads within a specific country or industry vertical.

VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.

inglês vietnamita
ads quảng cáo
country quốc gia
or hoặc
google google
search tìm kiếm
within trong
websites trang
specific các

EN See how much different advertisers in your niche are spending now

VI Xem số tiền các nhà quảng cáo khác nhau đang chi trả trong thị trường ngách của bạn

inglês vietnamita
your của bạn
in trong
how nhà
are đang
see bạn
different khác nhau

EN Manage your corporate expenses with a fully visible transaction history and adjustable spending limits

VI Quản lý chi phí doanh nghiệp với lịch sử giao dịch hiển thị đầy đủ và đặt các hạn mức chi tiêu có thể điều chỉnh được

inglês vietnamita
corporate doanh nghiệp
transaction giao dịch
fully đầy
and thị
with với
a dịch
your các

EN Discover how to reach more prospects while spending less

VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí

inglês vietnamita
prospects tiềm năng
while khi
more nhiều
to hơn

EN Discover how to reach more prospects while spending less

VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí

inglês vietnamita
prospects tiềm năng
while khi
more nhiều
to hơn

EN Discover the websites spending the most on Google Search Ads within a specific country or industry vertical.

VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.

inglês vietnamita
ads quảng cáo
country quốc gia
or hoặc
google google
search tìm kiếm
within trong
websites trang
specific các

EN Discover how to reach more prospects while spending less

VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí

inglês vietnamita
prospects tiềm năng
while khi
more nhiều
to hơn

EN Discover how to reach more prospects while spending less

VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí

inglês vietnamita
prospects tiềm năng
while khi
more nhiều
to hơn

EN Discover how to reach more prospects while spending less

VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí

inglês vietnamita
prospects tiềm năng
while khi
more nhiều
to hơn

EN Discover the websites spending the most on Google Search Ads within a specific country or industry vertical.

VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.

inglês vietnamita
ads quảng cáo
country quốc gia
or hoặc
google google
search tìm kiếm
within trong
websites trang
specific các

EN Plus, you won’t have to worry about spending money on extra resources to help promote your brand

VI Ngoài ra, bạn sẽ không phải lo lắng về việc chi tiền cho các tài nguyên bổ sung để giúp quảng bá thương hiệu của mình

inglês vietnamita
resources tài nguyên
brand thương hiệu
help giúp
to tiền
you bạn

Mostrando 24 de 24 traduções