EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.
"came across during" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.
VI Trong mùa đông, mở rèm và tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà và đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
night | đêm |
home | nhà |
day | ngày |
in | trong |
and | và |
EN Audience Builder works across your Adjust account, so you can quickly start advertising to all of your users across all of your apps, which drives uplift for your entire app portfolio and will increase ROI.
VI Audience Builder hoạt động trên mọi tài khoản Adjust, giúp bạn nhanh chóng hiển thị quảng cáo đến tất cả người dùng của tất cả ứng dụng, mở rộng danh mục ứng dụng và tăng ROI.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
advertising | quảng cáo |
users | người dùng |
app | dùng |
increase | tăng |
of | của |
across | trên |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN — the amount of traffic that came to your website from a post based on your Google Analytics data.
VI — lượng lưu lượng truy cập đến trang web của bạn từ một bài đăng dựa trên dữ liệu Google Analytics.
EN When the electric car came around I thought they were more futuristic—and of course much faster
VI Khi chiếc xe điện ra đời, tôi nghĩ rằng những chiếc xe này có tương lai hơn và tất nhiên cũng đi nhanh hơn nhiều
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
electric | điện |
faster | nhanh |
the | này |
more | nhiều |
and | tôi |
EN That means you can use the material as long as you say where it came from and let others do the same.
VI Nói cách khác, bạn được quyền sử dụng các nội dung trong trang web dưới điều kiện rằng bạn chỉ rõ ra nguồn của chúng, và cho phép người khác sử dụng chúng dưới điều kiện tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
say | nói |
it | nó |
others | khác |
you | bạn |
and | của |
EN Despite this, I love my job because I got to see where our scholars came from
VI Mặc dù vậy, tôi yêu công việc của mình vì tôi biết được các em học viên đến từ đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
job | công việc |
i | tôi |
EN Despite this, I love my job because I got to see where our scholars came from
VI Mặc dù vậy, tôi yêu công việc của mình vì tôi biết được các em học viên đến từ đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
job | công việc |
i | tôi |
EN We came to Hanoi for 2 weeks and wanted to try the Sofitel Legend which looks dreamy
VI Metrople là khách sạn cổ kính đã cũ nhưng không hề khiến bạn thất vọng
inglês | vietnamita |
---|---|
which | khi |
the | không |
and | như |
EN If I don?t came to FE CREDIT, my son dream of college must be set aside.
VI Nếu không vay được FE CREDIT thì ước mơ vào đại học của cháu phải gác lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
fe | fe |
must | phải |
be | được |
if | nếu |
don | không |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN Speed test results of our Hostinger US test site came back with a worldwide average of a blazing fast 143 ms, which ranks them as one of our A+ top tier hosts!
VI Kết quả kiểm tra tốc độ của trang thử nghiệm trên Hostinger Hoa Kỳ là 143ms, đây là tốc độ cực nhanh, xếp hàng đầu các máy chủ cấp A+!
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
of | của |
fast | nhanh |
top | hàng đầu |
EN “They tended to both my husband and my mother. I had an aide who came every day. At night, if my husband got sick, all I had to do was call... no matter what time of night it was.”
VI "Họ chăm sóc cả chồng và mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."
EN “They tended to both my husband and my mother. I had an aide who came every day. At night, if my husband got sick, all I had to do was call... no matter what time of night it was.”
VI "Họ chăm sóc cả chồng và mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."
EN “They tended to both my husband and my mother. I had an aide who came every day. At night, if my husband got sick, all I had to do was call... no matter what time of night it was.”
VI "Họ chăm sóc cả chồng và mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."
EN “They tended to both my husband and my mother. I had an aide who came every day. At night, if my husband got sick, all I had to do was call... no matter what time of night it was.”
VI "Họ chăm sóc cả chồng và mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."
EN “Every time a VITAS person came in to care for (my brother) Bob, it was an angel who was helping us on the journey.”
VI "Mỗi khi có người từ VITAS đến và chăm sóc cho (anh của tôi) Bob, đó chính là thiên thần đang giúp đỡ chúng tôi trong hành trình này".
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
helping | giúp |
in | trong |
the | này |
EN “Every time a VITAS person came in to care for (my brother) Bob, it was an angel who was helping us on the journey.”
VI "Mỗi khi có người từ VITAS đến và chăm sóc cho (anh của tôi) Bob, đó chính là thiên thần đang giúp đỡ chúng tôi trong hành trình này".
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
helping | giúp |
in | trong |
the | này |
EN “Every time a VITAS person came in to care for (my brother) Bob, it was an angel who was helping us on the journey.”
VI "Mỗi khi có người từ VITAS đến và chăm sóc cho (anh của tôi) Bob, đó chính là thiên thần đang giúp đỡ chúng tôi trong hành trình này".
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
helping | giúp |
in | trong |
the | này |
EN “Every time a VITAS person came in to care for (my brother) Bob, it was an angel who was helping us on the journey.”
VI "Mỗi khi có người từ VITAS đến và chăm sóc cho (anh của tôi) Bob, đó chính là thiên thần đang giúp đỡ chúng tôi trong hành trình này".
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
helping | giúp |
in | trong |
the | này |
EN Speed test results of our Hostinger US test site came back with a worldwide average of a blazing fast 143 ms, which ranks them as one of our A+ top tier hosts!
VI Kết quả kiểm tra tốc độ của trang thử nghiệm trên Hostinger Hoa Kỳ là 143ms, đây là tốc độ cực nhanh, xếp hàng đầu các máy chủ cấp A+!
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
of | của |
fast | nhanh |
top | hàng đầu |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
Mostrando 50 de 50 traduções