EN With the need to secure stable employment for the elderly, we re-employ those who are willing to work at EDION after retirement
"businesses mostly employ" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
businesses | các doanh nghiệp có doanh nghiệp kinh doanh một |
EN With the need to secure stable employment for the elderly, we re-employ those who are willing to work at EDION after retirement
VI Với nhu cầu đảm bảo việc làm ổn định cho người cao tuổi, chúng tôi tuyển dụng lại những người sẵn sàng làm việc tại EDION sau khi nghỉ hưu
inglês | vietnamita |
---|---|
need | nhu cầu |
employment | việc làm |
re | lại |
we | chúng tôi |
at | tại |
work | làm việc |
those | là |
after | khi |
with | với |
EN Each mission owner is empowered to evaluate and accept the risk of any of our services that they choose to employ
VI Mỗi người phụ trách nhiệm vụ được trao quyền đánh giá và chấp nhận rủi ro từ bất kỳ dịch vụ nào của chúng tôi mà họ chọn sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
choose | chọn |
is | được |
our | chúng tôi |
EN International Business Foreign businesses with activities in the U.S. or domestic businesses with activities outside the U.S.
VI Doanh nghiệp quốc tế (tiếng Anh) Các doanh nghiệp nước ngoài có hoạt động tại Hoa Kỳ hoặc các doanh nghiệp trong nước có hoạt động bên ngoài Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
business | doanh nghiệp |
EN GetResponse Free plan is a solution for all starting businesses who want to get their businesses online.
VI Gói đăng ký GetResponse Free là giải pháp cho mọi công ty khởi nghiệp muốn tiến hành kinh doanh trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
solution | giải pháp |
businesses | kinh doanh |
online | trực tuyến |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN Stablecoins are mostly used as a mechanism to hedge against the high volatility of cryptocurrency markets
VI Tiền neo giá chủ yếu được sử dụng như một cơ chế để chống lại sự biến động cao của thị trường tiền điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
against | chống lại |
high | cao |
of | của |
markets | thị trường |
EN This mostly depends on the countries you are targeting, but it might not be as expensive as you think
VI Điều này chủ yếu phụ thuộc vào các quốc gia bạn đang hướng đến, nhưng có thể không đắt như bạn nghĩ
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
not | không |
as | như |
but | nhưng |
you | bạn |
EN They are mostly good people and worth trusting
VI Bọn họ đa phần đều là những người tốt và đáng để tin tưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
people | người |
are | những |
EN In addition, each of them has different health points. For Fangs it is four, the rest are mostly five.
VI Ngoài ra, mỗi người trong số họ còn có chỉ số sức khỏe khác nhau. Đối với Fangs là bốn, hầu hết là năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
four | bốn |
in | trong |
five | năm |
each | mỗi |
different | khác nhau |
EN Your enemies are mostly zombies
VI Kẻ thù của bạn trong game đa phần là zombie, thế giới của tụi nó mà
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
EN Stablecoins are mostly used as a mechanism to hedge against the high volatility of cryptocurrency markets
VI Tiền neo giá chủ yếu được sử dụng như một cơ chế để chống lại sự biến động cao của thị trường tiền điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
against | chống lại |
high | cao |
of | của |
markets | thị trường |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy
VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
currency | tiền |
based | dựa trên |
countries | quốc gia |
on | trên |
the | các |
EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy
VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
currency | tiền |
based | dựa trên |
countries | quốc gia |
on | trên |
the | các |
EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy
VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
currency | tiền |
based | dựa trên |
countries | quốc gia |
on | trên |
the | các |
EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy
VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
currency | tiền |
based | dựa trên |
countries | quốc gia |
on | trên |
the | các |
EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy
VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
currency | tiền |
based | dựa trên |
countries | quốc gia |
on | trên |
the | các |
EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy
VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
currency | tiền |
based | dựa trên |
countries | quốc gia |
on | trên |
the | các |
EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy
VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
currency | tiền |
based | dựa trên |
countries | quốc gia |
on | trên |
the | các |
EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy
VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
currency | tiền |
based | dựa trên |
countries | quốc gia |
on | trên |
the | các |
EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy
VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
currency | tiền |
based | dựa trên |
countries | quốc gia |
on | trên |
the | các |
EN This reduces the risk of disruptions and is a safer choice for large audiences who join mostly to listen and learn.
VI Điều này làm giảm nguy cơ gây gián đoạn và là sự lựa chọn an toàn hơn nếu có lượng khán giả lớn chủ yếu tham gia để nghe và học hỏi.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduces | giảm |
safer | an toàn |
large | lớn |
join | tham gia |
is | là |
choice | lựa chọn |
to | làm |
learn | học |
this | này |
EN Shaco Probuilds for Patch from Pro players. Shaco is mostly played on position Jungle / Support. Find your winning Shaco Pro Builds.
VI Shaco Probuild cho Phiên bản từ game thủ Pro. Shaco chủ yếu được chơi theo vị trí Rừng / Sp. Tìm Probuilds cho Shaco chiến thắng của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
players | chơi |
find | tìm |
pro | pro |
your | của |
for | cho |
EN Samira Probuilds for Patch from Pro players. Samira is mostly played on position Adc. Find your winning Samira Pro Builds.
VI Samira Probuild cho Phiên bản từ game thủ Pro. Samira chủ yếu được chơi theo vị trí ĐTCL. Tìm Probuilds cho Samira chiến thắng của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
players | chơi |
find | tìm |
pro | pro |
your | của |
for | cho |
EN Zilean Probuilds for Patch from Pro players. Zilean is mostly played on position Support. Find your winning Zilean Pro Builds.
VI Zilean Probuild cho Phiên bản từ game thủ Pro. Zilean chủ yếu được chơi theo vị trí Sp. Tìm Probuilds cho Zilean chiến thắng của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
players | chơi |
find | tìm |
pro | pro |
your | của |
for | cho |
EN Websites are mostly slowed down by images, scripts and Ajax (this technology helps a website exchange data with a server in the background without updating)
VI Hầu hết các trang web bị chậm vì hình ảnh, các đoạn mã và Ajax (công nghệ này giúp trang web trao đổi dữ liệu với máy chủ ở chế độ nền mà không cần phải cập nhật)
EN Businesses are shifting from resilience to recovery and growth
VI Các doanh nghiệp đang chuyển đổi từ trạng thái duy trì hoạt động sang khôi phục và tăng trưởng trở lại
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
and | các |
businesses | doanh nghiệp |
EN The pandemic has caused businesses across the globe to rethink their strategies and accelerate digital transformation initiatives
VI Đại dịch đã buộc các doanh nghiệp trên toàn thế giới phải rà soát lại chiến lược và tăng tốc độ của các chương trình chuyển đổi số
inglês | vietnamita |
---|---|
has | phải |
globe | thế giới |
strategies | chiến lược |
businesses | doanh nghiệp |
across | trên |
and | của |
EN Raz and Aseem discuss how Small Businesses can leverage IT to continue to recover and grow
VI Raz và Aseem sẽ cùng trao đổi về cách mà các doanh nghiệp nhỏ có thể ứng dụng CNTT để khôi phục và phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
small | nhỏ |
businesses | doanh nghiệp |
to | đổi |
and | các |
EN In Vietnam, we focus on the rapid development of our convenience store businesses with the master license granted by Circle K US.
VI Tại Việt Nam, chúng tôi chú trọng vào việc phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực kinh doanh chuỗi cửa hàng tiện lợi theo giấy phép nhượng quyền thương hiệu của Circle K Mỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
rapid | nhanh |
development | phát triển |
store | cửa hàng |
businesses | kinh doanh |
license | giấy phép |
k | k |
in | trong |
we | chúng tôi |
EN In addition, its everyday use is expected to benefit businesses, individuals, and public sector services in the Latin American country.
VI Ngoài ra, việc bitcoin được sử dụng hàng ngày dự kiến sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp, cá nhân và các dịch vụ khu vực công ở quốc gia Mỹ Latinh này.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
benefit | lợi ích |
individuals | cá nhân |
country | quốc gia |
businesses | doanh nghiệp |
the | này |
and | các |
EN Energy Upgrade California® was created to motivate and educate California residents and small businesses about energy management
VI Chương trình Energy Upgrade California® được bắt đầu nhằm thúc đẩy và giáo dục cư dân California và các doanh nghiệp nhỏ về quản lý năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
residents | cư dân |
was | được |
small | nhỏ |
businesses | doanh nghiệp |
to | đầu |
and | các |
EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.
VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
california | california |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
businesses | kinh doanh |
and | các |
EN Businesses are also prohibited from discriminating because of citizenship or language spoken. This includes housing providers.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm các doanh nghiệp có hành vi phân biệt đối xử với lý do liên quan đến tình trạng quốc tịch hoặc ngôn ngữ. Trong đó bao gồm cả các nhà cung cấp dịch vụ nhà ở.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
or | hoặc |
businesses | doanh nghiệp |
providers | nhà cung cấp |
language | các |
of | dịch |
EN We provide " EDISMA and Energy Management Support Service" to save energy and power for homes and businesses
VI Chúng tôi cung cấp "Dịch vụ hỗ trợ quản lý năng lượng và EDISMA " để tiết kiệm năng lượng và năng lượng cho gia đình và doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
energy | năng lượng |
provide | cung cấp |
EN We offer “EDISMA BEMS” services for businesses such as stores and buildings.
VI Chúng tôi phát triển dịch vụ " EDISMA BEMS" cho các doanh nghiệp như cửa hàng và tòa nhà.
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
and | như |
we | tôi |
EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.
VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
construction | xây dựng |
hot | nóng |
water | nước |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | và |
such | các |
solar | mặt trời |
EN Make the financial world of tomorrow closer to businesses here and now.
VI Mang thế giới tài chính tương lai đến gần hơn với các doanh nghiệp ngày nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
world | thế giới |
businesses | doanh nghiệp |
and | các |
EN We are constantly adding new payment methods and implementing innovative solutions for ambitious businesses around the world.
VI Chúng tôi liên tục bổ sung các phương thức thanh toán mới và triển khai những giải pháp sáng tạo cho các doanh nghiệp đầy tham vọng trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
innovative | sáng tạo |
solutions | giải pháp |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
the | giải |
new | mới |
businesses | doanh nghiệp |
and | các |
for | cho |
EN Businesses around the world trust ecoligo to fully finance, install and manage their solar
VI Các doanh nghiệp trên khắp thế giới tin tưởng ecoligo sẽ tài trợ toàn bộ, cài đặt và quản lý năng lượng mặt trời của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
around | trên |
world | thế giới |
ecoligo | ecoligo |
install | cài đặt |
businesses | doanh nghiệp |
solar | mặt trời |
and | của |
EN Different businesses, different solutions
VI Doanh nghiệp khác nhau, giải pháp khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
solutions | giải pháp |
different | khác nhau |
EN Only three lines of code connect any web application directly to the blockchain, making it easily accessible to web-based businesses and projects, too
VI Chỉ có ba dòng mã để kết nối trực tiếp bất kỳ ứng dụng web với blockchain, khiến Nimiq dễ dàng được sử dụng cho các dự án và công việc kinh doanh dựa trên web
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
connect | kết nối |
web | web |
directly | trực tiếp |
easily | dễ dàng |
businesses | kinh doanh |
projects | dự án |
application | sử dụng |
and | các |
EN Ontology’s newest mission is to be ready for all kinds of businesses, by building a versatile blockchain
VI Nhiệm vụ mới nhất của Ontology là sẵn sàng cho mọi loại hình kinh doanh bằng cách xây dựng một blockchain đa năng
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
businesses | kinh doanh |
building | xây dựng |
of | của |
EN We continue to believe that our products, services and the value we add to our customers? businesses remain the fundamental elements of our continued success.
VI Amber tin rằng các sản phẩm, dịch vụ và giá trị mà chúng tôi cung cấp tới khách hàng chính là yếu tố tiên quyết cho sự thành công của công ty chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.
VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs
VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954
inglês | vietnamita |
---|---|
them | họ |
training | học |
the | trường |
has | và |
Mostrando 50 de 50 traduções