EN Antenatal Physiotherapy Exercise is a group exercise comprising relaxation & breathing techniques during stress and labor, exercise to improve...
EN Antenatal Physiotherapy Exercise is a group exercise comprising relaxation & breathing techniques during stress and labor, exercise to improve...
VI Thân mời các bạn tham gia ngày hội Hiến Máu Thiện Nguyện với chủ đề "Hiến máu - tiếp thêm nguồn sống cho nhiều người"
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Exercise precise control over how your content is cached, reduce bandwidth costs, and take advantage of built-in unmetered DDoS protection.
VI Thực hiện quyền kiểm soát chính xác cách nội dung của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm, giảm chi phí băng thông và tận dụng tính năng bảo vệ DDoS không đo lường được tích hợp sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
reduce | giảm |
ddos | ddos |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN Saving a cookie to your device depends on your wishes, which you can exercise and change at any time and free of charge using the settings offered by your browser software.
VI Bạn có thể lưu cookie vào thiết bị của bạn tùy theo ý thích, và bạn cũng có thể thực hiện và thay đổi bất kỳ lúc nào, hoàn toàn miễn phí bằng cách dùng các cài đặt của trình duyệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
charge | phí |
browser | trình duyệt |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
by | theo |
your | của bạn |
and | và |
to | cũng |
the | của |
EN Every time you exercise, you generate watts
VI Mỗi khi bạn tập thể dục, bạn tạo ra điện năng
inglês | vietnamita |
---|---|
generate | tạo |
time | khi |
you | bạn |
every | mỗi |
EN As we do every year, we set ambitious New Year?s resolutions towards the end of December. Exercise more, cut down on sweets,?
VI Như mọi năm, vào cuối tháng 12, chúng tôi đặt ra cho mình những quyết tâm đầy tham vọng cho năm mới?.
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
new | mới |
we | chúng tôi |
every | mọi |
as | như |
EN To know and understand your rights and exercise these rights responsibly and reasonably.
VI Hiểu và ý thức về các quyền cũng như trách nhiệm của bản thân.
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
rights | quyền |
and | như |
to | cũng |
your | của |
EN The right of Californians to equal service and price, even if they exercise their privacy rights.
VI Người dân California có quyền đối với dịch vụ và giá cả như nhau, ngay cả khi họ thực hiện quyền riêng tư của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
rights | quyền |
and | như |
the | khi |
EN Saving a cookie to your device depends on your wishes, which you can exercise and change at any time and free of charge using the settings offered by your browser software.
VI Bạn có thể lưu cookie vào thiết bị của bạn tùy theo ý thích, và bạn cũng có thể thực hiện và thay đổi bất kỳ lúc nào, hoàn toàn miễn phí bằng cách dùng các cài đặt của trình duyệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
charge | phí |
browser | trình duyệt |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
by | theo |
your | của bạn |
and | và |
to | cũng |
the | của |
EN Exercise precise control over how your content is cached, reduce bandwidth costs, and take advantage of built-in unmetered DDoS protection.
VI Thực hiện quyền kiểm soát chính xác cách nội dung của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm, giảm chi phí băng thông và tận dụng tính năng bảo vệ DDoS không đo lường được tích hợp sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
reduce | giảm |
ddos | ddos |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN Communication is a collaborative exercise. We all actively participate in creating transparency by proactively sharing information and feedback.
VI Giao tiếp như một bài tập kiểm tra sự hợp tác. Bằng cách chủ động chia sẻ thông tin và sẵn sàng nhận góp ý, chúng tôi cùng nhau tạo nên một môi trường làm việc minh bạch.
inglês | vietnamita |
---|---|
communication | giao tiếp |
is | là |
creating | tạo |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
EN If Zoom chooses to suspend your Services and the failure to comply continues, Zoom may exercise any or all of its termination rights in this Section 14.3
VI Nếu Zoom chọn đình chỉ Dịch vụ của bạn và việc không tuân thủ vẫn tiếp diễn, Zoom có thể thực hiện bất kỳ hoặc tất cả các quyền chấm dứt của mình trong Phần 14.3 này
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
if | nếu |
your | của bạn |
or | hoặc |
all | tất cả các |
in | trong |
to | phần |
this | này |
EN European options group with put and call options of different strike prices and exercise dates.
VI Quyền chọn kiểu châu Âu, nhiều thời gian, nhiều giá thực hiện và nhiều vị thế call/put
inglês | vietnamita |
---|---|
options | chọn |
different | nhiều |
prices | giá |
EN A full picture likely requires independent 3rd-party audit which may require more time. We would like to remind everyone to exercise caution and stay safe!
VI Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm tra |
may | cần |
time | thời gian |
like | muốn |
safe | an toàn |
we | chúng tôi |
more | hơn |
everyone | người |
and | của |
EN If you have questions about how these companies handle your Personal Information, or wish to exercise your rights, please contact them directly
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
information | thông tin |
rights | quyền |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
you | bạn |
these | này |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN If you have questions about how these companies handle your Personal Information, or wish to exercise your rights, please contact them directly
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
information | thông tin |
rights | quyền |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
you | bạn |
these | này |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN If you have questions about how these companies handle your Personal Information, or wish to exercise your rights, please contact them directly
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
information | thông tin |
rights | quyền |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
you | bạn |
these | này |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN If you have questions about how these companies handle your Personal Information, or wish to exercise your rights, please contact them directly
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
information | thông tin |
rights | quyền |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
you | bạn |
these | này |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN If you have questions about how these companies handle your Personal Information, or wish to exercise your rights, please contact them directly
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
information | thông tin |
rights | quyền |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
you | bạn |
these | này |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN If you have questions about how these companies handle your Personal Information, or wish to exercise your rights, please contact them directly
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
information | thông tin |
rights | quyền |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
you | bạn |
these | này |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN If you have questions about how these companies handle your Personal Information, or wish to exercise your rights, please contact them directly
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
information | thông tin |
rights | quyền |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
you | bạn |
these | này |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN If you have questions about how these companies handle your Personal Information, or wish to exercise your rights, please contact them directly
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
information | thông tin |
rights | quyền |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
you | bạn |
these | này |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN If you have questions about how these companies handle your Personal Information, or wish to exercise your rights, please contact them directly
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
information | thông tin |
rights | quyền |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
you | bạn |
these | này |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN If you have questions about how these companies handle your Personal Information, or wish to exercise your rights, please contact them directly
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
information | thông tin |
rights | quyền |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
you | bạn |
these | này |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN If you have questions about how these companies handle your Personal Information, or wish to exercise your rights, please contact them directly
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
information | thông tin |
rights | quyền |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
you | bạn |
these | này |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN If you have questions about how these companies handle your Personal Information, or wish to exercise your rights, please contact them directly
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
information | thông tin |
rights | quyền |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
you | bạn |
these | này |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN If you have questions about how these companies handle your Personal Information, or wish to exercise your rights, please contact them directly
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
information | thông tin |
rights | quyền |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
you | bạn |
these | này |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN If you have questions about how these companies handle your Personal Information, or wish to exercise your rights, please contact them directly
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
information | thông tin |
rights | quyền |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
you | bạn |
these | này |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN If you have questions about how these companies handle your Personal Information, or wish to exercise your rights, please contact them directly
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
information | thông tin |
rights | quyền |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
you | bạn |
these | này |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN If you have questions about how these companies handle your Personal Information, or wish to exercise your rights, please contact them directly
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
information | thông tin |
rights | quyền |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
you | bạn |
these | này |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN If you have questions about how these companies handle your Personal Information, or wish to exercise your rights, please contact them directly
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
information | thông tin |
rights | quyền |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
you | bạn |
these | này |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN If you have questions about how these companies handle your Personal Information, or wish to exercise your rights, please contact them directly
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
information | thông tin |
rights | quyền |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
you | bạn |
these | này |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN If you have questions about how these companies handle your Personal Information, or wish to exercise your rights, please contact them directly
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
information | thông tin |
rights | quyền |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
you | bạn |
these | này |
Mostrando 50 de 50 traduções