EN Q: What container tools can I use to package and deploy functions as container images?
EN Q: What container tools can I use to package and deploy functions as container images?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng công cụ bộ chứa nào để đóng gói và triển khai các hàm dưới dạng hình ảnh bộ chứa?
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
functions | hàm |
images | hình ảnh |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
and | các |
EN Q: What container tools can I use to package and deploy functions as container images?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng công cụ bộ chứa nào để đóng gói và triển khai các hàm dưới dạng hình ảnh bộ chứa?
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
functions | hàm |
images | hình ảnh |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
and | các |
EN Control Union provides inspection and certification services to the feed industry to help you meet the highest standards. This includes dry, liquid, bulk or bagged products.
VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định và chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
certification | chứng nhận |
includes | bao gồm |
or | hoặc |
highest | cao |
products | sản phẩm |
help | giúp |
you | bạn |
and | các |
the | nhận |
EN Manuchar – Warehouse management for bulk products
VI Manuchar – Giải pháp kho vận cho việc quản lý hàng hóa số lượng lớn
EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
than | cao |
EN Bulk orders placed during the Early Bird Period will receive an additional 10% discount.
VI Với sự phá cách về màu sắc và kiểu dáng, hộp bốn bánh và hộp sáu bánh có thể được biến hóa tài tình thành hộp đựng mứt bánh cho những buổi trà chiều hoặc dùng để trang trí.
inglês | vietnamita |
---|---|
during | với |
EN The bulk of our work is in California, but we have a presence in Colorado and the Mid-Atlantic region, and we serve native tribes all over the country
VI Công việc của chúng tôi chủ yếu diễn ra tại California, nhưng chúng tôi cũng có mặt ở Colorado, khu vực Trung-Atlantic, và phục vụ những người dân địa phương trên khắp đất nước
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
california | california |
region | khu vực |
but | nhưng |
we | chúng tôi |
all | của |
EN Manuchar – Warehouse management for bulk products | Trobz
VI Manuchar – Giải pháp kho vận cho việc quản lý hàng hóa số lượng lớn | Trobz
EN Control Union provides inspection and certification services to the feed industry to help you meet the highest standards. This includes dry, liquid, bulk or bagged products.
VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định và chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
certification | chứng nhận |
includes | bao gồm |
or | hoặc |
highest | cao |
products | sản phẩm |
help | giúp |
you | bạn |
and | các |
the | nhận |
EN Manuchar – Warehouse management for bulk products
VI Manuchar – Giải pháp kho vận cho việc quản lý hàng hóa số lượng lớn
EN Manuchar – Warehouse management for bulk products | Trobz
VI Manuchar – Giải pháp kho vận cho việc quản lý hàng hóa số lượng lớn | Trobz
EN Evaluate potential partners in bulk
VI Đánh giá hàng loạt đối tác tiềm năng
EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
than | cao |
EN Bulk orders placed during the Early Bird Period will receive an additional 10% discount.
VI Với sự phá cách về màu sắc và kiểu dáng, hộp bốn bánh và hộp sáu bánh có thể được biến hóa tài tình thành hộp đựng mứt bánh cho những buổi trà chiều hoặc dùng để trang trí.
inglês | vietnamita |
---|---|
during | với |
EN There are two ways you can promote your product groups through the catalog sales objective in Ads Manager or bulk editor:
VI Có hai cách để bạn có thể quảng bá các nhóm sản phẩm thông qua mục tiêu Doanh số theo danh mục sản phẩm trong Trình quản lý quảng cáo hoặc trình chỉnh sửa hàng loạt:
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
ads | quảng cáo |
or | hoặc |
product | sản phẩm |
in | trong |
two | hai |
groups | các nhóm |
you | bạn |
through | thông qua |
EN Click Ads at the top of the screen, then click Bulk editor
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó nhấp vào Trình chỉnh sửa hàng loạt
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
ads | quảng cáo |
screen | màn hình |
then | sau |
top | đầu |
of | vào |
EN Fill in the rest of the columns as needed and once complete, click Upload template to upload your bulk editor sheet
VI Điền vào các cột còn lại nếu cần và sau khi hoàn tất, hãy nhấp vào Tải lên mẫu để tải lên trang tính chỉnh sửa hàng loạt
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
complete | hoàn tất |
click | nhấp |
upload | tải lên |
and | và |
EN Once you’re ready to get started, you can create and promote your personalised collections ad through Ads Manager, bulk editor or selected API partners
VI Khi đã sẵn sàng bắt đầu, bạn có thể tạo và quảng bá quảng cáo bộ sưu tập cá nhân hóa của mình thông qua Trình quản lý quảng cáo, trình chỉnh sửa hàng loạt hoặc các đối tác API chọn lọc
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
started | bắt đầu |
create | tạo |
or | hoặc |
selected | chọn |
api | api |
your | bạn |
through | qua |
ads | quảng cáo |
and | của |
EN Click Ads at the top of the screen, then click Bulk Editor.
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó nhấp vào Trình chỉnh sửa hàng loạt.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
ads | quảng cáo |
screen | màn hình |
then | sau |
top | đầu |
of | vào |
EN Fill in the rest of the columns as needed, and once complete, click Upload template to upload your bulk editor sheet.
VI Điền vào các cột còn lại nếu cần và sau khi hoàn tất, hãy nhấp vào Tải lên mẫu để tải lên trang tính chỉnh sửa hàng loạt.
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
complete | hoàn tất |
click | nhấp |
upload | tải lên |
and | và |
EN Once complete, click Upload template to upload your bulk editor sheet
VI Sau khi hoàn tất, hãy nhấp vào Tải lên mẫun để tải lên bảng tính cho trình chỉnh sửa hàng loạt
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn tất |
click | nhấp |
upload | tải lên |
your | và |
once | sau |
EN Validate TIN and name combinations prior to submitting information returns. Bulk and interactive options available.
VI Hợp thức hóa hỗn hợp TIN và tên trước khi nộp tờ khai thông tin. Có sẵn các tùy chọn số lượng lớn và tương tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
name | tên |
prior | trước |
information | thông tin |
interactive | tương tác |
available | có sẵn |
options | chọn |
EN Some codecs inside a file format container that is normally working can't be converted.
VI Một số bộ mã hóa bên trong mục chứa định dạng file thường hoạt động không thể được chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
inside | trong |
file | file |
converted | chuyển đổi |
EN A WepB file consists of VP8 image data, and a container based on RIFF
VI File WepB bao gồm dữ liệu hình ảnh VP8 và một vùng chứa dựa trên RIFF
inglês | vietnamita |
---|---|
consists | bao gồm |
based | dựa trên |
on | trên |
file | file |
data | dữ liệu |
image | hình ảnh |
EN Amazon EC2 Container Service is a scalable management service that supports Docker containers and allows you to easily run distributed applications on a managed cluster of Amazon EC2 instances.
VI Amazon EC2 Container Service là dịch vụ quản lý có quy mô linh hoạt, hỗ trợ các bộ chứa Docker và cho phép bạn dễ dàng chạy ứng dụng phân tán trên cụm phiên bản Amazon EC2 được quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
allows | cho phép |
easily | dễ dàng |
on | trên |
you | bạn |
run | chạy |
and | các |
EN Q: What is Container Image Support for AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Hỗ trợ hình ảnh bộ chứa cho AWS Lambda là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
image | hình ảnh |
aws | aws |
lambda | lambda |
EN AWS Lambda now enables you to package and deploy functions as container images
VI AWS Lambda hiện cho phép bạn đóng gói và triển khai các hàm dưới dạng hình ảnh bộ chứa
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
enables | cho phép |
package | gói |
deploy | triển khai |
functions | hàm |
images | hình ảnh |
you | bạn |
and | các |
EN Customers can leverage the flexibility and familiarity of container tooling, and the agility and operational simplicity of AWS Lambda to build applications.
VI Khách hàng có thể tận dụng sự linh hoạt và sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt và đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
build | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
of | của |
customers | khách |
EN Q: How can I use Container Image Support for AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi có thể dùng Hỗ trợ hình ảnh bộ chứa cho AWS Lambda như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
image | hình ảnh |
aws | aws |
lambda | lambda |
EN Q: Which container image types are supported?
VI Câu hỏi: Những loại hình ảnh bộ chứa nào được hỗ trợ?
inglês | vietnamita |
---|---|
image | hình ảnh |
types | loại |
EN Q: What AWS Lambda features are available to functions deployed as container images?
VI Câu hỏi: Những tính năng AWS Lambda nào có sẵn cho các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
features | tính năng |
available | có sẵn |
functions | hàm |
images | hình ảnh |
EN All existing AWS Lambda features, with the exception of Lambda layers and Code Signing, can be used with functions deployed as container images
VI Mọi tính năng AWS Lambda hiện có, ngoại trừ các lớp Lambda và Ký mã, đều có thể được sử dụng với các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
features | tính năng |
functions | hàm |
images | hình ảnh |
used | sử dụng |
all | các |
EN Customers can use container layers during their build process to include dependencies.
VI Khách hàng có thể sử dụng các lớp bộ chứa trong khi xây dựng để đưa các phần phụ thuộc vào.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
build | xây dựng |
during | khi |
customers | khách |
EN Q: Will AWS Lambda patch and update my deployed container image?
VI Câu hỏi: AWS Lambda có vá lỗi và cập nhật hình ảnh bộ chứa đã triển khai của tôi không?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
update | cập nhật |
my | của tôi |
image | hình ảnh |
and | của |
EN You can pull and use the latest base image from DockerHub or Amazon ECR Public, re-build your container image and deploy to AWS Lambda via Amazon ECR
VI Bạn có thể kéo và sử dụng hình ảnh cơ sở mới nhất từ DockerHub hoặc Amazon ECR Public, xây dựng lại hình ảnh bộ chứa của bạn và triển khai lên AWS Lambda thông qua Amazon ECR
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
image | hình ảnh |
or | hoặc |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
via | qua |
and | của |
your | bạn |
EN Q: What are the differences between functions created using ZIP archives vs. container images?
VI Câu hỏi: Sự khác biệt giữa các hàm được tạo bằng cách sử dụng lưu trữ ZIP và hình ảnh bộ chứa là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | hàm |
created | tạo |
using | sử dụng |
images | hình ảnh |
between | giữa |
EN There are three main differences between functions created using ZIP archives vs. container images:
VI Có ba điểm khác biệt chính giữa các hàm được tạo bằng lưu trữ ZIP và hình ảnh bộ chứa:
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
main | chính |
functions | hàm |
created | tạo |
images | hình ảnh |
between | giữa |
EN Functions defined as container images are immutable, and customers are responsible for the components packaged in their function
VI Các hàm được định nghĩa là hình ảnh bộ chứa đều bất biến và khách hàng phải chịu trách nhiệm về các thành phần được đóng gói trong hàm của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
images | hình ảnh |
responsible | chịu trách nhiệm |
components | phần |
in | trong |
customers | khách |
functions | hàm |
and | của |
EN Q: Is there a performance difference between functions defined as zip and container images?
VI Câu hỏi: Có sự khác biệt nào về hiệu năng giữa các hàm được định nghĩa là zip và hình ảnh bộ chứa không?
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | hàm |
and | các |
images | hình ảnh |
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN The Lambda Runtime Interface Emulator is a proxy for the Lambda Runtime API,which allows customers to locally test their Lambda function packaged as a container image
VI Lambda Runtime Interface Emulator là một proxy API Thời gian chạy của Lambda, cho phép khách hàng kiểm thử cục bộ hàm Lambda được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
runtime | thời gian chạy |
api | api |
allows | cho phép |
function | hàm |
image | hình ảnh |
customers | khách |
their | của |
EN It allows you to locally test your functions using familiar tools such as cURL and the Docker CLI (when testing functions packaged as container images)
VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL và Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
functions | hàm |
cli | cli |
images | hình ảnh |
your | bạn |
such | các |
and | của |
EN You can include the Lambda Runtime Interface Emulator in your container image to have it accept HTTP requests natively instead of the JSON events required for deployment to Lambda
VI Bạn có thể đưa Lambda Runtime Interface Emulator vào trong hình ảnh bộ chứa của mình để thành phần này chấp nhận các yêu cầu HTTP nguyên bản thay vì các sự kiện JSON cần thiết để triển khai tới Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
in | trong |
image | hình ảnh |
http | http |
of | của |
events | sự kiện |
deployment | triển khai |
requests | yêu cầu |
your | bạn |
accept | nhận |
EN You can also use it to test extensions and agents built into the container image against the Lambda Extensions API.
VI Bạn cũng có thể sử dụng thành phần này để kiểm tra tiện ích mở rộng và tác nhân được tích hợp trong hình ảnh bộ chứa dựa trên API Tiện ích mở rộng của Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
test | kiểm tra |
image | hình ảnh |
lambda | lambda |
api | api |
use | sử dụng |
you | bạn |
and | của |
EN This simplifies the changes required to run their container image on additional compute services
VI Điều này đơn giản hóa các thay đổi cần thiết để chạy hình ảnh bộ chứa trên các dịch vụ điện toán bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
changes | thay đổi |
image | hình ảnh |
additional | bổ sung |
on | trên |
run | chạy |
their | các |
required | cần thiết |
EN The container image must implement the Lambda Runtime API
VI Hình ảnh bộ chứa phải triển khai API Thời gian hoạt động của Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
image | hình ảnh |
must | phải |
implement | triển khai |
lambda | lambda |
api | api |
EN It is a Linux based container image.
VI Đây là một hình ảnh bộ chứa nền Linux.
inglês | vietnamita |
---|---|
linux | linux |
image | hình ảnh |
EN Q: Does AWS Lambda support multi-architecture container images?
VI Câu hỏi: AWS Lambda có hỗ trợ các hình ảnh bộ chứa đa kiến trúc không?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
images | hình ảnh |
does | không |
EN The container image must be able to run on a read-only filesystem
VI Hình ảnh bộ chứa phải chạy được trên hệ thống tệp chỉ đọc
inglês | vietnamita |
---|---|
image | hình ảnh |
must | phải |
on | trên |
run | chạy |
EN They can deploy functions running on Graviton2 as either zip files or container images.
VI Khách hàng có thể triển khai các hàm chạy trên Graviton2 dưới dạng tệp zip hoặc hình ảnh bộ chứa.
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
files | tệp |
images | hình ảnh |
functions | hàm |
on | trên |
or | hoặc |
they | các |
running | chạy |
EN Amazon Elastic Container Service (ECS) [both Fargate and EC2 launch types]
VI Amazon Elastic Container Service (ECS) [cả hai loại khởi chạy Fargate và EC2]
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
launch | chạy |
types | loại |
Mostrando 50 de 50 traduções