Traduzir "building presence outside" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "building presence outside" de inglês para vietnamita

Traduções de building presence outside

"building presence outside" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

building bạn cho có thể một trên tòa nhà với xây dựng được
presence
outside bên ngoài cho các của một

Tradução de inglês para vietnamita de building presence outside

inglês
vietnamita

EN Thinking outside the box, without going outside

VI Tài năng mới cho ngành công nghiệp đang phát triển

inglês vietnamita
the cho

EN Does HIA prohibit an AWS customer from having data in transit or at rest outside of Alberta or outside of Canada?

VI HIA nghiêm cấm khách hàng của AWS truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Alberta hoặc Canada không?

inglês vietnamita
aws aws
data dữ liệu
canada canada
or hoặc
customer khách hàng

EN Health information that is to be stored, used, or disclosed outside of Alberta may be subject to certain obligations under HIA prior to such storage, use or disclosure outside of Alberta

VI Thông tin y tế sẽ được lưu trữ, sử dụng hoặc tiết lộ bên ngoài Alberta thể phải tuân theo một số nghĩa vụ theo HIA trước khi được lưu trữ, sử dụng hoặc tiết lộ bên ngoài Alberta

inglês vietnamita
information thông tin
or hoặc
may phải
under theo
prior trước
use sử dụng

EN Does PHIPA prohibit an AWS customer from having data in transit or at rest outside of Ontario or outside of Canada?

VI PHIPA nghiêm cấm khách hàng của AWS truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Ontario hoặc Canada không?

inglês vietnamita
aws aws
data dữ liệu
canada canada
or hoặc
customer khách hàng

EN Living outside of the United States and Puerto Rico, and your main place of business or post of duty is outside of the United States and Puerto Rico, or

VI Sống ngoài Hoa Kỳ Puerto Rico, cơ sở của quý vị ở bên ngoài Hoa Kỳ Puerto Rico hay

inglês vietnamita
living sống

EN Start selling in just a few clicks. Once you’re happy with your design, launch your store online and start building a strong presence on the internet.

VI Bán hàng ngay chỉ với vài nhấp chuột. Một khi bạn đã hài lòng với thiết kế của mình, hãy đưa website trực tuyến bắt đầu xây dựng sự hiện diện trực tuyến một cách mạnh mẽ.

inglês vietnamita
start bắt đầu
online trực tuyến
building xây dựng
few vài
your bạn
and

EN START BUILDING YOUR ONLINE PRESENCE

VI BẮT ĐẦU XÂY DỰNG SỰ HIỆN DIỆN TRỰC TUYẾN CỦA BẠN

EN What is email list building? Email list building refers to the process of collecting and storing email addresses from potential or existing customers for the purpose of sending them marketing or promotional emails

VI Xây dựng danh bạ email là gì? Xây dựng danh bạ email là quá trình thu thập lưu trữ địa chỉ email từ khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại để gửi cho họ email tiếp thị hoặc khuyến mãi

inglês vietnamita
building xây dựng
process quá trình
sending gửi
and thị
email email
or hoặc
customers khách hàng

EN Why is email list building important? Email list building is important because it provides you with a direct line of communication to your target audience

VI Tại sao xây dựng danh bạ email lại quan trọng? Xây dựng danh bạ email quan trọng vì nó cung cấp cho bạn sự tương tác trực tiếp với đối tượng mục tiêu

inglês vietnamita
why tại sao
email email
building xây dựng
important quan trọng
provides cung cấp
direct trực tiếp
target mục tiêu
you bạn
with với

EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.

VI Xác định các khu vực sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

inglês vietnamita
identify xác định
or hoặc
ppc ppc
month tháng
over vào
year năm

EN The bulk of our work is in California, but we have a presence in Colorado and the Mid-Atlantic region, and we serve native tribes all over the country

VI Công việc của chúng tôi chủ yếu diễn ra tại California, nhưng chúng tôi cũng mặt ở Colorado, khu vực Trung-Atlantic, phục vụ những người dân địa phương trên khắp đất nước

inglês vietnamita
work công việc
california california
region khu vực
but nhưng
we chúng tôi
all của

EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.

VI Xác định các khu vực sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

inglês vietnamita
identify xác định
or hoặc
ppc ppc
month tháng
over vào
year năm

EN Track your rivals’ online mentions and social media presence. Build your brand reputation.

VI Theo dõi những lượt được đề cập trực tuyến những lần xuất hiện trên mạng xã hội của đối thủ, xây dựng danh tiếng thương hiệu của bạn

inglês vietnamita
online trực tuyến
media mạng
build xây dựng
brand thương hiệu
your bạn
and của

EN evaluated 11 of the most significant providers in the market for DDoS Mitigation based on 28-criteria across current offering, strategy, and market presence.

VI đã đánh giá 11 trong số các nhà cung cấp quan trọng nhất trên thị trường về Giảm thiểu DDoS dựa trên 28 tiêu chí về cung cấp, chiến lược sự hiện diện trên thị trường hiện tại.

inglês vietnamita
ddos ddos
based dựa trên
current hiện tại
strategy chiến lược
market thị trường
offering cung cấp
and thị
the trường
in trong
providers nhà cung cấp
on trên

EN From that data, CrowdStrike can pull event data together and identify the presence of malicious activity.

VI Từ dữ liệu đó, CrowdStrike thể kéo dữ liệu sự kiện lại với nhau xác định sự hiện diện của hoạt động độc hại.

inglês vietnamita
data dữ liệu
event sự kiện
identify xác định
of của
together với

VI Hiện diện toàn cầu với các hoạt động mang tính địa phương của chúng tôi

inglês vietnamita
global toàn cầu
our chúng tôi

EN The group?s business is in global retail banking, corporate banking, and investment banking, with the presence in over 40 countries

VI Tập đoàn hoạt động trong các lĩnh vực ngân hàng bán lẻ, ngân hàng doanh nghiệp, ngân hàng đầu tư trên toàn cầu, với sự hiện diện tại trên 40 quốc gia

inglês vietnamita
group tập đoàn
in trong
global toàn cầu
retail bán
banking ngân hàng
countries quốc gia
and các
over trên

EN Get new ideas and a sound foundation for broadening your presence

VI Nhận ý tưởng mới nền tảng vững chắc để mở rộng vị trí doanh nghiệp bạn

inglês vietnamita
get nhận
new mới
your bạn

EN Track your rivals’ online mentions and social media presence to build your brand’s reputation

VI Theo dõi những lượt được đề cập trực tuyến những lần xuất hiện trên mạng xã hội của đối thủ để xây dựng danh tiếng thương hiệu của bạn

inglês vietnamita
online trực tuyến
media mạng
build xây dựng
brands thương hiệu
your bạn
and của

EN Track your rivals’ online mentions and social media presence to build your brand’s reputation

VI Theo dõi những lượt được đề cập trực tuyến những lần xuất hiện trên mạng xã hội của đối thủ để xây dựng danh tiếng thương hiệu của bạn

inglês vietnamita
online trực tuyến
media mạng
build xây dựng
brands thương hiệu
your bạn
and của

EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.

VI Xác định các khu vực sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

inglês vietnamita
identify xác định
or hoặc
ppc ppc
month tháng
over vào
year năm

EN From one-click WordPress installer, to free domain parking, you’ll find every tool to take a strong stand and build your online presence.

VI Cài đặt WordPress giờ chỉ mất 1-click, miễn phí parking domain, bạn thể xây dựng thương hiệu online sự nghiệp lâu dài tại đây.

inglês vietnamita
installer cài đặt
build xây dựng
your bạn
to đây

EN In general, you should only operate one Pinterest account. That account should be your authentic presence on Pinterest.

VI Nói chung, bạn chỉ nên sử dụng một tài khoản Pinterest. Tài khoản đó phải là sự hiện diện chính chủ của bạn trên Pinterest.

inglês vietnamita
general chung
account tài khoản
on trên
should nên
your bạn
one của

EN With a spacious 10.1” display, low profile, and motion sensor for always-on readiness, Tap IP has a sleek and unobtrusive presence in the room.

VI Với màn hình rộng rãi 10,1”, cấu hình thấp cảm biến chuyển động để luôn sẵn sàng, Tap IP kiểu dáng đẹp khiêm nhường trong phòng.

EN Presence of other co-morbid conditions

VI Xuất hiện các bệnh trạng mắc đồng thời khác

inglês vietnamita
other khác
of các

EN Presence of other co-morbid conditions

VI Xuất hiện các bệnh trạng mắc đồng thời khác

inglês vietnamita
other khác
of các

EN Presence of other co-morbid conditions

VI Xuất hiện các bệnh trạng mắc đồng thời khác

inglês vietnamita
other khác
of các

EN Presence of other co-morbid conditions

VI Xuất hiện các bệnh trạng mắc đồng thời khác

inglês vietnamita
other khác
of các

EN Launching a professional online presence has never been easier with our free domain name registration, included in our WordPress plans

VI Xây dựng sự hiện diện trực tuyến chuyên nghiệp chưa bao giờ là dễ dàng hơn thế với đăng ký tên miền miễn phí cùng chúng tôi, đi kèm với các gói WordPress

inglês vietnamita
professional chuyên nghiệp
online trực tuyến
easier dễ dàng
name tên
plans gói
our chúng tôi
with với
a chúng
been các

EN Excellent interface and some unique and powerful design tools that give you a lot of control over how your online presence looks and functions.

VI Giao diện tuyệt vời, một số công cụ độc đáo mạnh mẽ giúp bạn kiểm soát hoàn toàn giao diện các chức năng của trang web trực tuyến.

inglês vietnamita
interface giao diện
control kiểm soát
functions chức năng
of của
online trực tuyến
your bạn

EN Track your rivals’ online mentions and social media presence to build your brand’s reputation

VI Theo dõi những lượt được đề cập trực tuyến những lần xuất hiện trên mạng xã hội của đối thủ để xây dựng danh tiếng thương hiệu của bạn

inglês vietnamita
online trực tuyến
media mạng
build xây dựng
brands thương hiệu
your bạn
and của

EN Create a unique online presence with an AI-driven, code-free website builder.

VI Xây dựng hình ảnh thương hiệu bằng công cụ Thiết Kế Website không cần kĩ năng lập trình, ứng dụng công nghệ AI.

inglês vietnamita
website website
with bằng

EN Your online presence starts with a website

VI Sự hiện diện trực tuyến của bạn bắt đầu từ một trang web

inglês vietnamita
online trực tuyến
your bạn
website trang

EN Build your online presence and present your affiliate programs.

VI Xây dựng hình ảnh thương hiệu các chương trình hợp tác với doanh nghiệp của bạn.

inglês vietnamita
build xây dựng
your của bạn
programs chương trình

EN Create a unique online presence for your business.

VI Xây dựng sự hiện diện trực tuyến độc đáo cho doanh nghiệp của bạn.

inglês vietnamita
create cho
online trực tuyến
business doanh nghiệp
your bạn

EN Build your business online presence with an intuitive website builder

VI Xây dựng hình ảnh thương hiệu với công cụ Thiết Kế Website Chuyên Nghiệp

inglês vietnamita
build xây dựng
website website
with với

EN Build your online presence with AI

VI Xây dựng hình ảnh thương hiệu của bạn với AI

inglês vietnamita
build xây dựng
ai ai
your của bạn
with với

EN Protect your home from the heat outside by keeping it properly insulated.

VI Bảo vệ ngôi nhà của bạn khỏi sức nóng bên ngoài bằng cách đảm bảo sự cách nhiệt hợp lý.

inglês vietnamita
it
your của bạn
home nhà
the của

EN They will do all the tricks to reach the finish line first, including aggression and push you outside of the road

VI Họ sẽ không chừa một thủ đoạn nào để cán đích đầu tiên, kể cả gây hấn ép bạn vào những tảng đá bên lề đường để gây ra tai nạn

inglês vietnamita
and
you bạn
they những

EN Convenient functions such as energy saving, ON / OFF operation of home appliances such as air conditioners and temperature control from outside can be realized

VI Các chức năng tiện lợi như tiết kiệm năng lượng, hoạt động BẬT / TẮT của các thiết bị gia dụng như điều hòa không khí kiểm soát nhiệt độ từ bên ngoài thể được hiện thực hóa

inglês vietnamita
functions chức năng
energy năng lượng
saving tiết kiệm
control kiểm soát
of của
such các

EN Auditor(Excluding outside auditors)

VI Kiểm toán viên(Không bao gồm kiểm toán viên bên ngoài)

EN When outsourcing is required to an outside contractor / manufacturer for the above purpose

VI Khi gia công được yêu cầu cho một nhà thầu hoặc nhà sản xuất bên ngoài cho các mục đích trên

inglês vietnamita
required yêu cầu
above trên
purpose mục đích

EN Once we receive your information, we will apply strict security features to prevent unauthorized access from outside factors

VI Khi chúng tôi nhận được thông tin của bạn, chúng tôi sẽ áp dụng các tính năng bảo mật nghiêm ngặt để ngăn chặn truy cập trái phép từ các tác nhân bên ngoài

inglês vietnamita
information thông tin
security bảo mật
features tính năng
prevent ngăn chặn
access truy cập
we chúng tôi
your của bạn
will được
from chúng

EN Traditional-style Hanoi houses will also be erected in the hotel’s walkway outside La Boutique du Metropole, adding to the “Old Quarter” ambiance.

VI Ghé thăm khu phố cổ với những gian nhà Việt truyền thống, gian hàng gói bánh chưng, thưởng thức bát phở Hà Nội, hay xin một câu đối đỏ nhân dịp đầu xuân ….

EN Sustainable: Decred's block reward system allows the treasury to sustain itself over time: no outside funding is necessary

VI Bền vững: Hệ thống phần thưởng khối của Decred cho phép Kho chứa duy trì chính nó theo thời gian - không cần nguồn tài trợ bên ngoài

inglês vietnamita
sustainable bền vững
block khối
reward phần thưởng
system hệ thống
allows cho phép
time thời gian
necessary cần
to phần

EN In summer, drafts can bring warm outside air into your home and increase your use of air conditioning

VI Vào mùa hè, các kẽ hở gió thể đưa không khí nóng bên ngoài vào trong nhà làm tăng mức sử dụng máy điều hòa

inglês vietnamita
increase tăng
use sử dụng
home nhà
in trong
of điều
and

EN Sealing creates a controlled barrier between inside and outside air.

VI Bít các chỗ hở khí giúp tạo rào chắn kiểm soát giữa không khí bên trong bên ngoài.

inglês vietnamita
inside trong
and các
between giữa

EN You can interact with a lot of objects in the city outside: swing from above to slide down, drive a car, sit on a chair to watch the sky and clouds… Do whatever you want.

VI Bạn thể tương tác với khá nhiều đồ vật trong thành phố bên ngoài: đu dây trượt từ trên cao xuống, lái xe, ngồi ghế ngắm trời mây… Muốn làm gì cứ làm.

EN Outside, there is a lush garden where children can plant trees and water the seeds, and see firsthand flowers, fruits, vegetables (even candies) growing!

VI bên ngoài, một khu vườn tươi tốt nơi các thể trồng cây tưới nước cho hạt giống, rồi được tận mắt chứng kiến hoa, trái cây, rau củ (thậm chí cả bánh kẹo) lớn lên!

inglês vietnamita
and các
water nước

EN I did not understand the meaning of this feature, until playing Online Game mode, I was robbed by another player while I was outside

VI Tôi không hiểu ý nghĩa của tính năng này, cho tới khi chơi chế độ Online Game, tôi đã bị một người chơi khác cướp mất xe khi tôi đang ở ngoài

inglês vietnamita
not không
understand hiểu
feature tính năng
another khác
player người chơi
of của
while khi
game chơi

Mostrando 50 de 50 traduções