EN I automated our alarm system to shut down different things that aren’t in use, like the intercom system, when we set it at night
EN I automated our alarm system to shut down different things that aren’t in use, like the intercom system, when we set it at night
VI Tôi đã tự động hóa hệ thống báo động của chúng tôi để tắt nhiều thiết bị khác nhau khi không sử dụng đến vào ban đêm, như hệ thống truyền thông nội bộ
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
use | sử dụng |
like | và |
different | khác |
we | chúng tôi |
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN The bulk of our work is in California, but we have a presence in Colorado and the Mid-Atlantic region, and we serve native tribes all over the country
VI Công việc của chúng tôi chủ yếu diễn ra tại California, nhưng chúng tôi cũng có mặt ở Colorado, khu vực Trung-Atlantic, và phục vụ những người dân địa phương trên khắp đất nước
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
california | california |
region | khu vực |
but | nhưng |
we | chúng tôi |
all | của |
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN Track your rivals’ online mentions and social media presence. Build your brand reputation.
VI Theo dõi những lượt được đề cập trực tuyến và những lần xuất hiện trên mạng xã hội của đối thủ, xây dựng danh tiếng thương hiệu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
media | mạng |
build | xây dựng |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
and | của |
EN evaluated 11 of the most significant providers in the market for DDoS Mitigation based on 28-criteria across current offering, strategy, and market presence.
VI đã đánh giá 11 trong số các nhà cung cấp quan trọng nhất trên thị trường về Giảm thiểu DDoS dựa trên 28 tiêu chí về cung cấp, chiến lược và sự hiện diện trên thị trường hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
ddos | ddos |
based | dựa trên |
current | hiện tại |
strategy | chiến lược |
market | thị trường |
offering | cung cấp |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
providers | nhà cung cấp |
on | trên |
EN From that data, CrowdStrike can pull event data together and identify the presence of malicious activity.
VI Từ dữ liệu đó, CrowdStrike có thể kéo dữ liệu sự kiện lại với nhau và xác định sự hiện diện của hoạt động độc hại.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
event | sự kiện |
identify | xác định |
of | của |
together | với |
EN Global presence with our local operations
VI Hiện diện toàn cầu với các hoạt động mang tính địa phương của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
our | chúng tôi |
EN The group?s business is in global retail banking, corporate banking, and investment banking, with the presence in over 40 countries
VI Tập đoàn hoạt động trong các lĩnh vực ngân hàng bán lẻ, ngân hàng doanh nghiệp, và ngân hàng đầu tư trên toàn cầu, với sự hiện diện tại trên 40 quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
group | tập đoàn |
in | trong |
global | toàn cầu |
retail | bán |
banking | ngân hàng |
countries | quốc gia |
and | các |
over | trên |
EN Get new ideas and a sound foundation for broadening your presence
VI Nhận ý tưởng mới và nền tảng vững chắc để mở rộng vị trí doanh nghiệp bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
new | mới |
your | bạn |
EN Track your rivals’ online mentions and social media presence to build your brand’s reputation
VI Theo dõi những lượt được đề cập trực tuyến và những lần xuất hiện trên mạng xã hội của đối thủ để xây dựng danh tiếng thương hiệu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
media | mạng |
build | xây dựng |
brands | thương hiệu |
your | bạn |
and | của |
EN Track your rivals’ online mentions and social media presence to build your brand’s reputation
VI Theo dõi những lượt được đề cập trực tuyến và những lần xuất hiện trên mạng xã hội của đối thủ để xây dựng danh tiếng thương hiệu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
media | mạng |
build | xây dựng |
brands | thương hiệu |
your | bạn |
and | của |
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN From one-click WordPress installer, to free domain parking, you’ll find every tool to take a strong stand and build your online presence.
VI Cài đặt WordPress giờ chỉ mất 1-click, miễn phí parking domain, bạn có thể xây dựng thương hiệu online và sự nghiệp lâu dài tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
installer | cài đặt |
build | xây dựng |
your | bạn |
to | đây |
EN In general, you should only operate one Pinterest account. That account should be your authentic presence on Pinterest.
VI Nói chung, bạn chỉ nên sử dụng một tài khoản Pinterest. Tài khoản đó phải là sự hiện diện chính chủ của bạn trên Pinterest.
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
account | tài khoản |
on | trên |
should | nên |
your | bạn |
one | của |
EN With a spacious 10.1” display, low profile, and motion sensor for always-on readiness, Tap IP has a sleek and unobtrusive presence in the room.
VI Với màn hình rộng rãi 10,1”, cấu hình thấp và cảm biến chuyển động để luôn sẵn sàng, Tap IP có kiểu dáng đẹp và khiêm nhường trong phòng.
EN Presence of other co-morbid conditions
VI Xuất hiện các bệnh trạng mắc đồng thời khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
of | các |
EN Presence of other co-morbid conditions
VI Xuất hiện các bệnh trạng mắc đồng thời khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
of | các |
EN Presence of other co-morbid conditions
VI Xuất hiện các bệnh trạng mắc đồng thời khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
of | các |
EN Presence of other co-morbid conditions
VI Xuất hiện các bệnh trạng mắc đồng thời khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
of | các |
EN Launching a professional online presence has never been easier with our free domain name registration, included in our WordPress plans
VI Xây dựng sự hiện diện trực tuyến chuyên nghiệp chưa bao giờ là dễ dàng hơn thế với đăng ký tên miền miễn phí cùng chúng tôi, đi kèm với các gói WordPress
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
online | trực tuyến |
easier | dễ dàng |
name | tên |
plans | gói |
our | chúng tôi |
with | với |
a | chúng |
been | các |
EN Excellent interface and some unique and powerful design tools that give you a lot of control over how your online presence looks and functions.
VI Giao diện tuyệt vời, một số công cụ độc đáo và mạnh mẽ giúp bạn kiểm soát hoàn toàn giao diện và các chức năng của trang web trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
control | kiểm soát |
functions | chức năng |
of | của |
online | trực tuyến |
your | bạn |
EN Start selling in just a few clicks. Once you’re happy with your design, launch your store online and start building a strong presence on the internet.
VI Bán hàng ngay chỉ với vài nhấp chuột. Một khi bạn đã hài lòng với thiết kế của mình, hãy đưa website trực tuyến và bắt đầu xây dựng sự hiện diện trực tuyến một cách mạnh mẽ.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
online | trực tuyến |
building | xây dựng |
few | vài |
your | bạn |
and | và |
EN Track your rivals’ online mentions and social media presence to build your brand’s reputation
VI Theo dõi những lượt được đề cập trực tuyến và những lần xuất hiện trên mạng xã hội của đối thủ để xây dựng danh tiếng thương hiệu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
media | mạng |
build | xây dựng |
brands | thương hiệu |
your | bạn |
and | của |
EN Create a unique online presence with an AI-driven, code-free website builder.
VI Xây dựng hình ảnh thương hiệu bằng công cụ Thiết Kế Website không cần kĩ năng lập trình, ứng dụng công nghệ AI.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
with | bằng |
EN Your online presence starts with a website
VI Sự hiện diện trực tuyến của bạn bắt đầu từ một trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
your | bạn |
website | trang |
EN START BUILDING YOUR ONLINE PRESENCE ›
VI BẮT ĐẦU XÂY DỰNG SỰ HIỆN DIỆN TRỰC TUYẾN CỦA BẠN ›
EN Build your online presence and present your affiliate programs.
VI Xây dựng hình ảnh thương hiệu và các chương trình hợp tác với doanh nghiệp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
your | của bạn |
programs | chương trình |
EN Create a unique online presence for your business.
VI Xây dựng sự hiện diện trực tuyến độc đáo cho doanh nghiệp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | cho |
online | trực tuyến |
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
EN Build your business online presence with an intuitive website builder
VI Xây dựng hình ảnh thương hiệu với công cụ Thiết Kế Website Chuyên Nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
website | website |
with | với |
EN Build your online presence with AI
VI Xây dựng hình ảnh thương hiệu của bạn với AI
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
ai | ai |
your | của bạn |
with | với |
Mostrando 31 de 31 traduções