EN Retirement reemployment system (continuous employment system)
"bring that system" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Retirement reemployment system (continuous employment system)
VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
continuous | liên tục |
employment | việc làm |
EN Status of improvement of internal control system and risk management system
VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro
inglês | vietnamita |
---|---|
status | tình trạng |
improvement | cải thiện |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
control | kiểm soát |
EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.
VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
group | nhóm |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
of | của |
in | trong |
control | kiểm soát |
EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system
VI Đối với khách hàng sử dụng hệ thống lưu trữ điện linh hoạt và hệ thống lưu trữ điện hỗn hợp của OMRON
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
storage | lưu |
power | điện |
using | sử dụng |
customers | khách hàng |
and | của |
for | với |
EN I automated our alarm system to shut down different things that aren’t in use, like the intercom system, when we set it at night
VI Tôi đã tự động hóa hệ thống báo động của chúng tôi để tắt nhiều thiết bị khác nhau khi không sử dụng đến vào ban đêm, như hệ thống truyền thông nội bộ
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
use | sử dụng |
like | và |
different | khác |
we | chúng tôi |
EN Changed the company name from SANKYU House System Co., Ltd. to EDION HOUSE SYSTEM Corporation
VI Đã đổi tên công ty từ Công ty trách nhiệm hữu hạn SANKYU House System thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION HOUSE SYSTEM
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
company | công ty |
to | đổi |
EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.
VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi và ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
rule | quy tắc |
best | tốt |
our | chúng tôi |
into | là |
with | với |
all | của |
EN You need an energy storage system to be completely independent from the grid. We are happy to offer you a fully financed system.
VI Bạn cần một hệ thống lưu trữ năng lượng hoàn toàn độc lập với lưới điện. Chúng tôi rất vui khi cung cấp cho bạn một hệ thống được tài trợ đầy đủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
completely | hoàn toàn |
you | bạn |
need | cần |
grid | lưới |
offer | cấp |
EN If the solar system is integrated with a backup power source, like a battery storage system or a diesel generator, then it can keep running
VI Nếu hệ thống năng lượng mặt trời được tích hợp với nguồn điện dự phòng, như hệ thống lưu trữ pin hoặc máy phát điện diesel, thì hệ thống này có thể tiếp tục chạy
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
integrated | tích hợp |
source | nguồn |
storage | lưu |
if | nếu |
with | với |
solar | mặt trời |
or | hoặc |
then | thì |
running | chạy |
like | như |
the | này |
EN For a grid connected system (on-grid system), you will still need to pay some utility bills.
VI Đối với hệ thống nối lưới (hệ thống trên lưới), bạn sẽ vẫn phải thanh toán một số hóa đơn điện nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
bills | hóa đơn |
system | hệ thống |
still | vẫn |
grid | lưới |
you | bạn |
EN Our systems include remote monitoring available 24/7 by an intelligent monitoring system, allowing you and our team to check system performance at any time
VI Hệ thống của chúng tôi bao gồm giám sát từ xa luôn sẵn sàng 24/7 bởi một hệ thống giám sát thông minh, cho phép bạn và nhóm của chúng tôi kiểm tra hiệu suất hệ thống bất kỳ lúc nào
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
remote | xa |
monitoring | giám sát |
intelligent | thông minh |
allowing | cho phép |
team | nhóm |
check | kiểm tra |
performance | hiệu suất |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
system | hệ thống |
EN The ownership of the solar system is automatically transferred to you and you become the proud owner of the system
VI Quyền sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời được tự động chuyển giao cho bạn và bạn trở thành chủ sở hữu tự hào của hệ thống
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
of | của |
you | bạn |
solar | mặt trời |
EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream
VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC và đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
comprehensive | toàn diện |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
in | trong |
EN Retirement reemployment system (continuous employment system)
VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
continuous | liên tục |
employment | việc làm |
EN Status of improvement of internal control system and risk management system
VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro
inglês | vietnamita |
---|---|
status | tình trạng |
improvement | cải thiện |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
control | kiểm soát |
EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.
VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
group | nhóm |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
of | của |
in | trong |
control | kiểm soát |
EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system
VI - Tích hợp Cloud - Ứng dụng SharePoint - Hệ thống quản lý Nhân sự - Hệ thống quản trị dự án
EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice
VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare và đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
allows | cho phép |
choice | lựa chọn |
customers | khách hàng |
EN "We launched quickly in April 2020 to bring remote learning to children throughout the UK during the coronavirus pandemic
VI "Chúng tôi đã nhanh chóng triển khai vào tháng 4 năm 2020 để mang lại phương pháp học tập từ xa cho trẻ em trên khắp Vương quốc Anh trong thời kỳ đại dịch COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
april | tháng |
bring | mang lại |
remote | xa |
children | trẻ em |
we | chúng tôi |
quickly | nhanh chóng |
throughout | trong |
EN CU Fair Choice has developed its criteria to bring together CU's experience of auditing different organisations around the world, based on the following principles:
VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
world | thế giới |
based | dựa trên |
following | sau |
principles | nguyên tắc |
choice | lựa chọn |
on | trên |
different | khác nhau |
EN Teespring is the free and easy way to bring your ideas to life.
VI Teespring chính là phương tiện miễn phí và dễ dàng giúp bạn hiện thực hóa ý tưởng của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
EN You can see, APKMODY simple from the interface. We want to bring you the best information quickly, so we always try to ensure:
VI Các bạn có thể thấy, APKMODY đơn giản ngay từ giao diện. Chúng tôi muốn mang tới cho bạn những thông tin hay ho một cách nhanh chóng nhất, vì vậy chúng tôi luôn cố gắng để đảm bảo:
inglês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
information | thông tin |
always | luôn |
try | cố gắng |
we | chúng tôi |
want | muốn |
quickly | nhanh |
you | bạn |
best | những |
EN Bring cost-effective energy to emerging markets
VI Mang lại năng lượng hiệu quả về chi phí cho các thị trường mới nổi
inglês | vietnamita |
---|---|
bring | mang lại |
energy | năng lượng |
markets | thị trường |
cost | phí |
emerging | các |
to | cho |
EN New F&B Hires Bring French Flair...
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón năm [...]
EN New F&B Hires Bring French Flair and International Experience to Metropole Hanoi
VI Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole Hà Nội
EN In summer, drafts can bring warm outside air into your home and increase your use of air conditioning
VI Vào mùa hè, các kẽ hở gió có thể đưa không khí nóng bên ngoài vào trong nhà và làm tăng mức sử dụng máy điều hòa
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
use | sử dụng |
home | nhà |
in | trong |
of | điều |
and | và |
EN You can bring your own language runtime to use in Lambda.
VI Bạn có thể sử dụng thời gian chạy ngôn ngữ của riêng bạn trong Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
runtime | thời gian chạy |
lambda | lambda |
use | sử dụng |
in | trong |
you | bạn |
EN CakeResume provides us another channel to search for excellent talents, and we look forward to the benefit it will bring to us!
VI CakeResume đã cung cấp cho chúng tôi một kênh khác để tìm kiếm những tài năng xuất sắc cho công ty!
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
another | khác |
channel | kênh |
search | tìm kiếm |
we | chúng tôi |
EN Elite Technology aims to bring greater connectivity benefits to more customers.
VI Vì điều này, thông qua niềm đam mê đổi mới và hoạt động tối ưu, Elite Technology luôn chia sẻ giá trị, mang lại những lợi ích kết nối nhiều hơn cùng khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
bring | mang lại |
connectivity | kết nối |
benefits | lợi ích |
more | hơn |
customers | khách |
EN Yuanta, a partner of business, will bring a different value in the IPO process
VI Yuanta, luôn đồng hành cùng doanh nghiệp, mang đến các giá trị khác biệt trong việc tư vấn phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng, niêm yết
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
value | giá |
different | khác |
in | trong |
a | đầu |
the | chúng |
EN Besides, we also bring a strategic investors who can support for corporate in long term growth strategy.
VI Ngoài ra, Yuanta còn giới thiệu các cổ đông chiến lược hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình phát triển.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
growth | phát triển |
strategy | chiến lược |
in | trong |
EN We bring financial solutions to meet the individual needs and desires of each customer.
VI Chúng tôi mang đến giải pháp tài chính đáp ứng nhu cầu và mong muốn riêng biệt của từng khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
solutions | giải pháp |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
the | giải |
customer | khách hàng |
EN We bring customized financial solutions to Vietnam market to help fulfill each individual investors’ goal.
VI Chúng tôi mang đến giải pháp tài chính đáp ứng nhu cầu và mong muốn riêng biệt của từng khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
solutions | giải pháp |
we | chúng tôi |
bring | từ |
EN First-hand experience is our greatest asset that ensures our Smart Solutions bring tangible value to our clients.
VI Trải nghiệm đầu tay là tài sản lớn nhất giúp chúng tôi đảm bảo Giải pháp thông minh của mình mang lại giá trị hữu hình cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
asset | tài sản |
smart | thông minh |
solutions | giải pháp |
bring | mang lại |
hand | tay |
value | giá |
clients | khách hàng |
to | đầu |
EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.
VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới và cập nhật.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
way | cách |
everything | mọi |
date | nhật |
is | là |
always | luôn |
you | bạn |
best | những |
work | làm |
make | cho |
EN At that time, you will benefit most from gems and the ability to increase the energy they bring.
VI Khi đó, bạn sẽ thu lợi nhiều nhất từ đá quý và khả năng tăng năng lượng mà chúng đem lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
increase | tăng |
energy | năng lượng |
you | bạn |
the | khi |
EN Animal Crossing: Pocket Camp is a real-time, seasonal-themed game that will bring a lot of exciting events.
VI Animal Crossing: Pocket Camp phản ảnh đúng thời gian thực tế, trò chơi có các sự kiện theo mùa dựa trên các ngày lễ có thật, những sự kiện này sẽ mang tới nhiều hoạt động hấp dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
lot | nhiều |
events | sự kiện |
game | chơi |
EN The ideas that they bring are quite interesting, you should try those ideas with your video.
VI Ý tưởng mà họ mang đến cũng khá thú vị đấy, bạn hãy thử những ý tưởng đó với tác phẩm của mình xem sao nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
quite | khá |
try | thử |
with | với |
you | bạn |
EN Google Play Store will bring up the results, and also sort it by popularity and the same category.
VI Google Play Store sẽ đưa ra những kết quả phù hợp, đồng thời sắp xếp nó theo độ phổ biến và cùng thể loại.
inglês | vietnamita |
---|---|
EN The application will have a guide for you, along with a variety of editing tools, promising to bring you the perfect cinemagragh.
VI Ứng dụng sẽ có sẵn các hướng dẫn dành cho bạn, cùng với đó là nhiều công cụ chỉnh sửa khác nhau, hứa hẹn sẽ đem đến một bức cinemagragh hoàn hảo nhất dành cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
along | với |
variety | nhiều |
editing | chỉnh sửa |
perfect | hoàn hảo |
you | bạn |
EN So, what is HAGO? What does it bring those hundreds of millions of people from all over the world love it so much? Please follow this article to find the answer!
VI Vậy HAGO là gì? Nó mang lại điều gì mà hàng trăm triệu người từ khắp nơi trên thế giới lại yêu thích đến như vậy? Bạn hãy theo dõi bài viết này để tìm kiếm câu trả lời nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
bring | mang lại |
millions | triệu |
world | thế giới |
answer | trả lời |
find | tìm |
people | người |
follow | theo dõi |
article | bài viết |
this | này |
EN For those of you looking to take your work to the next level, this photography app will bring miracles to your photos
VI Với những ai đang mong muốn đưa những tác phẩm của mình lên tầm cao mới, ứng dụng nhiếp ảnh này sẽ đem lại phép màu cho bức ảnh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
photos | ảnh |
your | của bạn |
you | bạn |
this | này |
EN Honored to receive many awards and nominated in the category of ?best mobile game?, Fire Emblem Heroes promises to bring an exciting adventure journey for players.
VI Vinh dự nhận được rất nhiều giải thưởng và từng được đề cử trong hạng mục ?trò chơi di động hay nhất?, Fire Emblem Heroes hứa hẹn mang lại một hành trình phiêu lưu thú vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
many | nhiều |
receive | nhận |
and | từ |
game | chơi |
bring | mang lại |
EN Victory at each floor will bring fragments and crystals (used to increase experience points) and medals (to level up the character).
VI Chiến thắng ở mỗi tầng sẽ mang lại những mảnh vỡ và pha lê (dùng để tăng điểm kinh nghiệm) và huy hiệu (để thăng cấp rank cho nhân vật).
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
bring | mang lại |
used | dùng |
increase | tăng |
experience | kinh nghiệm |
character | nhân |
points | điểm |
EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style
VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
time | thời gian |
really | thực sự |
EN Players will follow the protagonist?s message flow, consider, and make decisions that each bring different results
VI Người chơi sẽ dõi theo dòng tin nhắn của nhân vật chính, cân nhắc lựa chọn giữa những quyết định mà mỗi quyết định đều mang tới những kết quả khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
follow | theo |
message | tin nhắn |
consider | cân nhắc |
decisions | quyết định |
each | mỗi |
players | người chơi |
different | khác nhau |
EN As an interactive simulation game, what fun will ZEPETO bring?
VI ZEPETO sẽ mang lại niềm vui thú nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
bring | mang lại |
EN And when they hit Earth, they will bring a lot of alien monsters to invade and take over our blue planet.
VI Và khi chạm vào Trái đất, chúng sẽ mang theo rất nhiều quái vật ngoài hành tinh để xâm chiếm và đoạt lấy hành tinh xanh của chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | của chúng ta |
when | khi |
and | và |
EN The next levels bring you more difficult challenges
VI Các cấp độ tiếp theo mang tới cho bạn nhiều thử thách khó khăn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
next | tiếp theo |
difficult | khó khăn |
challenges | thử thách |
you | bạn |
more | hơn |
EN Your task is to find him a partner and, if possible, bring them to the same house
VI Nhiệm vụ của bạn là tìm cho hắn một người cặp kê cùng và nếu có thể thì đưa về chung một nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
your | bạn |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções