Traduzir "bring that system" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "bring that system" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de bring that system

inglês
vietnamita

EN Retirement reemployment system (continuous employment system)

VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)

inglês vietnamita
system hệ thống
continuous liên tục
employment việc làm

EN Status of improvement of internal control system and risk management system

VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro

inglês vietnamita
status tình trạng
improvement cải thiện
system hệ thống
risk rủi ro
control kiểm soát

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro trong Nhóm.

inglês vietnamita
main chính
group nhóm
system hệ thống
risk rủi ro
of của
in trong
control kiểm soát

EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system

VI Đối với khách hàng sử dụng hệ thống lưu trữ điện linh hoạt hệ thống lưu trữ điện hỗn hợp của OMRON

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
system hệ thống
storage lưu
power điện
using sử dụng
customers khách hàng
and của
for với

EN I automated our alarm system to shut down different things that aren’t in use, like the intercom system, when we set it at night

VI Tôi đã tự động hóa hệ thống báo động của chúng tôi để tắt nhiều thiết bị khác nhau khi không sử dụng đến vào ban đêm, như hệ thống truyền thông nội bộ

inglês vietnamita
system hệ thống
use sử dụng
like
different khác
we chúng tôi

EN Changed the company name from SANKYU House System Co., Ltd. to EDION HOUSE SYSTEM Corporation

VI Đã đổi tên công ty từ Công ty trách nhiệm hữu hạn SANKYU House System thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION HOUSE SYSTEM

inglês vietnamita
name tên
company công ty
to đổi

EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.

VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.

inglês vietnamita
security bảo mật
system hệ thống
rule quy tắc
best tốt
our chúng tôi
into
with với
all của

EN You need an energy storage system to be completely independent from the grid. We are happy to offer you a fully financed system.

VI Bạn cần một hệ thống lưu trữ năng lượng hoàn toàn độc lập với lưới điện. Chúng tôi rất vui khi cung cấp cho bạn một hệ thống được tài trợ đầy đủ.

inglês vietnamita
energy năng lượng
system hệ thống
we chúng tôi
completely hoàn toàn
you bạn
need cần
grid lưới
offer cấp

EN If the solar system is integrated with a backup power source, like a battery storage system or a diesel generator, then it can keep running

VI Nếu hệ thống năng lượng mặt trời được tích hợp với nguồn điện dự phòng, như hệ thống lưu trữ pin hoặc máy phát điện diesel, thì hệ thống này thể tiếp tục chạy

inglês vietnamita
system hệ thống
integrated tích hợp
source nguồn
storage lưu
if nếu
with với
solar mặt trời
or hoặc
then thì
running chạy
like như
the này

EN For a grid connected system (on-grid system), you will still need to pay some utility bills.

VI Đối với hệ thống nối lưới (hệ thống trên lưới), bạn sẽ vẫn phải thanh toán một số hóa đơn điện nước.

inglês vietnamita
pay thanh toán
bills hóa đơn
system hệ thống
still vẫn
grid lưới
you bạn

EN Our systems include remote monitoring available 24/7 by an intelligent monitoring system, allowing you and our team to check system performance at any time

VI Hệ thống của chúng tôi bao gồm giám sát từ xa luôn sẵn sàng 24/7 bởi một hệ thống giám sát thông minh, cho phép bạn nhóm của chúng tôi kiểm tra hiệu suất hệ thống bất kỳ lúc nào

inglês vietnamita
include bao gồm
remote xa
monitoring giám sát
intelligent thông minh
allowing cho phép
team nhóm
check kiểm tra
performance hiệu suất
you bạn
our chúng tôi
and của
system hệ thống

EN The ownership of the solar system is automatically transferred to you and you become the proud owner of the system

VI Quyền sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời được tự động chuyển giao cho bạn bạn trở thành chủ sở hữu tự hào của hệ thống

inglês vietnamita
system hệ thống
of của
you bạn
solar mặt trời

EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream

VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario

inglês vietnamita
minimum tối thiểu
comprehensive toàn diện
ranking xếp hạng
system hệ thống
in trong

EN Retirement reemployment system (continuous employment system)

VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)

inglês vietnamita
system hệ thống
continuous liên tục
employment việc làm

EN Status of improvement of internal control system and risk management system

VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro

inglês vietnamita
status tình trạng
improvement cải thiện
system hệ thống
risk rủi ro
control kiểm soát

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro trong Nhóm.

inglês vietnamita
main chính
group nhóm
system hệ thống
risk rủi ro
of của
in trong
control kiểm soát

EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system

VI - Tích hợp Cloud - Ứng dụng SharePoint - Hệ thống quản Nhân sự - Hệ thống quản trị dự án

EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice

VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn

inglês vietnamita
feature tính năng
allows cho phép
choice lựa chọn
customers khách hàng

EN "We launched quickly in April 2020 to bring remote learning to children throughout the UK during the coronavirus pandemic

VI "Chúng tôi đã nhanh chóng triển khai vào tháng 4 năm 2020 để mang lại phương pháp học tập từ xa cho trẻ em trên khắp Vương quốc Anh trong thời kỳ đại dịch COVID-19

inglês vietnamita
april tháng
bring mang lại
remote xa
children trẻ em
we chúng tôi
quickly nhanh chóng
throughout trong

EN CU Fair Choice has developed its criteria to bring together CU's experience of auditing different organisations around the world, based on the following principles:

VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:

inglês vietnamita
experience kinh nghiệm
world thế giới
based dựa trên
following sau
principles nguyên tắc
choice lựa chọn
on trên
different khác nhau

EN Teespring is the free and easy way to bring your ideas to life.

VI Teespring chính phương tiện miễn phí dễ dàng giúp bạn hiện thực hóa ý tưởng của mình.

inglês vietnamita
easy dễ dàng

EN You can see, APKMODY simple from the interface. We want to bring you the best information quickly, so we always try to ensure:

VI Các bạn thể thấy, APKMODY đơn giản ngay từ giao diện. Chúng tôi muốn mang tới cho bạn những thông tin hay ho một cách nhanh chóng nhất, vì vậy chúng tôi luôn cố gắng để đảm bảo:

inglês vietnamita
interface giao diện
information thông tin
always luôn
try cố gắng
we chúng tôi
want muốn
quickly nhanh
you bạn
best những

EN Bring cost-effective energy to emerging markets

VI Mang lại năng lượng hiệu quả về chi phí cho các thị trường mới nổi

inglês vietnamita
bring mang lại
energy năng lượng
markets thị trường
cost phí
emerging các
to cho

EN New F&B Hires Bring French Flair...

VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón năm [...]

EN New F&B Hires Bring French Flair and International Experience to Metropole Hanoi

VI Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole Hà Nội

EN In summer, drafts can bring warm outside air into your home and increase your use of air conditioning

VI Vào mùa hè, các kẽ hở gió thể đưa không khí nóng bên ngoài vào trong nhà làm tăng mức sử dụng máy điều hòa

inglês vietnamita
increase tăng
use sử dụng
home nhà
in trong
of điều
and

EN You can bring your own language runtime to use in Lambda.

VI Bạn thể sử dụng thời gian chạy ngôn ngữ của riêng bạn trong Lambda.

inglês vietnamita
runtime thời gian chạy
lambda lambda
use sử dụng
in trong
you bạn

EN CakeResume provides us another channel to search for excellent talents, and we look forward to the benefit it will bring to us!

VI CakeResume đã cung cấp cho chúng tôi một kênh khác để tìm kiếm những tài năng xuất sắc cho công ty!

inglês vietnamita
provides cung cấp
another khác
channel kênh
search tìm kiếm
we chúng tôi

EN Elite Technology aims to bring greater connectivity benefits to more customers.

VI điều này, thông qua niềm đam mê đổi mới hoạt động tối ưu, Elite Technology luôn chia sẻ giá trị, mang lại những lợi ích kết nối nhiều hơn cùng khách hàng.

inglês vietnamita
bring mang lại
connectivity kết nối
benefits lợi ích
more hơn
customers khách

EN Yuanta, a partner of business, will bring a different value in the IPO process

VI Yuanta, luôn đồng hành cùng doanh nghiệp, mang đến các giá trị khác biệt trong việc tư vấn phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng, niêm yết

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
value giá
different khác
in trong
a đầu
the chúng

EN Besides, we also bring a strategic investors who can support for corporate in long term growth strategy.

VI Ngoài ra, Yuanta còn giới thiệu các cổ đông chiến lược hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình phát triển.

inglês vietnamita
corporate doanh nghiệp
growth phát triển
strategy chiến lược
in trong

EN We bring financial solutions to meet the individual needs and desires of each customer.

VI Chúng tôi mang đến giải pháp tài chính đáp ứng nhu cầu mong muốn riêng biệt của từng khách hàng.

inglês vietnamita
financial tài chính
solutions giải pháp
needs nhu cầu
we chúng tôi
the giải
customer khách hàng

EN We bring customized financial solutions to Vietnam market to help fulfill each individual investors’ goal.

VI Chúng tôi mang đến giải pháp tài chính đáp ứng nhu cầu mong muốn riêng biệt của từng khách hàng.

inglês vietnamita
financial tài chính
solutions giải pháp
we chúng tôi
bring từ

EN First-hand experience is our greatest asset that ensures our Smart Solutions bring tangible value to our clients.

VI Trải nghiệm đầu tay tài sản lớn nhất giúp chúng tôi đảm bảo Giải pháp thông minh của mình mang lại giá trị hữu hình cho khách hàng.

inglês vietnamita
our chúng tôi
asset tài sản
smart thông minh
solutions giải pháp
bring mang lại
hand tay
value giá
clients khách hàng
to đầu

EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.

VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới cập nhật.

inglês vietnamita
new mới
way cách
everything mọi
date nhật
is
always luôn
you bạn
best những
work làm
make cho

EN At that time, you will benefit most from gems and the ability to increase the energy they bring.

VI Khi đó, bạn sẽ thu lợi nhiều nhất từ đá quý khả năng tăng năng lượng mà chúng đem lại.

inglês vietnamita
ability khả năng
increase tăng
energy năng lượng
you bạn
the khi

EN Animal Crossing: Pocket Camp is a real-time, seasonal-themed game that will bring a lot of exciting events.

VI Animal Crossing: Pocket Camp phản ảnh đúng thời gian thực tế, trò chơi các sự kiện theo mùa dựa trên các ngày lễ thật, những sự kiện này sẽ mang tới nhiều hoạt động hấp dẫn.

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
lot nhiều
events sự kiện
game chơi

EN The ideas that they bring are quite interesting, you should try those ideas with your video.

VI Ý tưởng mà họ mang đến cũng khá thú vị đấy, bạn hãy thử những ý tưởng đó với tác phẩm của mình xem sao nhé!

inglês vietnamita
quite khá
try thử
with với
you bạn

EN Google Play Store will bring up the results, and also sort it by popularity and the same category.

VI Google Play Store sẽ đưa ra những kết quả phù hợp, đồng thời sắp xếp nó theo độ phổ biến cùng thể loại.

inglês vietnamita
google google

EN The application will have a guide for you, along with a variety of editing tools, promising to bring you the perfect cinemagragh.

VI Ứng dụng sẽ sẵn các hướng dẫn dành cho bạn, cùng với đó nhiều công cụ chỉnh sửa khác nhau, hứa hẹn sẽ đem đến một bức cinemagragh hoàn hảo nhất dành cho bạn.

inglês vietnamita
guide hướng dẫn
along với
variety nhiều
editing chỉnh sửa
perfect hoàn hảo
you bạn

EN So, what is HAGO? What does it bring those hundreds of millions of people from all over the world love it so much? Please follow this article to find the answer!

VI Vậy HAGO gì? Nó mang lại điều gì mà hàng trăm triệu người từ khắp nơi trên thế giới lại yêu thích đến như vậy? Bạn hãy theo dõi bài viết này để tìm kiếm câu trả lời nhé!

inglês vietnamita
bring mang lại
millions triệu
world thế giới
answer trả lời
find tìm
people người
follow theo dõi
article bài viết
this này

EN For those of you looking to take your work to the next level, this photography app will bring miracles to your photos

VI Với những ai đang mong muốn đưa những tác phẩm của mình lên tầm cao mới, ứng dụng nhiếp ảnh này sẽ đem lại phép màu cho bức ảnh của bạn

inglês vietnamita
photos ảnh
your của bạn
you bạn
this này

EN Honored to receive many awards and nominated in the category of ?best mobile game?, Fire Emblem Heroes promises to bring an exciting adventure journey for players.

VI Vinh dự nhận được rất nhiều giải thưởng từng được đề cử trong hạng mục ?trò chơi di động hay nhất?, Fire Emblem Heroes hứa hẹn mang lại một hành trình phiêu lưu thú vị.

inglês vietnamita
in trong
many nhiều
receive nhận
and từ
game chơi
bring mang lại

EN Victory at each floor will bring fragments and crystals (used to increase experience points) and medals (to level up the character).

VI Chiến thắng ở mỗi tầng sẽ mang lại những mảnh vỡ pha lê (dùng để tăng điểm kinh nghiệm) huy hiệu (để thăng cấp rank cho nhân vật).

inglês vietnamita
floor tầng
bring mang lại
used dùng
increase tăng
experience kinh nghiệm
character nhân
points điểm

EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style

VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh

inglês vietnamita
style phong cách
time thời gian
really thực sự

EN Players will follow the protagonist?s message flow, consider, and make decisions that each bring different results

VI Người chơi sẽ dõi theo dòng tin nhắn của nhân vật chính, cân nhắc lựa chọn giữa những quyết định mà mỗi quyết định đều mang tới những kết quả khác nhau

inglês vietnamita
follow theo
message tin nhắn
consider cân nhắc
decisions quyết định
each mỗi
players người chơi
different khác nhau

EN As an interactive simulation game, what fun will ZEPETO bring?

VI ZEPETO sẽ mang lại niềm vui thú nào?

inglês vietnamita
bring mang lại

EN And when they hit Earth, they will bring a lot of alien monsters to invade and take over our blue planet.

VI khi chạm vào Trái đất, chúng sẽ mang theo rất nhiều quái vật ngoài hành tinh để xâm chiếm đoạt lấy hành tinh xanh của chúng ta.

inglês vietnamita
our của chúng ta
when khi
and

EN The next levels bring you more difficult challenges

VI Các cấp độ tiếp theo mang tới cho bạn nhiều thử thách khó khăn hơn

inglês vietnamita
next tiếp theo
difficult khó khăn
challenges thử thách
you bạn
more hơn

EN Your task is to find him a partner and, if possible, bring them to the same house

VI Nhiệm vụ của bạn tìm cho hắn một người cặp kê cùng nếu thể thì đưa về chung một nhà

inglês vietnamita
if nếu
your bạn
and của

Mostrando 50 de 50 traduções