EN TLC's fabric is selected as the 2020 SS PERFORMANCEDAYS Digital Fabric Fair. Only the best fabrics are selected.
EN TLC's fabric is selected as the 2020 SS PERFORMANCEDAYS Digital Fabric Fair. Only the best fabrics are selected.
VI Vải của TLC được chọn là Hội chợ vải kỹ thuật số SS PERFORMANCEDAYS 2020. Chỉ những loại vải tốt nhất được chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
selected | chọn |
only | của |
best | tốt |
EN For example, P3dn.24xlarge instances support Elastic Fabric Adapter (EFA) that enables HPC applications using the Message Passing Interface (MPI) to scale to thousands of GPUs
VI Ví dụ: phiên bản P3dn.24xlarge hỗ trợ Elastic Fabric Adapter (EFA) cho phép các ứng dụng HPC sử dụng Giao diện trao đổi thông điệp (MPI) để mở rộng quy mô lên đến hàng nghìn GPU
inglês | vietnamita |
---|---|
instances | cho |
enables | cho phép |
applications | các ứng dụng |
using | sử dụng |
interface | giao diện |
gpus | gpu |
thousands | nghìn |
EN P3dn.24xlarge instances also support Elastic Fabric Adapter that enables ML applications using the NVIDIA Collective Communications Library (NCCL) to scale to thousands of GPUs.
VI Phiên bản P3dn.24xlarge cũng hỗ trợ Elastic Fabric Adapter cho phép các ứng dụng machine learning sử dụng Thư viện giao tiếp chung NVIDIA (NCCL) để mở rộng quy mô lên tới hàng nghìn GPU.
inglês | vietnamita |
---|---|
instances | cho |
also | cũng |
enables | cho phép |
applications | các ứng dụng |
using | sử dụng |
gpus | gpu |
thousands | nghìn |
EN Run HPC applications at scale with Elastic Fabric Adapter (EFA), a network for Amazon EC2 instances with high-level inter-node communications capabilities.
VI Chạy các ứng dụng HPC trên quy mô lớn với Elastic Fabric Adapter (EFA), mạng dành cho phiên bản Amazon EC2 với những tính năng giao tiếp liên nút cấp độ cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
network | mạng |
amazon | amazon |
run | chạy |
EN Scale HPC applications to thousands of CPUs and GPUs with Elastic Fabric Adapter (EFA)
VI Mở rộng quy mô của các ứng dụng HPC lên đến hàng nghìn CPU và GPU với Elastic Fabric Adapter (EFA)
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
gpus | gpu |
of | của |
thousands | nghìn |
EN Run High Levels of Inter-Node Communications with Elastic Fabric Adapter
VI Vận hành giao tiếp liên nút cấp độ cao với Elastic Fabric Adapter
inglês | vietnamita |
---|---|
run | với |
high | cao |
EN Run HPC applications at scale with Elastic Fabric Adapter (EFA), a network for Amazon EC2 instances with high-level inter-node communications capabilities.
VI Chạy các ứng dụng HPC trên quy mô lớn với Elastic Fabric Adapter (EFA), mạng dành cho phiên bản Amazon EC2 với những tính năng giao tiếp liên nút cấp độ cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
network | mạng |
amazon | amazon |
run | chạy |
EN Scale HPC applications to thousands of CPUs and GPUs with Elastic Fabric Adapter (EFA)
VI Mở rộng quy mô của các ứng dụng HPC lên đến hàng nghìn CPU và GPU với Elastic Fabric Adapter (EFA)
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
gpus | gpu |
of | của |
thousands | nghìn |
EN Memory Bears are sewn by VITAS volunteers from your loved one?s clothing or other fabric.
VI Gấu kỷ niệm được các tình nguyện viên của VITAS khâu từ quần áo hay vải vóc khác của người thân của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
or | người |
are | được |
your | của |
EN Memory Bears are sewn by VITAS volunteers from your loved one?s clothing or other fabric.
VI Gấu kỷ niệm được các tình nguyện viên của VITAS khâu từ quần áo hay vải vóc khác của người thân của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
or | người |
are | được |
your | của |
EN Memory Bears are sewn by VITAS volunteers from your loved one?s clothing or other fabric.
VI Gấu kỷ niệm được các tình nguyện viên của VITAS khâu từ quần áo hay vải vóc khác của người thân của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
or | người |
are | được |
your | của |
EN Memory Bears are sewn by VITAS volunteers from your loved one?s clothing or other fabric.
VI Gấu kỷ niệm được các tình nguyện viên của VITAS khâu từ quần áo hay vải vóc khác của người thân của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
or | người |
are | được |
your | của |
EN Thermal Regulation / Insulation Fabric
VI Điều chỉnh nhiệt / Vải cách nhiệt
EN Durable textile category include PU coated leather and CORDURA® fabric.
VI Danh mục hàng dệt bền bao gồm da phủ PU và vải CORDURA®.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
EN Tiong Liong has extensive experience and techniques in design and development of engineering jacquard fabric.
VI Tiong Liong có nhiều kinh nghiệm và kỹ thuật trong việc thiết kế và phát triển vải jacquard kỹ thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
development | phát triển |
engineering | kỹ thuật |
Mostrando 15 de 15 traduções