Traduzir "brands should adopt" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "brands should adopt" de inglês para vietnamita

Traduções de brands should adopt

"brands should adopt" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

brands thương hiệu
should aws bạn cho chúng chọn các có thể cần của của bạn hoặc họ không có không phải liệu một như nhận những này nên phải ra sẽ sử dụng trên tôi tất cả từ vào với đang điều đó được đến để

Tradução de inglês para vietnamita de brands should adopt

inglês
vietnamita

EN Analyze your best-performing rivals and adopt their successful practices

VI Phân tích các hoạt động hiệu quả nhất của đối thủ tận dụng chúng

inglês vietnamita
analyze phân tích
and của

EN Why adopt corporate governance?

VI Tại sao phải áp dụng quản trị doanh nghiệp?

inglês vietnamita
why tại sao
corporate doanh nghiệp

EN We have to adopt practical solutions that are tailored to the needs and barriers existing in the region.”

VI Chúng ta phải áp dụng những giải pháp thiết thực, được đo ni đóng giày cho các nhu cầu cũng như rào cản đang tồn tại trong khu vực.”

EN Adopt an overarching management process to ensure that the information security controls meet our information security needs on an ongoing basis.

VI Áp dụng một quy trình quản lý bao quát để đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin đáp ứng nhu cầu bảo mật thông tin của chúng tôi một cách liên tục.

inglês vietnamita
process quy trình
information thông tin
security bảo mật
needs nhu cầu
controls kiểm soát
our chúng tôi

EN Why adopt corporate governance?

VI Tại sao phải áp dụng quản trị doanh nghiệp?

inglês vietnamita
why tại sao
corporate doanh nghiệp

EN Analyze your best-performing rivals and adopt their successful practices

VI Phân tích các hoạt động hiệu quả nhất của đối thủ tận dụng chúng

inglês vietnamita
analyze phân tích
and của

EN WFS to rapidly adopt Zoom Rooms

VI WFS nhanh chóng áp dụng Zoom Rooms

inglês vietnamita
rapidly nhanh chóng

EN We qualified for GRS certificate as well as adopt Higg Index system.

VI Chúng tôi đã đủ điều kiện để nhận chứng chỉ GRS cũng như áp dụng hệ thống Higg Index.

inglês vietnamita
system hệ thống
we chúng tôi
as như

EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America…

VI Kem tại Circle K luôn đa dạng về chủng loại (kem que, ốc quế, kem hộp) phong phú về hương vị, dung tích, thương hiệu (của Việt Nam, Hàn Quốc, New Zealand, Mỹ…)

EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America…

VI Kem tại Circle K luôn đa dạng về chủng loại (kem que, ốc quế, kem hộp) phong phú về hương vị, dung tích, thương hiệu (của Việt Nam, Hàn Quốc, New Zealand, Mỹ…)

EN Examples include Dorothy from Wizard of Oz, Forrest Gump, and wholesome skincare brands such as Dove or toy brands like Toys R Us.

VI Các ví dụ bao gồm Dorothy từ Wizard of Oz, Forrest Gump các thương hiệu chăm sóc da lành mạnh như Dove hoặc các thương hiệu đồ chơi như Toys R Us.

inglês vietnamita
include bao gồm
brands thương hiệu
or hoặc
and như

EN That is why brands that help people find love or friendship and fosters beauty, such as cosmetic brands, use the Lover archetype.

VI Đó lý do tại sao các thương hiệu giúp mọi người tìm thấy tình yêu hoặc tình bạn nuôi dưỡng vẻ đẹp, chẳng hạn như các thương hiệu mỹ phẩm, sử dụng nguyên mẫu Người tình.

inglês vietnamita
brands thương hiệu
help giúp
use sử dụng
find tìm
or hoặc
why tại sao
people người
and như

EN Examples of this archetype include Mary Poppins, health care brands, and brands like Johnson and Johnson, Campbell’s Soup, and Pampers.

VI Ví dụ về nguyên mẫu này bao gồm Mary Poppins, nhãn hiệu chăm sóc sức khỏe các nhãn hiệu như Johnson and Johnson, Campbell's Soup Pampers.

inglês vietnamita
include bao gồm
health sức khỏe
this này
and như

EN Some brands use archetypes for brand storytelling, some brands channel archetypes for a specific marketing campaign

VI Một số thương hiệu sử dụng nguyên mẫu để kể chuyện thương hiệu, một số thương hiệu sử dụng nguyên mẫu kênh cho một chiến dịch tiếp thị cụ thể

inglês vietnamita
some dịch
use sử dụng
channel kênh
campaign chiến dịch
brand thương hiệu

EN Brands that should use the Sage archetypes include those who provide expertise and encourage others to think like CNN, Google, and the Discovery Channel.

VI Các thương hiệu nên sử dụng nguyên mẫu Sage bao gồm những thương hiệu cung cấp kiến thức chuyên môn khuyến khích người khác suy nghĩ như CNN, Google Discovery Channel.

inglês vietnamita
brands thương hiệu
should nên
use sử dụng
include bao gồm
provide cung cấp
others khác
google google
think nghĩ
and như
the những
to các

EN Brands who provide a simple answer to a problem or are associated with goodness, morality, and nostalgia should use the Innocent archetype for their brand storytelling.

VI Những thương hiệu đưa ra câu trả lời đơn giản cho một vấn đề hoặc gắn liền với lòng tốt, đạo đức hoài niệm nên sử dụng nguyên mẫu Ngây thơ để kể chuyện thương hiệu của họ.

inglês vietnamita
provide cho
answer trả lời
or hoặc
should nên
use sử dụng
brand thương hiệu
and của

EN The Outlaw archetype should be used by brands that offer products to help retain values that prevailing ones often threaten

VI Nguyên mẫu Ngoài vòng pháp luật nên được sử dụng bởi các thương hiệu cung cấp các sản phẩm giúp duy trì các giá trị mà những sản phẩm thịnh hành thường đe dọa

inglês vietnamita
should nên
used sử dụng
brands thương hiệu
often thường
be được
products sản phẩm
offer cấp
help giúp
the những
to các

EN The engine form parameter that TeXLive.net or Overleaf should use in the absence of a setting via % !TeX comments in the example. (-dev and context options should not be used at Overleaf.)

VI Trình biên dịch mà TeXLive.net Overleaf sẽ sử dụng nếu không yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.

inglês vietnamita
use sử dụng
in trong
the không

EN With important roles in Homescapes, coins should be used in a scientific way, and you should try to earn as many coins as possible

VI Với vai trò quan trọng trong Homescapes, tiền xu nên được tiêu một cách khoa học, bạn nên cố gắng kiếm được càng nhiều tiền xu càng tốt

inglês vietnamita
important quan trọng
in trong
way cách
try cố gắng
you bạn
should nên
many nhiều

EN Personal data should be relevant to the purposes for which it is to be used and to the extent necessary for those purposes, should be accurate, complete and up-to-date.

VI Dữ liệu cá nhân cần phù hợp với mục đích sử dụng trong phạm vi cần thiết cho các mục đích đó, phải chính xác, đầy đủ cập nhật.

inglês vietnamita
data dữ liệu
purposes mục đích
accurate chính xác
date nhật
personal cá nhân
used sử dụng
necessary cần thiết
which liệu
should cần
and các

EN know what you should or should not do when you receive a person in your home.

VI biết những điều bạn nên làm hoặc không nên làm khi tiếp một người trong nhà của bạn.

inglês vietnamita
or hoặc
not không
person người
in trong
should nên
know biết
your bạn

EN In general, you should only operate one Pinterest account. That account should be your authentic presence on Pinterest.

VI Nói chung, bạn chỉ nên sử dụng một tài khoản Pinterest. Tài khoản đó phải sự hiện diện chính chủ của bạn trên Pinterest.

inglês vietnamita
general chung
account tài khoản
on trên
should nên
your bạn
one của

EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.

VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ những lựa chọn sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị thể cần.

inglês vietnamita
disease bệnh
available có sẵn
or người
an thể
need cần
know biết
should nên
with với
options lựa chọn
the khi

EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.

VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ những lựa chọn sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị thể cần.

inglês vietnamita
disease bệnh
available có sẵn
or người
an thể
need cần
know biết
should nên
with với
options lựa chọn
the khi

EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.

VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ những lựa chọn sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị thể cần.

inglês vietnamita
disease bệnh
available có sẵn
or người
an thể
need cần
know biết
should nên
with với
options lựa chọn
the khi

EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.

VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ những lựa chọn sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị thể cần.

inglês vietnamita
disease bệnh
available có sẵn
or người
an thể
need cần
know biết
should nên
with với
options lựa chọn
the khi

EN Trusted by the world’s leading brands

VI Được các thương hiệu hàng đầu thế giới tin dùng

inglês vietnamita
brands thương hiệu
the các
by đầu

EN Despite fierce competition in the crypto markets, Dogecoin has remained one of the most recognized brands in crypto and a surprisingly high usage rate

VI Bất chấp sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường tiền điện tử, Dogecoin vẫn một trong những thương hiệu được công nhận nhất trong tiền điện tử tỷ lệ sử dụng cao đáng kinh ngạc

inglês vietnamita
in trong
markets thị trường
brands thương hiệu
high cao
usage sử dụng

EN Trusted by creators from the finest brands

VI Được những nhà sáng tạo từ các thương hiệu hàng đầu tin tưởng

inglês vietnamita
brands thương hiệu
by đầu
the những

EN We make YouTube as easy for brands as Facebook and Twitter

VI Chúng tôi giúp YouTube trở nên dễ dàng cho các thương hiệu như Facebook Twitter

inglês vietnamita
youtube youtube
easy dễ dàng
brands thương hiệu
facebook facebook
twitter twitter
we chúng tôi
for cho
and như

EN Brands that engage with their YouTube audience see a 4X increase in views and 7x more sharing and interaction

VI Những thương hiệu kết nối với khán giả YouTube của họ sẽ thấy lượt xem tăng gấp 4 lần lượt chia sẻ tương tác tăng gấp 7 lần

inglês vietnamita
brands thương hiệu
youtube youtube
see xem
views lượt xem
increase tăng
with với
and của

EN Find out why the biggest brands on YouTube use vidIQ

VI Tìm hiểu lý do tại sao các thương hiệu lớn nhất trên YouTube sử dụng vidIQ

inglês vietnamita
brands thương hiệu
youtube youtube
use sử dụng
vidiq vidiq
find tìm
find out hiểu
on trên
biggest lớn nhất
why tại sao
the các

EN One of the best ways to organically grow your subscriber and viewer base is by forging partnerships with other brands and influencers

VI Một trong những cách tốt nhất để tăng lượng đăng ký người xem một cách tự nhiên bắt tay hợp tác với những thương hiệu khác hay những người sức ảnh hưởng

inglês vietnamita
ways cách
grow tăng
and với
other khác
brands thương hiệu
best tốt

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội môi trường

inglês vietnamita
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng

EN Interested in Live Dealer games? View brands offering a live casino here.

VI Quan tâm đến trò chơi Người chia bài trực tiếp? Hãy xem các thương hiệu cung cấp sòng bạc trực tiếp tại đây.

inglês vietnamita
live trực tiếp
view xem
brands thương hiệu
offering cung cấp
in đến
here đây
games trò chơi
a chơi

EN ?I can’t think of any other property anywhere in the world that has brought together so many of Italy’s leading furnishings design brands...except, perhaps, a museum.?

VI ?Tôi không thể nghĩ đến bất kỳ công trình kiến trúc nào khác trên thế giới lại thể tập hợp nhiều thương hiệu thiết kế nội thất hàng đầu của Ý như vậy, ngoại trừ một viện bảo tàng. ?

inglês vietnamita
other khác
world thế giới
many nhiều
brands thương hiệu
of của

EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.

VI Sản phẩm bia rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.

inglês vietnamita
k k
famous nổi tiếng
brands thương hiệu
of của
your bạn

EN The PCI DSS is mandated by the card brands and administered by the Payment Card Industry Security Standards Council.

VI PCI DSS được hãng thẻ ủy nhiệm do Hội đồng Tiêu chuẩn Bảo mật Thẻ thanh toán quản lý.

inglês vietnamita
pci pci
dss dss
payment thanh toán
security bảo mật
standards chuẩn

EN It is important to note that the payment brands and acquirers are responsible for enforcing compliance, not the PCI council.

VI Quan trọng cần lưu ý rằng các nhãn hiệu thanh toán các tổ chức thanh toán phải chịu trách nhiệm thực thi tuân thủ, chứ không phải hội đồng PCI.

inglês vietnamita
important quan trọng
payment thanh toán
and các
responsible chịu trách nhiệm
not không
pci pci

EN Trusted by the Biggest Crypto Brands

VI Được tin cậy bởi Các Thương Hiệu Tiền Điện Tử Lớn Nhất

inglês vietnamita
trusted tin cậy
brands thương hiệu
biggest lớn nhất
the các

EN Car Parking Multiplayer owns a range of models of famous car brands such as BMW, Ferrari, Mercedes and more

VI Car Parking Multiplayer sở hữu hàng loạt các mẫu xe của các hãng xe nổi tiếng như BMW, Ferrari, Mercedes nhiều hơn nữa

inglês vietnamita
car xe
famous nổi tiếng
range nhiều
and như
of của

EN Quickly search for your favourite brands and products with zero fuss.

VI Dễ dàng tìm kiếm cửa hàng, siêu thị yêu thích hoặc sản phẩm bạn cần trong tích tắc.

inglês vietnamita
search tìm kiếm
products sản phẩm
and thị
your bạn

EN Video Camcorder for sale - Video Camera brands, prices & deals online | Lazada Philippines

VI Mua Máy quay phim & Máy quay hành trình Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

inglês vietnamita
prices giá

EN Computer Speakers for sale - PC Speakers brands, prices & deals online | Lazada Philippines

VI Mua Tai Nghe Gaming Chất Lượng, Bảo Hành Uy Tín | Lazada.vn

EN Network Interface Cards for sale - Network Cards brands, prices & deals online | Lazada Philippines

VI Mua Card Mạng, Card Mạng Không Dây Chất Lượng, Giá Tốt | Lazada.vn

inglês vietnamita
network mạng
for không
prices giá

EN Purifier for sale - Air Purifier prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Máy Lọc Không Khí Chính Hãng, Trả Góp 0%, Bảo Hành Uy Tín | Lazada.Vn

inglês vietnamita
for không

EN Bathing Accessories brands - Bath and Body Accessories on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Dụng Cụ Tắm & Chăm Sóc Cơ Thể Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.Vn

inglês vietnamita
prices giá

EN Hair Care brands - Natural Hair Care on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Sản Phẩm Chăm Sóc Tóc Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.vn

inglês vietnamita
prices giá

EN Diagonistic Tests brands - Medical Tests on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Dụng Cụ Xét Nghiệm Y Khoa Chất Lượng Giá Tốt | Lazada.vn

inglês vietnamita
tests xét nghiệm
set lượng
prices giá

EN Beverages brands - Drinks on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Các Loại Đồ Uống An Toàn, Chất Lượng, Giá Tốt | Lazada.vn

inglês vietnamita
set lượng
prices giá

Mostrando 50 de 50 traduções