Traduzir "beginning of october" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "beginning of october" de inglês para vietnamita

Traduções de beginning of october

"beginning of october" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

october năm tháng

Tradução de inglês para vietnamita de beginning of october

inglês
vietnamita

EN Updated October 17, 2021 with data from October 16, 2021

VI Được cập nhật 17 tháng 10, 2021 dữ liệu từ 16 tháng 10, 2021

inglêsvietnamita
updatedcập nhật
octobertháng
datadữ liệu

EN Updated October 19, 2021, with data from October 18, 2021.

VI Đã cập nhật 19 tháng 10, 2021, với dữ liệu từ 18 tháng 10, 2021.

inglêsvietnamita
updatedcập nhật
octobertháng
datadữ liệu
withvới

EN At the beginning of the next billing cycle, you will be charged for the full cost of the Business plan

VI Vào đầu chu kỳ thanh toán tiếp theo, bạn sẽ bị tính phí cho toàn bộ chi phí của gói Business Plan

inglêsvietnamita
plangói
ofcủa
youbạn
nexttiếp theo

EN Since the beginning of regulated organic certification, Control Union has served companies all over the world

VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ theo quy định, Control Union đã phục vụ các công ty trên toàn thế giới

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
worldthế giới
companiescông ty
overđầu

EN However, this is just the beginning

VI Tuy nhiên đây mới chỉ là bắt đầu, không thử thì sao mà biết

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
thekhông

EN Hey! Reading from the beginning to the end is tired or not?

VI Mà hỏi thật nhé, đọc từ đầu đến cuối có thấy mỏi hay không?

inglêsvietnamita
readingđọc
tođầu
thekhông

EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined

VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, và số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần

inglêsvietnamita
employeenhân viên
increasedtăng
yearnăm
stylephong cách
hoursgiờ
worklàm việc
byđầu
has

EN It is scheduled to be shipped with the notice of shareholder convocation at the beginning of June every year, and the expiration date is until June 30, the following year (one year).

VI Nó được lên kế hoạch để được vận chuyển với thông báo về việc triệu tập cổ đông vào đầu tháng 6 hàng năm và ngày hết hạn là cho đến ngày 30 tháng 6 năm sau (một năm).

inglêsvietnamita
untilcho
junetháng
yearnăm
and
datengày
followingsau
everyvới

EN Since the beginning of regulated European Union (EU) organic certification, we serve companies all over the world with a wide range of services including organic certification.

VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
wechúng tôi
worldthế giới
includingbao gồm
ofcủa
companiescông ty
allcác

EN This latest version feels brighter and more polished from the beginning, and when you take a closer look, you?ll see unexpected details

VI Phiên bản mới nhất kỳ này đem lại cảm giác tươi sáng và bóng bẩy hơn từ lúc mới làm quen, và khi quan sát kỹ hơn thì bạn sẽ thấy các chỉ tiết được chăm chút đến không ngờ

inglêsvietnamita
latestmới
versionphiên bản
alàm
andcác
thisnày

EN Unlimited Money/Key: In the beginning, you have 25000 Simoleons and 50 SimCash

VI Vô Hạn Tiền/Vàng/Chìa Khóa: Khi bắt đầu, bạn có 25000 Simoleons và 50 SimCash

inglêsvietnamita
unlimitedvô hạn
moneytiền
and
keychìa
thekhi

EN At the beginning of the game, you will be able to choose a squad for the team

VI Khi bắt đầu vào game, bạn sẽ được lựa chọn đội hình cho đội

inglêsvietnamita
choosechọn
youbạn

EN The excitement is maintained from the beginning to the end of the race

VI Hứng thú được duy trì từ đầu tới khi kết thúc đường đua chứ không phải kiểu đầu voi đuôi chuột

EN Just a little collision with other cars or you accidentally hit the fence on the sidewalk, which is enough to make you have to play from the beginning

VI Chỉ cần một chút va chạm nhẹ với những chiếc xe khác, hay bạn vô tình đâm phải hàng rào trên vỉa hè, từng đó là đủ để khiến bạn phải chơi lại từ đầu

inglêsvietnamita
littlechút
otherkhác
playchơi
ontrên
youbạn
whichkhi

EN The U.S. Department of Health and Human Services establishes the income amounts used to determine eligibility. These guidelines usually change at the beginning of each year.

VI Bộ y tế và dịch vụ nhân sự Hoa Kỳ thiết lập số tiền thu nhập được sử dụng để xác định tính đủ điều kiện. Những nguyên tắc này thường thay đổi vào đầu mỗi năm.

inglêsvietnamita
incomethu nhập
usedsử dụng
yearnăm
changethay đổi
eachmỗi
and
thesenày

EN Using EC2 is just the beginning to making cloud computing easier for you

VI Sử dụng EC2 chỉ là bước khởi đầu để làm cho điện toán đám mây trở nên dễ dàng hơn

inglêsvietnamita
cloudmây
easierdễ dàng
usingsử dụng
is
tođầu

EN Since the beginning of regulated organic certification, Control Union has served companies all over the world

VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ theo quy định, Control Union đã phục vụ các công ty trên toàn thế giới

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
worldthế giới
companiescông ty
overđầu

EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined

VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, và số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần

inglêsvietnamita
employeenhân viên
increasedtăng
yearnăm
stylephong cách
hoursgiờ
worklàm việc
byđầu
has

EN It is scheduled to be shipped with the notice of shareholder convocation at the beginning of June every year, and the expiration date is until June 30, the following year (one year).

VI Nó được lên kế hoạch để được vận chuyển với thông báo về việc triệu tập cổ đông vào đầu tháng 6 hàng năm và ngày hết hạn là cho đến ngày 30 tháng 6 năm sau (một năm).

inglêsvietnamita
untilcho
junetháng
yearnăm
and
datengày
followingsau
everyvới

EN Since the beginning of regulated European Union (EU) organic certification, we serve companies all over the world with a wide range of services including organic certification.

VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
wechúng tôi
worldthế giới
includingbao gồm
ofcủa
companiescông ty
allcác

EN SPECIAL HOT-DOGS FROM TOPAS ECOLODGE! Vietnam?s reopening to tourism last month, the beginning of an explosive summer is about to come, and the upcoming September

VI Dự án Pool Villa sắp sửa ra mắt! Các biệt thự hồ bơi cao cấp mới ? Pool Villa, hiện đã hoàn thành và sẵn

inglêsvietnamita
aboutcao
andcác

EN Even if you own a character of a Super Rare class, you are still easily defeated by a player using a beginning character

VI Dù bạn sở hữu nhân vật thuộc class Rất Hiếm, bạn vẫn dễ dàng bị đánh bại bởi một người chơi sử dụng nhân vật cho sẵn

inglêsvietnamita
characternhân
easilydễ dàng
playerngười chơi
usingsử dụng
youbạn
stillvẫn

EN However, this is just the beginning

VI Tuy nhiên đây mới chỉ là bắt đầu, không thử thì sao mà biết

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
thekhông

EN Hey! Reading from the beginning to the end is tired or not?

VI Mà hỏi thật nhé, đọc từ đầu đến cuối có thấy mỏi hay không?

inglêsvietnamita
readingđọc
tođầu
thekhông

EN EURUSD → At the beginning of a broader Bearish reversal ?

VI Tỷ giá EUR/USD yếu hơn khi dữ liệu vĩ mô hỗ trợ đồng Dollar

inglêsvietnamita
thekhi

EN If you have issues connecting, which occasionally happens, go back to the beginning and try all the steps again

VI Nếu bạn gặp sự cố khi kết nối, điều này đôi khi xảy ra, hãy quay lại từ đầu và thử lại tất cả các bước

inglêsvietnamita
happensxảy ra
trythử
ifnếu
alltất cả các
tođầu
youbạn
andcác
stepsbước
thenày

EN Before the beginning of each calendar year, you must determine which of the two deposit schedules you are required to use

VI Trước khi bắt đầu mỗi năm dương lịch, bạn phải xác định xem bạn được yêu cầu sử dụng lịch ký gửi nào trong số hai lịch biểu ký gửi

inglêsvietnamita
beforetrước
usesử dụng
requiredyêu cầu
aređược
mustphải
thekhi
youbạn
tođầu
yearnăm
twohai
eachmỗi

EN Make changes to your bank information for your payments beginning in August

VI Thực hiện các thay đổi đối với thông tin ngân hàng của quý vị cho những khoản chi trả bắt đầu vào tháng 8

inglêsvietnamita
bankngân hàng
informationthông tin
augusttháng
paymentstrả
changesthay đổi
your
tođầu

EN E-filing requirements will change beginning in 2024

VI Yêu cầu E-File sẽ thay đổi bắt đầu năm 2024

inglêsvietnamita
requirementsyêu cầu
changethay đổi
inđổi

EN In October 2010, the Company merged with EDION WEST and EDION EAST and merged as EDION Corporation

VI Vào tháng 10 năm 2010, Công ty đã sáp nhập với EDION EEST và EDION EAST và sáp nhập thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION

inglêsvietnamita
octobertháng
companycông ty
and
withvới

EN Furthermore, in October 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " were changed to the nationwide unified store brand " EDION ".

VI Hơn nữa, vào tháng 10 năm 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" và " DEODEO " đã được đổi thành thương hiệu cửa hàng thống nhất toàn quốc " EDION ".

inglêsvietnamita
octobertháng
storecửa hàng
brandthương hiệu
and
weređược

EN Notice regarding people infected with the new coronavirus (updated October 12)

VI Thông báo liên quan đến những người bị nhiễm coronavirus mới (cập nhật ngày 12 tháng 10)

inglêsvietnamita
regardingliên quan đến
peoplengười
updatedcập nhật
octobertháng
newmới
thenhững

EN Enactment date October 20, 2004Revision date April 23, 3rd year of ReiwaEDION CorporationChairman and CEO Masataka Kubo

VI Ngày ban hành 20 tháng 10 năm 2004Ngày sửa đổi 23 tháng 4, năm thứ 3 của ReiwaCông ty EDIONChủ tịch hội đồng quản trị kiêm Giám đốc điều hành Masataka Kubo

EN Last modified on October 27, 2021 at 9:43 am

VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 5:31 am

inglêsvietnamita
modifiedsửa đổi
attại
onvào

EN October 2021 monthly sales report has been released

VI Tháng 10 năm 2021 Báo cáo kinh doanh hàng tháng đã được công bố

inglêsvietnamita
saleskinh doanh
reportbáo cáo
monthlyhàng tháng
octobertháng
beennăm
hasđược

EN Notice about new coronavirus infected person (October)

VI Thông báo về người nhiễm coronavirus mới (tháng 10)

inglêsvietnamita
newmới
personngười
octobertháng

EN Notice Regarding New Coronavirus Infected Persons (October) | EDION for Home Appliances and Living

VI Thông báo Về Những Người Bị Nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 10) | EDION cho Thiết bị Gia dụng và Cuộc sống

inglêsvietnamita
newmới
personsngười
octobertháng
homenhững
livingsống

EN In the October update, Homescapes updated the features of the lucky wheel similar to Gardenscapes with rewards including coins

VI Trong bản cập nhật hồi tháng 10, Homescapes đã cập nhật thêm tính năng vòng quay may mắn tương tự Gardenscapes với các phần thưởng bao gồm tiền xu

inglêsvietnamita
octobertháng
featurestính năng
rewardsphần thưởng
includingbao gồm
introng
withvới
totiền

EN Last modified on October 27, 2021 at 9:43 am

VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 5:31 am

inglêsvietnamita
modifiedsửa đổi
attại
onvào

EN < EDION Corporation: As of October 2021>

VI < EDION Corporation: Kể từ tháng 10 năm 2021>

inglêsvietnamita
octobertháng

EN * 1 Equipment sales have ended on October 31, 2018.

VI * 1 Doanh số bán thiết bị đã kết thúc vào ngày 31 tháng 10 năm 2018.

inglêsvietnamita
salesbán
have
endedkết thúc
octobertháng

EN In October 2010, the Company merged with EDION WEST and EDION EAST and merged as EDION Corporation

VI Vào tháng 10 năm 2010, Công ty đã sáp nhập với EDION EEST và EDION EAST và sáp nhập thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION

inglêsvietnamita
octobertháng
companycông ty
and
withvới

EN Furthermore, in October 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " were changed to the nationwide unified store brand " EDION ".

VI Hơn nữa, vào tháng 10 năm 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" và " DEODEO " đã được đổi thành thương hiệu cửa hàng thống nhất toàn quốc " EDION ".

inglêsvietnamita
octobertháng
storecửa hàng
brandthương hiệu
and
weređược

EN Notice Regarding New Coronavirus Infected Persons (October) | EDION for Home Appliances and Living

VI Thông báo Về Những Người Bị Nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 10) | EDION cho Thiết bị Gia dụng và Cuộc sống

inglêsvietnamita
newmới
personsngười
octobertháng
homenhững
livingsống

EN Notice about new coronavirus infected person (October)

VI Thông báo về người nhiễm coronavirus mới (tháng 10)

inglêsvietnamita
newmới
personngười
octobertháng

EN Enactment date October 20, 2004Revision date April 23, 3rd year of ReiwaEDION CorporationChairman and CEO Masataka Kubo

VI Ngày ban hành 20 tháng 10 năm 2004Ngày sửa đổi 23 tháng 4, năm thứ 3 của ReiwaCông ty EDIONChủ tịch hội đồng quản trị kiêm Giám đốc điều hành Masataka Kubo

EN The à la carte menu will then be served for lunch and dinner in Le Club through October 11.

VI Sau đó, thực đơn à la carte và set menu cho bữa trưa và bữa tối sẽ được phục vụ tại Le Club cho đến ngày 11/10.

inglêsvietnamita
lala
menuthực đơn
thensau
lele
beđược

EN The mooncakes are available at L’Epicerie du Metropole from 26 August to 1 October 2020.

VI Bánh Trung thu Metropole được bày bán tại L’Epicerie du Metropole từ ngày 26/8 đến 1/10/2020.

inglêsvietnamita
aređược
attại
fromngày
tođến

EN In October 2021, VPBank announced the completion of its deal to sell a 49 per cent stake in its FE CREDIT to SMBC Consumer Finance Company (SMBCCF), a subsidiary of SMFG

VI Tháng 10/2021, VPBank hoàn tất việc bán 49% vốn điều lệ của FE CREDIT cho Công ty Tài chính Tiêu dùng SMBC (SMBCCF), một công ty con do tập đoàn Sumitomo Mitsui Financial Group của Nhật Bản sở hữu 100% vốn

inglêsvietnamita
octobertháng
sellbán
fefe
financetài chính
companycông ty
ofcủa
percho

EN The first Bosch episode on the Kick Andy show aired in August 2016 and was followed by a second competition in October 2017

VI Tập đầu tiên có sự tham gia của Bosch trong chương trình Kick Andy được phát sóng vào tháng 8 năm 2016 và tiếp theo đó là cuộc thi thứ hai lên sóng vào tháng 10 năm 2017

inglêsvietnamita
introng
followedtheo
and
secondhai

Mostrando 50 de 50 traduções