EN Updated October 17, 2021 with data from October 16, 2021
EN Updated October 17, 2021 with data from October 16, 2021
VI Được cập nhật 17 tháng 10, 2021 dữ liệu từ 16 tháng 10, 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
october | tháng |
data | dữ liệu |
EN Updated October 19, 2021, with data from October 18, 2021.
VI Đã cập nhật 19 tháng 10, 2021, với dữ liệu từ 18 tháng 10, 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
october | tháng |
data | dữ liệu |
with | với |
EN At the beginning of the next billing cycle, you will be charged for the full cost of the Business plan
VI Vào đầu chu kỳ thanh toán tiếp theo, bạn sẽ bị tính phí cho toàn bộ chi phí của gói Business Plan
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
of | của |
you | bạn |
next | tiếp theo |
EN Since the beginning of regulated organic certification, Control Union has served companies all over the world
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ theo quy định, Control Union đã phục vụ các công ty trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
world | thế giới |
companies | công ty |
over | đầu |
EN However, this is just the beginning
VI Tuy nhiên đây mới chỉ là bắt đầu, không thử thì sao mà biết
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
the | không |
EN Hey! Reading from the beginning to the end is tired or not?
VI Mà hỏi thật nhé, đọc từ đầu đến cuối có thấy mỏi hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
reading | đọc |
to | đầu |
the | không |
EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined
VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, và số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
increased | tăng |
year | năm |
style | phong cách |
hours | giờ |
work | làm việc |
by | đầu |
has | là |
EN It is scheduled to be shipped with the notice of shareholder convocation at the beginning of June every year, and the expiration date is until June 30, the following year (one year).
VI Nó được lên kế hoạch để được vận chuyển với thông báo về việc triệu tập cổ đông vào đầu tháng 6 hàng năm và ngày hết hạn là cho đến ngày 30 tháng 6 năm sau (một năm).
inglês | vietnamita |
---|---|
until | cho |
june | tháng |
year | năm |
and | và |
date | ngày |
following | sau |
every | với |
EN Since the beginning of regulated European Union (EU) organic certification, we serve companies all over the world with a wide range of services including organic certification.
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
we | chúng tôi |
world | thế giới |
including | bao gồm |
of | của |
companies | công ty |
all | các |
EN This latest version feels brighter and more polished from the beginning, and when you take a closer look, you?ll see unexpected details
VI Phiên bản mới nhất kỳ này đem lại cảm giác tươi sáng và bóng bẩy hơn từ lúc mới làm quen, và khi quan sát kỹ hơn thì bạn sẽ thấy các chỉ tiết được chăm chút đến không ngờ
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
version | phiên bản |
a | làm |
and | các |
this | này |
EN Unlimited Money/Key: In the beginning, you have 25000 Simoleons and 50 SimCash
VI Vô Hạn Tiền/Vàng/Chìa Khóa: Khi bắt đầu, bạn có 25000 Simoleons và 50 SimCash
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | vô hạn |
money | tiền |
and | và |
key | chìa |
the | khi |
EN At the beginning of the game, you will be able to choose a squad for the team
VI Khi bắt đầu vào game, bạn sẽ được lựa chọn đội hình cho đội
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
you | bạn |
EN The excitement is maintained from the beginning to the end of the race
VI Hứng thú được duy trì từ đầu tới khi kết thúc đường đua chứ không phải kiểu đầu voi đuôi chuột
EN Just a little collision with other cars or you accidentally hit the fence on the sidewalk, which is enough to make you have to play from the beginning
VI Chỉ cần một chút va chạm nhẹ với những chiếc xe khác, hay bạn vô tình đâm phải hàng rào trên vỉa hè, từng đó là đủ để khiến bạn phải chơi lại từ đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
little | chút |
other | khác |
play | chơi |
on | trên |
you | bạn |
which | khi |
EN The U.S. Department of Health and Human Services establishes the income amounts used to determine eligibility. These guidelines usually change at the beginning of each year.
VI Bộ y tế và dịch vụ nhân sự Hoa Kỳ thiết lập số tiền thu nhập được sử dụng để xác định tính đủ điều kiện. Những nguyên tắc này thường thay đổi vào đầu mỗi năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
used | sử dụng |
year | năm |
change | thay đổi |
each | mỗi |
and | và |
these | này |
EN Using EC2 is just the beginning to making cloud computing easier for you
VI Sử dụng EC2 chỉ là bước khởi đầu để làm cho điện toán đám mây trở nên dễ dàng hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
easier | dễ dàng |
using | sử dụng |
is | là |
to | đầu |
EN Since the beginning of regulated organic certification, Control Union has served companies all over the world
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ theo quy định, Control Union đã phục vụ các công ty trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
world | thế giới |
companies | công ty |
over | đầu |
EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined
VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, và số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
increased | tăng |
year | năm |
style | phong cách |
hours | giờ |
work | làm việc |
by | đầu |
has | là |
EN It is scheduled to be shipped with the notice of shareholder convocation at the beginning of June every year, and the expiration date is until June 30, the following year (one year).
VI Nó được lên kế hoạch để được vận chuyển với thông báo về việc triệu tập cổ đông vào đầu tháng 6 hàng năm và ngày hết hạn là cho đến ngày 30 tháng 6 năm sau (một năm).
inglês | vietnamita |
---|---|
until | cho |
june | tháng |
year | năm |
and | và |
date | ngày |
following | sau |
every | với |
EN Since the beginning of regulated European Union (EU) organic certification, we serve companies all over the world with a wide range of services including organic certification.
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
we | chúng tôi |
world | thế giới |
including | bao gồm |
of | của |
companies | công ty |
all | các |
EN SPECIAL HOT-DOGS FROM TOPAS ECOLODGE! Vietnam?s reopening to tourism last month, the beginning of an explosive summer is about to come, and the upcoming September
VI Dự án Pool Villa sắp sửa ra mắt! Các biệt thự hồ bơi cao cấp mới ? Pool Villa, hiện đã hoàn thành và sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
about | cao |
and | các |
EN Even if you own a character of a Super Rare class, you are still easily defeated by a player using a beginning character
VI Dù bạn sở hữu nhân vật thuộc class Rất Hiếm, bạn vẫn dễ dàng bị đánh bại bởi một người chơi sử dụng nhân vật cho sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
easily | dễ dàng |
player | người chơi |
using | sử dụng |
you | bạn |
still | vẫn |
EN However, this is just the beginning
VI Tuy nhiên đây mới chỉ là bắt đầu, không thử thì sao mà biết
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
the | không |
EN Hey! Reading from the beginning to the end is tired or not?
VI Mà hỏi thật nhé, đọc từ đầu đến cuối có thấy mỏi hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
reading | đọc |
to | đầu |
the | không |
EN EURUSD → At the beginning of a broader Bearish reversal ?
VI Tỷ giá EUR/USD yếu hơn khi dữ liệu vĩ mô hỗ trợ đồng Dollar
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN If you have issues connecting, which occasionally happens, go back to the beginning and try all the steps again
VI Nếu bạn gặp sự cố khi kết nối, điều này đôi khi xảy ra, hãy quay lại từ đầu và thử lại tất cả các bước
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
try | thử |
if | nếu |
all | tất cả các |
to | đầu |
you | bạn |
and | các |
steps | bước |
the | này |
EN Before the beginning of each calendar year, you must determine which of the two deposit schedules you are required to use
VI Trước khi bắt đầu mỗi năm dương lịch, bạn phải xác định xem bạn được yêu cầu sử dụng lịch ký gửi nào trong số hai lịch biểu ký gửi
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
use | sử dụng |
required | yêu cầu |
are | được |
must | phải |
the | khi |
you | bạn |
to | đầu |
year | năm |
two | hai |
each | mỗi |
EN Make changes to your bank information for your payments beginning in August
VI Thực hiện các thay đổi đối với thông tin ngân hàng của quý vị cho những khoản chi trả bắt đầu vào tháng 8
inglês | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
information | thông tin |
august | tháng |
payments | trả |
changes | thay đổi |
your | và |
to | đầu |
EN E-filing requirements will change beginning in 2024
VI Yêu cầu E-File sẽ thay đổi bắt đầu năm 2024
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
change | thay đổi |
in | đổi |
EN In October 2010, the Company merged with EDION WEST and EDION EAST and merged as EDION Corporation
VI Vào tháng 10 năm 2010, Công ty đã sáp nhập với EDION EEST và EDION EAST và sáp nhập thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
october | tháng |
company | công ty |
and | và |
with | với |
EN Furthermore, in October 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " were changed to the nationwide unified store brand " EDION ".
VI Hơn nữa, vào tháng 10 năm 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" và " DEODEO " đã được đổi thành thương hiệu cửa hàng thống nhất toàn quốc " EDION ".
inglês | vietnamita |
---|---|
october | tháng |
store | cửa hàng |
brand | thương hiệu |
and | và |
were | được |
EN Notice regarding people infected with the new coronavirus (updated October 12)
VI Thông báo liên quan đến những người bị nhiễm coronavirus mới (cập nhật ngày 12 tháng 10)
inglês | vietnamita |
---|---|
regarding | liên quan đến |
people | người |
updated | cập nhật |
october | tháng |
new | mới |
the | những |
EN Enactment date October 20, 2004Revision date April 23, 3rd year of ReiwaEDION CorporationChairman and CEO Masataka Kubo
VI Ngày ban hành 20 tháng 10 năm 2004Ngày sửa đổi 23 tháng 4, năm thứ 3 của ReiwaCông ty EDIONChủ tịch hội đồng quản trị kiêm Giám đốc điều hành Masataka Kubo
EN Last modified on October 27, 2021 at 9:43 am
VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 5:31 am
inglês | vietnamita |
---|---|
modified | sửa đổi |
at | tại |
on | vào |
EN October 2021 monthly sales report has been released
VI Tháng 10 năm 2021 Báo cáo kinh doanh hàng tháng đã được công bố
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
monthly | hàng tháng |
october | tháng |
been | năm |
has | được |
EN Notice about new coronavirus infected person (October)
VI Thông báo về người nhiễm coronavirus mới (tháng 10)
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
person | người |
october | tháng |
EN Notice Regarding New Coronavirus Infected Persons (October) | EDION for Home Appliances and Living
VI Thông báo Về Những Người Bị Nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 10) | EDION cho Thiết bị Gia dụng và Cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
persons | người |
october | tháng |
home | những |
living | sống |
EN In the October update, Homescapes updated the features of the lucky wheel similar to Gardenscapes with rewards including coins
VI Trong bản cập nhật hồi tháng 10, Homescapes đã cập nhật thêm tính năng vòng quay may mắn tương tự Gardenscapes với các phần thưởng bao gồm tiền xu
inglês | vietnamita |
---|---|
october | tháng |
features | tính năng |
rewards | phần thưởng |
including | bao gồm |
in | trong |
with | với |
to | tiền |
EN Last modified on October 27, 2021 at 9:43 am
VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 5:31 am
inglês | vietnamita |
---|---|
modified | sửa đổi |
at | tại |
on | vào |
EN < EDION Corporation: As of October 2021>
VI < EDION Corporation: Kể từ tháng 10 năm 2021>
inglês | vietnamita |
---|---|
october | tháng |
EN * 1 Equipment sales have ended on October 31, 2018.
VI * 1 Doanh số bán thiết bị đã kết thúc vào ngày 31 tháng 10 năm 2018.
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | bán |
have | và |
ended | kết thúc |
october | tháng |
EN In October 2010, the Company merged with EDION WEST and EDION EAST and merged as EDION Corporation
VI Vào tháng 10 năm 2010, Công ty đã sáp nhập với EDION EEST và EDION EAST và sáp nhập thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
october | tháng |
company | công ty |
and | và |
with | với |
EN Furthermore, in October 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " were changed to the nationwide unified store brand " EDION ".
VI Hơn nữa, vào tháng 10 năm 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" và " DEODEO " đã được đổi thành thương hiệu cửa hàng thống nhất toàn quốc " EDION ".
inglês | vietnamita |
---|---|
october | tháng |
store | cửa hàng |
brand | thương hiệu |
and | và |
were | được |
EN Notice Regarding New Coronavirus Infected Persons (October) | EDION for Home Appliances and Living
VI Thông báo Về Những Người Bị Nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 10) | EDION cho Thiết bị Gia dụng và Cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
persons | người |
october | tháng |
home | những |
living | sống |
EN Notice about new coronavirus infected person (October)
VI Thông báo về người nhiễm coronavirus mới (tháng 10)
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
person | người |
october | tháng |
EN Enactment date October 20, 2004Revision date April 23, 3rd year of ReiwaEDION CorporationChairman and CEO Masataka Kubo
VI Ngày ban hành 20 tháng 10 năm 2004Ngày sửa đổi 23 tháng 4, năm thứ 3 của ReiwaCông ty EDIONChủ tịch hội đồng quản trị kiêm Giám đốc điều hành Masataka Kubo
EN The à la carte menu will then be served for lunch and dinner in Le Club through October 11.
VI Sau đó, thực đơn à la carte và set menu cho bữa trưa và bữa tối sẽ được phục vụ tại Le Club cho đến ngày 11/10.
inglês | vietnamita |
---|---|
la | la |
menu | thực đơn |
then | sau |
le | le |
be | được |
EN The mooncakes are available at L’Epicerie du Metropole from 26 August to 1 October 2020.
VI Bánh Trung thu Metropole được bày bán tại L’Epicerie du Metropole từ ngày 26/8 đến 1/10/2020.
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
at | tại |
from | ngày |
to | đến |
EN In October 2021, VPBank announced the completion of its deal to sell a 49 per cent stake in its FE CREDIT to SMBC Consumer Finance Company (SMBCCF), a subsidiary of SMFG
VI Tháng 10/2021, VPBank hoàn tất việc bán 49% vốn điều lệ của FE CREDIT cho Công ty Tài chính Tiêu dùng SMBC (SMBCCF), một công ty con do tập đoàn Sumitomo Mitsui Financial Group của Nhật Bản sở hữu 100% vốn
inglês | vietnamita |
---|---|
october | tháng |
sell | bán |
fe | fe |
finance | tài chính |
company | công ty |
of | của |
per | cho |
EN The first Bosch episode on the Kick Andy show aired in August 2016 and was followed by a second competition in October 2017
VI Tập đầu tiên có sự tham gia của Bosch trong chương trình Kick Andy được phát sóng vào tháng 8 năm 2016 và tiếp theo đó là cuộc thi thứ hai lên sóng vào tháng 10 năm 2017
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
followed | theo |
and | và |
second | hai |
Mostrando 50 de 50 traduções