Traduzir "automatically renewed each" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "automatically renewed each" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de automatically renewed each

inglês
vietnamita

EN A subscription is automatically renewed and can be canceled anytime. Here is the How-to.

VI Đăng ký sẽ được tự động gia hạn thể hủy bất cứ lúc nào. Đây cách thực hiện đăng ký.

inglês vietnamita
anytime bất cứ lúc nào

EN Changes to this Agreement do not create a renewed opportunity to opt out of arbitration (if applicable)

VI Những thay đổi về Thỏa thuận này không tạo ra cơ hội mới để chọn không sử dụng thủ tục trọng tài (nếu )

inglês vietnamita
changes thay đổi
not không
out ra
if nếu
create tạo

EN Your lead magnet offer is automatically populated on your landing pages to speed up each step.

VI Ưu đãi quà tặng của bạn được tự động tạo trên trang đích nhằm tăng tốc từng bước.

inglês vietnamita
pages trang
step bước
on trên
your bạn

EN 20 each for forms (one copy of the corresponding instructions is automatically included)

VI 20 bản cho mỗi mẫu (một bản sao của hướng dẫn tương ứng sẽ được tự động gửi kèm)

inglês vietnamita
copy bản sao
instructions hướng dẫn
of của
each mỗi

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng sốthể ước tính trong mỗi nhóm không phải con số chính xác về những cư dân hiện tại

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.

VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được chúng tôi thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.

inglês vietnamita
help giúp
save tiết kiệm
energy năng lượng
we chúng tôi
but tuy nhiên
want muốn
to trong
is được
each mỗi
all người

EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.

VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.

EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.

VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.

inglês vietnamita
business kinh doanh
model mô hình
project dự án
control kiểm soát
of của
our chúng tôi
each mỗi
giving cho

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN We automatically optimize the delivery of your web pages so your visitors get the fastest page load times and best performance

VI Chúng tôi tự động tối ưu hóa việc phân phối các trang web của bạn để khách truy cập của bạn được thời gian tải trang nhanh nhất hiệu suất tốt nhất

inglês vietnamita
optimize tối ưu hóa
visitors khách
times thời gian
performance hiệu suất
we chúng tôi
of của
web web
best tốt
your bạn
fastest nhanh

EN Dive into new topics from automatically arranged groups

VI Nghiên cứu sâu các chủ đề mới từ các nhóm được sắp xếp tự động

inglês vietnamita
new mới
into các
groups nhóm

EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality

VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn thể tự chọn chất lượng video.

inglês vietnamita
select chọn
video video
quality chất lượng
always luôn
but nhưng
you bạn

EN If Youtube is blocked for you , install our browser addon to unblock youtube and you will be automatically be redirected on FilterBypass when you visit a video page.

VI Nếu YouTube của bạn bị chặn, hãy cài đặt addon trình duyệt của chúng tôi để bỏ chặn YouTube bạn sẽ tự động được chuyển hướng trên FilterBypass khi bạn truy cập một trang video.

inglês vietnamita
if nếu
youtube youtube
blocked bị chặn
install cài đặt
browser trình duyệt
on trên
video video
page trang
you bạn
our chúng tôi
and của

EN The downloaded resource may reference other resources which your browser may automatically download

VI Tài nguyên đã tải xuống thể tham chiếu đến các tài nguyên khác mà trình duyệt của bạn thể tự động tải xuống

inglês vietnamita
other khác
browser trình duyệt
your bạn
resources tài nguyên
which các
download tải xuống

EN Your Webex Meetings mobile app automatically connects to your video device when you enter the room so you can join your virtual meetings in a snap

VI Ứng dụng Webex Meetings trên thiết bị di động của bạn sẽ tự động kết nối với thiết bị video tại phòng nên bạn sẽ tham gia cuộc họp trong khoảnh khắc

inglês vietnamita
room phòng
can nên
join tham gia
in trong
video video
your bạn

EN After the meeting, automatically receive recording transcriptions.

VI Sau cuộc họp sẽ tự động nhận được bản ghi chú.

inglês vietnamita
after sau
receive nhận

EN The software targets a difficulty index automatically adjusted by the network

VI Người khai thác đầu tiên tìm được số nonce chính xác sẽ giành phần thưởng khai thác thể chuyển tiếp khối giao dịch được khai thác cho các đồng nghiệp khác trên mạng

inglês vietnamita
network mạng
a đầu

EN We do not use this information and have a mechanism for automatically removing them before public display for your safety

VI Chúng tôi không sử dụng những thông tin này cơ chế để tự động loại bỏ hết chúng trước khi hiển thị công khai nhằm đảm bảo an toàn cho bạn

inglês vietnamita
not không
use sử dụng
information thông tin
safety an toàn
we chúng tôi
before trước
your bạn
them chúng

EN Certain information collected (for example, the web address or IP address of the page you visit) is automatically sent to Google and managed according to Google's privacy policy

VI Một số thông tin được thu thập (ví dụ: địa chỉ web hoặc địa chỉ IP của trang bạn truy cập) sẽ tự động được gửi tới Google được quản lý theo chính sách bảo mật của Google

inglês vietnamita
information thông tin
or hoặc
ip ip
sent gửi
google google
according theo
privacy bảo mật
policy chính sách
web web
of của
page trang
you bạn

EN All files you upload are deleted automatically after 24 hours or after 10 downloads, whichever comes first.

VI Tất cả các file bạn tải lên sẽ tự động bị xóa sau 24 tiếng hoặc sau 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.

inglês vietnamita
files file
upload tải lên
after sau
or hoặc
first trước
you bạn
all tất cả các

EN If you do not enter an image size, your file will get automatically resized to that image size.

VI Nếu bạn không nhập kích thước hình ảnh, file của bạn sẽ được tự động thay đổi kích thước thành kích thước hình ảnh đó.

inglês vietnamita
if nếu
not không
size kích thước
file file
image hình ảnh
your bạn

EN Anyone holding VET will automatically get VTHO that they can use to pay for blockchain fees

VI Bất cứ ai nắm giữ VET sẽ tự động nhận VTHO họ thể sử dụng để thanh toán phí giao dịch cho blockchain

inglês vietnamita
get nhận
use sử dụng
pay thanh toán
fees phí giao dịch

EN Therefore, in this unlikely scenario that voting fails, the protocol automatically continues to operate using a standard blockchain until the problem is fixed.

VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục

inglês vietnamita
in trong
protocol giao thức
continues tiếp tục
using sử dụng
standard tiêu chuẩn

EN We changed our light switches to all timers, so that when someone goes into the bathroom, it automatically turns on

VI Chúng tôi đã thay đổi công tắc bóng đèn sang sử dụng thiết bị hẹn giờ để khi người vào phòng tắm, đèn sẽ tự động bật

inglês vietnamita
changed thay đổi
all người
into vào
we chúng tôi

EN You do not have to scale your Lambda functions – AWS Lambda scales them automatically on your behalf

VI Bạn không cần phải thay đổi quy mô cho các hàm Lambda – AWS Lambda thay mặt bạn tự động điều chỉnh quy mô cho các hàm

EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.

VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.

inglês vietnamita
aws aws
sdk sdk
lambda lambda
functions hàm
insight thông tin
made thực hiện
call gọi
through qua
and các

EN ZIP functions are automatically patched for the latest runtime security and bug fixes

VI Các hàm ZIP đượctự động trong các bản sửa lỗi bảo mật thời gian hoạt động mới nhất

inglês vietnamita
functions hàm
latest mới
security bảo mật
and các

EN When the function is first invoked, the file system is automatically mounted and made available to function code

VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn cung cấp cho mã hàm

inglês vietnamita
function hàm
file tệp
system hệ thống
made cho

EN The Lambda service automatically captures logs and streams them to Amazon CloudWatch

VI Dịch vụ Lambda tự động thu thập nhật ký phát trực tuyến chúng đến Amazon CloudWatch

inglês vietnamita
lambda lambda
and dịch
them chúng
amazon amazon

EN Your functions will automatically trigger in response to the following Amazon CloudFront events:

VI Các hàm của bạn sẽ tự động kích hoạt để phản hồi với các sự kiện Amazon CloudFront sau:

inglês vietnamita
functions hàm
amazon amazon
events sự kiện
your bạn
following sau
response phản hồi

EN You can set up your code to automatically trigger from other AWS services or call it directly from any web or mobile app.

VI Bạn thể thiết lập mã để tự động kích hoạt từ các dịch vụ AWS khác hoặc gọi trực tiếp từ bất cứ ứng dụng web hay di động nào.

inglês vietnamita
set thiết lập
other khác
aws aws
call gọi
directly trực tiếp
web web
or hoặc
your bạn

EN It also empowers your teams by providing them designated accounts, and you can automatically provision resources and permissions using AWS CloudFormation StackSets.

VI Việc này cũng trao quyền cho nhóm của bạn bằng cách cung cấp cho họ các tài khoản được chỉ định bạn thể tự động cung cấp tài nguyên quyền bằng AWS CloudFormation StackSets.

inglês vietnamita
also cũng
teams nhóm
accounts tài khoản
resources tài nguyên
permissions quyền
aws aws
providing cung cấp
your bạn
and của
them các

EN It automatically starts up, shuts down, and scales capacity up or down based on your application's needs

VI Cấu hình sẽ tự động khởi động, dừng, tăng hoặc giảm dung lượng theo nhu cầu của ứng dụng

inglês vietnamita
and của
or hoặc
based theo
needs nhu cầu

EN Removes the complexity of provisioning and managing database capacity. The database will automatically start up, shut down, and scale to match your application’s needs.

VI Loại bỏ sự phức tạp của việc cung cấp quản lý dung lượng cơ sở dữ liệu. Cơ sở dữ liệu sẽ tự khởi động, tắt thay đổi quy mô cho phù hợp với nhu cầu ứng dụng của bạn.

inglês vietnamita
provisioning cung cấp
needs nhu cầu
of của
your bạn

EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.

VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.

inglês vietnamita
databases cơ sở dữ liệu
save tiết kiệm
instantly ngay lập tức
requirements yêu cầu
not không
use sử dụng
changing thay đổi

EN With Aurora Serverless v2 (Preview), customers split databases across several Aurora instances and let the service adjust capacity instantly and automatically based on need

VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), khách hàng sẽ phân chia cơ sở dữ liệu trên nhiều phiên bản Aurora cho phép dịch vụ điều chỉnh dung lượng ngay lập tức tự động dựa trên nhu cầu

inglês vietnamita
databases cơ sở dữ liệu
instantly ngay lập tức
based dựa trên
need nhu cầu
on trên
customers khách
and dịch

EN With Aurora Serverless v1, your database automatically shuts down when not in use, and starts up much more quickly when work starts the next day.

VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, cơ sở dữ liệu của bạn sẽ tự động tắt khi không sử dụng khởi động nhanh hơn nhiều khi công việc bắt đầu vào ngày hôm sau.

inglês vietnamita
quickly nhanh
work công việc
day ngày
not không
use sử dụng
more hơn
much nhiều
your bạn
and

EN If the download did not start automatically click here.

VI Nếu tập tin không tự tải về vui lòng nhấn vào đây.

inglês vietnamita
click nhấn vào
if nếu
here
the không

EN After receiving the reward, it will be automatically sent to the inbox in Animal Crossing: Pocket Camp

VI Sau khi ấn nhận thưởng, phần thưởng sẽ được tự động gửi vào hộp thư trong game Animal Crossing: Pocket Camp

inglês vietnamita
receiving nhận
reward phần thưởng
sent gửi
in trong
after sau

EN People or objects will be automatically marked so they can work together on a green background.

VI Những người hoặc vật thể sẽ được đánh dấu một cách tự động để thể cùng hoạt động trên một nền xanh.

inglês vietnamita
people người
or hoặc
they những
on trên

EN In addition, if there is no internet to do this, they will automatically post at the time when you have internet

VI Ngoài ra, nếu không internet để thực hiện điều này, chúng sẽ tự động được xuất bạn vào thời điểm khi bạn kết nối

inglês vietnamita
if nếu
no không
internet internet
time thời điểm
you bạn
they chúng

EN It automatically detects the location and, at the same time, allows you to access radio stations, broadcast stations, news channels, … from around the world.

VI Nó sẽ tự động phát hiện vị trí, đồng thời, cho phép bạn truy cập vào các kênh radio, đài phát hành, kênh tin tức,? từ khắp nơi trên thế giới.

EN It will automatically analyze the photo to recognize every detail on the face

VI Nó sẽ tự động phân tích bức ảnh để nhận dạng từng chi tiết trên khuôn mặt

inglês vietnamita
analyze phân tích
detail chi tiết
on trên
face mặt

EN HAGO will automatically find and make the connection

VI HAGO sẽ tự động tìm kiếm thực hiện kết nối

inglês vietnamita
find tìm kiếm
make thực hiện
connection kết nối

Mostrando 50 de 50 traduções