EN About AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
EN About AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
EN About AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
EN About AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
EN About AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
EN About AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
EN About AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
EN About AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
EN About AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
EN About AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
EN About AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
EN About AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
EN Engine Oil for sale - Motor Oil best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dầu Nhớt Ô Tô, Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Engine Oil for sale - Motor Oil best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dầu Nhớt Ô Tô, Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Engine Oil for sale - Motor Oil best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dầu Nhớt Ô Tô, Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Engine Oil for sale - Motor Oil best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dầu Nhớt Ô Tô, Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN In California, much of the state’s energy still comes from our dependence on fossil fuels like natural gas and oil
VI Tại California, phần lớn năng lượng sử dụng tại tiểu bang này vẫn còn phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu hóa thạch như khí thiên nhiên và dầu lửa
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
energy | năng lượng |
still | vẫn |
and | và |
EN MSPO - Malaysia Sustainable Palm Oil
VI MSPO - Dầu cọ Bền vững Malaysia
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
EN MSPO - Malaysia Sustainable Palm Oil
VI MSPO - Dầu cọ Bền vững Malaysia
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
EN Royalties from copyrights, patents, and oil, gas and mineral properties are taxable as ordinary income.
VI Tiền bản quyền từ các bản quyền, bằng sáng chế, và các hàng hóa như dầu hỏa, xăng và khoáng chất đều bị tính thuế như lợi tức thông thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
EN Include gas, oil, repairs, tires, insurance, registration fees, licenses, and depreciation (or lease payments) attributable to the portion of the total miles driven that are business miles.
VI Bao gồm tiền xăng dầu, sửa chữa, lốp xe, bảo hiểm, lệ phí đăng ký, giấy phép và khấu hao (hoặc tiền thuê) dùng cho dặm chạy kinh doanh trong tổng số dặm chạy được.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
insurance | bảo hiểm |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
fees | phí |
and | khấu |
are | được |
to | tiền |
the | cho |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
low | thấp |
long | dài |
prices | giá |
if | nếu |
to | tiền |
the | của |
Mostrando 50 de 50 traduções