EN The Art of Asking Open-Ended Questions
"asking probing questions" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN The Art of Asking Open-Ended Questions
VI Nghệ thuật đặt câu hỏi mở
inglês | vietnamita |
---|---|
art | nghệ thuật |
EN Asking and giving quality feedback.
VI Kỹ năng đặt câu hỏi và đưa ra phản hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
EN Asking and giving quality feedback
VI Kỹ năng đặt câu hỏi và đưa ra phản hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
EN asking a question in French with the right intonation,
VI đặt câu hỏi bằng tiếng Pháp với ngữ điệu phù hợp,
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
question | câu hỏi |
with | với |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Asking other users to save your affiliate Pins in a quid pro quo.
VI Yêu cầu người dùng khác lưu Ghim liên kết của bạn để đổi lấy thứ gì đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
users | người dùng |
save | lưu |
your | của bạn |
EN Asking other users to create Pins with links that include your affiliate identifier.
VI Yêu cầu người dùng khác tạo Ghim với các liên kết có mã định danh liên kết của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
users | người dùng |
links | liên kết |
your | của bạn |
create | tạo |
with | với |
EN Tap PinNote: If you get a message asking for permission to access your gallery, tap Next and tap Allow.
VI Nhấn vào GhimLưu ý: Nếu bạn nhận được thông báo yêu cầu quyền truy cập thư viện, hãy nhấn vào Tiếp theo rồi nhấn vào Cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
allow | cho phép |
access | truy cập |
next | tiếp theo |
get | nhận |
and | và |
EN 8. In your wallet, a pop-up will appear asking you to confirm your transaction. Make sure your transaction is correct, and press your confirm button.
VI 4. Một cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện và yêu cầu bạn đăng nhập bằng Gmail. Đảm bảo rằng giao dịch của bạn là chính xác và nhấn nút xác nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
transaction | giao dịch |
correct | chính xác |
your | bạn |
and | của |
EN A right to know why the IRS is asking for information, how the IRS will use it and what will happen if the requested information is not provided.
VI Quyền được biết tại sao IRS yêu cầu cung cấp thông tin, IRS sẽ sử dụng thông tin đó ra sao, và sẽ có hậu quả gì nếu không cung cấp thông tin đòi hỏi.
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
requested | yêu cầu |
information | thông tin |
use | sử dụng |
if | nếu |
right | quyền |
provided | cung cấp |
know | biết |
is | được |
the | không |
EN Be careful and cautious: The IRS will not send unsolicited electronic communications asking people to open attachments, visit a website or share personal or financial information
VI Hãy cẩn thận và cảnh giác: IRS sẽ không gửi thông báo không mong muốn qua đường điện tử mà yêu cầu mọi người mở tệp đính kèm, truy cập trang web hoặc chia sẻ thông tin cá nhân hay tài chính
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
personal | cá nhân |
financial | tài chính |
information | thông tin |
will | muốn |
electronic | điện |
or | hoặc |
people | người |
the | không |
EN Taxpayers claiming a net PTC should respond to an IRS notice asking for more information to finish processing their tax return.
VI Người đóng thuế yêu cầu khoản PTC ròng phải phản hồi thông báo của IRS yêu cầu cung cấp thêm thông tin để hoàn tất việc xử lý tờ khai thuế của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
should | phải |
respond | phản hồi |
information | thông tin |
tax | thuế |
more | thêm |
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions. If you ever have any questions about our service, just reach out and ask.
VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
for | cho |
be | được |
all | của |
after | khi |
you | bạn |
EN Choose a series and answer the questions without time limit to progress at your own pace, or practice grammar or comprehension questions directly.
VI Chọn một loạt và trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
answer | trả lời |
without | không |
time | thời gian |
limit | giới hạn |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
EN You have questions concerning your application as a graduate? Below you’ll find answers to frequently asked questions.
VI Bạn có câu hỏi nào liên quan tới việc ứng tuyển khi bạn đã tốt nghiệp rồi không? Bạn sẽ tìm thấy câu trả lời cho những câu hỏi thường gặp ở bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
frequently | thường |
find | tìm |
below | bên dưới |
as | khi |
to | cho |
a | trả |
you | bạn |
EN Choose a series and answer the questions without time limit to progress at your own pace, or practice grammar or comprehension questions directly.
VI Chọn một loạt và trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
answer | trả lời |
without | không |
time | thời gian |
limit | giới hạn |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions.
VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
after | sau |
of | của |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN Request a free demo to have all your questions about Semrush answered by an expert.
VI Yêu cầu một buổi demo miễn phí qua đó, một chuyên gia sẽ giúp bạn trả lời tất cả các câu hỏi về Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
by | qua |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN What if I have questions about how to read the data?
VI Nếu tôi có thắc mắc về cách đọc dữ liệu thì sao?
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
what | liệu |
if | nếu |
read | đọc |
the | tôi |
EN Answer these questions to test your energy-efficiency know-how.
VI Trả lời những câu hỏi này để kiểm tra kiến thức về hiệu quả năng lượng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
answer | trả lời |
test | kiểm tra |
your | của bạn |
to | của |
these | này |
EN Questions, bug reports, feedback, advertising, feature requests — we're here for it all.
VI Câu hỏi, báo lỗi, phản hồi, quảng cáo, yêu cầu tính năng - chúng tôi sẵn sàng trả lời hết
inglês | vietnamita |
---|---|
questions | hỏi |
bug | lỗi |
it | chúng |
EN Don't hesitate to contact us in case you have any questions or queries.
VI Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi trong trường hợp bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
or | hoặc |
in | trong |
you | bạn |
EN If you still have questions please contact us directly, We’d love to help.
VI Nếu bạn vẫn có thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi, chúng tôi rất sẵn lòng trợ giúp.
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
if | nếu |
still | vẫn |
to | với |
help | giúp |
you | bạn |
EN Having problems using our service? Our Support Team is eager to help you with any service-related questions.
VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
help | giúp |
you | bạn |
EN If you have questions about our solutions and would like to learn more, please contact our specialists at 62 21 2754 7566
VI Nếu bạn có câu hỏi về giải pháp của chúng tôi, vui lòng liên hệ với chuyên gia tại 800 448 1627
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
if | nếu |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN If you have questions about our solutions and would like to learn more, please contact our specialists at 1800 881 292
VI Nếu bạn có câu hỏi về giải pháp của chúng tôi, vui lòng liên hệ với chuyên gia tại 800 448 1627
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
if | nếu |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Read more about Pfizer booster shots and booster questions and answers from CDPH.
VI Đọc thêm về mũi tiêm nhắc lại của Pfizer và mục hỏi đáp về mũi tiêm nhắc lại từ CDPH.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
questions | hỏi |
cdph | cdph |
and | của |
EN See questions and answers about additional doses.
VI Xem câu hỏi và câu trả lời về các liều bổ sung.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
and | các |
answers | câu trả lời |
additional | bổ sung |
EN See Frequently Asked Questions to learn more about your digital vaccine record.
VI Xem Các Câu Hỏi Thường Gặp để tìm hiểu thêm về hồ sơ vắc-xin kỹ thuật số của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
frequently | thường |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN Read more at CDPH’s California Data Use Agreement and Frequently Asked Questions.
VI Đọc thêm thông tin tại Thỏa Thuận Sử Dụng Dữ Liệu California và Các Câu Hỏi Thường Gặp của CDPH.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
california | california |
use | sử dụng |
frequently | thường |
at | tại |
data | dữ liệu |
EN Talk to your doctor if you have questions about getting a COVID-19 vaccine.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của mình nếu quý vị có thắc mắc về việc tiêm vắc-xin COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
EN Listen to questions with empathy
VI Lắng nghe câu hỏi với sự đồng cảm
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Ask open-ended questions to explore concerns
VI Đặt câu hỏi mở để tìm hiểu mối lo ngại
EN For frequently asked questions and answers, see below.
VI Với câu hỏi và câu trả lời thường gặp, hãy xem dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
frequently | thường |
answers | câu trả lời |
see | xem |
for | với |
EN Our FAQ shows you how to get the most out of Woodpecker. If there are any questions we have missed, please email us.
VI Trang Hướng dẫn của chúng tôi cung cấp đầy đủ hướng dẫn sử dụng để trải nghiệm ứng dụng Woodpecker hoàn hảo nhất. Hãy tìm hiểu tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
EN Frequently asked questions (FAQ)
VI Câu hỏi thường gặp (FAQ)
inglês | vietnamita |
---|---|
frequently | thường |
EN The Aion Network prides itself on transparency and is designed to address unsolved questions of scalability, privacy, and security.
VI Mạng Aion tự hào về tính minh bạch và được thiết kế để giải quyết các câu hỏi chưa được giải quyết về khả năng mở rộng, quyền riêng tư và bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
and | các |
security | bảo mật |
EN Talk, ask questions, use your knowledge and experience
VI Hãy trao đổi, hỏi han, vận dụng kiến thức và kinh nghiệm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
knowledge | kiến thức |
experience | kinh nghiệm |
your | của bạn |
questions | hỏi |
and | của |
EN But most people in this business, if you ask those questions, will help you
VI Tuy nhiên phần lớn những người trong lĩnh vực này, nếu bạn hỏi, họ sẽ giúp bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
but | tuy nhiên |
most | lớn |
people | người |
if | nếu |
help | giúp |
in | trong |
this | này |
you | bạn |
questions | hỏi |
EN Have more questions? Visit our FAQs page
VI Bạn có thắc mắc? Truy cập trang FAQ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
our | chúng tôi |
EN Have Questions? Connect with an AWS Business Representative
VI Bạn có câu hỏi? Hãy kết nối với đại diện kinh doanh AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
aws | aws |
business | kinh doanh |
with | với |
EN Organizations are tackling exponentially complex questions across advanced scientific, energy, high tech, and medical fields
VI Các tổ chức đang giải quyết các câu hỏi phức tạp theo cấp số nhân trên các lĩnh vực khoa học, năng lượng, công nghệ cao và y tế tiên tiến
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
complex | phức tạp |
across | trên |
energy | năng lượng |
high | cao |
and | các |
are | đang |
EN How to ask your customers questions to get feedback
VI 25 phần mềm quản lý sự cố tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
to | phần |
Mostrando 50 de 50 traduções