EN Touch the screen left and right to navigate, swipe up to activate Nitro, swipe down to drag the car drift or slow down
EN Touch the screen left and right to navigate, swipe up to activate Nitro, swipe down to drag the car drift or slow down
VI Chạm màn hình trái phải để điều hướng, vuốt lên trên để kích hoạt Nitro, vuốt xuống dưới để lết bánh drift xe hoặc giảm tốc độ
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
right | phải |
up | lên |
down | xuống |
car | xe |
or | hoặc |
EN You swipe your finger on the screen to control the kart instead of tilting the device like Asphalt
VI Bạn vuốt ngón tay trên màn hình để điều khiển kart thay vì nghiêng thiết bị như Asphalt
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
like | như |
on | trên |
you | bạn |
the | điều |
EN Click on the arrows to change the translation direction.
VI Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
click | bấm |
EN For example, bows and arrows are the most suitable weapon to confront flying units
VI Ví dụ, cung tên là vũ khí phù hợp nhất để đối đầu với các đơn vị bay
inglês | vietnamita |
---|---|
to | đầu |
and | các |
EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers
VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
best | những |
while | khi |
EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers
VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
best | những |
while | khi |
EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers
VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
best | những |
while | khi |
EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers
VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
best | những |
while | khi |
EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers
VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
best | những |
while | khi |
EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers
VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
best | những |
while | khi |
EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers
VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
best | những |
while | khi |
EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers
VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
best | những |
while | khi |
Mostrando 12 de 12 traduções