Traduzir "arrows to swipe" para vietnamita

Mostrando 12 de 12 traduções da frase "arrows to swipe" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de arrows to swipe

inglês
vietnamita

EN Touch the screen left and right to navigate, swipe up to activate Nitro, swipe down to drag the car drift or slow down

VI Chạm màn hình trái phải để điều hướng, vuốt lên trên để kích hoạt Nitro, vuốt xuống dưới để lết bánh drift xe hoặc giảm tốc độ

inglês vietnamita
screen màn hình
right phải
up lên
down xuống
car xe
or hoặc

EN You swipe your finger on the screen to control the kart instead of tilting the device like Asphalt

VI Bạn vuốt ngón tay trên màn hình để điều khiển kart thay vì nghiêng thiết bị như Asphalt

inglês vietnamita
screen màn hình
like như
on trên
you bạn
the điều

EN Click on the arrows to change the translation direction.

VI Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch

inglês vietnamita
change thay đổi
click bấm

EN For example, bows and arrows are the most suitable weapon to confront flying units

VI Ví dụ, cung tên là vũ khí phù hợp nhất để đối đầu với các đơn vị bay

inglês vietnamita
to đầu
and các

EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers

VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác

inglês vietnamita
of của
best những
while khi

EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers

VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác

inglês vietnamita
of của
best những
while khi

EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers

VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác

inglês vietnamita
of của
best những
while khi

EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers

VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác

inglês vietnamita
of của
best những
while khi

EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers

VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác

inglês vietnamita
of của
best những
while khi

EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers

VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác

inglês vietnamita
of của
best những
while khi

EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers

VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác

inglês vietnamita
of của
best những
while khi

EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers

VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác

inglês vietnamita
of của
best những
while khi

Mostrando 12 de 12 traduções