EN This is a club where you can enjoy using digital SLR cameras, high-spec compact cameras and movies
EN This is a club where you can enjoy using digital SLR cameras, high-spec compact cameras and movies
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể thưởng thức bằng cách sử dụng máy ảnh kỹ thuật số DSLR, máy ảnh nhỏ gọn và phim ảnh cao cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
movies | phim |
you | bạn |
EN This is a club where you can enjoy using digital SLR cameras, high-spec compact cameras and movies
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể thưởng thức bằng cách sử dụng máy ảnh kỹ thuật số DSLR, máy ảnh nhỏ gọn và phim ảnh cao cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
movies | phim |
you | bạn |
EN It’s easy to deploy Swytch in rooms that use USB-connected conference cameras, video bars, or modular cameras
VI Việc triển khai Swytch trong các phòng sử dụng camera hội nghị kết nối USB, video bar hoặc camera theo mô-đun rất dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
its | các |
easy | dễ dàng |
in | trong |
rooms | phòng |
video | video |
or | hoặc |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.
VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
test | kiểm tra |
is | được |
photo | ảnh |
skills | kỹ năng |
the | trường |
knowledge | kiến thức |
for | cho |
a | học |
EN Image software and image hardware, image files, cameras, photographic processing...
VI Phần mềm và phần cứng hình ảnh, file hình ảnh, máy ảnh, xử lý ảnh...
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
hardware | phần cứng |
EN Detail: When you take a photo at night with low-resolution cameras, some details will be noise
VI Detail: Khi bạn chụp một bức ảnh vào ban đêm bằng những camera có độ phân giải thấp, một số chi tiết sẽ bị làm mờ (noise)
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
you | bạn |
details | chi tiết |
EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.
VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
test | kiểm tra |
is | được |
photo | ảnh |
skills | kỹ năng |
the | trường |
knowledge | kiến thức |
for | cho |
a | học |
EN Photographers Cameras Tags Collections
VI nhiếp ảnh gia Máy ảnh Nhãn Bộ sưu tập
EN In rooms using USB cameras such as MeetUp, simply connect the Swytch Hub to the camera and place the Swytch Connector within reach.
VI Trong các phòng sử dụng camera USB như MeetUp, chỉ cần kết nối Hub Swytch vào camera và đặt Đầu nối Swytch trong tầm với.
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
connect | kết nối |
using | sử dụng |
and | và |
as | như |
in | trong |
EN USB conference cameras with speakerphone
VI Camera hội nghị USB có thiết bị thu âm
EN Works with Logitech Rally and Rally Plus, Rally Bar, Rally Bar Mini, MeetUp, GROUP, and other conference cameras that connect via USB
VI Hoạt động với Logitech Rally và Rally Plus, Rally Bar, Rally Bar Mini, MeetUp, GROUP và các camera hội nghị khác kết nối qua USB
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
connect | kết nối |
via | qua |
and | các |
EN Also compatible with other room solutions that use USB-connected conference cameras and an HDMI-connected display.
VI Ngoài ra còn tương thích với các giải pháp cho phòng khác sử dụng camera hội nghị có kết nối USB và màn hình được kết nối HDMI.
inglês | vietnamita |
---|---|
compatible | tương thích |
other | khác |
room | phòng |
use | sử dụng |
solutions | giải pháp |
and | các |
Mostrando 12 de 12 traduções