Traduzir "arlo cameras" para vietnamita

Mostrando 12 de 12 traduções da frase "arlo cameras" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de arlo cameras

inglês
vietnamita

EN This is a club where you can enjoy using digital SLR cameras, high-spec compact cameras and movies

VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể thưởng thức bằng cách sử dụng máy ảnh kỹ thuật số DSLR, máy ảnh nhỏ gọn và phim ảnh cao cấp

inglês vietnamita
using sử dụng
movies phim
you bạn

EN This is a club where you can enjoy using digital SLR cameras, high-spec compact cameras and movies

VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể thưởng thức bằng cách sử dụng máy ảnh kỹ thuật số DSLR, máy ảnh nhỏ gọn và phim ảnh cao cấp

inglês vietnamita
using sử dụng
movies phim
you bạn

EN It’s easy to deploy Swytch in rooms that use USB-connected conference cameras, video bars, or modular cameras

VI Việc triển khai Swytch trong các phòng sử dụng camera hội nghị kết nối USB, video bar hoặc camera theo mô-đun rất dễ dàng

inglês vietnamita
its các
easy dễ dàng
in trong
rooms phòng
video video
or hoặc
use sử dụng
deploy triển khai

EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.  

VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.  

inglês vietnamita
certification chứng nhận
test kiểm tra
is được
photo ảnh
skills kỹ năng
the trường
knowledge kiến thức
for cho
a học

EN Image software and image hardware, image files, cameras, photographic processing...

VI Phần mềm và phần cứng hình ảnh, file hình ảnh, máy ảnh, xử lý ảnh...

inglês vietnamita
software phần mềm
hardware phần cứng

EN Detail: When you take a photo at night with low-resolution cameras, some details will be noise

VI Detail: Khi bạn chụp một bức ảnh vào ban đêm bằng những camera có độ phân giải thấp, một số chi tiết sẽ bị làm mờ (noise)

inglês vietnamita
be
you bạn
details chi tiết

EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.  

VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.  

inglês vietnamita
certification chứng nhận
test kiểm tra
is được
photo ảnh
skills kỹ năng
the trường
knowledge kiến thức
for cho
a học

EN Photographers Cameras Tags Collections

VI nhiếp ảnh gia Máy ảnh Nhãn Bộ sưu tập

EN In rooms using USB cameras such as MeetUp, simply connect the Swytch Hub to the camera and place the Swytch Connector within reach.

VI Trong các phòng sử dụng camera USB như MeetUp, chỉ cần kết nối Hub Swytch vào camera và đặt Đầu nối Swytch trong tầm với.

inglês vietnamita
rooms phòng
connect kết nối
using sử dụng
and
as như
in trong

EN USB conference cameras with speakerphone

VI Camera hội nghị USB có thiết bị thu âm

EN Works with Logitech Rally and Rally Plus, Rally Bar, Rally Bar Mini, MeetUp, GROUP, and other conference cameras that connect via USB

VI Hoạt động với Logitech Rally và Rally Plus, Rally Bar, Rally Bar Mini, MeetUp, GROUP và các camera hội nghị khác kết nối qua USB

inglês vietnamita
other khác
connect kết nối
via qua
and các

EN Also compatible with other room solutions that use USB-connected conference cameras and an HDMI-connected display.

VI Ngoài ra còn tương thích với các giải pháp cho phòng khác sử dụng camera hội nghị có kết nối USB và màn hình được kết nối HDMI.

inglês vietnamita
compatible tương thích
other khác
room phòng
use sử dụng
solutions giải pháp
and các

Mostrando 12 de 12 traduções