Traduzir "analysts recognize pega" para vietnamita

Mostrando 26 de 26 traduções da frase "analysts recognize pega" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de analysts recognize pega

inglês
vietnamita

EN Understand the requirements provided by the business analysts

VI Hiểu các yêu cầu từ BA cung cấp

inglêsvietnamita
understandhiểu
requirementsyêu cầu
providedcung cấp
thecác

EN Work closely with the business analysts to ensure that the implementation fits the business need

VI Làm việc với BA để đảm bảo triển khai phù hợp với nhu cầu kinh doanh

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
implementationtriển khai
neednhu cầu
worklàm việc
withvới

EN Database analysts and data administrators (NOC 2172)

VI Các nhà phân tích cơ sở dữ liệu và quản trị dữ liệu (NOC 2172)

inglêsvietnamita
andcác
datadữ liệu

EN Understand the requirements provided by the business analysts

VI Hiểu các yêu cầu từ BA cung cấp

inglêsvietnamita
understandhiểu
requirementsyêu cầu
providedcung cấp
thecác

EN Work closely with the business analysts to ensure that the implementation fits the business need

VI Làm việc với BA để đảm bảo triển khai phù hợp với nhu cầu kinh doanh

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
implementationtriển khai
neednhu cầu
worklàm việc
withvới

EN Learn what leading industry analysts have to say about Cloudflare and our suite of products and solutions.

VI Tìm hiểu những gì các nhà phân tích hàng đầu trong ngành nói về Cloudflare cũng như bộ sản phẩm và giải pháp của chúng tôi.

inglêsvietnamita
learnhiểu
saynói
solutionsgiải pháp
ofcủa
productssản phẩm
ourchúng tôi

EN Conversely, according to Walmart retailer analysts, if a web page load speed decreases by one second, the conversion rate grows by 2%.

VI Ngược lại, theo các nhà phân tích bán lẻ của Walmart, nếu tốc độ tải trang web giảm đi 1 giây, tỷ lệ chuyển đổi người dùng sẽ tăng 2%.

EN And we also recognize that this provision also needs to be changed at any time, and we are entitled to do so

VI Và chúng tôi cũng nhận ra rằng điều khoản này cũng cần phải thay đổi để phù hợp vào bất cứ lúc nào, và chúng tôi được quyền làm điều này

inglêsvietnamita
needscần
wechúng tôi
be
changedthay đổi
thisnày
and

EN We recognize that this is a management issue

VI Chúng tôi nhận ra rằng đây là một vấn đề quản lý

inglêsvietnamita
wechúng tôi

EN Secondly, we recognize that building good relationships between our corporate group and our stakeholders is an important management issue

VI Thứ hai, chúng tôi nhận ra rằng việc xây dựng mối quan hệ tốt giữa nhóm công ty và các bên liên quan là một vấn đề quản lý quan trọng

inglêsvietnamita
buildingxây dựng
goodtốt
betweengiữa
corporatecông ty
groupnhóm
stakeholderscác bên liên quan
importantquan trọng
wechúng tôi
andcác

EN We strive to enhance brand value so that customers, as well as all stakeholders, can recognize, understand, and empathize with them.

VI Chúng tôi cố gắng nâng cao giá trị thương hiệu để khách hàng, cũng như tất cả các bên liên quan, có thể nhận ra, hiểu và đồng cảm với họ.

inglêsvietnamita
enhancenâng cao
brandthương hiệu
stakeholderscác bên liên quan
valuegiá
wechúng tôi
customerskhách hàng
alltất cả các
andnhư
tocũng
withvới

EN The converter does not recognize the source format at all.

VI Trình chuyển đổi không nhận ra định dạng nguồn.

inglêsvietnamita
sourcenguồn
converterchuyển đổi

EN “Hyperconnect uses AI-based image classification on its video communication app to recognize the current environment wherein a user is situated

VI “Hyperconnect sử dụng phương pháp phân loại hình ảnh dựa trên AI trên ứng dụng giao tiếp video của mình để nhận ra môi trường hiện tại trong đó có người dùng

EN It will automatically analyze the photo to recognize every detail on the face

VI Nó sẽ tự động phân tích bức ảnh để nhận dạng từng chi tiết trên khuôn mặt

inglêsvietnamita
analyzephân tích
detailchi tiết
ontrên
facemặt

EN If you are a veteran Fire Badge fan, you will easily recognize that these maps are designed based on previous versions

VI Nếu bạn là một fan kì cựu của Fire Badge trước đây, bạn sẽ dễ dàng nhận ra các bản đồ này đều được thiết kế dựa trên các phiên bản trước đó

inglêsvietnamita
ifnếu
easilydễ dàng
baseddựa trên
previoustrước
versionsphiên bản
ontrên
youbạn
thesenày

EN Graphics are one of the strong points of Car Parking Multiplayer that you can easily recognize right from the first level

VI Đồ họa là một trong những điểm mạnh của Car Parking Multiplayer mà bạn có thể dễ dàng nhận ra ngay từ level đầu tiên

inglêsvietnamita
easilydễ dàng
ofcủa
youbạn

EN In addition, it is important to recognize that many elderly people are able to and willing to work beyond the retirement age, and economic opportunities need to be provided to the elderly population. 

VI Ngoài ra, cần phải nhìn nhận rằng nhiều người cao tuổi có khả năng và mong muốn làm việc sau độ tuổi nghỉ hưu, đồng thời cần trao cơ hội hoạt động kinh tế cho người cao tuổi. 

inglêsvietnamita
manynhiều
agetuổi
peoplengười
needcần
is
worklàm

EN We recognize that this is a management issue

VI Chúng tôi nhận ra rằng đây là một vấn đề quản lý

inglêsvietnamita
wechúng tôi

EN Secondly, we recognize that building good relationships between our corporate group and our stakeholders is an important management issue

VI Thứ hai, chúng tôi nhận ra rằng việc xây dựng mối quan hệ tốt giữa nhóm công ty và các bên liên quan là một vấn đề quản lý quan trọng

inglêsvietnamita
buildingxây dựng
goodtốt
betweengiữa
corporatecông ty
groupnhóm
stakeholderscác bên liên quan
importantquan trọng
wechúng tôi
andcác

EN We strive to enhance brand value so that customers, as well as all stakeholders, can recognize, understand, and empathize with them.

VI Chúng tôi cố gắng nâng cao giá trị thương hiệu để khách hàng, cũng như tất cả các bên liên quan, có thể nhận ra, hiểu và đồng cảm với họ.

inglêsvietnamita
enhancenâng cao
brandthương hiệu
stakeholderscác bên liên quan
valuegiá
wechúng tôi
customerskhách hàng
alltất cả các
andnhư
tocũng
withvới

EN recognize the written letters of verbs that are not pronounced orally,

VI nhận ra chữ viết của các động từ không được phát âm bằng miệng,

inglêsvietnamita
writtenviết
ofcủa
notkhông

EN recognize and pronounce the /s/ sound,

VI nhận ra và phát âm âm /s/,

inglêsvietnamita
thenhận

EN And we also recognize that this provision also needs to be changed at any time, and we are entitled to do so

VI Và chúng tôi cũng nhận ra rằng điều khoản này cũng cần phải thay đổi để phù hợp vào bất cứ lúc nào, và chúng tôi được quyền làm điều này

inglêsvietnamita
needscần
wechúng tôi
be
changedthay đổi
thisnày
and

EN Nike has done a perfect job with brand recognition. We all easily recognize their slogan and logo.

VI Nike đã thực hiện một công việc hoàn hảo với sự công nhận thương hiệu. Tất cả chúng ta đều dễ dàng nhận ra khẩu hiệu và logo của họ.

inglêsvietnamita
perfecthoàn hảo
jobcông việc
brandthương hiệu
easilydễ dàng

EN You want consumers to recognize your brand. You want them to be aware of precisely who you are and what you do.

VI Bạn muốn người tiêu dùng nhận ra thương hiệu của bạn. Bạn muốn họ biết chính xác bạn là ai và bạn làm gì.

inglêsvietnamita
consumersngười tiêu dùng
brandthương hiệu
be
yourcủa bạn
wantbạn

EN Not only do you recognize their logo, but you are also aware that the brand is there to offer you bandages and care when needed

VI Bạn không chỉ nhận ra logo của họ mà còn biết rằng thương hiệu luôn sẵn sàng cung cấp băng và chăm sóc cho bạn khi cần thiết

inglêsvietnamita
brandthương hiệu
alsomà còn
offercấp
neededcần thiết
youbạn

Mostrando 26 de 26 traduções