EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm
EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm
VI Nằm giữa hai tòa nhà và nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng là một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
luxury | sang trọng |
shop | cửa hàng |
also | cũng |
part | phần |
of | của |
between | giữa |
both | hai |
EN Columbia Asia Vietnam (Management Office) 5th Floor, Sai Gon Prime Building, 107 – 109 – 111 Nguyen Dinh Chieu Street, Ward 6, District 3, HCM City, VietnamTel: +84 28 3933 0096Fax: +84 28 3930 9908
VI Columbia Asia Việt Nam (Văn Phòng Quản Lý) Tầng 5, Sai Gon Prime, 107 – 109 – 111 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 6, Quận 3, Tp.HCM, Việt NamĐT: +84 28 3933 0096Fax: +84 28 3930 9908
EN Suite 1017, 10th Floor, Corporation Square Executive Centre, 30 Duke Street West, Kitchener, Ontario, N2H 3W5, CANADA.
VI Phòng 1017, tầng 10, tòa nhà Trung Tâm Corporation Square, 30 Duke Street West, Kitchener, Ontario, N2H 3W5, CANADA.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
centre | trung tâm |
canada | canada |
EN With frontage on the city’s two most storied avenues – Dong Khoi Street and Nguyen Hue Boulevard – The Reverie Saigon beats at the heart of District 1, the city’s most prestigious urban area.
VI Sở hữu hai mặt tiền danh giá nhất thành phố, hướng rađường Đồng Khởi và đại lộ Nguyễn Huệ, TheReverie Saigon nằm ngay vị trí trung tâm quận 1, khu vực sang trọng nhất thành phố.
EN Located in the ideal position of Ciputra Hanoi, next to the main gate, adjacent to Pham Van Dong Street with convenient traffic system, it takes you three minutes to West Lake, 15 minutes to Hoan Kiem Lake or National Convention Center
VI Để thuận tiện cho cư dân, tại tầng trệt mỗi tòa nhà đều có các siêu thị tiện ích như: L’s Place - tại Tòa G3 và E5; Ace Mart tại Tòa CT17; K Mart tại The Link L2, và siêu thị Hung Long tại Tòa E1.
inglês | vietnamita |
---|---|
it | như |
EN Copyright by Vietnam Immigration Department (44 - 46, Tran Phu street, Ba Dinh Dist, Ha Noi).
VI Bản quyền thuộc về Cục Quản lý xuất nhập cảnh (44 - 46, Đường Trần Phú, Quận Ba Đình, Hà Nội)
EN Aptly named The Long @ Times Square, this sidewalk-style dining outpost stretches between Saigon’s most fashionable street, Dong Khoi, and its most monumental thoroughfare, Nguyen Hue Boulevard.
VI Như tên gọi The Long @ Times Square, không gian ẩm thực này mang phong cách của những quán cà phê đường phố duyên dáng ở Ý, trải dài từ?
inglês | vietnamita |
---|---|
long | dài |
and | như |
this | này |
EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm
VI Nằm giữa hai tòa nhà và nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng là một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
luxury | sang trọng |
shop | cửa hàng |
also | cũng |
part | phần |
of | của |
between | giữa |
both | hai |
EN If you ever find yourself on Roxas Street in Metro Manila, chances are you will bump into a one-of-a-kind wall mural created by Bosch
VI Nếu đi trên Phố Roxas ở Vùng đô thị Manila, rất có thể bạn sẽ tình cờ thấy một bức bích họa có một không hai do Bosch tạo ra
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
on | trên |
you | bạn |
EN go and speak to a stranger in the street.
VI ra ngoài và nói chuyện với một người lạ trên đường.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Suite 1017, 10th Floor, Corporation Square Executive Centre, 30 Duke Street West, Kitchener, Ontario, N2H 3W5, CANADA.
VI Phòng 1017, tầng 10, tòa nhà Trung Tâm Corporation Square, 30 Duke Street West, Kitchener, Ontario, N2H 3W5, CANADA.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
centre | trung tâm |
canada | canada |
EN Come see us at the Second Street Block Party!
VI Hãy đến gặp chúng tôi tại Bữa tiệc Khối phố thứ hai!
inglês | vietnamita |
---|---|
see | chúng tôi |
block | khối |
at | tại |
second | thứ hai |
EN pedestrian, road, traffic, snow, winter, street
VI Người đi bộ, đường, giao thông, tuyết, mùa đông, đường phố
EN road, street, downtown, architecture, city, manhattan
VI đường, đường phố, Trung tâm thành phố, Kiến trúc, Thành phố, thành phố Manhattan
inglês | vietnamita |
---|---|
architecture | kiến trúc |
EN pedestrian, snow, road, traffic, street, city
VI Người đi bộ, tuyết, đường, giao thông, đường phố, Thành phố
EN pedestrian, snow, road, traffic, street, parking
VI Người đi bộ, tuyết, đường, giao thông, đường phố, bãi đỗ xe
EN pedestrian, road, traffic, street, city, new york
VI Người đi bộ, đường, giao thông, đường phố, Thành phố, Newyork
EN road, traffic, street, car, highway, driving
VI đường, giao thông, đường phố, xe hơi, Xa lộ, điều khiển
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
EN pedestrian, snow, winter, road, traffic, street
VI Người đi bộ, tuyết, mùa đông, đường, giao thông, đường phố
EN pedestrian, road, street, city, town, skyscraper
VI Người đi bộ, đường, đường phố, Thành phố, thị trấn, Nhà chọc trời
EN pedestrian, architecture, road, traffic, street, highway
VI Người đi bộ, Kiến trúc, đường, giao thông, đường phố, Xa lộ
inglês | vietnamita |
---|---|
architecture | kiến trúc |
EN pedestrian, road, traffic, street, city, rain
VI Người đi bộ, đường, giao thông, đường phố, Thành phố, mưa
EN transport, city, metropolitan area, street, downtown, urban area
VI vận chuyển, Thành phố, khu vực đô thị, đường phố, Trung tâm thành phố, khu vực thành thị
inglês | vietnamita |
---|---|
area | khu vực |
EN traffic, bus, street, BRT, BRT system, bus stop
VI giao thông, xe buýt, đường phố, BRT, BRT system, điểm dừng xe buýt
Mostrando 24 de 24 traduções