EN Dragalia Lost APK is a new game was released in late September
EN Dragalia Lost APK is a new game was released in late September
VI Dragalia Lost APK một tựa game mới được cho mắt vào cuối tháng 9 vừa qua
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
new | mới |
september | tháng |
EN ・ Restrictions on overtime and late night overtime
VI Hạn chế về làm thêm giờ và làm thêm giờ đêm
inglês | vietnamita |
---|---|
night | đêm |
EN Bitcoin Cash is a digital currency forked from the Bitcoin network in late 2017 with the goal to be the real implementation of Satoshi's original white paper
VI Bitcoin Cash là một loại tiền kỹ thuật số được phân tách ra từ mạng Bitcoin vào cuối năm 2017 với mục tiêu triển khai kế hoạch đầu tiên trong bản cáo bạch (whitepaper) gốc của Satoshi
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
network | mạng |
in | trong |
goal | mục tiêu |
implementation | triển khai |
of | của |
EN Gather your family and friends for your Thanksgiving celebration at the Sofitel Legend Metropole Hanoi. Celebrate the bounty from the late harvests...
VI Cùng gia đình và bạn bè chào đón lễ Tạ ơn năm nay tại Metropole Hà Nội. Trao gửi tấm lòng biết ơn với thực đơn lễ Tạ ơn theo phong cách gia đình với g[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
at | tại |
your | bạn |
EN Launched in the late 1980s, the SimCity series has been the best friend of many generations of gamers and has made incredible strides since then
VI Ra mắt vào cuối thập niên 80, loạt game SimCity đã trở thành món ăn tinh thần của rất nhiều thế hệ game thủ, và đã có những bước tiến đáng kinh ngạc kể từ đó đến nay
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
many | nhiều |
in | vào |
EN Driver earnings is defined as the fare, bonuses, tips, and cancellation and late fees, net of commissions paid to Grab
VI Thu nhập của Đối tác tài xế được xác định bao gồm cước phí, tiền thưởng, tiền boa, phí xe chờ quá 5 phút, trừ đi mức phí sử dụng ứng dụng Grab
inglês | vietnamita |
---|---|
fees | phí |
is | được |
to | tiền |
EN ・ Restrictions on overtime and late night overtime
VI Hạn chế về làm thêm giờ và làm thêm giờ đêm
inglês | vietnamita |
---|---|
night | đêm |
EN Early detection, late stage diagnosis & death protection included.
VI Bảo vệ trong trường hợp phát hiện ung thư sớm, ung thư muộn hoặc tử vong do ung thư.
EN In the late 1990s, the investors of KinderWorld extended its operations into overseas markets, including Vietnam
VI Vào cuối thập niên 1990, các chủ đầu tư của KinderWord đã quyết định mở rộng hoạt động ra thị trường nước ngoài, trong đó có Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
markets | thị trường |
in | trong |
of | của |
EN File your past due return and pay now to limit interest charges and late payment penalties.
VI Khai thuế trễ hạn và trả tiền bây giờ để hạn chế tiền lãi và tiền phạt trả chậm.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
to | tiền |
now | giờ |
pay | trả |
EN Late Spring and Summer come with warm sunshine, a light breeze and a positive vibe – consider holiday plans with a luxurious city escape at...
VI Mùa hè đến mang theo những tia nắng vàng tươi tràn về khắp phố, cũng là lúc cả gia đình háo hức lên kế hoạch cho chuyến đi đáng nhớ. Cùng người thân[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
a | những |
with | theo |
EN HDFC AMC has been in continuous downtrend from late 2019
VI - GBP/JPY- H4 phá vỡ EMA 50 cho thấy 1 xu hướng giảm giá tiềm năng có thể hình thành
inglês | vietnamita |
---|---|
in | cho |
EN HDFC AMC has been in continuous downtrend from late 2019
VI - GBP/JPY- H4 phá vỡ EMA 50 cho thấy 1 xu hướng giảm giá tiềm năng có thể hình thành
inglês | vietnamita |
---|---|
in | cho |
EN HDFC AMC has been in continuous downtrend from late 2019
VI - GBP/JPY- H4 phá vỡ EMA 50 cho thấy 1 xu hướng giảm giá tiềm năng có thể hình thành
inglês | vietnamita |
---|---|
in | cho |
EN An LLC may be eligible for late election relief in certain circumstances. See About Form 8832, Entity Classification Election for more information.
VI Xem Giới Thiệu về Mẫu 8832, Tùy Chọn Phân Loại Thực Thể (tiếng Anh) để biết thêm thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
an | thể |
information | thông tin |
see | xem |
more | thêm |
be | loại |
Mostrando 15 de 15 traduções