EN The characters you should get are Gayle Bloddy Hunter and Gayle Abstract Hunter, 2B Griff, 2P, Aheka Mechanical Assassin and Lars Fractured Soldie
EN The characters you should get are Gayle Bloddy Hunter and Gayle Abstract Hunter, 2B Griff, 2P, Aheka Mechanical Assassin and Lars Fractured Soldie
VI Các nhân vật bạn nên lấy là Gayle Bloddy Hunter và Gayle Abstract Hunter, 2B Griff, 2P, Aheka Mechanical Assassin và Lars Fractured Soldie
inglês | vietnamita |
---|---|
characters | nhân vật |
should | nên |
you | bạn |
EN The Cloudflare network is API-first, allowing customers to easily automate workflows with highly granular control over how content is cached and purged
VI Mạng Cloudflare ưu tiên API, cho phép khách hàng dễ dàng tự động hóa quy trình làm việc với khả năng kiểm soát chi tiết cao đối với cách nội dung được lưu trữ và lọc
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
is | là |
allowing | cho phép |
easily | dễ dàng |
workflows | quy trình |
highly | cao |
control | kiểm soát |
customers | khách |
and | với |
EN Cloudflare is both identity and application agnostic, allowing you to protect any application, SaaS, cloud, or on-premises with your preferred identity provider.
VI Cloudflare xác nhận cả danh tính người truy cập lẫn ứng dụng, cho phép bạn bảo vệ mọi ứng dụng, SaaS, đám mây hoặc tại chỗ bằng nhà cung cấp danh tính ưa thích của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
allowing | cho phép |
saas | saas |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
identity | danh tính |
or | hoặc |
your | của bạn |
with | bằng |
you | bạn |
EN In June 2021, El Salvador's president announced the new law, allowing for bitcoin to be legal tender
VI Vào tháng 6 năm 2021, tổng thống El Salvador đã công bố luật mới, cho phép bitcoin được sử dụng hợp pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
june | tháng |
allowing | cho phép |
bitcoin | bitcoin |
be | được |
new | mới |
law | luật |
EN Each massage area is private, allowing...
VI Các phòng massage riêng biệt, cho phép bạn thỏa sức trầm tư suy[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
each | cho |
area | phòng |
allowing | cho phép |
private | các |
EN Each massage area is private, allowing guests to meditate, recharge, and make the most of the spa experience.
VI Các phòng massage riêng biệt, cho phép bạn thỏa sức trầm tư suy nghĩ, lấy lại năng lượng và tận hưởng tốt nhất trải nghiệm của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
area | phòng |
allowing | cho phép |
EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm
VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.
VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
allowing | cho phép |
perform | thực hiện |
checks | kiểm tra |
security | bảo mật |
other | khác |
your | bạn |
and | các |
EN AWS Organizations helps you quickly scale your environment by allowing you to programmatically create new AWS accounts
VI AWS Organizations giúp bạn nhanh chóng thay đổi quy mô môi trường bằng cách cho phép bạn tạo theo lập trình các tài khoản AWS mới
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
helps | giúp |
environment | môi trường |
allowing | cho phép |
new | mới |
accounts | tài khoản |
quickly | nhanh chóng |
by | theo |
create | tạo |
you | bạn |
EN Premium Unlocked: The MOD version has unlocked Premium, allowing you to use the application?s advanced features for free.
VI Premium Unlocked: Phiên bản MOD đã mở khóa Premium, cho phép bạn sử dụng các tính năng nâng cao của ứng dụng hoàn toàn miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
premium | cao |
version | phiên bản |
allowing | cho phép |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
use | sử dụng |
you | bạn |
EN Unlocked: Paid features are unlocked, allowing you to use the full features of the app.
VI Mở Khóa: Các tính năng trả phí đều được mở khóa, giúp bạn sử dụng toàn bộ tính năng của ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
of | của |
use | sử dụng |
you | bạn |
EN We help drive additional business to your store! Working with us allows you to tap into millions of customers on Grab, allowing you to extend your business into the online space!
VI Chúng tôi giúp bạn mở rộng kinh doanh! Hợp tác với Grab giúp bạn có thể tiếp cận với hàng triệu khách hàng trên ứng dụng Grab, giúp bạn mở rộng hơn nữa việc kinh doanh của mình trên nền tảng Online
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
business | kinh doanh |
we | chúng tôi |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
customers | khách |
EN Our systems include remote monitoring available 24/7 by an intelligent monitoring system, allowing you and our team to check system performance at any time
VI Hệ thống của chúng tôi bao gồm giám sát từ xa luôn sẵn sàng 24/7 bởi một hệ thống giám sát thông minh, cho phép bạn và nhóm của chúng tôi kiểm tra hiệu suất hệ thống bất kỳ lúc nào
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
remote | xa |
monitoring | giám sát |
intelligent | thông minh |
allowing | cho phép |
team | nhóm |
check | kiểm tra |
performance | hiệu suất |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
system | hệ thống |
EN Lambda natively supports Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python, and Ruby code, and provides a Runtime API allowing you to use any additional programming languages to author your functions.
VI Về bản chất, Lambda hỗ trợ mã Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python và Ruby cũng như cung cấp API Runtime, cho phép bạn sử dụng bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào khác để khởi tạo các hàm của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
java | java |
provides | cung cấp |
api | api |
allowing | cho phép |
programming | lập trình |
functions | hàm |
use | sử dụng |
and | như |
you | bạn |
to | cũng |
languages | các |
EN With Lambda@Edge you can easily run your code across AWS locations globally, allowing you to respond to your end-users at the lowest latency. Get started >>
VI Bạn có thể dễ dàng chạy mã trên nhiều vị trí của AWS khắp toàn cầu với Lambda@Edge, chức năng này cho phép bạn phản hồi người dùng cuối với độ trễ thấp nhất. Bắt đầu >>
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
easily | dễ dàng |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
allowing | cho phép |
respond | phản hồi |
started | bắt đầu |
run | chạy |
across | trên |
your | bạn |
EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.
VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
allowing | cho phép |
perform | thực hiện |
checks | kiểm tra |
security | bảo mật |
other | khác |
your | bạn |
and | các |
EN Each massage area is private, allowing...
VI Các phòng massage riêng biệt, cho phép bạn thỏa sức trầm tư suy[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
each | cho |
area | phòng |
allowing | cho phép |
private | các |
EN Each massage area is private, allowing guests to meditate, recharge, and make the most of the spa experience.
VI Các phòng massage riêng biệt, cho phép bạn thỏa sức trầm tư suy nghĩ, lấy lại năng lượng và tận hưởng tốt nhất trải nghiệm của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
area | phòng |
allowing | cho phép |
EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm
VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN The Cloudflare network is API-first, allowing customers to easily automate workflows with highly granular control over how content is cached and purged
VI Mạng Cloudflare ưu tiên API, cho phép khách hàng dễ dàng tự động hóa quy trình làm việc với khả năng kiểm soát chi tiết cao đối với cách nội dung được lưu trữ và lọc
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
is | là |
allowing | cho phép |
easily | dễ dàng |
workflows | quy trình |
highly | cao |
control | kiểm soát |
customers | khách |
and | với |
EN for information allowing employers to defer withholding and payment of the employee's share of Social Security taxes of certain employees.
VI và Thông Báo 2021-11 (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
the | anh |
EN With Swytch, you can deploy video conferencing room solutions from providers like Microsoft® or Zoom®, while also allowing people to use meeting rooms with other video services.
VI Với Swytch, bạn có thể triển khai các giải pháp phòng hội nghị video từ những nhà cung cấp như Microsoft® hoặc Zoom®, trong khi vẫn cho phép mọi người sử dụng phòng họp với các dịch vụ video khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
providers | nhà cung cấp |
microsoft | microsoft |
allowing | cho phép |
other | khác |
or | hoặc |
people | người |
you | bạn |
deploy | triển khai |
use | sử dụng |
solutions | giải pháp |
room | phòng |
while | khi |
like | các |
EN Go the extra mile by allowing website visitors to book appointments with your team.
VI Phát triển hơn nữa bằng cách cho phép khách viếng thăm có thể đặt hẹn với đội ngũ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
allowing | cho phép |
visitors | khách |
your | bạn |
EN They are an additional, inexpensive and super convenient marketing channel, allowing you to reach your audience
VI Đó là một kênh tiếp thị bổ sung, chi phí hợp lý và siêu tiện lợi, cho phép bạn tiếp cận đối tượng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
channel | kênh |
allowing | cho phép |
and | của |
your | bạn |
Mostrando 24 de 24 traduções