EN Please note that dining is allowed at Café Cardinal for registered hotel guests only.
EN Please note that dining is allowed at Café Cardinal for registered hotel guests only.
VI Nhà hàng Café Cardinal chỉ phục vụ khách lưu trú.
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
only | nhà |
EN If you do not agree to the provision of personal information, you will not be allowed to participate in the activities or use the information required functions on our website.
VI Nếu bạn không đồng ý với việc cung cấp thông tin cá nhân, bạn sẽ không được phép tham gia vào các hoạt động hay sử dụng các chức năng cần cung cấp thông tin trên trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
provision | cung cấp |
of | của |
information | thông tin |
required | cần |
functions | chức năng |
on | trên |
not | không |
personal | cá nhân |
use | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
website | trang |
EN Single bedded room: maximum 02 companions allowed with extra fee
VI Trường hợp bệnh nhi dưới 12 tuổi hoặc bệnh nhân trên 60 tuổi: miễn phí cho 01 người thân ở lại
inglês | vietnamita |
---|---|
fee | phí |
EN This has allowed us to gain the trust of some of the biggest names in the industry.
VI Điều này đã giúp chúng tôi nhận được sự tin tưởng của một số tên tuổi lớn nhất trong ngành.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | chúng tôi |
names | tên |
in | trong |
of | của |
EN A Limited Liability Company (LLC) is a business structure allowed by state statute
VI LLC (Hãng Trách Nhiệm Hữu Hạn) là cơ cấu doanh thương được phép thành lập theo quy chế của tiểu bang
inglês | vietnamita |
---|---|
liability | trách nhiệm |
state | tiểu bang |
is | được |
by | theo |
a | của |
EN A scholarship is generally an amount paid or allowed to a student at an educational institution for the purpose of study
VI Học bổng thường là một số tiền được trả hoặc cho một học sinh được hưởng tại một cơ sở giáo dục với mục đích đi học
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
at | tại |
purpose | mục đích |
study | học |
EN A fellowship grant is generally an amount paid or allowed to an individual for the purpose of study or research
VI Trợ cấp nghiên cứu sinh thường là một số tiền được trả hay cấp cho một cá nhân với mục đích để học tập hay nghiên cứu
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
study | học |
research | nghiên cứu |
individual | cá nhân |
EN No fundraising requests or solicitation for money is allowed anywhere on TradingView, period
VI Không cho phép yêu cầu gây quỹ hoặc kêu gọi tiền ở bất kỳ đâu trên TradingView
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
or | hoặc |
on | trên |
for | tiền |
EN No fundraising requests or solicitation for money is allowed anywhere on TradingView, period
VI Không cho phép yêu cầu gây quỹ hoặc kêu gọi tiền ở bất kỳ đâu trên TradingView
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
or | hoặc |
on | trên |
for | tiền |
EN No fundraising requests or solicitation for money is allowed anywhere on TradingView, period
VI Không cho phép yêu cầu gây quỹ hoặc kêu gọi tiền ở bất kỳ đâu trên TradingView
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
or | hoặc |
on | trên |
for | tiền |
EN No fundraising requests or solicitation for money is allowed anywhere on TradingView, period
VI Không cho phép yêu cầu gây quỹ hoặc kêu gọi tiền ở bất kỳ đâu trên TradingView
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
or | hoặc |
on | trên |
for | tiền |
EN No fundraising requests or solicitation for money is allowed anywhere on TradingView, period
VI Không cho phép yêu cầu gây quỹ hoặc kêu gọi tiền ở bất kỳ đâu trên TradingView
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
or | hoặc |
on | trên |
for | tiền |
EN No fundraising requests or solicitation for money is allowed anywhere on TradingView, period
VI Không cho phép yêu cầu gây quỹ hoặc kêu gọi tiền ở bất kỳ đâu trên TradingView
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
or | hoặc |
on | trên |
for | tiền |
EN No fundraising requests or solicitation for money is allowed anywhere on TradingView, period
VI Không cho phép yêu cầu gây quỹ hoặc kêu gọi tiền ở bất kỳ đâu trên TradingView
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
or | hoặc |
on | trên |
for | tiền |
EN No fundraising requests or solicitation for money is allowed anywhere on TradingView, period
VI Không cho phép yêu cầu gây quỹ hoặc kêu gọi tiền ở bất kỳ đâu trên TradingView
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
or | hoặc |
on | trên |
for | tiền |
EN Content about breastfeeding and mastectomies is also allowed
VI Nội dung về cho con bú và phẫu thuật cắt bỏ vú cũng được cho phép
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
EN Attendees can share audio if allowed by the host to ask questions directly in the webinar.
VI Người dự thính có thể chia sẻ âm thanh nếu người chủ trì cho phép họ đặt câu hỏi trực tiếp trong hội thảo trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
directly | trực tiếp |
in | trong |
EN This allowed us to decommission 78 office legacy PBX systems,” Smith said.
VI Điều này cho phép chúng tôi chấm dứt hoạt động của 78 hệ thống PBX cũ đặt tại văn phòng”, Smith cho biết.
EN You figure the amount you're allowed to deduct on Schedule A (Form 1040).
VI Bạn tính số tiền mà bạn được phép khấu trừ trên Bảng A (Mẫu 1040).
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
to | tiền |
on | trên |
you | bạn |
EN You may remember neuroscientist Miguel Nicolelis — he built the brain-controlled exoskeleton that allowed a paralyzed man to kick the first ball of the 2014 World Cup
VI Có thể bạn còn nhớ nhà nơ ron thần kinh Miguel Nicolelis - người đã chế tạo ra bộ đồ rô bốt điều khiển bằng não, cho phép một người bại liệt phát bóng khai mạc World Cup 2014
EN GetResponse allowed us to incorporate something brand new – communication with the target customer
VI GetResponse cho phép chúng tôi lồng ghép một điều hoàn toàn mới - hoạt động truyền thông với khách hàng mục tiêu
EN The comprehensible automation panel has allowed us to extend the automation process to very advanced.
VI Bảng tự động toàn diện cho phép chúng tôi mở rộng quy trình tự động hóa lên thành mức nâng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | chúng tôi |
process | quy trình |
advanced | nâng cao |
EN The IRS launched on IRS.gov a Child Tax Credit Update Portal (CTC UP), which allowed you to update information with the IRS
VI A13. IRS đã cung cấp trên trang IRS.gov một Cổng Thông Tin Cập Nhật về Tín Thuế Trẻ Em (CTC UP), cho phép quý vị cập nhật thông tin với IRS
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
child | trẻ em |
update | cập nhật |
information | thông tin |
Mostrando 23 de 23 traduções