Traduzir "additional caching" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "additional caching" de inglês para vietnamita

Traduções de additional caching

"additional caching" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

additional bạn bổ sung cho chúng chúng tôi các có thể cũng cần của dịch hoặc không liệu một một số nhận những năm phải riêng sử dụng thêm trên vào về với được đến để
caching bộ nhớ nhớ

Tradução de inglês para vietnamita de additional caching

inglês
vietnamita

EN Database query results caching, persistent session caching, and full-page caching are all popular examples of caching with ElastiCache for Redis

VI Bộ nhớ đệm kết quả truy vấn cơ sở dữ liệu, bộ nhớ đệm phiên lâu bền, bộ nhớ đệm toàn bộ trang là các ví dụ phổ biến về tạo bộ nhớ đệm với ElastiCache cho Redis

inglês vietnamita
query truy vấn
popular phổ biến
all các

EN Database query results caching, persistent session caching, and full-page caching are all popular examples of caching with ElastiCache for Redis

VI Bộ nhớ đệm kết quả truy vấn cơ sở dữ liệu, bộ nhớ đệm phiên lâu bền, bộ nhớ đệm toàn bộ trang là các ví dụ phổ biến về tạo bộ nhớ đệm với ElastiCache cho Redis

inglês vietnamita
query truy vấn
popular phổ biến
all các

EN Argo includes: Smart Routing, Tunnel, and Tiered Caching.

VI Argo bao gồm: Smart Routing, Tunnel, Bộ nhớ đệm theo tầng.

inglês vietnamita
includes bao gồm

EN Optimize your WordPress site by switching to a single plugin for CDN, intelligent caching, and other key WordPress optimizations with Cloudflare's Automatic Platform Optimization (APO)

VI Tối ưu hóa trang web WordPress của bạn bằng cách chuyển sang một plugin duy nhất cho CDN, bộ nhớ đệm thông minh các tối ưu hóa WordPress khác với Nền tảng Tối ưu hóa tự động (APO) của Cloudflare

inglês vietnamita
intelligent thông minh
other khác
platform nền tảng
your bạn
site trang
and của
optimize tối ưu hóa

EN With Cloudflare Workers, customers can easily customize caching based on their application needs.

VI Với Cloudflare worker , khách hàng thể dễ dàng tùy chỉnh bộ nhớ đệm dựa trên nhu cầu của ứng dụng của họ.

inglês vietnamita
easily dễ dàng
customize tùy chỉnh
based dựa trên
on trên
their của
needs nhu cầu
customers khách

EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs

VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí

inglês vietnamita
on trên
network mạng
need nhu cầu

EN Get actionable insights into the caching of your website for a better cache-hit ratio and further drive down your bandwidth costs.

VI Nhận thông tin chi tiết hữu ích về bộ nhớ đệm của trang web của bạn để tỷ lệ truy cập vào bộ nhớ đệm tốt hơn giảm chi phí băng thông của bạn hơn nữa.

inglês vietnamita
get nhận
of của
insights thông tin
your bạn
website trang
and
better hơn

EN "We are caching 80% of our traffic on Cloudflare, and saw page load times for both desktop and mobile clients decrease on average by 50% - which was amazing!"

VI "Chúng tôi đang lưu vào bộ nhớ đệm của Cloudflare 80% traffic của mình thấy thời gian tải trang cho cả máy tính để bàn di động giảm trung bình 50% - điều này thật đáng kinh ngạc!"

inglês vietnamita
page trang
times thời gian
desktop máy tính
of của
we chúng tôi
and

EN Argo includes: Smart Routing and Tiered Caching.

VI Hình ảnh thể được tùy chỉnh theo kích thước, tỷ lệ nén định dạng (chuyển đổi WebP nếu được hỗ trợ).

inglês vietnamita
and đổi

EN Learn how to build a caching application with ElastiCache for Redis.

VI Tìm hiểu thêm về cách xây dựng ứng dụng bộ nhớ đệm với ElastiCache cho Redis.

inglês vietnamita
learn hiểu
build xây dựng

EN Learn how to build a caching application with ElastiCache for Redis.

VI Tìm hiểu thêm về cách xây dựng ứng dụng bộ nhớ đệm với ElastiCache cho Redis.

inglês vietnamita
learn hiểu
build xây dựng

EN With Cloudflare Workers, customers can easily customize caching based on their application needs.

VI Với Cloudflare worker , khách hàng thể dễ dàng tùy chỉnh bộ nhớ đệm dựa trên nhu cầu của ứng dụng của họ.

inglês vietnamita
easily dễ dàng
customize tùy chỉnh
based dựa trên
on trên
their của
needs nhu cầu
customers khách

EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs

VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí

inglês vietnamita
on trên
network mạng
need nhu cầu

EN Get actionable insights into the caching of your website for a better cache-hit ratio and further drive down your bandwidth costs.

VI Nhận thông tin chi tiết hữu ích về bộ nhớ đệm của trang web của bạn để tỷ lệ truy cập vào bộ nhớ đệm tốt hơn giảm chi phí băng thông của bạn hơn nữa.

inglês vietnamita
get nhận
of của
insights thông tin
your bạn
website trang
and
better hơn

EN "We are caching 80% of our traffic on Cloudflare, and saw page load times for both desktop and mobile clients decrease on average by 50% - which was amazing!"

VI "Chúng tôi đang lưu vào bộ nhớ đệm của Cloudflare 80% traffic của mình thấy thời gian tải trang cho cả máy tính để bàn di động giảm trung bình 50% - điều này thật đáng kinh ngạc!"

inglês vietnamita
page trang
times thời gian
desktop máy tính
of của
we chúng tôi
and

EN Object caching integration made simple. With CyberPanel you can Integrate objects such as Redis, Memcached, or LiteSpeed Memcached (LSMCD).

VI Đơn giản hóa việc tích hợp bộ đệm đối tượng. Với CyberPanel bạn thể tích hợp các đối tượng như Redis, Memcached hoặc LiteSpeed Memcached (LSMCD).

inglês vietnamita
or hoặc
you bạn
such các
integration tích hợp

EN If you repeatedly do not file, you could be subject to additional enforcement measures, such as additional penalties and/or criminal prosecution.

VI Nếu quý vị không khai thuế nhiều lần thì thể phải chịu những biện pháp bắt buộc thêm, như bị phạt thêm /hoặc khởi kiện hình sự.

inglês vietnamita
if nếu
not không
or hoặc

EN For additional information see our questions and answers for Additional Medicare Tax and Publication 15.

VI Muốn biết thêm thông tin thì bạn thể xem mục hỏi đáp về Thuế

inglês vietnamita
tax thuế
information thông tin
questions hỏi
for thêm
see bạn

EN * Additional terms and conditions may apply.

VI * Các điều khoản điều kiện bổ sung thể được áp dụng.

inglês vietnamita
additional bổ sung
and các
may có thể được

EN DNSSEC adds an additional layer of security at every level in the DNS lookup process

VI DNSSEC bổ sung thêm một lớp bảo mật ở mọi cấp độ trong quá trình tra cứu DNS

inglês vietnamita
additional bổ sung
layer lớp
security bảo mật
every mọi
in trong
dns dns
process quá trình

EN 1 year of Historical Data (additional ranges available)

VI Dữ liệu lịch sử trong một năm ( sẵn phạm vi bổ sung)

inglês vietnamita
year năm
data dữ liệu
additional bổ sung
available có sẵn

EN A follow-up email after the demo is over with additional resources specific to your needs

VI Vào cuối bản demo, bạn sẽ nhận được email gồm các tài liệu cụ thể theo yêu cầu của bạn

inglês vietnamita
email email
is được
specific các
your của bạn
with theo
the nhận

EN Additional COVID-19 race and ethnicity data is available.

VI Đã dữ liệu bổ sung về chủng tộc sắc tộc trong đại dịch COVID-19.

inglês vietnamita
additional bổ sung
and dịch
data dữ liệu

EN Booster shots and additional doses

VI Các mũi tiêm nhắc lại các liều bổ sung

inglês vietnamita
and các
additional bổ sung

EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your shot at My Turn.

VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.

inglês vietnamita
additional bổ sung
if nếu
at tại
an thể
can nên
is này

EN See questions and answers about additional doses.

VI Xem câu hỏi câu trả lời về các liều bổ sung.

inglês vietnamita
see xem
and các
answers câu trả lời
additional bổ sung

EN Read Booster shots and additional doses to see if you are eligible.

VI Hãy đọc Các mũi tiêm nhắc lại các liều bổ sung để xem quý vị đủ điều kiện không.

inglês vietnamita
additional bổ sung
if không
read đọc

EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your third dose at My Turn.

VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị thể đăng ký trước liều thứ ba của mình tại My Turn.

inglês vietnamita
additional bổ sung
if nếu
at tại
an thể
can nên
is này

EN If I get a booster shot or additional dose, will it show on my digital vaccine record?

VI Nếu tôi được tiêm nhắc lại hoặc liều bổ sung thì điều này được ghi trên hồ sơ chủng ngừa kỹ thuật số của tôi không?

inglês vietnamita
additional bổ sung
on trên
if nếu
my của tôi
i tôi
or hoặc
will được
it này

EN Contact us for additional information about the VAS package

VI Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin về gói VAS

inglês vietnamita
package gói
information thông tin

EN ・ Supplementary benefits for childbirth and childcare lump sum (In addition to the statutory benefit of 420,000 yen, the company will receive an additional 50,000 yen)

VI Lợi ích bổ sung cho việc sinh con chăm sóc con một lần (Ngoài lợi ích theo luật định là 420.000 yên, công ty sẽ nhận thêm 50.000 yên)

inglês vietnamita
company công ty
receive nhận
additional bổ sung
benefits lợi ích

EN Our service is completely free to use and you need not to register with us, but we offer premium services for users that need additional features

VI Dịch vụ của chúng tôi hoàn toàn miễn phí bạn không cần phải đăng ký với chúng tôi, nhưng chúng tôi cung cấp dịch vụ cao cấp cho người dùng cần các tính năng bổ sung

inglês vietnamita
completely hoàn toàn
users người dùng
additional bổ sung
but nhưng
features tính năng
we chúng tôi
offer cấp
premium cao cấp

EN Additional finely crafted touches in this elegant residence include drapery by Rubelli, striking mother-of-pearl wall installations, an elegant entrance console by Silvano Grifoni and ornately sculpted ceilings throughout.

VI Căn hộ thanh lịch này được bài trí duyên dáng với rèm cửa từ gấm Rubelli, bức tường khảm xà cừ sáng bóng, bàn trang trí của Silvano Grifoni đặt ngay lối vào trần nhà chạm khắc tinh xảo.

inglês vietnamita
and

EN Bulk orders placed during the Early Bird Period will receive an additional 10% discount.

VI Với sự phá cách về màu sắc kiểu dáng, hộp bốn bánh hộp sáu bánh thể được biến hóa tài tình thành hộp đựng mứt bánh cho những buổi trà chiều hoặc dùng để trang trí.

inglês vietnamita
during với

EN Additional nodes can be added via a vote of the existing nodes

VI Các nút bổ sung thể được thêm vào thông qua một cuộc bỏ phiếu của các nút hiện

inglês vietnamita
additional bổ sung
of của
via qua

EN Its hybrid PoW/PoS consensus system provides an additional layer of network security, while stakeholders control the budget and policies to help keep the currency adaptable.

VI Hệ thống đồng thuận lai giữa PoW/PoS của Decred cung cấp thêm một lớp bảo mật mạng trong khi các bên liên quan kiểm soát ngân sách các chính sách để làm cho tiền mã hóa được thích nghi nhiều hơn.

inglês vietnamita
layer lớp
security bảo mật
stakeholders các bên liên quan
control kiểm soát
budget ngân sách
policies chính sách
keep giữ
currency tiền
system hệ thống
provides cung cấp
of của
network mạng
while khi

EN 50,000 monthly resizing requests included with Pro, Business. $9 per additional 50,000 resizing requests.

VI $9 cho mỗi 50.000 hình ảnh được thay đổi kích thước

EN AWS Lambda natively supports Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python, and Ruby code, and provides a Runtime API which allows you to use any additional programming languages to author your functions

VI Về bản chất, AWS Lambda hỗ trợ Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python Ruby, cũng như cung cấp API Runtime cho phép bạn sử dụng bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào khác để lập trình các chức năng của mình

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
java java
provides cung cấp
api api
allows cho phép
programming lập trình
functions chức năng
use sử dụng
and như
you bạn
to cũng
languages các

EN AWS Lambda stores code in Amazon S3 and encrypts it at rest. AWS Lambda performs additional integrity checks while your code is in use.

VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
amazon amazon
additional bổ sung
checks kiểm tra
use sử dụng
while khi
and các

EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes

VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng quy trình bổ sung

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
allows cho phép
use sử dụng
system hệ điều hành
features tính năng
additional bổ sung
processes quy trình
you bạn
and như

EN You can easily insert additional logging statements into your code

VI Bạn thể dễ dàng chèn các câu lệnh ghi nhật ký khác vàocủa mình

inglês vietnamita
easily dễ dàng
your
into các

EN It also simplifies running your application on additional compute services

VI Lambda Runtime Interface Emulator cũng đơn giản hóa việc chạy ứng dụng của bạn trên các dịch vụ điện toán bổ sung

inglês vietnamita
additional bổ sung
also cũng
your của bạn
on trên

EN Q: How does the Runtime Interface Emulator (RIE) help me run my Lambda compatible image on additional compute services?

VI Câu hỏi: Runtime Interface Emulator (RIE) sẽ giúp tôi chạy hình ảnh tương thích với Lambda trên các dịch vụ điện toán bổ sung như thế nào?

inglês vietnamita
lambda lambda
compatible tương thích
additional bổ sung
how như
help giúp
on trên
run chạy

EN This simplifies the changes required to run their container image on additional compute services

VI Điều này đơn giản hóa các thay đổi cần thiết để chạy hình ảnh bộ chứa trên các dịch vụ điện toán bổ sung

inglês vietnamita
changes thay đổi
image hình ảnh
additional bổ sung
on trên
run chạy
their các
required cần thiết

EN There is no additional charge for using Amazon EFS for AWS Lambda

VI Việc sử dụng Amazon EFS cho AWS Lambda sẽ không bị tính thêm phí

inglês vietnamita
amazon amazon
efs efs
aws aws
lambda lambda
charge phí
using sử dụng

EN There is no additional cost for installing extensions, although partner offerings may be chargeable. See the relevant partner website for details.

VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác liên quan để biết chi tiết.

inglês vietnamita
no không
installing cài đặt
details chi tiết
website trang

EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.

VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.

inglês vietnamita
api api
each mỗi

EN There is no additional charge for using the AWS Lambda Runtime Logs API

VI Bạn không bị tính thêm phí khi sử dụng AWS Lambda Runtime Logs API

inglês vietnamita
using sử dụng
aws aws
lambda lambda
api api
charge phí

EN Q: Is there any additional cost for using Code Signing for AWS Lambda?

VI Câu hỏi: bất kỳ chi phí phát sinh nào khi sử dụng Ký mã cho AWS Lambda không?

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
cost phí
using sử dụng
for cho

EN There is no additional cost when using Code Signing for AWS Lambda. You pay the standard price for AWS Lambda. To learn more, please see Pricing.

VI Không chi phí phát sinh khi sử dụng Ký mã cho AWS Lambda. Bạn thể thanh toán giá tiêu chuẩn cho AWS Lambda. Để tìm hiểu thêm, vui lòng tham khảo mục Định giá.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
pay thanh toán
learn hiểu
using sử dụng
cost phí
standard tiêu chuẩn
more thêm
price giá

Mostrando 50 de 50 traduções