EN 20 actionable steps to keep connected anywhere, anytime. Learn how to communicate with your customers online.
EN 20 actionable steps to keep connected anywhere, anytime. Learn how to communicate with your customers online.
VI 20 bước dễ thực hiện giúp bạn duy trì kết nối mọi lúc, mọi nơi. Tìm hiểu cách trò chuyện với khách hàng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
steps | bước |
connected | kết nối |
learn | hiểu |
your | của bạn |
keep | bạn |
customers | khách hàng |
with | với |
EN Learn from actionable analytics
VI Tim hiểu từ công cụ phân tích hữu ích
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
analytics | phân tích |
EN Get actionable insights into the caching of your website for a better cache-hit ratio and further drive down your bandwidth costs.
VI Nhận thông tin chi tiết hữu ích về bộ nhớ đệm của trang web của bạn để có tỷ lệ truy cập vào bộ nhớ đệm tốt hơn và giảm chi phí băng thông của bạn hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
of | của |
insights | thông tin |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
better | hơn |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN This enables us to provide actionable insights to our customers.
VI Điều này cho phép chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết hữu ích cho khách hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
this | này |
us | tôi |
provide | cung cấp |
insights | thông tin |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
EN Start using Semrush easily with our actionable tips.
VI Dễ dàng khi bắt đầu sử dụng Semrush với các mẹo hữu ích của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
easily | dễ dàng |
using | sử dụng |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Our solutions focus on gathering the most actionable data, ensuring high value from day one.
VI Giải pháp của chúng tôi tập trung vào việc thu nhặt các dữ liệu trong hoạt động, đảm bảo mang lại các giá trị chất lượng ngay từ lúc bắt đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
data | dữ liệu |
our | chúng tôi |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN Start using Semrush easily with our actionable tips.
VI Dễ dàng khi bắt đầu sử dụng Semrush với các mẹo hữu ích của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
easily | dễ dàng |
using | sử dụng |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN Get actionable insights into the caching of your website for a better cache-hit ratio and further drive down your bandwidth costs.
VI Nhận thông tin chi tiết hữu ích về bộ nhớ đệm của trang web của bạn để có tỷ lệ truy cập vào bộ nhớ đệm tốt hơn và giảm chi phí băng thông của bạn hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
of | của |
insights | thông tin |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
better | hơn |
EN Start using Semrush easily with our actionable tips.
VI Dễ dàng khi bắt đầu sử dụng Semrush với các mẹo hữu ích của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
easily | dễ dàng |
using | sử dụng |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Stay ahead of the competition with actionable insights
VI Dẫn đầu thị trường với thông tin hữu dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
the | trường |
with | với |
EN We capture all of this because we know that your success is driven by comprehensive, accurate, and actionable data.
VI Lý do chúng tôi thu thập dữ liệu là vì hiểu rõ, dữ liệu toàn diện, chính xác và hữu dụng làm nên thành công của một doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
accurate | chính xác |
data | dữ liệu |
we | chúng tôi |
of | của |
is | là |
your | tôi |
EN Download the report today for expert industry analysis and actionable data designed to inform marketin...
VI Hãy tải báo cáo ngay hôm nay để nhận phân tích đến từ chuyên...
inglês | vietnamita |
---|---|
today | hôm nay |
report | báo cáo |
analysis | phân tích |
the | nhận |
to | đến |
EN This enables us to provide actionable insights to our customers.
VI Điều này cho phép chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết hữu ích cho khách hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
this | này |
us | tôi |
provide | cung cấp |
insights | thông tin |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
EN Leverage our powerful reporting to easily share customized data visualizations and actionable insights to boost your ROI.
VI Khai thác công cụ báo cáo linh hoạt để dễ dàng chia sẻ dữ liệu trực quan và thông tin bổ ích — qua đó tăng nhanh lợi tức đầu tư (ROI).
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
easily | dễ dàng |
boost | tăng |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
EN Start using Semrush easily with our actionable tips.
VI Dễ dàng khi bắt đầu sử dụng Semrush với các mẹo hữu ích của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
easily | dễ dàng |
using | sử dụng |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Send custom offers based on actionable data
VI Gửi các ưu đãi tùy chỉnh dựa trên dữ liệu hữu ích
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
based | dựa trên |
on | trên |
data | dữ liệu |
custom | tùy chỉnh |
EN Actionable data on revenue, average order value, number of orders, change over time, and much more.
VI Dữ liệu đa dụng về doanh thu, giá trị đơn hàng, số lượng đơn hàng, thay đổi theo thời gian và còn nhiều hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
data | dữ liệu |
change | thay đổi |
time | thời gian |
number | số lượng |
number of | lượng |
and | đổi |
more | nhiều |
EN Create actionable customer segments
VI Tạo các phân khúc khách hàng hữu ích
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
customer | khách hàng |
EN Get actionable results with A/B tests and visual analytics
VI Nhận những kết quả hữu ích với kiểm tra A/B và phân tích trực quan
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
analytics | phân tích |
a | những |
with | với |
EN Monitor your open rates and clicks with actionable statistics
VI Giám sát tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp chuột với số liệu thống kê làm căn cứ cho quá trình ra quyết định
inglês | vietnamita |
---|---|
monitor | giám sát |
your | là |
and | với |
EN Email Analytics: Real Actionable Data | GetResponse
VI Phân Tích Email: Dữ Liệu Có Tính Tương Tác | GetResponse
inglês | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
EN Actionable email marketing reports and insights
VI Báo cáo email marketing và những thông tin chuyên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
reports | báo cáo |
insights | thông tin |
EN Get actionable data with email marketing analytics
VI Tương tác với các dữ liệu quan trong với phần mềm phân tích email
inglês | vietnamita |
---|---|
get | các |
data | dữ liệu |
analytics | phân tích |
with | với |
EN Organize your subscribers with segments and tags, and turn your email list into an actionable database of insights.
VI Sắp xếp người đăng ký của bạn theo các phân khúc và thẻ khách hàng, đồng thời biến danh sách email của bạn thành cơ sở dữ liệu hữu ích.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
your | của bạn |
with | theo |
EN Track actionable metrics: impression, delivery rate, and click-through rates
VI Theo dõi số liệu hữu ích: lượt hiển thị, tỷ lệ gửi thư thành công và tỷ lệ nhấp qua
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
click | nhấp |
through | qua |
track | theo dõi |
EN Learn Learn New Words Help In Print
VI Học tập Học tập Từ mới Trợ giúp Trong in ấn
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
new | mới |
in | trong |
help | giúp |
EN Learn more about Role-based Access Control (RBAC) » Learn more about VPC for ElastiCache »
VI Tìm hiểu thêm về Kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC) » Tìm hiểu thêm về VPC for ElastiCache »
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
access | truy cập |
control | kiểm soát |
more | thêm |
EN Learn more about Role-based Access Control (RBAC) » Learn more about VPC for ElastiCache »
VI Tìm hiểu thêm về Kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC) » Tìm hiểu thêm về VPC for ElastiCache »
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
access | truy cập |
control | kiểm soát |
more | thêm |
EN Add this Tweet to your website by copying the code below. Learn more
VI Thêm Tweet này vào trang web bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm
inglês | vietnamita |
---|---|
your | và |
learn | hiểu |
below | bên dưới |
more | thêm |
this | này |
EN Add this video to your website by copying the code below. Learn more
VI Thêm video này vào trang web của bạn bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
learn | hiểu |
below | bên dưới |
your | của bạn |
more | thêm |
this | này |
EN Where can I learn more about using Cloudflare?
VI Tôi có thể tìm hiểu thêm về cách sử dụng Cloudflare ở đâu?
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
using | sử dụng |
i | tôi |
learn | hiểu |
EN The easiest way to learn how to use Cloudflare is to sign-up, which takes
VI Cách dễ nhất để học cách sử dụng Cloudflare là đăng ký, thao tác này chỉ mất
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
which | họ |
learn | học |
the | này |
EN Learn more about the benefits, features, and deployment outcomes of Cloudflare for Teams.
VI Tìm hiểu thêm về các lợi ích, tính năng và kết quả triển khai của Cloudflare for Teams.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
benefits | lợi ích |
features | tính năng |
deployment | triển khai |
more | thêm |
EN Learn how Cloudflare for Teams provides simpler and more effective threat defense than legacy approaches.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare for Teams cung cấp khả năng phòng thủ trước mối đe dọa 1 cách đơn giản và hiệu quả hơn so với các phương pháp cũ.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
provides | cung cấp |
more | hơn |
and | các |
for | với |
EN Learn how Zero Trust security can provide secure, optimized connectivity for remote workforces.
VI Tìm hiểu cách bảo mật Zero Trust có thể cung cấp kết nối an toàn, được tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
connectivity | kết nối |
remote | xa |
security | bảo mật |
learn | hiểu |
provide | cung cấp |
for | cho |
trust | an toàn |
EN Learn the most common challenges associated with traditional browser isolation approaches, and how Cloudflare's Zero Trust platform helps overcome them.
VI Tìm hiểu những thách thức phổ biến nhất liên quan đến các phương pháp cô lập trình duyệt truyền thống và cách nền tảng Zero Trust của Cloudflare giúp vượt qua chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
challenges | thách thức |
traditional | truyền thống |
platform | nền tảng |
helps | giúp |
browser | trình duyệt |
EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.
VI Tìm hiểu những gì các chuyên gia công nghệ ở các doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
professionals | các chuyên gia |
global | toàn cầu |
about | của |
learn | hiểu |
network | mạng |
what | những |
EN Learn how Cloudflare Gateway integrates seamlessly with the other security and connectivity tools in Cloudflare’s SASE solution, Cloudflare One.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare Gateway tích hợp liền mạch với các công cụ kết nối và bảo mật khác trong giải pháp SASE của Cloudflare, Cloudflare One.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
other | khác |
connectivity | kết nối |
solution | giải pháp |
the | giải |
security | bảo mật |
in | trong |
with | với |
EN Learn how Cloudflare's Zero Trust solution works together to provide secure, optimized connectivity for remote workforces.
VI Tìm hiểu cách giải pháp Zero Trust của Cloudflare kết hợp cùng nhau để cung cấp kết nối an toàn, tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
solution | giải pháp |
together | cùng nhau |
optimized | tối ưu hóa |
connectivity | kết nối |
remote | xa |
provide | cung cấp |
trust | an toàn |
EN Learn how Cloudflare Access integrates seamlessly with the other security and connectivity tools in Cloudflare’s SASE solution, Cloudflare One.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare Access tích hợp liền mạch với các công cụ kết nối và bảo mật khác trong giải pháp SASE của Cloudflare, Cloudflare One.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
other | khác |
connectivity | kết nối |
solution | giải pháp |
the | giải |
security | bảo mật |
in | trong |
with | với |
EN from Cambridge.Learn the words you need to communicate with confidence.
VI từ Cambridge.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
learn | học |
you | bạn |
need | cần |
words | các |
EN Learn how to use Semrush and contact our support team if needed.
VI Tìm hiểu về cách sử dụng Semrush và liên hệ đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi khi cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
needed | cần |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Become a part of our community to get assistance, learn, and keep up with the industry
VI Tham gia vào cộng đồng của chúng tôi để được hỗ trợ, học hỏi và bắt kịp các xu thế ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
learn | học |
our | chúng tôi |
and | và |
get | các |
EN Learn how to make the most of your Semrush subscription with straightforward manuals, video walkthroughs, and ready workflows.
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa gói đăng ký Semrush của bạn với bộ sách hướng dẫn trực quan, video hướng dẫn cùng quy trình làm việc sẵn sàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
video | video |
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
of | của |
your | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções