Traduzir "access to english" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "access to english" de inglês para vietnamita

Traduções de access to english

"access to english" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

access cung cấp các có thể của dịch vụ quyền tiếp cận truy cập vào với đăng nhập được để truy cập ứng dụng
english chúng chúng tôi các của dịch ngôn ngữ pháp riêng sau tiếng anh trong từ

Tradução de inglês para vietnamita de access to english

inglês
vietnamita

EN You can also access advanced features and tools, such as access management so you can share the access to your clients, protection against malware, dedicated IP address, and more.

VI Bạn cũng nhận được các công cụ tính năng nâng cao như quản lý truy cập, cho phép bạn thể chia sẻ quyền truy cập cho khách hàng, bảo vệ chống mã độc, địa chỉ IP riêng hơn nữa.

inglês vietnamita
advanced nâng cao
features tính năng
ip ip
also cũng
more hơn
access truy cập
such các
your bạn
clients khách

EN English–French French–English

VI Tiếng Anh?Tiếng Pháp Tiếng Pháp?Tiếng Anh

EN English–German German–English

VI Tiếng Anh?Tiếng Đức Tiếng Đức?Tiếng Anh

EN English–Japanese Japanese–English

VI Tiếng Anh?Tiếng Nhật Tiếng Nhật-Tiếng Anh

EN English–Polish Polish–English

VI Tiếng Anh?Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan-Tiếng Anh

EN English–Portuguese Portuguese–English

VI Tiếng Anh?Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha-Tiếng Anh

EN English–Spanish Spanish–English

VI Tiếng Anh?Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha?Tiếng Anh

EN English Books for sale - English Language Book best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines

VI Mua Sách Tiếng Anh Hay, Chính Hãng, Giá Ưu Đãi | Lazada.Vn

inglês vietnamita
english tiếng anh
books sách
prices giá

EN English Books for sale - English Language Book best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines

VI Mua Sách Tiếng Anh Hay, Chính Hãng, Giá Ưu Đãi | Lazada.Vn

inglês vietnamita
english tiếng anh
books sách
prices giá

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

inglês vietnamita
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

inglês vietnamita
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

inglês vietnamita
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

inglês vietnamita
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

inglês vietnamita
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

inglês vietnamita
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

inglês vietnamita
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

inglês vietnamita
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN If we provide a translation of the English-language version of this Agreement, then the English-language version of this Agreement controls in the event of conflict or inconsistency.

VI Nếu chúng tôi cung cấp bản dịch cho phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này thì phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này sẽ chi phối trong trường hợp mâu thuẫn hoặc không thống nhất.

inglês vietnamita
version phiên bản
then thì
if nếu
we chúng tôi
the trường
provide cung cấp
in trong
or hoặc
this này

EN * Base clients will have access to English email-only support and our global Help Center

VI * Khách hàng sử dụng gói dịch vụ Base nhận hỗ trợ qua email (ngôn ngữ tiếng Việt) Help Center

inglês vietnamita
have nhận
email email
clients khách hàng
to dịch

EN Contacting Customer Success Team – You have unlimited access to our assistance through 24/7 live chat in English

VI Liên hệ với Bộ phận Hỗ trợ Khách hàng Thành công – Bạn quyền truy cập không giới hạn vào tính năng hỗ trợ qua trò chuyện 24/7 của chúng tôi bằng tiếng Anh

EN Contacting Customer Success Team: You have unlimited access to our assistance through 24/7 live chat in English

VI Liên hệ với Đội ngũ Hỗ trợ Khách hàng: Bạn thể truy cập không giới hạn vào chat hỗ trợ trực tiếp 24/7 bằng tiếng Anh

inglês vietnamita
unlimited không giới hạn
our bằng
live trực tiếp
access truy cập
english tiếng anh
you bạn
customer khách
through với

EN Cloudflare Access protects internal resources by securing, authenticating and monitoring access per-user and by application.

VI Cloudflare Access bảo vệ tài nguyên nội bộ bằng cách bảo mật, xác thực giám sát quyền truy cập của mỗi người dùng theo ứng dụng.

inglês vietnamita
cloudflare bảo mật
resources tài nguyên
monitoring giám sát
application dùng
and của
access truy cập

EN "Access is easier to manage than VPNs and other remote access solutions, which has removed pressure from our IT teams

VI "Access dễ quản lý hơn VPN các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi

inglês vietnamita
access truy cập
other khác
remote xa
solutions giải pháp
our chúng tôi
than hơn
and của
which các

EN "Cloudflare Access is helping 23andMe access our internal applications securely from any device at any time without the need for VPN."

VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."

inglês vietnamita
helping giúp
applications các ứng dụng
securely an toàn
without không
need cần
vpn vpn
access truy cập
our chúng tôi
any của

EN Zero Trust application access is an important part of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model

VI Quyền truy cập ứng dụng Zero Trust một phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)

inglês vietnamita
important quan trọng
part phần
of của
network mạng
model mô hình
security bảo mật
access truy cập

EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration

VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định

inglês vietnamita
lambda lambda
functions hàm
resources tài nguyên
in trong
not không
internet internet
default mặc định
access truy cập
configuration cấu hình

EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration

VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định

inglês vietnamita
lambda lambda
functions hàm
resources tài nguyên
in trong
not không
internet internet
default mặc định
access truy cập
configuration cấu hình

EN AWS customers can enforce least privilege by securely encrypting their CJI and limiting all access to the CJI to only those with access to the encryption keys

VI Khách hàng của AWS thể thực thi đặc quyền tối thiểu bằng cách mã hóa an toàn CJI của họ chỉ cho phép những người quyền truy cập vào khóa mã hóa truy cập vào CJI

inglês vietnamita
aws aws
securely an toàn
encryption mã hóa
keys khóa
access truy cập
customers khách hàng
and
with bằng
all của

EN If you don’t have access to your account, request a free IAM account from your administrator and ask for access to Artifact IAM policies.

VI Nếu bạn không quyền truy cập vào tài khoản của mình, hãy yêu cầu tài khoản IAM miễn phí từ quản trị viên của bạn yêu cầu quyền truy cập vào chính sách Artifact IAM.

inglês vietnamita
account tài khoản
policies chính sách
if nếu
access truy cập
request yêu cầu
your của bạn
and
for không

EN ' 794d), agencies must give disabled employees and members of the public access to information that is comparable to the access available to others.

VI , 794d), các cơ quan phải trao cho nhân viên khuyết tật các thành viên của công chúng quyền truy cập thông tin thể so sánh với sự truy cập khả dụng với những người khác.

inglês vietnamita
agencies cơ quan
must phải
employees nhân viên
information thông tin
others khác
access truy cập
available quyền

EN You can access the IRAP PROTECTED pack via AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Bạn thể truy cập gói IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ qua AWS Artifact, một cổng thông tin tự phục vụ cho phép truy cập báo cáo tuân thủ AWS theo nhu cầu

inglês vietnamita
you bạn
access truy cập
aws aws
reports báo cáo
via qua

EN AWS provides an advanced set of access, encryption, and logging features to help customers manage their access and content

VI AWS cung cấp nhóm tính năng nâng cao về việc truy cập, mã hóa ghi nhật ký để giúp khách hàng quản lý quyền truy cập nội dung của họ

inglês vietnamita
aws aws
advanced nâng cao
encryption mã hóa
help giúp
provides cung cấp
of của
features tính năng
access truy cập
customers khách

EN AWS provides an advanced set of access, encryption, and logging features to help customers manage their content and access it effectively

VI AWS cung cấp nhóm tính năng nâng cao về việc truy cập, mã hóa ghi nhật ký để giúp khách hàng quản lý truy cập nội dung của họ một cách hiệu quả

inglês vietnamita
aws aws
advanced nâng cao
access truy cập
encryption mã hóa
help giúp
provides cung cấp
of của
features tính năng
customers khách

EN Unlimited and uncapped are words that we use a lot when we describe our data access. Some things that you’ll enjoy with our data access include:

VI Không giới hạn từchúng tôi thường dùng để miêu tả về quyền truy cập dữ liệu. Một số lợi ích đi kèm với quyền truy cập dữ liệu bao gồm:

inglês vietnamita
unlimited không giới hạn
data dữ liệu
include bao gồm
we chúng tôi
access truy cập

EN Note: If you get a message that the app doesn't have access to your camera or contacts, you'll need to enable access in your iPhone's privacy settings.

VI Lưu ý: Nếu bạn nhận được thông báo rằng ứng dụng không quyền truy cập vào camera hoặc danh bạ, thì bạn cần bật quyền truy cập trong cài đặt quyền riêngcủa iPhone.

inglês vietnamita
if nếu
access truy cập
settings cài đặt
your
or hoặc
in trong

EN Every account created within that package has access to ecommerce integrations, ecommerce tools, webinars (300 attendees), and multiuser access (for up to 5 users) add-ons.

VI Mỗi tài khoản được tạo trong gói đều quyền truy cập vào các tích hợp công cụ thương mại điện tử, webinar (300 người tham dự) quyền truy cập đa người dùng (tối đa 5 người).

inglês vietnamita
account tài khoản
created tạo
package gói
users người dùng
access truy cập
and
every người

EN (Definition of link from the Cambridge Business English Dictionary © Cambridge University Press)

VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)

inglês vietnamita
cambridge cambridge
business doanh nghiệp
english tiếng anh
dictionary từ điển
inglês vietnamita
cambridge cambridge

EN About About Accessibility Cambridge English Cambridge University Press Consent Management Cookies and Privacy Corpus Terms of Use

VI Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập Cambridge English Cambridge University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng

inglês vietnamita
cambridge cambridge
use sử dụng
and các
privacy riêng

EN Clear explanations of natural written and spoken English

VI Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết nói tự nhiên

inglês vietnamita
written viết
english tiếng anh
and các

EN English–Chinese (Traditional)

VI Tiếng Anh?Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể)

EN Usage explanations of natural written and spoken English

VI Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết nói tự nhiên

inglês vietnamita
written viết
english tiếng anh

EN LINK | definition in the Cambridge English Dictionary

VI LINK | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh Cambridge

inglês vietnamita
cambridge cambridge
the anh
in trong

EN Translation of link – English-Vietnamese dictionary

VI Bản dịch của link – Từ điển tiếng Anh–Việt

EN (Translation of link from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)

VI (Bản dịch của link từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

inglês vietnamita
dictionary từ điển
k k

EN link | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.

VI link | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary

inglês vietnamita
cambridge cambridge
to trong

EN Translation of connection – English-Vietnamese dictionary

VI Bản dịch của connection – Từ điển tiếng Anh–Việt

EN (Translation of connection from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)

VI (Bản dịch của connection từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

inglês vietnamita
dictionary từ điển
k k

EN connection | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.

VI connection | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary

inglês vietnamita
cambridge cambridge
to trong

EN Translation of idea – English-Vietnamese dictionary

VI Bản dịch của idea – Từ điển tiếng Anh–Việt

Mostrando 50 de 50 traduções