DE Wählen in den Dropdownmenüs Zielgruppe 1 und Zielgruppe 2 aus.
DE Wählen in den Dropdownmenüs Zielgruppe 1 und Zielgruppe 2 aus.
VI Chọn Đối tượng 1 và Đối tượng 2 từ menu thả xuống
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
in | xuống |
DE Die Affinität gibt an, wie sehr sich diese Zielgruppe verglichen mit der entsprechenden Zielgruppe auf Pinterest für eine bestimmte Kategorie interessiert
VI Sự tương đồng cho thấy mức độ quan tâm của đối tượng khán giả đối với một danh mục cụ thể so với đối tượng đại chúng tương ứng trên Pinterest
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
der | của |
für | cho |
auf | trên |
DE Wähle unter Zielgruppe 1 in dem Dropdownmenü die Zielgruppe aus, für die du Daten exportieren möchtest.
VI Chọn đối tượng bạn muốn xuất dữ liệu từ menu thả xuống trong Đối tượng 1
alemão | vietnamita |
---|---|
wähle | chọn |
daten | dữ liệu |
in | trong |
die | bạn |
möchtest | bạn muốn |
DE Entdecke die Themen, die deine Zielgruppe ansprechen
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
alemão | vietnamita |
---|---|
entdecke | tìm kiếm |
die | các |
DE Gewinnen Sie Einblicke in die Demografie und die Interessen Ihrer Zielgruppe
VI Nhận thông tin về nhân khẩu học và sở thích của đối tượng mục tiêu
alemão | vietnamita |
---|---|
einblicke | thông tin |
DE Entdecke die Themen, die deine Zielgruppe ansprechen
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
alemão | vietnamita |
---|---|
entdecke | tìm kiếm |
die | các |
DE Entdecke die Themen, die deine Zielgruppe ansprechen
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
alemão | vietnamita |
---|---|
entdecke | tìm kiếm |
die | các |
DE Entdecke die Themen, die deine Zielgruppe ansprechen
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
alemão | vietnamita |
---|---|
entdecke | tìm kiếm |
die | các |
DE Erstelle und teile trafficbringende Artikel, die deine Zielgruppe beeindrucken
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập phù hợp với khán giả của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
deine | của bạn |
DE Entdecke die Themen, die deine Zielgruppe ansprechen
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
alemão | vietnamita |
---|---|
entdecke | tìm kiếm |
die | các |
DE Entdecke die Themen, die deine Zielgruppe ansprechen
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
alemão | vietnamita |
---|---|
entdecke | tìm kiếm |
die | các |
DE Erstelle und teile trafficstarke Artikel, die deine Zielgruppe aktivieren
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
artikel | bài |
deine | bạn |
DE Gewinnen Sie Einblicke in die Demografie und die Interessen Ihrer Zielgruppe
VI Nhận thông tin về nhân khẩu học và sở thích của đối tượng mục tiêu
alemão | vietnamita |
---|---|
einblicke | thông tin |
DE Erstelle und teile trafficstarke Artikel, die deine Zielgruppe aktivieren
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
artikel | bài |
deine | bạn |
DE Finde die Begriffe, die perfekt zu deiner Zielgruppe passen.
VI Tìm các thuật ngữ hoàn toàn phù hợp với đối tượng mục tiêu của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
finde | tìm |
deiner | của bạn |
zu | phù |
die | của |
DE deine engagierte Zielgruppe: die Anzahl der Nutzer, die mit deinen Pins interagiert haben
VI Đối tượng đã tương tác của bạn: số lượng người đã tương tác với Ghim của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
deine | của bạn |
die | của |
mit | với |
haben | bạn |
DE deine gesamte Zielgruppe: die Gesamtzahl der Nutzer, die deine Pins angezeigt oder mit ihnen interagiert haben
VI Toàn bộ đối tượng của bạn: tổng số người đã xem hoặc tương tác với Ghim của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
der | của |
mit | với |
ihnen | bạn |
DE die gesamte Zielgruppe von Pinterest: die Gesamtzahl der Nutzer, die Pins auf Pinterest angezeigt oder mit ihnen interagiert haben
VI Toàn bộ đối tượng của Pinterest: tổng số người đã xem hoặc tương tác với Ghim trên Pinterest.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
der | của |
mit | với |
auf | trên |
DE die engagierte Zielgruppe von Pinterest: die Anzahl der Nutzer, die mit Pins auf Pinterest interagiert haben.
VI Đối tượng tương tác của Pinterest: số lượng người đã tương tác với Ghim trên Pinterest.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Wenn du dich auf dem Tab Vergleichen befindest, wird die Affinität im Vergleich zur Zielgruppe 2 berechnet
VI Nếu bạn đang ở tab So sánh , sự tương đồng sẽ được tính dựa trên Đối tượng 2
alemão | vietnamita |
---|---|
vergleichen | so sánh |
wird | được |
auf | trên |
die | bạn |
DE Eine hohe Affinität bedeutet, dass dieser Teil deiner Zielgruppe mit hoher Wahrscheinlichkeit mit Inhalten interagiert, die zu diesem Interesse gehören.
VI Sự tương đồng lớn cho thấy bộ phận đối tượng này có khả năng tương tác mạnh với nội dung liên quan đến sở thích này.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
dieser | này |
DE Provisionen verdienen, indem Sie Gate.io mit Ihrer Zielgruppe teilen
VI Kiếm hoa hồng bằng cách giới thiệu Gate.io với bạn bè của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
indem | bằng cách |
DE Schreiben in der dritten Spalte den gegenteiligen Wert, den deine Marke stattdessen projizieren soll, um sich mit Ihrer Zielgruppe zu verbinden.
VI Ở cột thứ ba, hãy viết giá trị ngược lại mà bạn muốn thương hiệu của bạn có kế hoạch thay thế như là một cách kết nối với đối tượng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
marke | thương hiệu |
verbinden | kết nối |
mit | với |
ihrer | bạn |
DE Bewerbung deiner Produkte an deine Zielgruppe auf Basis von KI-gestützten Verhaltensdaten.
VI Quảng bá sản phẩm của bạn đến đúng khách hàng dựa trên hành vi của họ và thông tin chi tiết do AI cung cấp.
alemão | vietnamita |
---|---|
produkte | sản phẩm |
auf | của |
deiner | của bạn |
DE Erstelle und teile trafficstarke Artikel, die deine Zielgruppe aktivieren
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
artikel | bài |
deine | bạn |
DE um deine Kommunikation besser auf die Aktivitäten deiner Zielgruppe zuzuschneiden.
VI để điều chỉnh nội dung phù hợp hơn với hoạt động của đối tượng.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | của |
DE Funktionen zur Erweiterung und Pflege deiner Zielgruppe
VI Các tính năng được tạo để phát triển và chăm sóc đối tượng của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
deiner | của bạn |
und | của |
DE Außergewöhnliche E-Mails, zugeschnitten auf deine Zielgruppe
VI Email tuyệt vời dành riêng cho đối tượng mục tiêu
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | cho |
deine | riêng |
DE Automatisiere E-Mail-Kampagnen und liefere Informationen auf eine Art und Weise, die deine Zielgruppe schätzen und eingebunden halten wird.
VI Tự động hóa chiến dịch email và gửi thông tin theo cách được coi trọng, duy trì sự quan tâm của đối tượng.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
weise | cách |
die | của |
DE Erfasse wichtige Daten über deine Zielgruppe
VI Thu thập dữ liệu thiết yếu về đối tượng của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
deine | của bạn |
DE Erreiche deine Zielgruppe beim Surfen im Internet.
VI Tiếp cận đối tượng của bạn khi họ đang duyệt web.
alemão | vietnamita |
---|---|
internet | web |
deine | của bạn |
DE SMS-Kampagnen können auf die jeweilige Zielgruppe abgestimmt und in verschiedenen Phasen der Lead Generation eingesetzt werden
VI Các chiến dịch SMS có thể được thiết lập để phù hợp với đối tượng mục tiêu và được áp dụng vào những giai đoạn khác nhau của quá trình tìm kiếm khách hàng tiềm năng
alemão | vietnamita |
---|---|
können | có thể được |
werden | được |
verschiedenen | khác nhau |
die | và |
der | với |
DE Teile Fachwissen mit deiner Zielgruppe und schaffe eine neue Einnahmequelle
VI Chia sẻ kiến thức với đối tượng khán giả của bạn và tạo nguồn thu nhập mới
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
deiner | của bạn |
mit | với |
und | của |
DE Identifiziere und mache deine Zielgruppe ausfindig für eine Conversion-orientierte Kommunikation.
VI Xác định và tìm kiếm đối tượng khán giả đích của bạn để xây dựng nội dung truyền thông tối ưu cho lượt chuyển đổi.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
eine | của |
deine | bạn |
DE Identifiziere deine Zielgruppe und lege fest, wie dein Online-Kurs oder deine Inhalte ihre Probleme lösen können
VI Xác định đối tượng khán giả và làm rõ xem nội dung hoặc khóa học trực tuyến của bạn có thể giải quyết các vấn đề của họ như thế nào
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
lösen | giải quyết |
ihre | bạn |
wie | các |
DE Werde für deine Zielgruppe sichtbar
VI Xuất hiện trước đối tượng khán giả của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
für | của |
deine | của bạn |
DE Beschreibe deinen Online-Kurs oder dein Angebot und stelle dar, wie es die Probleme deiner Zielgruppe löst
VI Mô tả khóa học trực tuyến của bạn và giải thích cách khóa học có thể giúp giải quyết các vấn đề của đối tượng khán giả
alemão | vietnamita |
---|---|
deiner | của bạn |
DE Ist deine Zielgruppe eingebunden, kannst du integrierte Verkaufstools einsetzen, um mit der Monetarisierung deines Fachwissens zu beginnen
VI Với đối tượng khán giả đã thu hút được, hãy dùng các công cụ bán hàng tích hợp để bắt đầu tạo thu nhập từ chuyên môn của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
deine | của bạn |
zu | đầu |
ist | của |
mit | với |
DE Setze Kontaktinformationen gewinnbringend ein, indem du Segmente auf Basis der Merkmale, Interessen und Vorlieben deiner Zielgruppe erstellst
VI Tận dụng thông tin của người đăng ký bằng cách tạo phân khúc dựa trên các đặc điểm, sở thích và ưu tiên của đối tượng khán giả
alemão | vietnamita |
---|---|
indem | bằng cách |
ein | người |
und | của |
DE Entdecke kreative Wege, wie du mit deiner Zielgruppe online in Verbindung bleiben und gleichzeitig neue Leads finden kannst.
VI Khám phá các cách sáng tạo giúp bạn duy trì tương tác với đối tượng khán giả trực tuyến của mình, đồng thời tìm các khách hàng tiềm năng mới trong quá trình đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
neue | mới |
finden | tìm |
mit | với |
du | bạn |
in | trong |
und | của |
DE Identifiziere deine Zielgruppe und gestalte deine Inhalte und deine Marketingkommunikation auf Basis ihrer Vorlieben.
VI Xác định đối tượng khán giả đích của bạn và thiết kế nội dung và phương thức tiếp thị dựa trên sở thích của họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
ihrer | bạn |
auf | trên |
DE Bleibe mit deiner Zielgruppe in Kontakt via:
VI Duy trì kết nối với khách hàng của bạn qua:
alemão | vietnamita |
---|---|
deiner | của bạn |
mit | với |
DE Mit der erweiterten Segmentierung kannst du deine Zielgruppe in Segmente mit gemeinsamen Merkmalen unterteilen. Du kannst deine Listen mit Scores und Tags organisieren und nur ausgewählte Gruppen targetieren.
VI Tính năng phân khúc nâng cao xếp khách hàng vào nhóm có đặc điểm chung. Bạn có thể sắp xếp danh sách bằng đánh giá và thẻ, và chỉ nhắm đến những nhóm đã chọn.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | những |
du | bạn |
mit | bằng |
in | vào |
DE Jetzt kannst du ganz ohne Programmierkenntnisse einfach Pop-ups in GetResponse erstellen und diese auf Basis bestimmter Regeln und Trigger für deine Zielgruppe auslösen.
VI Giờ đây, bạn có thể dễ dàng tạo popup trong GetResponse mà không cần viết code đồng thời triển khai với các quy tắc và kích hoạt được điều chỉnh cho phù hợp với khách hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
einfach | dễ dàng |
jetzt | giờ |
und | các |
erstellen | tạo |
für | cho |
du | bạn |
in | trong |
diese | điều |
ganz | với |
DE Erreiche deine Zielgruppe mit einer relevanten Botschaft, wann immer sie online ist
VI Tiếp cận khách hàng bất cứ khi nào họ trực tuyến với thông điệp phù hợp
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
mit | với |
wann | khi nào |
DE Steigere die Conversions mit einem automatisierten Conversion-Funnel, der alle Tools kombiniert, die du für das Engagement deiner Zielgruppe benötigst.
VI Tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng phễu chuyển đổi tự động kết hợp tất cả công cụ bạn cần để thu hút khách hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | bằng |
du | bạn |
DE Sende E-Mails mit relevanten Inhalten an deine Zielgruppe
VI Gửi thêm các email liên quan tới đối tượng khán giả của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | của |
deine | của bạn |
DE Integriere GetResponse mit wichtigen Content-Management- und Webanalyse-Tools, um deine Kampagnenergebnisse zu analysieren und deine Zielgruppe zu vergrößern.
VI Tích hợp GetResponse với các công cụ phân tích trang web và quản lý nội dung chính để phân tích kết quả chiến dịch và tiếp cận phạm vi đối tượng rộng hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
analysieren | phân tích |
DE Führe Live- und On-Demand-Webinare aus, um dein Fachwissen mit deiner Zielgruppe zu teilen
VI Chạy các hội thảo trên web theo yêu cầu và trực tiếp để chia sẻ kinh nghiệm của bạn với đối tượng khán giả
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
aus | của |
deiner | bạn |
DE Segmentiere deine Zielgruppe nach bestimmten Kriterien für mehr Relevanz in deiner Kommunikation und eine hohe Zustellrate.
VI Tạo phân khúc cho đối tượng khán giả dựa trên những tiêu chí cụ thể về sự liên quan và tỷ lệ gửi thư vào hộp thư đến cao.
alemão | vietnamita |
---|---|
hohe | cao |
für | cho |
mehr | trên |
Mostrando 50 de 50 traduções