Traduzir "zielgruppe fachplaner" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "zielgruppe fachplaner" de alemão para vietnamita

Tradução de alemão para vietnamita de zielgruppe fachplaner

alemão
vietnamita

DE Wählen in den Dropdownmenüs Zielgruppe 1 und Zielgruppe 2 aus.

VI Chọn Đối tượng 1 và Đối tượng 2 từ menu thả xuống

alemão vietnamita
wählen chọn
in xuống

DE Die Affinität gibt an, wie sehr sich diese Zielgruppe verglichen mit der entsprechenden Zielgruppe auf Pinterest für eine bestimmte Kategorie interessiert

VI Sự tương đồng cho thấy mức độ quan tâm của đối tượng khán giả đối với một danh mục cụ thể so với đối tượng đại chúng tương ứng trên Pinterest

alemão vietnamita
mit với
der của
für cho
auf trên

DE Wähle unter Zielgruppe 1 in dem Dropdownmenü die Zielgruppe aus, für die du Daten exportieren möchtest.

VI Chọn đối tượng bạn muốn xuất dữ liệu từ menu thả xuống trong Đối tượng 1

alemão vietnamita
wähle chọn
daten dữ liệu
in trong
die bạn
möchtest bạn muốn

DE Entdecke die Themen, die deine Zielgruppe ansprechen

VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng

alemão vietnamita
entdecke tìm kiếm
die các

DE Gewinnen Sie Einblicke in die Demografie und die Interessen Ihrer Zielgruppe

VI Nhận thông tin về nhân khẩu học và sở thích của đối tượng mục tiêu

alemão vietnamita
einblicke thông tin

DE Entdecke die Themen, die deine Zielgruppe ansprechen

VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng

alemão vietnamita
entdecke tìm kiếm
die các

DE Entdecke die Themen, die deine Zielgruppe ansprechen

VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng

alemão vietnamita
entdecke tìm kiếm
die các

DE Entdecke die Themen, die deine Zielgruppe ansprechen

VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng

alemão vietnamita
entdecke tìm kiếm
die các

DE Erstelle und teile trafficbringende Artikel, die deine Zielgruppe beeindrucken

VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập phù hợp với khán giả của bạn

alemão vietnamita
erstelle tạo
deine của bạn

DE Entdecke die Themen, die deine Zielgruppe ansprechen

VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng

alemão vietnamita
entdecke tìm kiếm
die các

DE Entdecke die Themen, die deine Zielgruppe ansprechen

VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng

alemão vietnamita
entdecke tìm kiếm
die các

DE Erstelle und teile trafficstarke Artikel, die deine Zielgruppe aktivieren

VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động

alemão vietnamita
erstelle tạo
artikel bài
deine bạn

DE Gewinnen Sie Einblicke in die Demografie und die Interessen Ihrer Zielgruppe

VI Nhận thông tin về nhân khẩu học và sở thích của đối tượng mục tiêu

alemão vietnamita
einblicke thông tin

DE Erstelle und teile trafficstarke Artikel, die deine Zielgruppe aktivieren

VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động

alemão vietnamita
erstelle tạo
artikel bài
deine bạn

DE Finde die Begriffe, die perfekt zu deiner Zielgruppe passen.

VI Tìm các thuật ngữ hoàn toàn phù hợp với đối tượng mục tiêu của bạn.

alemão vietnamita
finde tìm
deiner của bạn
zu phù
die của

DE deine engagierte Zielgruppe: die Anzahl der Nutzer, die mit deinen Pins interagiert haben

VI Đối tượng đã tương tác của bạn: số lượng người đã tương tác với Ghim của bạn.

alemão vietnamita
deine của bạn
die của
mit với
haben bạn

DE deine gesamte Zielgruppe: die Gesamtzahl der Nutzer, die deine Pins angezeigt oder mit ihnen interagiert haben

VI Toàn bộ đối tượng của bạn: tổng số người đã xem hoặc tương tác với Ghim của bạn

alemão vietnamita
oder hoặc
der của
mit với
ihnen bạn

DE die gesamte Zielgruppe von Pinterest: die Gesamtzahl der Nutzer, die Pins auf Pinterest angezeigt oder mit ihnen interagiert haben

VI Toàn bộ đối tượng của Pinterest: tổng số người đã xem hoặc tương tác với Ghim trên Pinterest.

alemão vietnamita
oder hoặc
der của
mit với
auf trên

DE die engagierte Zielgruppe von Pinterest: die Anzahl der Nutzer, die mit Pins auf Pinterest interagiert haben.

VI Đối tượng tương tác của Pinterest: số lượng người đã tương tác với Ghim trên Pinterest.

alemão vietnamita
mit với

DE Wenn du dich auf dem Tab Vergleichen befindest, wird die Affinität im Vergleich zur Zielgruppe 2 berechnet

VI Nếu bạn đang ở tab So sánh , sự tương đồng sẽ được tính dựa trên Đối tượng 2

alemão vietnamita
vergleichen so sánh
wird được
auf trên
die bạn

DE Eine hohe Affinität bedeutet, dass dieser Teil deiner Zielgruppe mit hoher Wahrscheinlichkeit mit Inhalten interagiert, die zu diesem Interesse gehören.

VI Sự tương đồng lớn cho thấy bộ phận đối tượng này có khả năng tương tác mạnh với nội dung liên quan đến sở thích này.

alemão vietnamita
mit với
dieser này

DE Provisionen verdienen, indem Sie Gate.io mit Ihrer Zielgruppe teilen

VI Kiếm hoa hồng bằng cách giới thiệu Gate.io với bạn bè của bạn

alemão vietnamita
indem bằng cách

DE Schreiben in der dritten Spalte den gegenteiligen Wert, den deine Marke stattdessen projizieren soll, um sich mit Ihrer Zielgruppe zu verbinden.

VI Ở cột thứ ba, hãy viết giá trị ngược lại mà bạn muốn thương hiệu của bạn có kế hoạch thay thế như là một cách kết nối với đối tượng của bạn.

alemão vietnamita
marke thương hiệu
verbinden kết nối
mit với
ihrer bạn

DE Bewerbung deiner Produkte an deine Zielgruppe auf Basis von KI-gestützten Verhaltensdaten.

VI Quảng bá sản phẩm của bạn đến đúng khách hàng dựa trên hành vi của họ và thông tin chi tiết do AI cung cấp.

alemão vietnamita
produkte sản phẩm
auf của
deiner của bạn

DE Erstelle und teile trafficstarke Artikel, die deine Zielgruppe aktivieren

VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động

alemão vietnamita
erstelle tạo
artikel bài
deine bạn

DE um deine Kommunikation besser auf die Aktivitäten deiner Zielgruppe zuzuschneiden.

VI để điều chỉnh nội dung phù hợp hơn với hoạt động của đối tượng.

alemão vietnamita
die của

DE Funktionen zur Erweiterung und Pflege deiner Zielgruppe

VI Các tính năng được tạo để phát triển và chăm sóc đối tượng của bạn

alemão vietnamita
funktionen tính năng
deiner của bạn
und của

DE Außergewöhnliche E-Mails, zugeschnitten auf deine Zielgruppe

VI Email tuyệt vời dành riêng cho đối tượng mục tiêu

alemão vietnamita
auf cho
deine riêng

DE Automatisiere E-Mail-Kampagnen und liefere Informationen auf eine Art und Weise, die deine Zielgruppe schätzen und eingebunden halten wird.

VI Tự động hóa chiến dịch email và gửi thông tin theo cách được coi trọng, duy trì sự quan tâm của đối tượng.

alemão vietnamita
informationen thông tin
weise cách
die của

DE Erfasse wichtige Daten über deine Zielgruppe

VI Thu thập dữ liệu thiết yếu về đối tượng của bạn

alemão vietnamita
daten dữ liệu
deine của bạn

DE Erreiche deine Zielgruppe beim Surfen im Internet.

VI Tiếp cận đối tượng của bạn khi họ đang duyệt web.

alemão vietnamita
internet web
deine của bạn

DE SMS-Kampagnen können auf die jeweilige Zielgruppe abgestimmt und in verschiedenen Phasen der Lead Generation eingesetzt werden

VI Các chiến dịch SMS có thể được thiết lập để phù hợp với đối tượng mục tiêu và được áp dụng vào những giai đoạn khác nhau của quá trình tìm kiếm khách hàng tiềm năng

alemão vietnamita
können có thể được
werden được
verschiedenen khác nhau
die
der với

DE Teile Fachwissen mit deiner Zielgruppe und schaffe eine neue Einnahmequelle

VI Chia sẻ kiến thức với đối tượng khán giả của bạn và tạo nguồn thu nhập mới

alemão vietnamita
neue mới
deiner của bạn
mit với
und của

DE Identifiziere und mache deine Zielgruppe ausfindig für eine Conversion-orientierte Kommunikation.

VI Xác định và tìm kiếm đối tượng khán giả đích của bạn để xây dựng nội dung truyền thông tối ưu cho lượt chuyển đổi.

alemão vietnamita
für cho
eine của
deine bạn

DE Identifiziere deine Zielgruppe und lege fest, wie dein Online-Kurs oder deine Inhalte ihre Probleme lösen können

VI Xác định đối tượng khán giả và làm rõ xem nội dung hoặc khóa học trực tuyến của bạn có thể giải quyết các vấn đề của họ như thế nào

alemão vietnamita
oder hoặc
lösen giải quyết
ihre bạn
wie các

DE Werde für deine Zielgruppe sichtbar

VI Xuất hiện trước đối tượng khán giả của bạn

alemão vietnamita
für của
deine của bạn

DE Beschreibe deinen Online-Kurs oder dein Angebot und stelle dar, wie es die Probleme deiner Zielgruppe löst

VI Mô tả khóa học trực tuyến của bạn và giải thích cách khóa học có thể giúp giải quyết các vấn đề của đối tượng khán giả

alemão vietnamita
deiner của bạn

DE Ist deine Zielgruppe eingebunden, kannst du integrierte Verkaufstools einsetzen, um mit der Monetarisierung deines Fachwissens zu beginnen

VI Với đối tượng khán giả đã thu hút được, hãy dùng các công cụ bán hàng tích hợp để bắt đầu tạo thu nhập từ chuyên môn của bạn

alemão vietnamita
beginnen bắt đầu
deine của bạn
zu đầu
ist của
mit với

DE Setze Kontaktinformationen gewinnbringend ein, indem du Segmente auf Basis der Merkmale, Interessen und Vorlieben deiner Zielgruppe erstellst

VI Tận dụng thông tin của người đăng ký bằng cách tạo phân khúc dựa trên các đặc điểm, sở thích và ưu tiên của đối tượng khán giả

alemão vietnamita
indem bằng cách
ein người
und của

DE Entdecke kreative Wege, wie du mit deiner Zielgruppe online in Verbindung bleiben und gleichzeitig neue Leads finden kannst.

VI Khám phá các cách sáng tạo giúp bạn duy trì tương tác với đối tượng khán giả trực tuyến của mình, đồng thời tìm các khách hàng tiềm năng mới trong quá trình đó.

alemão vietnamita
online trực tuyến
neue mới
finden tìm
mit với
du bạn
in trong
und của

DE Identifiziere deine Zielgruppe und gestalte deine Inhalte und deine Marketingkommunikation auf Basis ihrer Vorlieben.

VI Xác định đối tượng khán giả đích của bạn và thiết kế nội dung và phương thức tiếp thị dựa trên sở thích của họ.

alemão vietnamita
ihrer bạn
auf trên

DE Bleibe mit deiner Zielgruppe in Kontakt via:

VI Duy trì kết nối với khách hàng của bạn qua:

alemão vietnamita
deiner của bạn
mit với

DE Mit der erweiterten Segmentierung kannst du deine Zielgruppe in Segmente mit gemeinsamen Merkmalen unterteilen. Du kannst deine Listen mit Scores und Tags organisieren und nur ausgewählte Gruppen targetieren.

VI Tính năng phân khúc nâng cao xếp khách hàng vào nhóm có đặc điểm chung. Bạn có thể sắp xếp danh sách bằng đánh giá và thẻ, và chỉ nhắm đến những nhóm đã chọn.

alemão vietnamita
der những
du bạn
mit bằng
in vào

DE Jetzt kannst du ganz ohne Programmierkenntnisse einfach Pop-ups in GetResponse erstellen und diese auf Basis bestimmter Regeln und Trigger für deine Zielgruppe auslösen.

VI Giờ đây, bạn có thể dễ dàng tạo popup trong GetResponse mà không cần viết code đồng thời triển khai với các quy tắc và kích hoạt được điều chỉnh cho phù hợp với khách hàng.

alemão vietnamita
einfach dễ dàng
jetzt giờ
und các
erstellen tạo
für cho
du bạn
in trong
diese điều
ganz với

DE Erreiche deine Zielgruppe mit einer relevanten Botschaft, wann immer sie online ist

VI Tiếp cận khách hàng bất cứ khi nào họ trực tuyến với thông điệp phù hợp

alemão vietnamita
online trực tuyến
mit với
wann khi nào

DE Steigere die Conversions mit einem automatisierten Conversion-Funnel, der alle Tools kombiniert, die du für das Engagement deiner Zielgruppe benötigst.

VI Tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng phễu chuyển đổi tự động kết hợp tất cả công cụ bạn cần để thu hút khách hàng.

alemão vietnamita
mit bằng
du bạn

DE Sende E-Mails mit relevanten Inhalten an deine Zielgruppe

VI Gửi thêm các email liên quan tới đối tượng khán giả của bạn

alemão vietnamita
mit của
deine của bạn

DE Integriere GetResponse mit wichtigen Content-Management- und Webanalyse-Tools, um deine Kampagnenergebnisse zu analysieren und deine Zielgruppe zu vergrößern.

VI Tích hợp GetResponse với các công cụ phân tích trang web và quản lý nội dung chính để phân tích kết quả chiến dịch và tiếp cận phạm vi đối tượng rộng hơn.

alemão vietnamita
mit với
analysieren phân tích

DE Führe Live- und On-Demand-Webinare aus, um dein Fachwissen mit deiner Zielgruppe zu teilen

VI Chạy các hội thảo trên web theo yêu cầu và trực tiếp để chia sẻ kinh nghiệm của bạn với đối tượng khán giả

alemão vietnamita
mit với
aus của
deiner bạn

DE Segmentiere deine Zielgruppe nach bestimmten Kriterien für mehr Relevanz in deiner Kommunikation und eine hohe Zustellrate.

VI Tạo phân khúc cho đối tượng khán giả dựa trên những tiêu chí cụ thể về sự liên quan và tỷ lệ gửi thư vào hộp thư đến cao.

alemão vietnamita
hohe cao
für cho
mehr trên

Mostrando 50 de 50 traduções