DE Inhalte, die Wähler darüber täuschen, wie man einen Stimmzettel, einschließlich eines Briefwahlzettels oder eines Volkszählungsformulars, korrekt ausfüllt und abgibt
DE Inhalte, die Wähler darüber täuschen, wie man einen Stimmzettel, einschließlich eines Briefwahlzettels oder eines Volkszählungsformulars, korrekt ausfüllt und abgibt
VI Nội dung gây hiểu lầm cho cử tri về cách điền đúng và gửi lá phiếu, bao gồm cả lá phiếu gửi qua thư hoặc biểu mẫu điều tra dân số.
alemão | vietnamita |
---|---|
einschließlich | bao gồm |
oder | hoặc |
DE Darüber hinaus kannst du deine gekoppelten Ether-Tokens (ETH) nahtlos in andere BEP20-Assets direkt innerhalb von der Trust Wallet tauschen.
VI Ngoài ra, bạn có thể hoán đổi liền mạch mã thông báo ether (ETH) đã neo giá với đồng tiền mã hóa gốc của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust .
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
direkt | trực tiếp |
in | trong |
der | với |
hinaus | của |
DE Darüber hinaus kannst du deine gekoppelten Ether-Tokens (ETH) nahtlos in andere BEP20-Assets direkt innerhalb von der Trust Wallet tauschen.
VI Ngoài ra, bạn có thể hoán đổi liền mạch mã thông báo ether (ETH) đã neo giá với đồng tiền mã hóa gốc của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust .
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
direkt | trực tiếp |
in | trong |
der | với |
hinaus | của |
DE Inhalte, die Wähler bzw. Teilnehmer dazu ermutigen oder anweisen, sich selbst falsch darzustellen oder illegal teilzunehmen
VI Nội dung khuyến khích hoặc hướng dẫn cử tri hay người tham gia cung cấp không chính xác thông tin về bản thân hoặc tham gia theo cách bất hợp pháp.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
sich | người |
DE Kaufen, aufbewahren, NFTs sammeln, Preise anzeigen, Krypto tauschen und verdienen, das ist der Grund warum mehr als 10 Millionen Menschen die Trust Wallet Trust Wallet benutzen.
VI Mua bán, lưu trữ, thu thập NFTs, theo dõi giá cả hoặc trao đổi để kiếm tiền mã hóa và tìm hiểu lý do tại sao hơn 10 triệu người đã sử dụng Ví Trust.
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
krypto | mã hóa |
warum | tại sao |
millionen | triệu |
menschen | người |
benutzen | sử dụng |
preise | giá |
ist | hoặc |
als | theo |
die | đổi |
DE Handeln Sie und tauschen Sie Ethereum und verschiedene ERC 20 Token mit der Trust Wallet Multi-Dex
VI Giao dịch hoặc hoán đổi Ethereum và mã thông báo dựa trên ERC 20 bằng cách sử dụng tính năng Multi-DEX trong ứng dụng Ví Trust
alemão | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
token | mã thông báo |
wallet | trên |
mit | bằng |
und | dịch |
DE Als Beispiel, könntest du die Binance Bridge verwenden um Bitcoin (BTC) gegen BTCB (BEP20) Token zu tauschen, die durch BTC gesichert sind
VI Ví dụ: bạn có thể sử dụng Binance Bridge để hoán đổi bitcoin (BTC) lấy mã thông báo BTCB (BEP20) được hỗ trợ bởi BTC
alemão | vietnamita |
---|---|
token | mã thông báo |
verwenden | sử dụng |
bitcoin | bitcoin |
btc | btc |
DE Kaufen, aufbewahren, NFTs sammeln, Preise anzeigen, Krypto tauschen und verdienen, das ist der Grund warum mehr als 25 Millionen Menschen die Trust Wallet Trust Wallet benutzen.
VI Mua bán, lưu trữ, thu thập NFTs, theo dõi giá cả hoặc trao đổi để kiếm tiền mã hóa và tìm hiểu lý do tại sao hơn 25 triệu người đã sử dụng Ví Trust.
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
krypto | mã hóa |
warum | tại sao |
millionen | triệu |
menschen | người |
benutzen | sử dụng |
preise | giá |
ist | hoặc |
als | theo |
die | đổi |
DE Handeln Sie und tauschen Sie Ethereum und verschiedene ERC 20 Token mit der Trust Wallet Multi-Dex
VI Giao dịch hoặc hoán đổi Ethereum và mã thông báo dựa trên ERC 20 bằng cách sử dụng tính năng Multi-DEX trong ứng dụng Ví Trust
alemão | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
token | mã thông báo |
wallet | trên |
mit | bằng |
und | dịch |
DE Als Beispiel, könntest du die Binance Bridge verwenden um Bitcoin (BTC) gegen BTCB (BEP20) Token zu tauschen, die durch BTC gesichert sind
VI Ví dụ: bạn có thể sử dụng Binance Bridge để hoán đổi bitcoin (BTC) lấy mã thông báo BTCB (BEP20) được hỗ trợ bởi BTC
alemão | vietnamita |
---|---|
token | mã thông báo |
verwenden | sử dụng |
bitcoin | bitcoin |
btc | btc |
DE Mit unserem Service können Sie über 500 Krypto- und Fiat-Währungen tauschen.
VI Với dịch vụ của chúng tôi, bạn có thể giao dịch 500+ loại tiền điện tử và tiền định danh.
alemão | vietnamita |
---|---|
unserem | chúng tôi |
mit | với |
DE Wenn Sie ein Element Ihrer Website ändern möchten, tauschen Sie es einfach gegen etwas aus, das für Sie oder Ihre Marke besser funktioniert, und Ihre Änderungen werden live geschaltet.
VI Nếu bạn muốn thay đổi bất kỳ yếu tố nào trên trang web của mình, chỉ cần thay thế nó một cách dễ dàng và các thay đổi của bạn sẽ được thực hiện ngay lập tức.
alemão | vietnamita |
---|---|
ändern | thay đổi |
einfach | dễ dàng |
website | trang |
möchten | muốn |
DE Tauschen Sie mit einem Klick eine Währung gegen eine andere
VI Nhanh chóng chuyển đổi các loại tài sản kỹ thuật số khác nhau, lập tức hoàn thành tự động thanh toán
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
sie | các |
DE Gewissermaßen tauschen Verkäufer und Kunden Ihre Plätze während der Black Week
VI Theo một nghĩa nào đó, giữa người bán và người mua sẽ có một số thay đổi và dịch chuyển trong ngày Thứ Sáu Đen
DE Teams erhalten also die Flexibilität, Auftragnehmern den Zugriff auf Unternehmens- und SaaS-Anwendungen zu gewähren und zu entziehen, ohne ihnen darüber hinaus weitreichende Freigaben gewähren zu müssen.
VI Kết hợp các nguồn nhận dạng xã hội như LinkedIn và GitHub.
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalten | nhận |
den | các |
DE Darüber hinaus könntest du deine gebundenen Bitcoin-Token (BTCB) jederzeit direkt in der Trust Wallet in andere BEP20-Assets umtauschen.
VI Hơn nữa, bạn có thể hoán đổi đồng tiền neo giá với Bitcoin (BTCB) của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust bất kỳ lúc nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
direkt | trực tiếp |
andere | khác |
in | trong |
der | với |
hinaus | của |
DE Darüber hinaus haben die Auditoren die Möglichkeit, Stichproben von Produkten zu nehmen, wenn der Verdacht besteht, dass ein Produkt kontaminiert sein könnte.
VI Cũng vì điều này, chuyên gia đánh giá có thể lấy các mẫu sản phẩm nếu nghi ngờ sản phẩm đã bị nhiễm bẩn.
alemão | vietnamita |
---|---|
produkt | sản phẩm |
DE Dieser Hinweis stellt auch Informationen darüber bereit, wie Drittanbieter solche Technologien in Verbindung mit der Funktionsweise unserer Dienstleistungen verwenden können.
VI Thông báo này cũng cung cấp thông tin về cách các bên thứ ba có thể sử dụng các công nghệ đó liên quan đến hoạt động Dịch vụ của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
verwenden | sử dụng |
dieser | này |
auch | cũng |
unserer | chúng tôi |
der | của |
DE Darüber hinaus haben Sie die Möglichkeit, die Datei sofort nach dem Herunterladen von unserem Server zu löschen.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể chọn xóa file ngay lập tức trên máy chủ của chúng tôi sau khi bạn đã tải xuống.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
sofort | ngay lập tức |
herunterladen | tải xuống |
nach | sau |
unserem | chúng tôi |
DE Darüber hinaus werden alle Benutzerdateien nach einer kurzen Zeit gelöscht
VI Ngoài ra, tất cả các file bị xóa sau một thời gian ngắn
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
zeit | thời gian |
nach | sau |
DE Darüber hinaus können Sie die Erfassung und Verwendung von Daten (Cookies und IP-Adresse) durch Adobe verhindern, indem Sie das unter http://www.adobe.com/privacy/opt-out.html verfügbare Browser-Plug-In herunterladen und installieren.
VI Hơn nữa, bạn có thể ngăn việc thu thập và sử dụng dữ liệu (cookies và địa chỉ IP) của Adobe bằng cách tải xuống và cài đặt phần bổ trợ trình duyệt có tại http://www.adobe.com/privacy/opt-out.html.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
http | http |
html | html |
herunterladen | tải xuống |
installieren | cài đặt |
browser | duyệt |
verwendung | sử dụng |
indem | bằng cách |
das | liệu |
DE Darüber hinaus erhalten Token-Inhaber, die für diese Masternode stimmen, TOMO im Verhältnis zu dem Betrag, den sie per Abstimmung investiert haben.
VI Ngoài ra, chủ sở hữu TOMO đã bỏ phiếu cho các masternode cũng sẽ nhận được TOMO tương ứng với số tiền họ đã đầu tư thông qua bỏ phiếu.
alemão | vietnamita |
---|---|
über | qua |
zu | tiền |
für | cho |
den | với |
erhalten | nhận |
DE Zwei Prozent des gesamten NIM-Angebots wurden unwiderruflich der gemeinnützigen Stiftung von Nimiq zugewiesen, die darüber einen Zeitraum von 10 Jahren verfügen kann
VI Hai phần trăm của tổng nguồn cung tiền NIM đã được trao cho quỹ từ thiện của Nimiq giữ trong 10 năm
alemão | vietnamita |
---|---|
jahren | năm |
kann | được |
zwei | hai |
die | của |
DE Darüber hinaus kannst du deine CAKE-Token auf Wunsch direkt in der Trust Wallet in andere BEP20-Assets konvertieren und umwandeln.
VI Hơn thế nữa, bạn có thể chuyển đổi trực tiếp đồng tiền mã hoá CAKE của bạn thành các đồng tiền mã hoá khác cùng tiêu chuẩn BEP20 trong Ví Trust nếu bạn muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
direkt | trực tiếp |
andere | khác |
in | trong |
umwandeln | chuyển đổi |
und | thế |
deine | của bạn |
auf | của |
DE Für die Installation von Erweiterungen fallen keine zusätzlichen Kosten an. Angebote von Partnern allerdings können gebührenpflichtig sein. Um mehr darüber zu erfahren, ziehen Sie bitte die einschlägige Partner-Website heran.
VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác có thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác có liên quan để biết chi tiết.
alemão | vietnamita |
---|---|
keine | không |
mehr | thêm |
DE Wenn Sie mehr darüber erfahren möchten, wie Sie Ihren Anwendungscode kompilieren, um diesen Befehlssatz für eine verbesserte Leistung anzusteuern, besuchen Sie die AWS-Lambda-Entwicklerdokumentation.
VI Để tìm hiểu thêm về cách biên dịch mã ứng dụng của bạn để hướng bộ hướng dẫn này vào việc cải thiện hiệu năng, hãy truy cập tài liệu dành cho nhà phát triển AWS Lambda.
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | thêm |
erfahren | hiểu |
sie | bạn |
diesen | này |
für | cho |
DE Darüber hinaus arbeiten Amazon EC2 P3-Instances optimal mit Amazon SageMaker zusammen und bieten so eine leistungsstarke und intuitive, umfassende Machine Learning-Plattform
VI Ngoài ra, các phiên bản Amazon EC2 P3 hoạt động liền mạch kết hợp cùng Amazon SageMaker để cung cấp nền tảng machine learning hoàn chỉnh và trực quan mạnh mẽ
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
mit | ra |
bieten | cung cấp |
eine | các |
DE Darüber hinaus gibt es Ihren Teams die Möglichkeit, ihnen bestimmte Konten zur Verfügung zu stellen, und Sie können über AWS CloudFormation StackSets automatisch Ressourcen und Berechtigungen bereitstellen.
VI Việc này cũng trao quyền cho nhóm của bạn bằng cách cung cấp cho họ các tài khoản được chỉ định và bạn có thể tự động cung cấp tài nguyên và quyền bằng AWS CloudFormation StackSets.
alemão | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
konten | tài khoản |
aws | aws |
ressourcen | tài nguyên |
berechtigungen | quyền |
sie | bạn |
zur | cho |
stellen | cung cấp |
DE Darüber hinaus konnten wir durch die Verwendung von AWS SSO mit AWS Organizations die Authentifizierung bei unserem Identitätsanbieter (IdP) zentralisieren
VI Ngoài ra, việc sử dụng AWS SSO bằng AWS Organizations cho phép chúng tôi tập trung việc xác thực cho nhà cung cấp danh tính (IdP)
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
verwendung | sử dụng |
die | nhà |
mit | bằng |
wir | chúng tôi |
DE Sobald wir offene Stellen zu besetzen haben, werden wir dich hier darüber informieren.
VI Ngay sau khi chúng tôi có vị trí tuyển dụng, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn về nó tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
sobald | khi |
wir | chúng tôi |
zu | cho |
hier | đây |
DE Darüber hinaus senden wir Ihnen monatliche Leistungsberichte, anhand derer Sie die Stromproduktion der Solaranlage und Ihren Stromverbrauch nachvollziehen können.
VI Chúng tôi cũng sẽ chia sẻ báo cáo hiệu suất hàng tháng với bạn, cho biết lượng năng lượng đã được tạo ra và bạn đã sử dụng bao nhiêu.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
die | tôi |
der | với |
DE Einen detaillierten Überblick darüber, was wir tun und wie wir es tun, finden Sie hier.
VI Tổng quan chi tiết về những gì chúng tôi làm và cách thức có thể được tìm thấy tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
hier | đây |
finden | tìm |
sie | chúng |
wie | là |
DE Als Eigentümer dieser Projekte sind wir für ihre Performance verantwortlich und haben ein hohes Maß an Kontrolle darüber, was mit jedem einzelnen Projekt geschieht.
VI Khi sở hữu những dự án này, chúng tôi chịu trách nhiệm về hiệu suất của chúng và có quyền kiểm soát cao đối với những gì xảy ra với từng dự án.
alemão | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
verantwortlich | chịu trách nhiệm |
kontrolle | kiểm soát |
wir | chúng tôi |
mit | với |
als | khi |
projekte | dự án |
DE Darüber hinaus garantieren wir mit unserer Leistungsgarantie, dass Sie nur zahlen, wenn die Solaranlage reibungslos läuft und Sie mit Strom versorgt
VI Hơn nữa, với đảm bảo hiệu suất của chúng tôi, chúng tôi đảm bảo rằng bạn chỉ phải trả tiền, nếu hệ thống năng lượng mặt trời hoạt động và cung cấp năng lượng cho bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
sie | bạn |
die | của |
unserer | chúng tôi |
DE Erfahren Sie hier mehr darüber, wie wir mit institutionellen Darlehensgebern arbeiten.
VI Tìm hiểu thêm về cách chúng tôi làm việc với các tổ chức cho vay đây .
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
hier | đây |
arbeiten | làm việc |
mit | với |
sie | chúng |
wie | là |
DE Darüber hinaus sparen die meisten Kunden mit unserer Lösung jeden Monat Geld im Vergleich zum Kauf von Strom aus dem Netz
VI Ngoài ra, hầu hết các khách hàng đang tiết kiệm tiền hàng tháng trong giải pháp của chúng tôi so với việc mua điện từ lưới điện
alemão | vietnamita |
---|---|
sparen | tiết kiệm |
lösung | giải pháp |
monat | tháng |
geld | tiền |
kauf | mua |
meisten | hầu hết |
unserer | chúng tôi |
mit | với |
die | của |
DE Sicherheitsinformationen für Ihre Reise Erfahren Sie mehr über Reiserichtlinien und darüber, ob Ihr Land eine Vaccinated Travel Lane (für Geimpfte) mit Singapur hat.
VI Thông tin du lịch an toàn Tìm hiểu về các yêu cầu thông hành và liệu quốc gia của bạn có thiết lập Hành lang du lịch cho người đã tiêm vắc-xin với Singapore hay không.
alemão | vietnamita |
---|---|
land | quốc gia |
singapur | singapore |
ihre | của bạn |
mit | với |
DE „Leidenschaft ist sehr wichtig, aber ich bin der Meinung, dass man sich auch Mühe geben und Engagement zeigen muss“, erzählt Kyra darüber, was sie dazu antreibt, ihr Bestes zu geben
VI "Đam mê là yếu tố rất quan trọng, nhưng tôi nghĩ bạn phải thêm vào đó sự nỗ lực và quyết tâm", Kyra nói với chúng tôi về những gì đã thúc đẩy cô hoàn thiện mình xuất sắc hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
muss | phải |
über | thêm |
sehr | rất |
zu | với |
DE Nathan Hartono hat einen ausgeprägten Sinn für Stil und eine Stimme, die so sanft ist wie Seide, mit der er viele Fans in Singapur und darüber hinaus gewonnen hat.
VI Phong cách thanh lịch và một giọng hát mượt mà như lụa của Nathan Hartono đã giúp anh chiếm được lòng yêu mến của nhiều người hâm mộ ở Singapore và những nơi khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
viele | nhiều |
der | của |
DE Die Säulen und das dreieckige Tympanon darüber sind besonders interessant und wurden vom in Singapur lebenden mailändischen Bildhauer Cavalieri Rudolfo Nolli aus Gipsputz gefertigt.
VI Các cột và trán tường (phần chạm trổ hình tam giác phía trên cột) được chú ý đặc biệt, do nhà điêu khắc người Milan sống tại Singapore - Rudolfo Nolli, trạm trổ nên từ thạch cao.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
die | các |
DE Dieser Hinweis stellt auch Informationen darüber bereit, wie Drittanbieter solche Technologien in Verbindung mit der Funktionsweise unserer Dienstleistungen verwenden können.
VI Thông báo này cũng cung cấp thông tin về cách các bên thứ ba có thể sử dụng các công nghệ đó liên quan đến hoạt động Dịch vụ của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
verwenden | sử dụng |
dieser | này |
auch | cũng |
unserer | chúng tôi |
der | của |
DE Darüber hinaus könntest du deine gebundenen Bitcoin-Token (BTCB) jederzeit direkt in der Trust Wallet in andere BEP20-Assets umtauschen.
VI Hơn nữa, bạn có thể hoán đổi đồng tiền neo giá với Bitcoin (BTCB) của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust bất kỳ lúc nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
direkt | trực tiếp |
andere | khác |
in | trong |
der | với |
hinaus | của |
DE Darüber hinaus kannst du deine CAKE-Token auf Wunsch direkt in der Trust Wallet in andere BEP20-Assets konvertieren und umwandeln.
VI Hơn thế nữa, bạn có thể chuyển đổi trực tiếp đồng tiền mã hoá CAKE của bạn thành các đồng tiền mã hoá khác cùng tiêu chuẩn BEP20 trong Ví Trust nếu bạn muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
direkt | trực tiếp |
andere | khác |
in | trong |
umwandeln | chuyển đổi |
und | thế |
deine | của bạn |
auf | của |
DE Für die Installation von Erweiterungen fallen keine zusätzlichen Kosten an. Angebote von Partnern allerdings können gebührenpflichtig sein. Um mehr darüber zu erfahren, ziehen Sie bitte die einschlägige Partner-Website heran.
VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác có thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác có liên quan để biết chi tiết.
alemão | vietnamita |
---|---|
keine | không |
mehr | thêm |
DE Wenn Sie mehr darüber erfahren möchten, wie Sie Ihren Anwendungscode kompilieren, um diesen Befehlssatz für eine verbesserte Leistung anzusteuern, besuchen Sie die AWS-Lambda-Entwicklerdokumentation.
VI Để tìm hiểu thêm về cách biên dịch mã ứng dụng của bạn để hướng bộ hướng dẫn này vào việc cải thiện hiệu năng, hãy truy cập tài liệu dành cho nhà phát triển AWS Lambda.
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | thêm |
erfahren | hiểu |
sie | bạn |
diesen | này |
für | cho |
DE Halten Sie die Anwendungsverfügbarkeit aufrecht. Darüber hinaus können Sie EC2-Instances gemäß den von Ihnen definierten Bedingungen automatisch hinzufügen oder entfernen.
VI Duy trì độ khả dụng của ứng dụng và tự động thêm hoặc bớt phiên bản EC2 theo các điều kiện bạn định ra.
alemão | vietnamita |
---|---|
gemäß | theo |
hinzufügen | thêm |
oder | hoặc |
sie | bạn |
DE Weitere Informationen darüber, wie AWS die hohen Sicherheitsanforderungen von Regierungen erfüllt, finden Sie auf der Webseite AWS for Government.
VI Để biết thêm thông tin về việc AWS đáp ứng các yêu cầu bảo mật cao của chính phủ như thế nào, hãy xem trang web AWS cho Chính phủ.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
informationen | thông tin |
wie | như |
weitere | thêm |
DE Darüber hinaus sollten die Commonwealth-Behörden einschlägige Leitlinien berücksichtigen, die speziell von ihnen oder für sie veröffentlicht wurden.
VI Ngoài ra, các cơ quan trong Khối thịnh vượng chung nên xem xét các hướng dẫn có liên quan được phát hành riêng bởi hoặc cho họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
sollten | nên |
wurden | được |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Weitere Informationen darüber, welche Services in welchen AWS-Regionen verfügbar sind, finden Sie auf der Webseite AWS-Region-Services.
VI Để biết thêm thông tin về những dịch vụ được cung cấp ở các Khu vực AWS, hãy xem trang web Các dịch vụ theo khu vực của AWS.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
weitere | thêm |
sind | được |
services | cung cấp |
DE Informationen darüber, wie AWS personenbezogene Daten von Kunden sammelt und verwendet, finden Sie in unserer Datenschutzerklärung und unseren FAQ zum Datenschutz.
VI Để biết thông tin về cách AWS thu thập và sử dụng thông tin cá nhân của khách hàng, vui lòng truy cập Thông báo về quyền riêng tư và FAQ liên quan đến bảo mật dữ liệu của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
finden | hàng |
daten | dữ liệu |
verwendet | sử dụng |
informationen | thông tin |
unserer | chúng tôi |
und | của |
Mostrando 50 de 50 traduções