DE Hiermit verpflichtest du dich, keinen Link von einer anderen Website, einschließlich einer von dir kontrollierten oder geführten Website, zu Unserer Website zu erstellen.
"website für sie" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Hiermit verpflichtest du dich, keinen Link von einer anderen Website, einschließlich einer von dir kontrollierten oder geführten Website, zu Unserer Website zu erstellen.
VI Bạn đồng ý không tạo liên kết từ bất kỳ website nào, bao gồm bất kỳ website nào do bạn kiểm soát, dẫn đến website của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
einschließlich | bao gồm |
erstellen | tạo |
website | website |
oder | không |
unserer | chúng tôi |
einer | của |
DE „Zoom-Website“ bezeichnet die Website von Zoom unter https://zoom.us/de/ oder eine andere Website, die Zoom von Zeit zu Zeit betreibt.
VI “Trang web Zoom” có nghĩa là trang web của Zoom tại địa chỉ https://zoom.us/vi hoặc trang web khác mà Zoom có thể duy trì tùy từng thời điểm cụ thể.
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir können auch Informationen über die Website erheben, die Sie besucht haben, bevor Sie zu Visa kamen, und über die Website, die Sie besuchen, nachdem Sie unsere Seiten verlassen.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auch | cũng |
die | và |
nachdem | khi |
unsere | chúng tôi |
und | của |
Mostrando 50 de 50 traduções