DE Sie entwickeln einen schlanken, missionsspezifischen Kernel, um das Protokoll mit erhöhter CPU-Leistung und Sicherheit auszuführen
"virtualisierungssoftware auszuführen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
auszuführen | và |
DE Sie entwickeln einen schlanken, missionsspezifischen Kernel, um das Protokoll mit erhöhter CPU-Leistung und Sicherheit auszuführen
VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất và bảo mật CPU tăng lên
alemão | vietnamita |
---|---|
entwickeln | phát triển |
protokoll | giao thức |
sicherheit | bảo mật |
mit | với |
DE F: Wie hilft mir der Runtime Interface Emulator (RIE), mein Lambda-kompatibles Image auf zusätzlichen Rechendiensten auszuführen?
VI Câu hỏi: Runtime Interface Emulator (RIE) sẽ giúp tôi chạy hình ảnh tương thích với Lambda trên các dịch vụ điện toán bổ sung như thế nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
hilft | giúp |
image | hình ảnh |
wie | như |
der | với |
DE Dies vereinfacht die Änderungen, die erforderlich sind, um ihr Container-Image auf zusätzlichen Rechendiensten auszuführen
VI Điều này đơn giản hóa các thay đổi cần thiết để chạy hình ảnh bộ chứa trên các dịch vụ điện toán bổ sung
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
die | các |
dies | này |
DE Die schnellste Art, Machine Learning-Modelle zu schulen und auszuführen
VI Cách nhanh nhất để đào tạo và chạy các mô hình machine learning
alemão | vietnamita |
---|---|
art | cách |
und | các |
DE Sie entwickeln einen schlanken, missionsspezifischen Kernel, um das Protokoll mit erhöhter CPU-Leistung und Sicherheit auszuführen
VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất và bảo mật CPU tăng lên
alemão | vietnamita |
---|---|
entwickeln | phát triển |
protokoll | giao thức |
sicherheit | bảo mật |
mit | với |
DE AWS Lambda beginnt normalerweise innerhalb von Millisekunden nach einem Ereignis, Ihren Code auszuführen
VI AWS Lambda thường bắt đầu chạy mã của bạn trong vòng vài mili giây của một sự kiện
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
normalerweise | thường |
ereignis | sự kiện |
innerhalb | trong |
von | của |
ihren | bạn |
DE F: Wie hilft mir der Runtime Interface Emulator (RIE), mein Lambda-kompatibles Image auf zusätzlichen Rechendiensten auszuführen?
VI Câu hỏi: Runtime Interface Emulator (RIE) sẽ giúp tôi chạy hình ảnh tương thích với Lambda trên các dịch vụ điện toán bổ sung như thế nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
hilft | giúp |
image | hình ảnh |
wie | như |
der | với |
DE Dies vereinfacht die Änderungen, die erforderlich sind, um ihr Container-Image auf zusätzlichen Rechendiensten auszuführen
VI Điều này đơn giản hóa các thay đổi cần thiết để chạy hình ảnh bộ chứa trên các dịch vụ điện toán bổ sung
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
die | các |
dies | này |
DE EC2 bietet viele Optionen, die es Ihnen ermöglichen, praktisch jede Anwendung zu erstellen und auszuführen
VI EC2 cung cấp nhiều tùy chọn cho phép bạn xây dựng và chạy hầu như bất kỳ ứng dụng nào
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
optionen | tùy chọn |
erstellen | xây dựng |
zu | cho |
DE Krux verwendet Apache Spark als Teil der eigenen Datenverwaltungsplattform für Kundeneinblicke, um zahlreiche Workloads für Machine Learning und allgemeine Verarbeitung auszuführen
VI Là một phần của Nền tảng quản lý dữ liệu cho thông tin chi tiết của khách hàng, Krux chạy machine learning và xử lý chung khối lượng công việc bằng cách sử dụng Apache Spark
alemão | vietnamita |
---|---|
apache | apache |
teil | phần |
workloads | khối lượng công việc |
verwendet | sử dụng |
der | của |
als | bằng |
für | cho |
DE Funktionale Cookies helfen dabei, bestimmte Funktionen auszuführen, z. B. den Inhalt der Website auf Social Media-Plattformen zu teilen, Feedbacks zu sammeln und andere Funktionen von Drittanbietern.
VI Cookie chức năng giúp thực hiện một số chức năng nhất định như chia sẻ nội dung của trang web trên các nền tảng truyền thông xã hội, thu thập phản hồi và các tính năng khác của bên thứ ba.
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
helfen | giúp |
andere | khác |
funktionen | tính năng |
website | trang |
auf | trên |
DE Tausende von mittelständischen und großen Unternehmen auf der ganzen Welt vertrauen Zoho Desk, ihren komplexen Kundendienstbetrieb auszuführen.
VI Hàng ngàn tổ chức có quy mô vừa và lớn trên khắp thế giới tin tưởng Zoho Desk để điều hành các hoạt động dịch vụ khách hàng phức tạp của họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
großen | lớn |
unternehmen | tổ chức |
welt | thế giới |
der | của |
auf | trên |
DE Google Mail und einige andere Dienste können Ihre Nachrichten scannen, um nützliche Aktionen auszuführen, wie das Hinzufügen von Terminen und Kalendern zu den Kalendern
VI Google Mail và một số dịch vụ khác có thể quét thư của bạn để thực hiện các hành động hữu ích, chẳng hạn như thêm sự kiện và lịch vào lịch
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
hinzufügen | thêm |
ihre | bạn |
DE Ich liebe die App! Sie erlaubt es mir, mein Social Media ganz ohne Hilfe für Design und Visuals auszuführen.
VI Tôi thích ứng dụng này! Nó giúp tôi vận hành mạng xã hội mà không cần trợ giúp về thiết kế và đồ họa.
alemão | vietnamita |
---|---|
social | mạng |
die | này |
ohne | không |
ich | tôi |
DE GetResponse ermöglicht es Unternehmen, ihre Arbeit noch besser auszuführen, da die Lösungen für Kunden gemacht sind, deren Bedürfnisse so vielfältig und facettenreich sind wie wir selbst.
VI GetResponse hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện công việc tốt hơn, vì các giải pháp được tạo ra cho khách hàng có nhu cầu đa dạng và phức tạp.
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | doanh nghiệp |
lösungen | giải pháp |
für | cho |
besser | tốt hơn |
sind | được |
und | các |
DE Versuchen Sie nicht, einen Denial-of-Service (DoS) Angriff auszuführen.
VI Không cố gắng thực hiện một cuộc tấn công Từ chối dịch vụ (DoS).
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
DE So hilft es: Cloud Functions verwendet IP-Adressen, um Ereignisverarbeitungsfunktionen und HTTP-Funktionen basierend auf Endbenutzeraktionen auszuführen.
VI Cách thức hỗ trợ: Cloud Functions sử dụng địa chỉ IP để thực thi các chức năng xử lý sự kiện và chức năng HTTP dựa trên hành động của người dùng cuối.
Mostrando 17 de 17 traduções