DE Kommunizieren Sie überall, treffen Sie Patienten und ermöglichen Sie eine agile, vernetzte Belegschaft.
DE Kommunizieren Sie überall, treffen Sie Patienten und ermöglichen Sie eine agile, vernetzte Belegschaft.
VI Giao tiếp suốt quá trình chăm sóc liên tục, gặp gỡ bệnh nhân tại nơi họ đang ở và tạo điều kiện cho lực lượng lao động linh động, kết nối.
DE Die flexible Architektur von Zoom ermöglicht agile Betriebsabläufe und beschleunigt so die herkömmliche Behördenarbeit
VI Kiến trúc linh hoạt của Zoom hỗ trợ các hoạt động linh động, giúp xúc tiến công việc truyền thống của chính phủ
alemão | vietnamita |
---|---|
architektur | kiến trúc |
DE Kommunizieren Sie überall, treffen Sie Patienten und ermöglichen Sie eine agile, vernetzte Belegschaft.
VI Giao tiếp suốt quá trình chăm sóc liên tục, gặp gỡ bệnh nhân tại nơi họ đang ở và tạo điều kiện cho lực lượng lao động linh động, kết nối.
DE Kommunizieren Sie überall, treffen Sie Patienten und ermöglichen Sie eine agile, vernetzte Belegschaft.
VI Giao tiếp suốt quá trình chăm sóc liên tục, gặp gỡ bệnh nhân tại nơi họ đang ở và tạo điều kiện cho lực lượng lao động linh động, kết nối.
DE Der Komplex besteht aus mehreren Gebäuden in verschiedenen architektonischen Stilen, die zu verschiedenen Epochen erbaut wurden, wie ein Waisenhaus, ein Wohnheim und eine gotische Kapelle.
VI Ví dụ như trại trẻ mồ côi, ký túc xá và Nhà nguyện mang phong cách Gothic.
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
die | nhà |
DE Wie Ihre Website in verschiedenen Ländern und auf verschiedenen Geräten geladen wird
VI Tốc độ tải trang như thế nào ở các nước khác nhau và trên các thiết bị khác nhau
DE Sei da, wo deine Kunden sind, sodass keiner von euch je eine Gelegenheit verpasst. Leite Kampagnen auf verschiedenen Kanälen von einer Plattform aus und vereine alle Tools, die du benötigst.
VI Đón đầu nhu cầu của khách hàng, nắm bắt cơ hội. Triển khai các chiến dịch đa kênh với chỉ một công cụ duy nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
kampagnen | chiến dịch |
kunden | khách |
DE Verwalte deine Kontaktlisten mit verschiedenen Organisations-Tools.
VI Duy trì danh sách liên hệ với một công cụ đa dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Statten Sie uns einen Besuch auf dem Management-Tools-Blog ab, um mehr über AWS Auto Scaling und andere AWS Management Tools zu erfahren.
VI Vui lòng truy cập Blog công cụ quản lý để tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling và các dịch vụ Công cụ quản lý AWS khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
mehr | thêm |
andere | khác |
und | dịch |
DE AI Marketing Tools: Checke die KI Tools dieser 10 Marketing Software Anbieter unbedingt aus!
VI Trò chuyện trực tuyến là gì? Tính quan trọng của chức năng này đối với website doanh nghiệp
DE Laden Sie dieses technische Whitepaper herunter, um die verschiedenen Modelle für Remote-Zugang zu vergleichen und die beste Lösung für Ihr Unternehmen zu finden.
VI Tải xuống sách trắng kỹ thuật này để so sánh các phương pháp truy cập từ xa thay thế và tìm tùy chọn tốt nhất cho tổ chức của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
technische | kỹ thuật |
vergleichen | so sánh |
unternehmen | tổ chức |
finden | tìm |
und | thế |
beste | tốt nhất |
sie | này |
ihr | của bạn |
DE Erhalten Sie mit verschiedenen Übereinstimmungstypen Millionen von Keyword-Vorschlägen
VI Nhận hàng triệu gợi ý về từ khóa bằng cách sử dụng các loại nối khác nhau
alemão | vietnamita |
---|---|
keyword | khóa |
verschiedenen | khác nhau |
millionen | triệu |
mit | bằng |
erhalten | nhận |
DE Verfolgen Sie SERP-Schwankungen in verschiedenen Ländern und Nischen
VI Theo dõi biến động SERP theo quốc gia và thị trường ngách
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
DE Entwerfen Sie eine PPC-Kampagne von Grund auf: Erstellen Sie Ihre Anzeigen, strukturieren Sie Ihre Keyword-Liste für Google Ads und vergleichen Sie die CPC in verschiedenen Regionen
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
alemão | vietnamita |
---|---|
anzeigen | quảng cáo |
vergleichen | so sánh |
regionen | khu vực |
keyword | khóa |
verschiedenen | khác nhau |
erstellen | tạo |
ihre | của bạn |
und | đầu |
DE Aus diesem Grund stellen wir die Manuals Medizinern und Patienten auf der ganzen Welt kostenfrei und digital in verschiedenen Sprachen zu Verfügung.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
verschiedenen | nhiều |
stellen | cung cấp |
wir | chúng tôi |
und | thế |
diesem | các |
auf | trên |
DE Erweitere deine Infografik mit einigen unserer über 40.000 kostenlosen verschiedenen Icons und Illustrationen.
VI Nâng cấp mẫu infographic của bạn với một trong số hơn 40.000 biểu tượng và hình minh họa đa dạng miễn phí của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
infografik | infographic |
mit | với |
unserer | chúng tôi |
deine | bạn |
DE Aus diesem Grund stellen wir die Manuals Medizinern und Patienten auf der ganzen Welt kostenfrei und digital in verschiedenen Sprachen zu Verfügung.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
verschiedenen | nhiều |
stellen | cung cấp |
wir | chúng tôi |
und | thế |
diesem | các |
auf | trên |
DE Proof-of-Stake (PoS) ist ein solcher Konsensmechanismus, der in verschiedenen Variationen und Hybridmodellen Verwendung findet
VI Proof-of-Stake (PoS) là một trong những cơ chế đồng thuận như vậy và có thể có các biến thể cũng như các mô hình lai khác nhau
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
der | các |
DE An verschiedenen Standorten auf der ganzen Welt haben die SR alle die gleichen Rollen und Rechenleistungen
VI Có trụ sở tại các địa điểm khác nhau trên khắp thế giới, SR đều có vai trò và sức mạnh tính toán như nhau
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
an | tại |
und | thế |
verschiedenen | khác nhau |
die | các |
auf | đều |
DE Proof-of-Stake (PoS) ist der Mechanismus, mit dem die verschiedenen Teilnehmer des Tezos Netzwerk einen Konsens über den Zustand der Blockchain erzielen
VI Proof-of-Stake (PoS) là cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain
alemão | vietnamita |
---|---|
verschiedenen | khác nhau |
über | trong |
ist | của |
DE Control Union Certifications ist von verschiedenen lokalen und internationalen Akkreditierungsorganisationen anerkannt, darunter der niederländischen Akkreditierungsstelle (RVA) und Accreditation Services International (ASI).
VI Control Union Certifications được một số tổ chức kiểm định địa phương và quốc tế công nhận, như Dutch board of accreditation (RVA) và Accreditation Services International (ASI)
DE Das Casino bietet mehrere Boni, von denen viele auf die verschiedenen Bereiche der Seite abgestimmt sind, darunter Angebote für Casino, mobil und Sport
VI Sòng bạc này có rất nhiều loại tiền thưởng, phần lớn trong số đó dùng phục vụ cho từng mảng khác nhau của trang web, bao gồm các ưu đãi dành cho sòng bạc, di động và thể thao
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
für | cho |
der | của |
DE Laden Sie Ihr Bild hoch, um es von verschiedenen Bildformaten in GIF umzuwandeln
VI Tải lên file hình ảnh của bạn để chuyển đổi nó từ các định dạng hình ảnh khác nhau sang GIF
alemão | vietnamita |
---|---|
laden | tải lên |
bild | hình ảnh |
verschiedenen | khác nhau |
umzuwandeln | chuyển đổi |
in | lên |
DE Hier ist ein Überblick über die vielen verschiedenen Kulturen und ethnischen Gruppen, die in Singapur leben. Es ist eine lebendige Mischung, die dem Land seinen einzigartigen Charakter verleiht.
VI Sau đây là thông tin về Singapore, nơi hội tụ các nền văn hóa và sắc tộc đa dạng. Đó chính là sự pha trộn sống động góp phần làm nên nét đặc trưng độc đáo của đất nước.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
leben | sống |
ist | là |
DE Mit einer Internetverbreitung von 82 % im Jahr 2019 und verschiedenen Optionen, online zu gehen, ist das Surfen im Netz in Singapur ein Kinderspiel
VI Với tỷ lệ truy cập Internet là 82% vào năm 2019 và có nhiều lựa chọn khác nhau để truy cập internet, cách thức kết nối ở Singapore chắc chắn sẽ vô cùng thuận tiện
alemão | vietnamita |
---|---|
optionen | chọn |
singapur | singapore |
verschiedenen | khác nhau |
das | và |
mit | với |
DE Mit AWS Serverless Application Repository können Sie aus verschiedenen serverlosen Anwendungen auswählen, die von Entwicklern, Unternehmen und Partnern in der AWS-Community veröffentlicht wurden
VI Bạn có thể chọn từ tuyển tập các ứng dụng serverless do các nhà phát triển, các công ty và các đối tác phát hành trong cộng đồng AWS thông qua AWS Serverless Application Repository
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
anwendungen | các ứng dụng |
auswählen | chọn |
in | trong |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
der | các |
DE Zum Beispiel können Sie Test-Ereignisse aus verschiedenen Ereignisquellen nachbilden
VI Ví dụ: Bạn có thể kiểm thử sự kiện thử nghiệm từ các nguồn sự kiện khác nhau
alemão | vietnamita |
---|---|
verschiedenen | khác nhau |
sie | bạn |
DE In diesem technischen Vortrag werden die verschiedenen Schritte besprochen, die erforderlich sind, um ein Machine Learning-Modell für Computer Vision zu entwickeln, zu trainieren und einzusetzen
VI Buổi nói chuyện công nghệ này sẽ xem xét các bước khác nhau cần thiết để xây dựng, đào tạo và triển khai mô hình machine learning cho tầm nhìn máy tính
alemão | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
computer | máy tính |
entwickeln | xây dựng |
verschiedenen | khác nhau |
erforderlich | cần thiết |
diesem | các |
für | cho |
die | này |
DE Sind Sie gerade in einem französischsprachigen Land angekommen? Lernen Sie zunächst, sich in verschiedenen Situationen vorzustellen, über Ihre Familie und Ihre Herkunft zu sprechen.
VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình và nguồn gốc của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
land | quốc gia |
lernen | học |
familie | gia đình |
sprechen | nói |
in | trong |
DE Kultur(en) / Die verschiedenen Reisearten
VI Ngữ pháp / Thức mệnh lệnh
DE Der Kaffee stammt von verschiedenen Kleinbauern, wurde im eigenen Haus geröstet und bietet ein wunderbares Geschmackserlebnis für Kaffeeliebhaber.
VI Cà phê ở đây được lấy từ nhiều cộng đồng nông dân có quy mô sản xuất nhỏ, rang tại nhà hàng, và chắc chắn sẽ thỏa mãn vị giác của những người thích đến đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
verschiedenen | nhiều |
der | của |
DE Die Öffnungszeiten der verschiedenen Attraktionen variieren.
VI Các điểm tham quan có thời gian mở cửa khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
verschiedenen | khác nhau |
die | các |
DE Liebhaber von rotem Fleisch können aus verschiedenen Fleischsorten wählen, darunter australisches Angus-Rind und japanisches Wagyu aus der Präfektur Miyazaki.
VI Những người mê thịt đỏ sẽ được chọn từ các phần thịt khác nhau, như bò Úc Angus ăn ngũ cốc và bò Wagyu Nhật từ khu Miyazaki.
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
verschiedenen | khác nhau |
und | các |
der | những |
DE James Qual und Winnie Chan von Bynd Artisan führen Sie durch die verschiedenen Künstler- und Handwerkerviertel in Singapur.
VI Hãy để James Quan và Winnie Chan đến từ Bynd Artisan giới thiệu cho bạn sự đa dạng trong các dấu ấn nghệ thuật tại Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
in | trong |
sie | bạn |
und | các |
DE Chinatown mit seinen vielen verschiedenen Gotteshäusern ist die Heimat zahlreicher Kulturen, Religionen und inspirierender Architektur.
VI Là một khu vực với nhiều đền chùa phát triển mạnh mẽ, Chinatown là nơi quy tụ vô số các truyền thống văn hóa, tôn giáo và những nét kiến trúc khiến người xem xúc động.
alemão | vietnamita |
---|---|
architektur | kiến trúc |
mit | với |
vielen | nhiều |
die | các |
DE Versüßen Sie sich den Tag mit einem einmaligen Shopping-Erlebnis in verschiedenen Wohnaccessoire-Geschäften und suchen Sie nach unkonventionellen Andenken oder Einrichtungsgegenständen für Ihr Zuhause
VI Khám phá trải nghiệm mua sắm tại các cửa hàng đồ gia dụng khác nhau, nơi bạn có thể tìm thấy các món quà lưu niệm độc đáo, hoặc đồ trang trí để làm đẹp cho ngôi nhà của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
sie | bạn |
für | cho |
einem | là |
DE Stöbern Sie in der Auswahl an Gewürzen, leckeren Snacks und südostasiatischen frischen Zutaten von den verschiedenen Ständen des Geylang Serai-Markt.
VI Bạn tha hồ ngắm nghía vô vàn những loại gia vị, món ăn vặt ngon miệng và những loại rau củ quả Đông Nam Á ở khắp các quầy hàng trong Chợ Geylang Serai.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
des | và |
und | các |
sie | bạn |
der | những |
DE Obwohl der Name auf eine einzige Einheit hindeutet, ist das Singapore Art Museum in zwei verschiedenen Gebäuden untergebracht.
VI Mặc dù cái tên làm người ta nghĩ rằng đây là một đơn vị duy nhất, nhưng Bảo tàng Nghệ thuật Singapore thật ra được nằm trong hai tòa nhà tách biệt.
alemão | vietnamita |
---|---|
einzige | duy nhất |
art | nghệ thuật |
zwei | hai |
in | trong |
ist | là |
DE Die Hajjah Fatimah Moschee ist auch als Masjid Hajjah Fatimah bekannt und wird Sie mit ihrem faszinierenden Mix architektonischer Einflüsse aus verschiedenen Kulturen verzaubern.
VI Còn được biết với cái tên Masjid Hajjah Fatimah, Đền thờ Hồi giáo Hajjah Fatimah mê hoặc du khách nhờ sự pha trộn giữa những ảnh hưởng kiến trúc giao thoa từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Erfahren Sie mehr über eurasische Kultur bei verschiedenen Führungen
VI Tìm hiểu thêm về văn hóa của người Âu-Á thông qua các tour tham quan
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | thêm |
kultur | văn hóa |
über | qua |
sie | của |
DE Besucher der drei Galerien können aus verschiedenen Führungen auswählen, bei denen man eurasische Köstlichkeiten probieren oder bei Kochkursen mitmachen kann.
VI Du khách tham quan ba phòng trưng bày này sẽ có nhiều gói tour tham quan khác nhau để lựa chọn, cùng cơ hội nếm thử các món ngon Âu-Á hoặc tham gia các buổi thực hành nấu ăn.
alemão | vietnamita |
---|---|
besucher | khách |
drei | ba |
auswählen | chọn |
oder | hoặc |
der | các |
DE MovieMob findet alle zwei Wochen statt und veranstaltet nächtliche Open-Air-Filmvorführungen an verschiedenen Veranstaltungsorten, darunter Gardens by the Bay oder leere Parkplätze in Stadtteilen wie Pasir Ris und Bedok.
VI Cứ hai tuần một lần, MovieMob tổ chức các sự kiện chiếu phim buổi tối ở những địa điểm khác nhau, trong đó có Gardens by the Bay và những bãi đậu xe trống trong khu dân cư như Pasir Ris và Bedok.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
zwei | hai |
wie | các |
DE Bewundern Sie über 1.000 Meerestierarten in 49 verschiedenen Lebensräumen in diesem Wasser-Wunderland, von Leopardenhaien und Mantarochen bis zu Quallen und pazifischen Seewölfen
VI Chiêm ngưỡng hơn 1000 loài sinh vật biển trải dài trên 49 môi trường sống tại xứ sở thần tiên dưới nước này, từ cá mập báo và cá đuối đến cá sứa và lươn sói
alemão | vietnamita |
---|---|
und | trường |
wasser | nước |
sie | này |
über | trên |
DE Der Park besteht aus vier Bereichen mit verschiedenen Schwierigkeitsstufen; Eltern mit kleineren Kindern sollten in Bereich 1 bleiben
VI Công viên này được chia thành bốn khu vực với độ khó khác nhau và các gia đình có con nhỏ hơn nên chọn Khu vực 1
alemão | vietnamita |
---|---|
park | công viên |
vier | bốn |
sollten | nên |
der | các |
mit | với |
DE Haben Sie Hunger? Kommen Sie im Ah Meng Kitchen vorbei und probieren Sie einheimische Gerichte wie Nasi Lemak (in Kokosmilch gekochter Reis mit verschiedenen Beilagen) und Laksa (würzige Nudelsuppe mit Kokosmilch).
VI Cảm thấy đói bụng? Hãy ghé qua Ah Meng Kitchen để nếm thử các món ăn địa phương đích thực như nasi lemak (cơm nấu với nước cốt dừa, ăn kèm các món khác nhau) và laksa (bún nước dừa cay).
alemão | vietnamita |
---|---|
probieren | thử |
wie | như |
verschiedenen | khác nhau |
mit | với |
und | các |
DE Bei den verschiedenen Ausgaben von Savour haben Sie die Qual der Wahl: Savour Gourmet, Savour Wines und Savour Christmas
VI Bạn sẽ được tha hồ lựa chọn tại các phiên bản khác nhau của Savour: Savour Gourmet, Savour Wines và Savour Christmas
alemão | vietnamita |
---|---|
verschiedenen | khác nhau |
wahl | lựa chọn |
DE Auf den verschiedenen Ausgaben des Savour-Festivals gibt es außerdem Meet-and-Greets mit den Köchen, Koch-Workshops, spezielle Präsentationen für Weinliebhaber und einen riesigen Feinkostmarkt mit seltenen Zutaten.
VI Các sự kiện Savour khác nhau có các buổi giao lưu với đầu bếp, các buổi chuyên đề nấu ăn, buổi minh họa đặc biệt cho người yêu rượu, và một chợ đồ ăn khổng lồ với những nguyên liệu hiếm.
alemão | vietnamita |
---|---|
den | các |
mit | với |
für | cho |
einen | họ |
DE Nach einem spannenden Spiel können Sie Ihr Adrenalin weiter durch Ihren Körper jagen lassen an verschiedenen pulsierenden Nightlife-Locations.
VI Khi xem xong những pha hành động liên tiếp trên sân cỏ, cảm giác phấn khích sẽ còn tiếp nối khi bạn đến với loạt các địa điểm giải trí về đêm náo nhiệt.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
DE Außer mit köstlichem Essen werden Besucher des Singapore Food Festivals mit verschiedenen Festlichkeiten, Workshops und Live-Musikauftritte angelockt
VI Ngoài những món ăn ngon, du khách đến với Lễ hội Ẩm thực Singapore có thể tận hưởng vô số hoạt động lễ hội, những buổi workshop và trình diễn nhạc sống
alemão | vietnamita |
---|---|
besucher | khách |
mit | với |
des | những |
DE SIFA 2021 fand an mehreren Veranstaltungsorten überall in Singapur statt sowie in verschiedenen digitalen Programmen. Besuchen Sie die SIFA 2021 Website für mehr Informationen, oder buchen Sie Ihre Tickets hier.
VI SIFA 2021 diễn ra tại nhiều địa điểm trên khắp Singapore, cũng như trong nhiều chương trình kỹ thuật số. Truy cập website của SIFA 2021 để tìm hiểu thêm thông tin hoặc đặt vé tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
programmen | chương trình |
an | tại |
website | website |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
mehr | thêm |
in | trong |
sowie | như |
Mostrando 50 de 50 traduções