DE Deklarieren Sie mithilfe der Firebase Android BoM die Abhängigkeit für die Cloud Firestore Android-Bibliothek in der Gradle-Datei Ihres Moduls (App-Ebene) (normalerweise app/build.gradle.kts oder app/build.gradle )
"verkaufsbericht app zusätzliche daten" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Deklarieren Sie mithilfe der Firebase Android BoM die Abhängigkeit für die Cloud Firestore Android-Bibliothek in der Gradle-Datei Ihres Moduls (App-Ebene) (normalerweise app/build.gradle.kts oder app/build.gradle )
VI Sử dụng Firebase Android BoM , khai báo phần phụ thuộc cho thư viện Cloud Firestore Android trong tệp Gradle mô-đun (cấp ứng dụng) của bạn (thường là app/build.gradle.kts hoặc app/build.gradle )
alemão | vietnamita |
---|---|
android | android |
in | trong |
normalerweise | thường |
oder | hoặc |
mithilfe | sử dụng |
sie | bạn |
der | của |
für | cho |
ihres | của bạn |
DE Um die Leistungsüberwachung in einer Web-App zu verwenden, müssen Sie Ihre App als Firebase-Web-App in der Firebase-Konsole hinzufügen.
VI Để sử dụng Giám sát hiệu suất trong ứng dụng web, bạn phải thêm ứng dụng của mình dưới dạng Ứng dụng web Firebase trong bảng điều khiển Firebase.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
hinzufügen | thêm |
als | khi |
in | trong |
DE Für weitere Informationen zur Erfassung und Nutzung von Daten auf der VS-App, lesen Sie sich die Allgemeinen Geschäftsbedingungen auf der App durch.
VI Để biết thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng dữ liệu trên ứng dụng VS, vui lòng tham khảo Điều khoản Sử dụng có trong ứng dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
nutzung | sử dụng |
daten | dữ liệu |
informationen | thông tin |
auf | trên |
von | trong |
DE Um Singapur über das Festival hinaus noch besser kennenzulernen, laden Sie die Visit Singapore Reiseführer-App herunter (verfügbar im App Store und bei Google Play).
VI Để khám phá những nét quyến rũ của Singapore ngoài lễ hội này, hãy nhớ tải xuống ứng dụng Visit Singapore Travel Guide (có trên App Store và Google Play).
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
über | trên |
die | của |
DE Für weitere Informationen zur Erfassung und Nutzung von Daten auf der VS-App, lesen Sie sich die Allgemeinen Geschäftsbedingungen auf der App durch.
VI Để biết thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng dữ liệu trên ứng dụng VS, vui lòng tham khảo Điều khoản Sử dụng có trong ứng dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
nutzung | sử dụng |
daten | dữ liệu |
informationen | thông tin |
auf | trên |
von | trong |
DE Sie können einfache oder komplexe Regeln schreiben, die die Daten Ihrer App mit der Granularität schützen, die Ihre spezifische App erfordert.
VI Bạn có thể viết các quy tắc đơn giản hoặc phức tạp để bảo vệ dữ liệu của ứng dụng ở mức độ chi tiết mà ứng dụng cụ thể của bạn yêu cầu.
alemão | vietnamita |
---|---|
können | liệu |
oder | hoặc |
daten | dữ liệu |
der | của |
DE Ein Problem in einer App überschreitet den für diese App definierten Schwellenwert.
VI Sự cố trong ứng dụng vượt quá ngưỡng xác định cho ứng dụng đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
für | cho |
DE Wählen Sie oben auf der Seite eine App aus der App-Dropdown-Liste aus.
VI Ở đầu trang, chọn một ứng dụng từ danh sách thả xuống ứng dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
auf | xuống |
seite | trang |
DE Cloud Firestore und App Engine: Sie können nicht sowohl Cloud Firestore als auch Cloud Datastore im selben Projekt verwenden, was sich möglicherweise auf Apps auswirkt, die App Engine verwenden
VI Cloud Firestore và App Engine: Bạn không thể sử dụng cả Cloud Firestore và Cloud Datastore trong cùng một dự án, điều này có thể ảnh hưởng đến các ứng dụng sử dụng App Engine
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
apps | các ứng dụng |
verwenden | sử dụng |
nicht | không |
auf | trong |
sie | bạn |
die | các |
DE Daher gibt es eine Verzögerung zwischen einer App-Interaktion und dem Empfang der Ereignisinformationen durch Firebase von Ihrer App.
VI Vì vậy, có độ trễ giữa một lần tương tác với ứng dụng và khi Firebase nhận được thông tin sự kiện từ ứng dụng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwischen | giữa |
der | của |
ihrer | bạn |
DE Übersicht über den App BuilderShopping mobile App
VI Tổng quan về Trình tạo ứng dụngỨng dụng di động Shopping
DE Beispielsweise haben einige App-Entwicklungsunternehmen ihre veröffentlichtQR-Codes aus dem App-Store B. in Zeitschriften, Plakaten, E-Mails usw. Umleitung des Scanners auf den Download-Link.
VI Ví dụ: một số công ty phát triển ứng dụng đã xuất bảnMã QR cửa hàng ứng dụng trên tạp chí, áp phích, email, v.v. chuyển hướng máy quét đến liên kết tải xuống.
DE Für Entwickler, die Wiedergabeschutzfunktionen verwenden, speichert App Check die mit diesen Funktionen verwendeten App Check-Tokens höchstens 30 Tage lang
VI Đối với những nhà phát triển sử dụng các tính năng bảo vệ phát lại, Kiểm tra ứng dụng lưu trữ mã thông báo Kiểm tra ứng dụng được sử dụng với các tính năng này trong tối đa 30 ngày
DE Verlaufsdaten über 1 Jahr (zusätzliche Zeiträume verfügbar)
VI Dữ liệu lịch sử trong một năm (Có sẵn phạm vi bổ sung)
alemão | vietnamita |
---|---|
über | trong |
jahr | năm |
zusätzliche | bổ sung |
verfügbar | có sẵn |
DE Dieser Hinweis kann durch zusätzliche Cookie-Hinweise oder Bedingungen ergänzt werden, die in bestimmten Bereichen der Dienstleistung oder während unserer Interaktionen mit Ihnen bereitgestellt werden.
VI Thông báo này có thể được bổ sung bằng các thông báo hoặc điều khoản bổ sung về cookie được cung cấp trên các lĩnh vực nhất định của Dịch vụ hoặc trong các tương tác của chúng tôi với bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
zusätzliche | bổ sung |
oder | hoặc |
werden | được |
unserer | chúng tôi |
kann | có thể được |
in | trong |
DE Double Down, Verdoppeln – um einen Einsatz zu verdoppeln, nachdem du deineerste Hand gesehen hast; dazu musst du genau eine zusätzliche Karte nehmen.
VI Double Down (Đặt Cược Gấp Đôi) – đặt cược gấp đôi sau khi thấy hai lá bài đầu tiên của bạn; yêu cầu bạn lấy chính xác lá bài được rút thêm.
DE Unser Service ist völlig kostenlos und Sie müssen sich nicht bei uns registrieren, jedoch bieten wir Premium Dienste für Benutzer an, die zusätzliche Funktionen benötigen
VI Dịch vụ của chúng tôi hoàn toàn miễn phí và bạn không cần phải đăng ký với chúng tôi, nhưng chúng tôi cung cấp dịch vụ cao cấp cho người dùng cần các tính năng bổ sung
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | nhưng |
benutzer | người dùng |
zusätzliche | bổ sung |
funktionen | tính năng |
kostenlos | phí |
sich | người |
bieten | cung cấp |
nicht | với |
premium | cao cấp |
müssen | cần |
DE Sie unterbinden den Mittelsmann, geben dem Benutzer die vollständige Kontrolle und minimieren so zusätzliche Kosten.
VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn và giảm thiểu chi phí thêm
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
kontrolle | kiểm soát |
kosten | phí |
geben | cho |
DE AWS Lambda speichert Code auf Amazon S3 und verschlüsselt ihn bei der Speicherung. AWS Lambda führt zusätzliche Integritätsprüfungen durch, während Ihr Code verwendet wird.
VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 và mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
speicherung | lưu |
zusätzliche | bổ sung |
verwendet | sử dụng |
der | các |
auf | trên |
während | khi |
DE Mit AWS Lambda können Sie normalsprachliche und Betriebssystem-Funktionen verwenden, etwa zusätzliche Threads und Prozesse erstellen
VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ và các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng và quy trình bổ sung
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
zusätzliche | bổ sung |
prozesse | quy trình |
verwenden | sử dụng |
erstellen | tạo |
sie | bạn |
und | các |
DE F: Entstehen zusätzliche Kosten für die Verwendung von Code Signing für AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Có bất kỳ chi phí phát sinh nào khi sử dụng Ký mã cho AWS Lambda không?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
kosten | phí |
verwendung | sử dụng |
für | cho |
die | khi |
DE Kann ich mich als AWS-Kunde auf die AWS Attestation of Compliance (AOC) verlassen, oder sind zusätzliche Tests erforderlich, um vollständig konform zu sein?
VI Với tư cách khách hàng của AWS, tôi có thể dựa vào Chứng nhận tuân thủ (AOC) của AWS được không, hay tôi sẽ cần phải kiểm tra bổ sung để tuân thủ hoàn toàn?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
zusätzliche | bổ sung |
erforderlich | cần |
vollständig | hoàn toàn |
kunde | khách |
of | của |
die | và |
ich | tôi |
DE Im Rahmen unseres Modells der gemeinsamen Verantwortung ermöglichen wir unseren Kunden das Durchführen digitaler forensischer Untersuchungen in ihren eigenen AWS-Umgebungen, ohne dass zusätzliche Unterstützung von AWS zu erforderlich ist
VI Theo Mô hình trách nhiệm chung, chúng tôi cho phép khách hàng tiến hành các cuộc điều tra tội phạm số trong môi trường AWS mà không cần yêu cầu hỗ trợ thêm từ AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
verantwortung | trách nhiệm |
ermöglichen | cho phép |
in | trong |
aws | aws |
ohne | không |
der | các |
wir | chúng tôi |
kunden | khách |
erforderlich | cần |
DE Mit diesem kostenlosen online Audio-Converter wandeln Sie Ihre Musik in das FLAC Format um. Wählen Sie zusätzliche Optionen, um die Qualität weiter zu verbessern.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng FLAC với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Chọn tùy chọn bổ sung để nâng cao chất lượng.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
zusätzliche | bổ sung |
qualität | chất lượng |
verbessern | nâng cao |
wandeln | chuyển đổi |
diesem | của |
mit | với |
ihre | của bạn |
optionen | tùy chọn |
sie | này |
converter | đổi |
DE Erhalte zusätzliche PR-Möglichkeiten für dein Unternehmen.
VI Nhận thêm cơ hội PR cho doanh nghiệp của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
unternehmen | doanh nghiệp |
für | cho |
dein | bạn |
DE Wenn vor der Installation zusätzliche Dachverstärkungen erforderlich sind, können wir diese Kosten in unseren Projektumfang aufnehmen, oder Sie können diese Kosten selbst übernehmen.
VI Nếu cần thêm gia cố mái trước khi lắp đặt, các chi phí này có thể được bao gồm trong phạm vi dự án của chúng tôi hoặc bạn có thể chọn tự trang trải các chi phí này.
alemão | vietnamita |
---|---|
kosten | phí |
in | trong |
oder | hoặc |
vor | trước |
wenn | khi |
wir | chúng tôi |
können | có thể được |
erforderlich | cần |
sind | được |
sie | này |
diese | của |
DE Diese Darlehen haben oft höhere Zinssätze, um das zusätzliche Risiko auszugleichen, das der nachrangige Darlehensgeber im Vergleich zu primären Darlehensgebern eingeht.
VI Các khoản cho vay này thường có lãi suất cao hơn để bù đắp rủi ro bổ sung mà người cho vay cấp dưới phải chịu so với người cho vay chính.
alemão | vietnamita |
---|---|
oft | thường |
zusätzliche | bổ sung |
risiko | rủi ro |
haben | phải |
das | này |
der | với |
DE Dieser Hinweis kann durch zusätzliche Cookie-Hinweise oder Bedingungen ergänzt werden, die in bestimmten Bereichen der Dienstleistung oder während unserer Interaktionen mit Ihnen bereitgestellt werden.
VI Thông báo này có thể được bổ sung bằng các thông báo hoặc điều khoản bổ sung về cookie được cung cấp trên các lĩnh vực nhất định của Dịch vụ hoặc trong các tương tác của chúng tôi với bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
zusätzliche | bổ sung |
oder | hoặc |
werden | được |
unserer | chúng tôi |
kann | có thể được |
in | trong |
DE Sie unterbinden den Mittelsmann, geben dem Benutzer die vollständige Kontrolle und minimieren so zusätzliche Kosten.
VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn và giảm thiểu chi phí thêm
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
kontrolle | kiểm soát |
kosten | phí |
geben | cho |
DE Verlaufsdaten über 1 Jahr (zusätzliche Zeiträume verfügbar)
VI Dữ liệu lịch sử trong một năm (Có sẵn phạm vi bổ sung)
alemão | vietnamita |
---|---|
über | trong |
jahr | năm |
zusätzliche | bổ sung |
verfügbar | có sẵn |
DE Erhalte zusätzliche PR-Möglichkeiten für dein Unternehmen.
VI Nhận thêm cơ hội PR cho doanh nghiệp của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
unternehmen | doanh nghiệp |
für | cho |
dein | bạn |
DE Zusätzliche Lernressourcen wie Beispielcode und Dokumentation
VI Các tài nguyên học tập bổ sung bao gồm đoạn mã mẫu và tài liệu
alemão | vietnamita |
---|---|
zusätzliche | bổ sung |
dokumentation | tài liệu |
und | các |
wie | liệu |
DE AWS Lambda speichert Code auf Amazon S3 und verschlüsselt ihn bei der Speicherung. AWS Lambda führt zusätzliche Integritätsprüfungen durch, während Ihr Code verwendet wird.
VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 và mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
speicherung | lưu |
zusätzliche | bổ sung |
verwendet | sử dụng |
der | các |
auf | trên |
während | khi |
DE Mit AWS Lambda können Sie normalsprachliche und Betriebssystem-Funktionen verwenden, etwa zusätzliche Threads und Prozesse erstellen
VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ và các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng và quy trình bổ sung
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
zusätzliche | bổ sung |
prozesse | quy trình |
verwenden | sử dụng |
erstellen | tạo |
sie | bạn |
und | các |
DE F: Entstehen zusätzliche Kosten für die Verwendung von Code Signing für AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Có bất kỳ chi phí phát sinh nào khi sử dụng Ký mã cho AWS Lambda không?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
kosten | phí |
verwendung | sử dụng |
für | cho |
die | khi |
DE Mit dem AWS Nitro System kann AWS schneller innovieren, die Kosten für unsere Kunden weiter senken und zusätzliche Vorteile wie erhöhte Sicherheit und neue Instance-Typen bieten
VI AWS Nitro System cho phép AWS đổi mới nhanh hơn, giảm thêm chi phí cho khách hàng, đồng thời cung cấp những lợi ích bổ sung như tính bảo mật được tăng cường và các loại phiên bản mới
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
senken | giảm |
zusätzliche | bổ sung |
vorteile | lợi ích |
neue | mới |
kosten | phí |
kann | được |
typen | loại |
wie | như |
sicherheit | bảo mật |
für | cho |
bieten | cung cấp |
schneller | nhanh hơn |
die | những |
und | các |
DE Prozessoren von Intel, AMD, NVIDIA und AWS unterstützen diese Instance-Typen und bieten zusätzliche Leistungs- und Kostenoptimierungen
VI Bộ xử lý của Intel, AMD, NVIDIA và AWS hỗ trợ cho các loại phiên bản này và cung cấp thêm hiệu suất và tối ưu hóa chi phí
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
bieten | cung cấp |
diese | này |
von | của |
DE EFA ist als optionale EC2-Netzwerkfunktion verfügbar, die Sie ohne zusätzliche Kosten auf jeder unterstützten EC2-Instance aktivieren können
VI EFA có sẵn dưới dạng tính năng kết nối mạng tùy chọn của EC2 mà bạn có thể kích hoạt trên bất kỳ phiên bản EC2 nào được hỗ trợ mà không phải trả thêm phí
alemão | vietnamita |
---|---|
können | phải |
kosten | phí |
verfügbar | có sẵn |
ist | của |
DE Der Start von Amazon EC2 ist kostenlos (erfahren Sie mehr), aber es ist wichtig, dass Sie Ihre Instances beenden, um zusätzliche Gebühren zu vermeiden. Dadurch werden die EC2-Instance und alle damit verknüpften Daten gelöscht.
VI Bạn có thể bắt đầu sử dụng Amazon EC2 miễn phí (tìm hiểu thêm), nhưng bạn phải kết thúc các phiên bản để tránh mất thêm phí. Phiên bản EC2 và dữ liệu kèm theo sẽ bị xóa.
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aber | nhưng |
daten | dữ liệu |
mehr | thêm |
kostenlos | phí |
und | đầu |
DE Dies sorgt für eine zusätzliche Sicherheitsebene für Ihre Daten
VI Việc này tạo thêm một lớp bảo mật cho dữ liệu của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
dies | này |
für | cho |
ihre | bạn |
eine | của |
DE F: Gibt es zusätzliche Kosten bei der Verwendung von Parallel Query?
VI Câu hỏi: Việc sử dụng Parallel Query có bị tính thêm phí không?
alemão | vietnamita |
---|---|
kosten | phí |
es | không |
verwendung | sử dụng |
DE Mit diesem kostenlosen online Audio-Converter wandeln Sie Ihre Musik in das FLAC Format um. Wählen Sie zusätzliche Optionen, um die Qualität weiter zu verbessern.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng FLAC với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Chọn tùy chọn bổ sung để nâng cao chất lượng.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
zusätzliche | bổ sung |
qualität | chất lượng |
verbessern | nâng cao |
wandeln | chuyển đổi |
diesem | của |
mit | với |
ihre | của bạn |
optionen | tùy chọn |
sie | này |
converter | đổi |
DE Verlaufsdaten über 1 Jahr (zusätzliche Zeiträume verfügbar)
VI Dữ liệu lịch sử trong một năm (Có sẵn phạm vi bổ sung)
alemão | vietnamita |
---|---|
über | trong |
jahr | năm |
zusätzliche | bổ sung |
verfügbar | có sẵn |
DE Erhalte zusätzliche PR-Möglichkeiten für dein Unternehmen.
VI Nhận thêm cơ hội PR cho doanh nghiệp của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
unternehmen | doanh nghiệp |
für | cho |
dein | bạn |
DE Leistungsstarke Abos & zusätzliche Funktionen — TradingView
VI Các Phiên bản Nâng cấp và các Tính năng Bổ sung — TradingView
DE Sie können zusätzliche Echtzeitdaten erwerben (70+ der weltweiten Börsen)
VI Khả năng mua thêm dữ liệu theo thời gian thực (hơn 70 sàn giao dịch trên thế giới)
alemão | vietnamita |
---|---|
erwerben | mua |
können | liệu |
der | hơn |
DE Wie kann ich zusätzliche Echtzeitdaten erhalten?
VI Tôi muốn nhận thêm dữ liệu thời gian thực thì làm như thế nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalten | nhận |
wie | như |
ich | là |
DE Zusätzliche Echtzeit- und Intraday-Daten für Börsen wie - NASDAQ, NYSE, NYSE ARCA, OTC, CME, etc
VI Tất cả dữ liệu thời gian thực và trong ngày cho các sàn giao dịch - NASDAQ, NYSE, NYSE ARCA, OTC, CME, v.v
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
daten | thực |
und | dịch |
wie | liệu |
DE Funktionieren zusätzliche Börsen auch auf dem TradingView Widget?
VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?
alemão | vietnamita |
---|---|
zusätzliche | bổ sung |
auch | cũng |
auf | trên |
DE Leistungsstarke Abos & zusätzliche Funktionen — TradingView
VI Các Phiên bản Nâng cấp và các Tính năng Bổ sung — TradingView
Mostrando 50 de 50 traduções