DE All-In –Wetten, bei denen du all dein Geld auf ein einziges Ergebnis setzt.
DE All-In –Wetten, bei denen du all dein Geld auf ein einziges Ergebnis setzt.
VI All-In – đặt cược tất cả tiền của bạn vào một kết quả duy nhất.
DE Vereint in unserem gemeinsam Bestreben gibt es nichts, was wir nicht erreichen könnten.
VI United trong mục đích chung của chúng tôi, chúng tôi biết không có gì chúng tôi không thể xử lý.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
nichts | không |
wir | chúng tôi |
DE The Interlace vereint auf bewundernswerte Art Kunst, Funktionalität und Architektur.
VI Đan xen giữa những yếu tố nghệ thuật, tính hữu dụng và vẻ đẹp kiến trúc, The Interlace thực sự là một nơi đáng để chiêm ngưỡng.
alemão | vietnamita |
---|---|
architektur | kiến trúc |
kunst | nghệ thuật |
DE Der Merlion vereint Fisch und Löwe - ein Wahrzeichen Singapurs, das man nicht verpassen sollte.
VI Merlion, sinh vật kết hợp biểu tượng của cá và sư tử, chính là một biểu tượng của đất nước Singapore mà bạn không thể bỏ lỡ.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
nicht | không |
der | của |
DE Dieses Ökosystem vereint sechs verschiedene Lebensräume, darunter Küstenwälder, Felsenstrände und ein Mangrovensumpf
VI Hệ sinh thái này là điểm hợp lưu của sáu môi trường sống riêng biệt, bao gồm rừng ven biển, bãi đá ven biển và đầm lầy ngập mặn
alemão | vietnamita |
---|---|
und | trường |
dieses | của |
DE Wo Sie diese finden: Die eurasische Bevölkerung in Singapur ist zu Recht stolz auf ihre einzigartige Küche, die die Aromen von Ost und West vereint
VI Thỏa mãn cơn thèm của bạn ở đâu: Cộng đồng Người Á-Âu ở Singapore rất xứng đáng được tự hào về nền ẩm thực độc đáo của mình, kết hợp các hương vị từ cả phương Đông và phương Tây
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
DE Mit all diesen hilfreichen Informationen kann jeder im Handumdrehen ein Designer werden!
VI Với tất cả thông tin hữu ích này, bất kỳ ai cũng có thể trở thành nhà thiết kế ngay lập tức!
alemão | vietnamita |
---|---|
diesen | này |
informationen | thông tin |
mit | với |
DE Der Einfachheit halber bezeichnet man all diese Variationen als "Staking"
VI Vì lý do đơn giản, chúng tôi sẽ chỉ coi tất cả những điều này là đặt cược
alemão | vietnamita |
---|---|
diese | này |
DE Alle unsere Solaranlagen sind mit einer Asset-All-Risk-Versicherung versichert
VI Tất cả các cơ sở năng lượng mặt trời của chúng tôi đều được bảo hiểm bằng Bảo hiểm mọi rủi ro tài sản
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
unsere | chúng tôi |
mit | bằng |
einer | của |
sind | được |
DE „Gillman [Barracks] könnte zur nächsten großen Enklave für kreative Kunsthandwerker werden“, beobachtet James. „Es ist ein so großes Areal mit all diesen Gebäuden aus der Kolonialzeit.“
VI "Gillman [Barracks] có thể là tụ điểm lớn tiếp theo dành cho những nhà chế tác sáng tạo", James bình luận. "Đây quả là một không gian lớn, với những tòa nhà có kiến trúc kiểu thuộc địa này."
DE In diesem wunderschönen Garten können Sie die Natur in all ihrer üppigen Pracht erkunden
VI Khi khám phá khuôn viên của khu vườn xinh đẹp này, bạn sẽ luôn thấy mình ở giữa thiên nhiên xanh tươi rực rỡ
alemão | vietnamita |
---|---|
in | giữa |
diesem | của |
sie | này |
DE Machen Sie einen Tagesausflug auf diese wunderschöne Insel und entdecken Sie die Natur in all ihrer Pracht.
VI Hãy dành một ngày đến hòn đảo xinh đẹp này, và khám phá trọn vẹn vẻ đẹp mà vùng đất nơi đây sở hữu.
alemão | vietnamita |
---|---|
diese | này |
DE Der Einfachheit halber bezeichnet man all diese Variationen als "Staking"
VI Vì lý do đơn giản, chúng tôi sẽ chỉ coi tất cả những điều này là đặt cược
alemão | vietnamita |
---|---|
diese | này |
DE Vermeiden Sie Text, Emoji oder Chart-Walls, ALL CAPS, das Übereinanderlegen von Beiträgen oder das wiederholte Teilen ähnlicher Inhalte.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
alemão | vietnamita |
---|---|
text | văn bản |
oder | hoặc |
sie | các |
DE Vermeiden Sie Text, Emoji oder Chart-Walls, ALL CAPS, das Übereinanderlegen von Beiträgen oder das wiederholte Teilen ähnlicher Inhalte.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
alemão | vietnamita |
---|---|
text | văn bản |
oder | hoặc |
sie | các |
DE Vermeiden Sie Text, Emoji oder Chart-Walls, ALL CAPS, das Übereinanderlegen von Beiträgen oder das wiederholte Teilen ähnlicher Inhalte.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
alemão | vietnamita |
---|---|
text | văn bản |
oder | hoặc |
sie | các |
DE Vermeiden Sie Text, Emoji oder Chart-Walls, ALL CAPS, das Übereinanderlegen von Beiträgen oder das wiederholte Teilen ähnlicher Inhalte.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
alemão | vietnamita |
---|---|
text | văn bản |
oder | hoặc |
sie | các |
DE Vermeiden Sie Text, Emoji oder Chart-Walls, ALL CAPS, das Übereinanderlegen von Beiträgen oder das wiederholte Teilen ähnlicher Inhalte.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
alemão | vietnamita |
---|---|
text | văn bản |
oder | hoặc |
sie | các |
DE Vermeiden Sie Text, Emoji oder Chart-Walls, ALL CAPS, das Übereinanderlegen von Beiträgen oder das wiederholte Teilen ähnlicher Inhalte.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
alemão | vietnamita |
---|---|
text | văn bản |
oder | hoặc |
sie | các |
DE Vermeiden Sie Text, Emoji oder Chart-Walls, ALL CAPS, das Übereinanderlegen von Beiträgen oder das wiederholte Teilen ähnlicher Inhalte.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
alemão | vietnamita |
---|---|
text | văn bản |
oder | hoặc |
sie | các |
DE Vermeiden Sie Text, Emoji oder Chart-Walls, ALL CAPS, das Übereinanderlegen von Beiträgen oder das wiederholte Teilen ähnlicher Inhalte.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
alemão | vietnamita |
---|---|
text | văn bản |
oder | hoặc |
sie | các |
DE Teams zusammenbringen, Arbeit neu denken, neue Zielgruppen einbinden und Ihre Kunden begeistern – all das mit der Zoom-Plattform, die Sie kennen und mögen.
VI Tập hợp các nhóm lại với nhau, làm mới không gian làm việc, thu hút nhiều người nghe mới và làm hài lòng khách hàng của bạn –– tất cả đều có trên nền tảng Zoom mà bạn biết và yêu thích.
DE All unsere Community-Richtlinien gelten für Nachrichten, die sich Nutzer senden
VI Tất cả Nguyên tắc cộng đồng của chúng tôi đều áp dụng cho mọi tin nhắn Người dùng gửi cho nhau
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzer | người dùng |
senden | gửi |
unsere | chúng tôi |
für | cho |
die | của |
sich | người |
DE Mit dem All-in-One-Gerät Zoom Rooms für Touch statten Sie diese Räume im Handumdrehen mit Videofunktionen aus, damit Ihre Teams dort konzentriert und gemeinsam arbeiten können
VI Với thiết bị Zoom Rooms for Touch tích hợp mọi tính năng, bạn có thể bật tính năng video ngay lập tức ở những không gian này để đội ngũ của bạn có thể tập trung và cộng tác trong công việc
alemão | vietnamita |
---|---|
diese | này |
mit | với |
DE Dies ist ein One-Size-Fits-All-Hosting-Paket, das aufgrund seiner Funktionen sinnvoll ist (mehr dazu in einer Sekunde).
VI Đây là gói lưu trữ một kích cỡ phù hợp với tất cả, có ý nghĩa với các tính năng của nó (nhiều hơn trong một giây).
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
in | trong |
sekunde | giây |
mehr | hơn |
das | của |
DE Natürlich gibt es eine Menge verschiedener Arten von Hosting - aber wenn all dies für Sie zu überwältigend klingt, sollten Sie Ihre Aufmerksamkeit wahrscheinlich wieder auf Shared Web Hosting richten.
VI Rõ ràng, có rất nhiều loại lưu trữ khác nhau trên mạng, nhưng nếu tất cả những thứ này nghe có vẻ quá sức đối với bạn, thì có lẽ bạn nên quay lại chú ý đến việc lưu trữ web được chia sẻ.
alemão | vietnamita |
---|---|
arten | loại |
aber | nhưng |
sollten | nên |
web | web |
auf | trên |
wenn | với |
sie | này |
DE Sie können all dies mindestens XNUMX Tage lang und in einigen Fällen auch länger ausprobieren - warten Sie also nicht. Viel Spaß beim Hosting!
VI Bạn có thể thử tất cả những thứ này trong ít nhất ba mươi ngày, và trong một số trường hợp lâu hơn nữa, vì vậy đừng chờ đợi. Chúc mừng lưu trữ!
alemão | vietnamita |
---|---|
können | hơn |
dies | này |
tage | ngày |
in | trong |
sie | bạn |
DE Teams zusammenbringen, Arbeit neu denken, neue Zielgruppen einbinden und Ihre Kunden begeistern – all das mit der Zoom-Plattform, die Sie kennen und mögen.
VI Tập hợp các nhóm lại với nhau, làm mới không gian làm việc, thu hút nhiều người nghe mới và làm hài lòng khách hàng của bạn –– tất cả đều có trên nền tảng Zoom mà bạn biết và yêu thích.
DE Teams zusammenbringen, Arbeit neu denken, neue Zielgruppen einbinden und Ihre Kunden begeistern – all das mit der Zoom-Plattform, die Sie kennen und mögen.
VI Tập hợp các nhóm lại với nhau, làm mới không gian làm việc, thu hút nhiều người nghe mới và làm hài lòng khách hàng của bạn –– tất cả đều có trên nền tảng Zoom mà bạn biết và yêu thích.
DE Gib in der Spalte Ad Placement den Wert ALL oder BROWSE an. Das dynamische Retargeting ist für SEARCH nicht verfügbar.
VI Điền vào cột Vị trí đặt quảng cáo bằng giá trị ALL hoặc BROWSE—Bạn không thể sử dụng tùy chọn nhắm lại mục tiêu động cho SEARCH.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
nicht | không |
für | cho |
das | và |
DE Mit WeWork All Access nutzt du Hot Desks, Lounges, Telefonkabinen und mehr. Einführungspreise werden angeboten
VI Làm việc từ chỗ ngồi linh hoạt, phòng khách, phòng điện thoại và nhiều địa điểm khác với WeWork All Access. Có áp dụng giá giới thiệu
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
werden | là |
mehr | nhiều |
DE Kostenloses SSL-Zertifikat mit all unseren Plänen
VI Tặng SSL miễn phí trên mọi gói hosting
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | trên |
DE Sie suchen einen All-Inclusive-Service, mit dem Sie mit nur einem Konto sowohl prioritäre als auch nicht priorisierte E-Mails bearbeiten können. Hier sind Sie richtigǃ
VI Bạn đang tìm kiếm một dịch vụ trọn gói cho phép bạn xử lý cả email ưu tiên và không ưu tiên chỉ với một tài khoản . Bạn đã đến đúng nơiǃ
alemão | vietnamita |
---|---|
suchen | tìm kiếm |
konto | tài khoản |
sie | bạn |
nicht | không |
mit | với |
DE Klingt ziemlich praktisch, nicht wahrˀ Sie können sicher sein, dass all diese unerwünschten Junk-Mails an die Wegwerfadresse gesendet werden
VI Nghe có vẻ khá tiện lợi, không phải vậyˀ Bạn có thể yên tâm rằng tất cả những thư rác không mong muốn đó sẽ được gửi đến địa chỉ dùng một lần
DE Er beinhaltet auch Multi-User-Support und Catch-All-E-Mail-Adressen
VI Nó cũng bao gồm hỗ trợ nhiều người dùng và nhận tất cả các địa chỉ email
alemão | vietnamita |
---|---|
und | các |
auch | cũng |
DE All dies hat für uns gut funktioniert
VI Tất cả những điều này đều hoạt động tốt đối với chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
dies | này |
für | với |
uns | chúng tôi |
DE All dies erhalten Sie für nur einen Monat mit dem Office 365 Personal Plan für einen einzelnen Benutzer, oder für 70 Dollar für ein ganzes Jahr.
VI Bạn có thể nhận được tất cả những điều này chỉ trong vòng một tháng với Gói Office 365 Personal cho một người dùng, hoặc với 70 đô la cho cả năm .
alemão | vietnamita |
---|---|
dies | này |
monat | tháng |
benutzer | người dùng |
oder | hoặc |
jahr | năm |
sie | bạn |
erhalten | nhận |
für | cho |
mit | với |
DE Verknüpfe deinen Online-Shop mit GetResponse und pflege dein Produktinventar auf einfache und schnelle Weise in dein GetResponse-Konto ein. All deine Online Marketing Tools an einem Ort.
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn với GetResponse và nhanh chóng bổ sung kho sản phẩm trong tài khoản GetResponse. Tất cả các công cụ tiếp thị trực tuyến tại một nơi.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
an | tại |
ort | nơi |
in | trong |
schnelle | nhanh |
mit | với |
deinen | bạn |
ein | của |
DE „Alles, was ihr bei GetResponse tut, und all die Lösungen, die ihr regelmäßig einführt, reduzieren die Probleme mit der Zustellbarkeit. Nicht jeder ESP macht das.“
VI „Tất cả những việc bạn làm cùng GetResponse và tất cả giải pháp bạn liên tục đưa ra đều hạn chế vấn đề về khả năng gửi email. Không phải ESP nào cũng làm được.”
DE Im E-Mail Editor arbeiten all deine GetResponse Funktionen nahtlos als integrierte Maschine zusammen.
VI Trong trình tạo email, tất cả các tính năng GetResponse của bạn vận hành trơn tru cùng nhau như một cỗ máy thống nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
deine | bạn |
DE Ein Dashboard – all deine Daten
VI Một bảng điều khiểu – toàn bộ dữ liệu của bạn
DE Suche und segmentiere getaggte Kontakte und führe zielgerichtete, automatisierte E-Mail Marketingkampagnen aus. Bleibe für all deine Kundengruppen relevant.
VI Tìm kiếm và tạo phân khúc các liên lạc đã gắn thẻ để chạy các chiến dịch tiếp thị qua email tự động hóa, được nhắm mục tiêu. Duy trì nội dung liên quan cho tất cả các nhóm khách hàng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
suche | tìm kiếm |
für | cho |
aus | của |
deine | bạn |
DE Logge dich in dein Affiliate-Portal ein, entdecke die Werbematerialien und fange an, GetResponse über all deine Marketing-Kanäle zu bewerben.
VI Đăng nhập vào cổng liên kết, xem xét các tài liệu quảng cáo và bắt đầu quảng bá GetResponse qua tất cả kênh tiếp thị có sẵn của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
kanäle | kênh |
über | qua |
die | và |
deine | của bạn |
in | vào |
und | đầu |
DE Du musst kein bestehender GetResponse-Kunde sein, um Partner zu werden, wir fänden es aber toll, wenn du unsere All-in-One Marketing-Plattform ausprobieren würdest
VI Bạn không cần là khách hàng hiện tại của chúng tôi để tiếp thị liên kết, nhưng chúng tôi muốn bạn thử nền tảng tiếp thị tất cả trong một của GetResponse
alemão | vietnamita |
---|---|
kein | không |
aber | nhưng |
wenn | như |
du | bạn |
unsere | chúng tôi |
DE ReachMail bietet eine All-in-One-E-Mail-Marketingplattform mit erstklassigem Kundensupport und einer hervorragenden Zustellbarkeitsrate.
VI ReachMail cung cấp một nền tảng tiếp thị email tất cả trong một với sự hỗ trợ khách hàng hàng đầu và tỷ lệ tuyệt vời trong tỷ lệ chuyển phát.
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
mit | với |
DE GetResponse bietet eine All-in-One-Plattform für Online-Marketing
VI GetResponse cung cấp một nền tảng tất cả trong một cho tiếp thị trực tuyến
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
für | cho |
DE All diese Faktoren tragen dazu bei, einen bleibenden Eindruck bei den Verbrauchern zu hinterlassen.
VI Tất cả những điều này đóng vai trò tạo ấn tượng lâu dài đối với người tiêu dùng.
Mostrando 47 de 47 traduções