DE 25 Lead-Magnet-Beispiele für eine erfolgreiche Lead-Generierung
"verbessere deine lead generierung" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE 25 Lead-Magnet-Beispiele für eine erfolgreiche Lead-Generierung
VI 25 ví dụ về quà tặng để tạo khách hàng tiềm năng thành công
DE Prüfe und verbessere deine Inhalte anhand von Echtzeit-Metriken
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
alemão | vietnamita |
---|---|
von | các |
DE Steigere den Traffic und verbessere deine Rankings in der Suche mithilfe von über 20 Tools.
VI Tăng lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm với sự trợ giúp của hơn 20 công cụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
suche | tìm kiếm |
und | của |
den | với |
DE Prüfe und verbessere deine Inhalte anhand von Echtzeit-Metriken
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
alemão | vietnamita |
---|---|
von | các |
DE Prüfe und verbessere deine Inhalte anhand von Echtzeit-Metriken
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
alemão | vietnamita |
---|---|
von | các |
DE Steigere den Traffic und verbessere deine Rankings in der Suche mithilfe von über 20 Tools.
VI Tăng lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm với sự trợ giúp của hơn 20 công cụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
suche | tìm kiếm |
und | của |
den | với |
DE Prüfe und verbessere deine Inhalte anhand von Echtzeit-Metriken
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
alemão | vietnamita |
---|---|
von | các |
DE Prüfe und verbessere deine Inhalte anhand von Echtzeit-Metriken
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
alemão | vietnamita |
---|---|
von | các |
DE Prüfe und verbessere deine Inhalte anhand von Echtzeit-Metriken
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
alemão | vietnamita |
---|---|
von | các |
DE Finde und behebe Onpage-Probleme und verbessere deine Rankings.
VI Tìm và khắc phục các sự cố trên trang, đồng thời cải thiện thứ hạng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
finde | tìm |
deine | của bạn |
und | của |
DE Steigere den Traffic und verbessere deine Rankings in der Suche mithilfe von über 20 Tools.
VI Tăng lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm với sự trợ giúp của hơn 20 công cụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
suche | tìm kiếm |
und | của |
den | với |
DE Steigere den Traffic und verbessere deine Rankings in der Suche mithilfe von über 20 Tools.
VI Tăng lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm với sự trợ giúp của hơn 20 công cụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
suche | tìm kiếm |
und | của |
den | với |
DE Verbessere deine E-Mail-Designs mit kostenlosen Bildern und GIFs
VI Cải thiện thiết kế email của bạn với các hình ảnh và ảnh GIF miễn phí
alemão | vietnamita |
---|---|
deine | của bạn |
mit | với |
bildern | hình ảnh |
und | của |
DE Ergänze deine Anzeigen um eine Lead-Formular-Erweiterung, um mehr Leads zu gewinnen
VI Thêm tiện ích mở rộng Biểu mẫu Khách hàng tiềm năng vào quảng cáo của bạn để thu hút thêm khách hàng tiềm năng
alemão | vietnamita |
---|---|
anzeigen | quảng cáo |
mehr | thêm |
deine | bạn |
DE Erfahre, was Lead Generierung bedeutet. Baue eine Kontaktliste auf und pflege deine Abonnenten mit einer relevanten Kommunikation, bis sie für den Kauf bereit sind.
VI Tìm hiểu nhanh khách hàng tiềm năng là gì. Xây dựng cơ sở dữ liệu liên lạc rồi hướng dẫn các khách hàng tiềm năng đó qua quy trình mua hàng cho tới khi họ sẵn sàng mua.
alemão | vietnamita |
---|---|
kauf | mua |
bereit | sẵn sàng |
was | liệu |
für | cho |
und | các |
DE Veröffentliche Landing Pages für deine Kampagnen zur Lead-Generierung
VI Xuất bản trang đích cho các chiến dịch tạo khách hàng tiềm năng của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
kampagnen | chiến dịch |
deine | của bạn |
für | của |
DE Wandle zufälligen Traffic mit automatisierten Tools für die Lead-Generierung in Conversions um und pflege deine Kontakte auf individuelle Weise.
VI Chuyển đổi lượng khách truy cập ngẫu nhiên thành khách hàng tiềm năng bằng các công cụ marketing tốt nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
wandle | chuyển đổi |
mit | bằng |
und | các |
DE Deine ultimative Marketing-, Sales- & Lead-Funnel-Maschine
VI Cỗ máy tạo phễu khách hàng tiềm năng & tiếp thị tối thượng của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
deine | của bạn |
DE Tausche deine Inhalte gegen E-Mail-Adressen. Nutze unsere Lead-Magnet-Bibliothek für einen schnellen Start.
VI Đổi nội dung của bạn lấy địa chỉ email. Chọn từ thư viện quà tặng để khởi đầu thật nhanh.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | của |
schnellen | nhanh |
deine | bạn |
DE Eine automatisierte, optimierte Art, deine Lead-Magnete zu bewerben
VI Một phương thức tự động, tối ưu hóa giúp quảng bá quà tặng của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
eine | của |
deine | bạn |
DE Lade deine Ressource (Lead-Magnet) hoch
VI Tải lên tài nguyên (quà tặng) của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
deine | của bạn |
DE Dein Lead-Magnet-Angebot wird automatisch in deine Landing Pages eingepflegt, um den Vorgang zu beschleunigen.
VI Ưu đãi quà tặng của bạn được tự động tạo trên trang đích nhằm tăng tốc từng bước.
alemão | vietnamita |
---|---|
den | của |
DE Mache wichtige Metriken sichtbar und verbessere sie, um die Geschäftsstrategie und grundlegende Entscheidungen besser zu beeinflussen
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtige | quan trọng |
entscheidungen | quyết định |
besser | tốt hơn |
die | những |
zu | đến |
und | các |
DE „Selbst nach 26 Jahren Sushi-Herstellung lerne und verbessere ich meine Technik
VI "Sau 26 năm làm sushi, tôi vẫn tiếp tục học hỏi và trau dồi kỹ thuật của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
jahren | năm |
und | của |
nach | sau |
ich | tôi |
DE Mache wichtige Metriken sichtbar und verbessere sie, um die Geschäftsstrategie und grundlegende Entscheidungen besser zu beeinflussen
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtige | quan trọng |
entscheidungen | quyết định |
besser | tốt hơn |
die | những |
zu | đến |
und | các |
DE Steigere deinen Website-Traffic und verbessere die Performance durch Erfolgsstrategien deiner Mitbewerber
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn, nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
alemão | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
mitbewerber | cạnh tranh |
website | trang |
deiner | của bạn |
DE Steigere den Traffic und verbessere die Leistung deiner Website mit den Erfolgsstrategien deiner Mitbewerber
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn và nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
alemão | vietnamita |
---|---|
leistung | hiệu suất |
mitbewerber | cạnh tranh |
deiner | của bạn |
mit | bằng |
DE Steigere den Traffic und verbessere die Leistung deiner Website mit den Erfolgsstrategien deiner Mitbewerber
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn và nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
alemão | vietnamita |
---|---|
leistung | hiệu suất |
mitbewerber | cạnh tranh |
deiner | của bạn |
mit | bằng |
DE Mache wichtige Metriken sichtbar und verbessere sie, um die Geschäftsstrategie und grundlegende Entscheidungen besser zu beeinflussen
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtige | quan trọng |
entscheidungen | quyết định |
besser | tốt hơn |
die | những |
zu | đến |
und | các |
DE Steigere den Traffic und verbessere die Leistung deiner Website mit den Erfolgsstrategien deiner Mitbewerber
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn và nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
alemão | vietnamita |
---|---|
leistung | hiệu suất |
mitbewerber | cạnh tranh |
deiner | của bạn |
mit | bằng |
DE Verbessere dein Messaging mit professionellen Designs.
VI Tăng hiệu quả tương tác với các thiết kế chuyên nghiệp.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Verbessere das Einkaufserlebnis deiner Kunden mit der Power der künstlichen Intelligenz. Erfahre mehr über die KI-gesteuerten Empfehlungen in unserem GetResponse MAX Plan.
VI Nâng cao trải nghiệm mua sắm của khách hàng nhờ sức mạnh của trí tuệ nhân tạo. Tìm hiểu thêm về các đề xuất bởi AI có trong các gói GetResponse MAX.
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | thêm |
die | của |
in | trong |
DE Verbessere das Engagement der Kunden über alle Kanäle hinweg
VI Cải thiện cách mà bạn tương tác với khách hàng của mình trên nhiều kênh
alemão | vietnamita |
---|---|
kanäle | kênh |
der | với |
DE Gewinne verlorene Verkäufe zurück und verbessere deinen Profit
VI Thu hút doanh số đã mất trở lại và cải thiện lợi nhuận của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
deinen | của bạn |
und | của |
DE Verbessere deinen Marketing-Stack
VI Tối ưu hóa bộ công cụ marketing
DE Starte deine Reise mit Semrush, indem du ein paar grundlegende Aufgaben erledigst. Erfahre, wie Du deine Online-Sichtbarkeit verbesserst und mehr Traffic auf deine Website ziehst.
VI Bắt đầu hành trình Semrush của bạn thông qua hoàn thành vài nhiệm vụ cơ bản. Tìm hiểu cách nâng cao khả năng hiển thị trực tuyến và gia tăng thu hút lưu lượng truy cập vào trang web của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
deine | của bạn |
indem | thông qua |
du | bạn |
ein | và |
und | đầu |
DE Identifiziere deine Zielgruppe und gestalte deine Inhalte und deine Marketingkommunikation auf Basis ihrer Vorlieben.
VI Xác định đối tượng khán giả đích của bạn và thiết kế nội dung và phương thức tiếp thị dựa trên sở thích của họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
ihrer | bạn |
auf | trên |
DE Nutze dann leistungsfähige E-Mail Marketing Tools, um deine Produkte zu promoten, deine Verkäufe mit gehaltvollem Content zu steigern und passe deine Angebote an die Bedürfnisse deiner Kunden und Kundinnen an.
VI Và sử dụng các công cụ marketing mạnh mẽ để quảng bá sản phẩm, tăng doanh số bán hàng với nội dung quảng cáo được thiết kế dành riêng cho đối tượng khách hàng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
produkte | sản phẩm |
mit | với |
kunden | khách |
deiner | bạn |
DE Nutze einsatzbereite, automatisierte Sales-Funnel, um deine Landing Pages zu erstellen, deine E-Mails zu automatisieren, deine Produkte zu verkaufen, abgebrochene Bestellungen wiederherzustellen und Kontakte in Kunden umzuwandeln.
VI Dùng phễu bán hàng tự động, tạo sẵn để dựng trang đích, tự động hóa email, bán sản phẩm, khôi phục các đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
umzuwandeln | chuyển đổi |
produkte | sản phẩm |
kunden | khách |
deine | bạn |
DE Einsatzbereiter, automatisierter Conversion-Funnel-Generator: Erstelle deine Landing Pages, automatisiere deine E-Mails, erstelle einen Sales Funnel und verkaufe deine Produkte, stelle abgebrochene Bestellungen wieder her und wandle Kontakte in Kunden um
VI Trình tạo phễu bán hàng tự động, tạo sẵn: dựng các trang đích, tự động hóa email, bán hàng, khôi phục đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
produkte | các |
wandle | chuyển đổi |
kunden | khách |
DE Neuigkeiten zu Lead Generation tool | Semrush
VI Tin tức về Lead Generation tool | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
DE Neuigkeiten zu Lead Generation tool | Semrush
VI Tin tức về Lead Generation tool | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
DE Zoho wird im Gartner Magic Quadrant 2020 für CRM Lead Management als Visionär bezeichnet
VI Zoho CRM mang danh hiệu Thương hiệu có tầm nhìn xa trông rộng cho giải pháp quản lý khách hàng tiềm năng CRM trong báo cáo Magic Quadrant 2020 của Gartner
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
DE Wir bauen unsere Liste mit Lead-Magneten aus und pflegen Neuanmeldungen mit Newslettern.
VI Chúng tôi liên tục mở rộng danh bạ bằng lead magnet và thu hút các lượt đăng ký mới bằng newsletter.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | bằng |
aus | các |
unsere | chúng tôi |
DE Automatisierte Lead-Generierung
VI Tự động hóa Tạo khách hàng tiềm năng
DE Wandle anonymen Traffic mithilfe von automatisierten Tools zur Lead-Generierung in hochwertige Leads um und baue eine gesunde E-Mail-Liste auf.
VI Biến lưu lượng truy cập ẩn danh thành những khách hàng tiềm năng chất lượng bằng các công cụ tạo khách hàng tiềm năng tự động và lập một danh bạ chất lượng.
alemão | vietnamita |
---|---|
zur | năng |
eine | các |
DE Mehr Funktionen zur Verbesserung deiner Lead-Generierung
VI Các tính năng khác để cải thiện quy trình tạo khách hàng tiềm năng của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
mehr | khác |
deiner | của bạn |
DE nach Einführung einer Lead-Magnet-Kampagne
VI sau khi giới thiệu chiến dịch quà tặng
alemão | vietnamita |
---|---|
nach | sau |
einer | dịch |
DE Erfahre, was Lead-Generation bedeutet. Baue eine Kontakt-Datenbank auf und lenke diese Leads durch den Conversion-Prozess, bis sie für den Kauf bereit sind.
VI Tìm hiểu nhanh khách hàng tiềm năng là gì. Xây dựng cơ sở dữ liệu liên lạc rồi hướng dẫn các khách hàng tiềm năng đó qua quy trình mua hàng cho tới khi họ sẵn sàng mua.
alemão | vietnamita |
---|---|
kauf | mua |
bereit | sẵn sàng |
für | cho |
was | liệu |
und | các |
bis | khi |
DE SMS-Kampagnen können auf die jeweilige Zielgruppe abgestimmt und in verschiedenen Phasen der Lead Generation eingesetzt werden
VI Các chiến dịch SMS có thể được thiết lập để phù hợp với đối tượng mục tiêu và được áp dụng vào những giai đoạn khác nhau của quá trình tìm kiếm khách hàng tiềm năng
alemão | vietnamita |
---|---|
können | có thể được |
werden | được |
verschiedenen | khác nhau |
die | và |
der | với |
Mostrando 50 de 50 traduções