DE Singapur freut sich auf Ihren nächsten Besuch
"unser team freut" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Singapur freut sich auf Ihren nächsten Besuch
VI Singapore mong chờ chuyến thăm tiếp theo của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
auf | của |
ihren | của bạn |
DE Singapur freut sich auf Ihren nächsten Besuch.
VI Singapore mong chờ được chào đón bạn trong chuyến thăm tiếp theo.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
auf | trong |
DE Was uns jedes Mal beim Versenden unserer E-Mails freut, ist, dass alles so einfach ist. Ich will, dass meine E-Mails aussehen, als ob sie von einem Designer gestaltet wurden.
VI Điều khiến chúng tôi hạnh phúc khi gửi ra email của mình là mọi việc rất dễ dàng. Tôi thích email gửi ra trông như từ một nhà thiết kế.
alemão | vietnamita |
---|---|
alles | mọi |
einfach | dễ dàng |
als | khi |
ich | tôi |
unserer | chúng tôi |
von | của |
DE Bitte setzen Sie sich zum Ändern Ihrer Bankverbindung mit unserem Support-Team in Verbindung. Das Team wird Sie durch den Prozess leiten.
VI Để thay đổi chi tiết ngân hàng của bạn, vui lòng liên hệ với nhóm hỗ trợ của chúng tôi. Họ sẽ hướng dẫn bạn trong suốt quá trình.
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
unserem | chúng tôi |
in | trong |
DE Mehrere Teamchefs haben sich bereits zu den Berichten geäußert, darunter auch Gunther Steiner, dessen Haas-Team kurz davor steht, seinen Status als einziges amerikanisches Team in der Startaufstellung zu verlieren.
VI Nhiều ông chủ của đội đã bình luận về các báo cáo, bao gồm cả Gunther Steiner, người có trang phục Haas đối mặt với viễn cảnh mất vị thế là đội Mỹ duy nhất trên lưới.
alemão | vietnamita |
---|---|
mehrere | nhiều |
DE Im Gegensatz dazu arbeitet unser Content-Team mit Semrush, ohne dass eine Armee von SEO-Spezialisten da wäre.“
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
DE Erlernen Sie die Nutzung von Semrush und kontaktieren Sie bei Bedarf unser Support-Team.
VI Tìm hiểu về cách sử dụng Semrush và liên hệ đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi khi cần.
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzung | sử dụng |
unser | chúng tôi |
DE Unser Support-Team steht dir hilfreich zur Seite
VI Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp
alemão | vietnamita |
---|---|
unser | chúng tôi |
DE Unser Team ist immer offen für neue Arten der Zusammenarbeit und Kooperation mit Experten auf der ganzen Welt
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
immer | luôn |
neue | mới |
experten | các chuyên gia |
welt | thế giới |
unser | chúng tôi |
der | các |
mit | với |
auf | trên |
DE Unser Team ist überzeugt, dass Semrush ein unverzichtbares Tool für jeden Marketingexperten ist
VI Nhóm của chúng tôi tin rằng Semrush là một công cụ thiết yếu không thể thiếu cho bất kỳ chuyên gia tiếp thị nào
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
unser | chúng tôi |
für | cho |
DE Deshalb ist unser Support-Team rund um die Uhr verfügbar, um dir bei eventuell aufkommenden Problemen oder Fragen zu helfen
VI Đó là lý do tại sao nhóm hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng 24/7 để giúp bạn với bất kỳ vấn đề hoặc thắc mắc nào
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
team | nhóm |
oder | hoặc |
unser | chúng tôi |
ist | của |
DE Hast du Probleme bei der Nutzung unseres Services? Unser Support-Team hilft dir gerne bei allen Fragen zu unserem Service.
VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
hilft | giúp |
du | bạn |
nutzung | sử dụng |
fragen | hỏi |
DE SimpleSwap | Kontakt aufnehmen | Unser Team ist rund um die Uhr für Sie da
VI SimpleSwap | Liên hệ | Đội ngũ hỗ trợ sàn giao dịch của chúng tôi luôn sẵn sàng 24/7
alemão | vietnamita |
---|---|
unser | chúng tôi |
die | của |
DE Unser freundliches und qualifiziertes Support-Team ist immer bereit, Ihnen zu helfen.
VI Đội ngũ hỗ trợ thân thiện và nhiều kinh nghiệm sẽ luôn sẵn sàng khi bạn cần.
alemão | vietnamita |
---|---|
immer | luôn |
bereit | sẵn sàng |
ihnen | bạn |
DE Unser Planet braucht dich. Finde heraus, was die Arbeit bei ecoligo ausmacht und ob wir einen Platz für dich in unserem Team haben.
VI Hành tinh của chúng tôi cần bạn. Tìm hiểu cảm giác làm việc tại ecoligo và nếu bạn có một vị trí trong nhóm của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
in | trong |
die | của |
wir | chúng tôi |
dich | bạn |
DE Dürfen wir vorstellen: Unser Team, das jeden Tag leidenschaftlich für den Planeten kämpft.
VI Gặp gỡ những người đam mê làm việc đằng sau hậu trường để mở rộng tầm ảnh hưởng của ecoligo.
alemão | vietnamita |
---|---|
jeden | người |
den | của |
DE Unsere Solaranlagen sind mit einer rund um die Uhr verfügbaren Fernüberwachung durch ein intelligentes Überwachungssystem ausgestattet, sodass Sie und unser Team die Leistung der Anlage jederzeit überprüfen können
VI Hệ thống của chúng tôi bao gồm giám sát từ xa luôn sẵn sàng 24/7 bởi một hệ thống giám sát thông minh, cho phép bạn và nhóm của chúng tôi kiểm tra hiệu suất hệ thống bất kỳ lúc nào
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
leistung | hiệu suất |
anlage | hệ thống |
überprüfen | kiểm tra |
unsere | chúng tôi |
sie | bạn |
der | của |
DE Damit wir ein Projekt beurteilen können, benötigen wir ein ausgefülltes Projektinformationsdokument. Bitte kontaktieren Sie uns unter sales@ecoligo.com und unser Team wird Ihnen dieses Dokument zur Verfügung stellen.
VI Để chúng tôi đánh giá một dự án, chúng tôi cần một tài liệu thông tin dự án được điền vào. Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại sales@ecoligo.com và nhóm của chúng tôi sẽ cung cấp tài liệu này.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
team | nhóm |
dokument | tài liệu |
benötigen | cần |
dieses | này |
stellen | cung cấp |
können | liệu |
sie | của |
DE Unser Team besteht aus leidenschaftlichen, freundlichen und entschlossenen Kollegen, die bereit sind, jede Herausforderung zu meistern, um Ihren Erfolg zu unterstützen.
VI Nhóm của chúng tôi bao gồm các đồng nghiệp nhiệt huyết, thân thiện và quyết tâm, sẵn sàng giải quyết mọi thách thức để hỗ trợ thành công của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
bereit | sẵn sàng |
unser | chúng tôi |
ihren | của bạn |
DE Im Gegensatz dazu arbeitet unser Content-Team mit Semrush, ohne dass eine Armee von SEO-Spezialisten da wäre.“
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
DE Im Gegensatz dazu arbeitet unser Content-Team mit Semrush, ohne dass eine Armee von SEO-Spezialisten da wäre.“
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
DE Unser Support-Team steht dir hilfreich zur Seite
VI Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp
alemão | vietnamita |
---|---|
unser | chúng tôi |
DE Erlernen Sie die Nutzung von Semrush und kontaktieren Sie bei Bedarf unser Support-Team.
VI Tìm hiểu về cách sử dụng Semrush và liên hệ đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi khi cần.
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzung | sử dụng |
unser | chúng tôi |
DE Unser Team ist immer offen für neue Arten der Zusammenarbeit und Kooperation mit Experten auf der ganzen Welt
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
immer | luôn |
neue | mới |
experten | các chuyên gia |
welt | thế giới |
unser | chúng tôi |
der | các |
mit | với |
auf | trên |
DE Unser Team ist überzeugt, dass Semrush ein unverzichtbares Tool für jeden Marketingexperten ist
VI Nhóm của chúng tôi tin rằng Semrush là một công cụ thiết yếu không thể thiếu cho bất kỳ chuyên gia tiếp thị nào
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
unser | chúng tôi |
für | cho |
DE Im Gegensatz dazu arbeitet unser Content-Team mit Semrush, ohne dass eine Armee von SEO-Spezialisten da wäre.“
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
DE Im Gegensatz dazu arbeitet unser Content-Team mit Semrush, ohne dass eine Armee von SEO-Spezialisten da wäre.“
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
DE Im Gegensatz dazu arbeitet unser Content-Team mit Semrush, ohne dass eine Armee von SEO-Spezialisten da wäre.“
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
DE Unser Support-Team steht dir hilfreich zur Seite
VI Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp
alemão | vietnamita |
---|---|
unser | chúng tôi |
DE Unser Team ist immer offen für neue Arten der Zusammenarbeit und Kooperation mit Experten auf der ganzen Welt
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
immer | luôn |
neue | mới |
experten | các chuyên gia |
welt | thế giới |
unser | chúng tôi |
der | các |
mit | với |
auf | trên |
DE Unser Team ist überzeugt, dass Semrush ein unverzichtbares Tool für jeden Marketingexperten ist
VI Nhóm của chúng tôi tin rằng Semrush là một công cụ thiết yếu không thể thiếu cho bất kỳ chuyên gia tiếp thị nào
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
unser | chúng tôi |
für | cho |
DE Erlernen Sie die Nutzung von Semrush und kontaktieren Sie bei Bedarf unser Support-Team.
VI Tìm hiểu về cách sử dụng Semrush và liên hệ đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi khi cần.
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzung | sử dụng |
unser | chúng tôi |
DE Wenn Sie ein Broker, eine Institution oder eine Bank sind und TradingView nutzen, ist eine bestimmte Art von Konto erforderlich. Daher müssen Sie sich hier an unser Team wenden.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
art | loại |
konto | tài khoản |
an | tại |
team | nhóm |
oder | hoặc |
nutzen | sử dụng |
sie | bạn |
unser | chúng tôi |
von | của |
wenn | với |
müssen | phải |
DE Wenn Sie ein Broker, eine Institution oder eine Bank sind und TradingView nutzen, ist eine bestimmte Art von Konto erforderlich. Daher müssen Sie sich hier an unser Team wenden.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
art | loại |
konto | tài khoản |
an | tại |
team | nhóm |
oder | hoặc |
nutzen | sử dụng |
sie | bạn |
unser | chúng tôi |
von | của |
wenn | với |
müssen | phải |
DE Wenn Sie ein Broker, eine Institution oder eine Bank sind und TradingView nutzen, ist eine bestimmte Art von Konto erforderlich. Daher müssen Sie sich hier an unser Team wenden.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
art | loại |
konto | tài khoản |
an | tại |
team | nhóm |
oder | hoặc |
nutzen | sử dụng |
sie | bạn |
unser | chúng tôi |
von | của |
wenn | với |
müssen | phải |
DE Wenn Sie ein Broker, eine Institution oder eine Bank sind und TradingView nutzen, ist eine bestimmte Art von Konto erforderlich. Daher müssen Sie sich hier an unser Team wenden.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
art | loại |
konto | tài khoản |
an | tại |
team | nhóm |
oder | hoặc |
nutzen | sử dụng |
sie | bạn |
unser | chúng tôi |
von | của |
wenn | với |
müssen | phải |
DE Wenn Sie ein Broker, eine Institution oder eine Bank sind und TradingView nutzen, ist eine bestimmte Art von Konto erforderlich. Daher müssen Sie sich hier an unser Team wenden.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
art | loại |
konto | tài khoản |
an | tại |
team | nhóm |
oder | hoặc |
nutzen | sử dụng |
sie | bạn |
unser | chúng tôi |
von | của |
wenn | với |
müssen | phải |
DE Wenn Sie ein Broker, eine Institution oder eine Bank sind und TradingView nutzen, ist eine bestimmte Art von Konto erforderlich. Daher müssen Sie sich hier an unser Team wenden.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
art | loại |
konto | tài khoản |
an | tại |
team | nhóm |
oder | hoặc |
nutzen | sử dụng |
sie | bạn |
unser | chúng tôi |
von | của |
wenn | với |
müssen | phải |
DE Wenn Sie ein Broker, eine Institution oder eine Bank sind und TradingView nutzen, ist eine bestimmte Art von Konto erforderlich. Daher müssen Sie sich hier an unser Team wenden.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
art | loại |
konto | tài khoản |
an | tại |
team | nhóm |
oder | hoặc |
nutzen | sử dụng |
sie | bạn |
unser | chúng tôi |
von | của |
wenn | với |
müssen | phải |
DE Wenn Sie ein Broker, eine Institution oder eine Bank sind und TradingView nutzen, ist eine bestimmte Art von Konto erforderlich. Daher müssen Sie sich hier an unser Team wenden.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
art | loại |
konto | tài khoản |
an | tại |
team | nhóm |
oder | hoặc |
nutzen | sử dụng |
sie | bạn |
unser | chúng tôi |
von | của |
wenn | với |
müssen | phải |
DE Unser Team ist rund um die Uhr für Sie da
VI Đội ngũ của chúng tôi sẵn sàng trợ giúp bạn 24/7
alemão | vietnamita |
---|---|
unser | chúng tôi |
sie | bạn |
die | của |
DE Unser erfahrenes und dienstleistungsorientiertes Community-Team steht dir mit Rat und Tat für einen reibungslosen Betriebsablauf im Büro zur Verfügung.
VI Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động và chuyên về dịch vụ, nhóm Cộng đồng của chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu để văn phòng của bạn có thể hoạt động hiệu quả.
alemão | vietnamita |
---|---|
einen | nhiều |
dir | bạn |
unser | chúng tôi |
mit | với |
DE Unser Community-Team veranstaltet regelmäßig Aktivitäten wie Networking, Lunch & Learn sowie vielfältige Aktivitäten, die großen Anklang finden.
VI Nhóm Cộng đồng chúng tôi thường xuyên tổ chức các hoạt động kết nối, ăn trưa & học hỏi và còn hơn thế nữa, cũng như các hoạt động vui nhộn để cho ngày của bạn thêm phần thú vị.
alemão | vietnamita |
---|---|
unser | chúng tôi |
DE Unser technisches Team ist rund um die Uhr für Sie da, um Sie durch alle Probleme zu führen, die Sie bei der Arbeit an Ihrer Website haben.
VI Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi ở đây 24/7 để hướng dẫn bạn vượt qua bất kỳ khó khăn nào bạn gặp phải khi làm việc trên trang web của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
unser | chúng tôi |
ist | là |
der | của |
website | trang |
sie | bạn |
DE Wenn Sie unbegrenzte Slots haben und verschiedene Mods und Plugins installieren möchten, sollten Sie sich den Enderman-Plan ansehen. Vergleichen Sie unsere Tarife und wenden Sie sich an unser Kundenerfolgs-Team, wenn Sie weitere Fragen haben.
VI Để có số lượng không giới hạn và cài đặt nhiều mod và plugin khác nhau, hãy xem gói Enderman. Bạn hãy so sánh các gói và nhận tư vấn từ đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi nếu bạn biết thêm.
alemão | vietnamita |
---|---|
installieren | cài đặt |
vergleichen | so sánh |
weitere | thêm |
sie | bạn |
verschiedene | khác |
unsere | chúng tôi |
DE Wenn Sie den Standort Ihres Spielservers ändern möchten, wenden Sie sich an unser Kundenerfolgs-Team und unsere Minecraft-Hosting-Experten werden Ihnen bei der Übertragung helfen
VI Để chuyển đổi vị trí máy chủ Minecraft của bạn, hãy liên hệ với nhóm chăm sóc khách hàng và các chuyên gia Minecraft hosting của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
team | nhóm |
unsere | chúng tôi |
den | với |
ihres | của bạn |
und | của |
DE Da unsere VPS-Hosting-Angebote selbst verwaltet werden, kann unser Kundenerfolgs-Team nur bei der Einrichtung des VPS und des Minecraft-Servers helfen
VI Vì các gói Hosting VPS của chúng tôi đều là tự quản lý, đội ngũ hỗ trợ khách hàng chỉ có thể hỗ trợ thiết lập VPS và máy chủ Minecraft
alemão | vietnamita |
---|---|
unsere | chúng tôi |
der | của |
DE Wenn Sie während des Migrationsprozesses auf Probleme stoßen, können Sie sich jederzeit, jeden Tag an unser Experten-Support-Team wenden
VI Nếu bạn gặp bất kỳ sự cố nào trong quá trình di chuyển, bạn có thể liên hệ với đội ngũ chuyên gia hỗ trợ của chúng tôi bất kỳ lúc nào trong ngày, bất kỳ ngày nào trong tuần
alemão | vietnamita |
---|---|
tag | ngày |
sie | bạn |
unser | chúng tôi |
des | của |
DE Wenn Sie Fragen zur Installation unserer kostenlosen SSL-Zertifikate haben, wenden Sie sich bitte an unser 24/7-Kundenerfolgs-Team.
VI Nếu bạn thắc mắc về việc cài đặt chứng chỉ SSL miễn phí của chúng tôi, xin vui lòng liên hệ Đội Ngũ Chăm Sóc Khách Hàng 24/7 của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitte | xin vui lòng |
sie | bạn |
unserer | chúng tôi |
DE Unser freundliches Experten-Team steht Ihnen jederzeit für jedes Problem zur Verfügung. Ihr Erfolg ist uns wichtig.
VI Đội ngũ chuyên gia thân thiện luôn sẵn sàng trợ giúp. Bất kỳ vấn đề gì, vào bất kỳ lúc nào. Thành công của bạn luôn là mục tiêu thường trực trong tâm trí chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
zur | trong |
Mostrando 50 de 50 traduções