DE Google-Forscher behaupten, dass die Wahrscheinlichkeit, dass ein Besucher eine Website verlässt, nach 5 Sekunden des Ladens um 90% steigt. Nach 6 Sekunden steigt sie um 106%.
DE Google-Forscher behaupten, dass die Wahrscheinlichkeit, dass ein Besucher eine Website verlässt, nach 5 Sekunden des Ladens um 90% steigt. Nach 6 Sekunden steigt sie um 106%.
VI Các nhà nghiên cứu của Google tuyên bố rằng khả năng khách truy cập rời khỏi một trang web sẽ tăng lên đến 90% sau 5 giây chờ đợi tải trang. Sau 6 giây sẽ tăng 106%.
DE Das Kenotaph wurde am 31. März 1922 vom Prinzen von Wales enthüllt, der später König Edward VIII und anschließend Herzog von Windsor wurde.
VI Tượng đài Cenotaph được Hoàng tử Xứ Wales khánh thành vào ngày 31 tháng 3 năm 1922. Sau đó Ngài trở thành Vua Edward VIII và về sau là Công tước Xứ Windsor.
alemão | vietnamita |
---|---|
später | sau |
wurde | được |
das | và |
DE Veranstalter der preisgekrönten Broadway-Musicals Der König der Löwen, Wicked - Die Hexen von Oz, Das Phantom der Oper und anderer, international bekannter Shows.
VI Các vở nhạc kịch nổi tiếng thế giới như The Lion King, Wicked và The Phantom of the Opera thường xuyên được công diễn tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | thế |
DE WordPress - der König aller Content Management Systeme
VI WordPress - vua của mọi hệ thống quản trị nội dung
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
systeme | hệ thống |
DE William Shakespeare zum Beispiel hat den Archetypus des Herrschers in seinen Werken häufig verwendet, von König Lear bis Othello
VI Ví dụ, William Shakespeare thường sử dụng nguyên mẫu Người cai trị trong các tác phẩm của mình, từ King Lear đến Othello
DE Wenn der Preis des Netzstroms steigt und in Ihrem Vertrag mit ecoligo ein fester Preis für den Solarstrom definiert wurde, dann steigen Ihre Ersparnisse
VI Khi giá cả tăng lên và bạn có một hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm được nhiều hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
vertrag | hợp đồng |
wenn | khi |
ihre | bạn |
DE Wenn in Ihrem Vertrag mit ecoligo ein variabler Preis für den Solarstrom definiert wurde, dann steigt der Strompreis aus dem Vertrag mit ecoligo entsprechend der Preisänderung maximal bis zu einem festgelegten Höchstbetrag an.
VI Nếu bạn có hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ tăng theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi nó đạt đến mức trần.
alemão | vietnamita |
---|---|
vertrag | hợp đồng |
preis | giá |
für | của |
DE Dieses Jahr ist Irland auch mit dabei und die Spannung steigt: Insgesamt werden 16 Teams gegeneinander antreten und für den Sieg kämpfen.
VI Với việc Ireland tham gia tranh tài năm nay, giải đấu đang dần nóng lên, với tổng số 16 đội đua tranh để giành chiến thắng.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahr | năm |
mit | với |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Ich vermute, dass wir hier noch einen Retest bekommen. Wer sicher gehen möchte, der steigt dabei ein.
VI xu hướng tăng mạnh xuất hiện Mua ở giá hiện tại Chốt lời dừng lỗ như hình Chúc may mắn!
DE Ich vermute, dass wir hier noch einen Retest bekommen. Wer sicher gehen möchte, der steigt dabei ein.
VI xu hướng tăng mạnh xuất hiện Mua ở giá hiện tại Chốt lời dừng lỗ như hình Chúc may mắn!
DE Ich vermute, dass wir hier noch einen Retest bekommen. Wer sicher gehen möchte, der steigt dabei ein.
VI xu hướng tăng mạnh xuất hiện Mua ở giá hiện tại Chốt lời dừng lỗ như hình Chúc may mắn!
DE Ich vermute, dass wir hier noch einen Retest bekommen. Wer sicher gehen möchte, der steigt dabei ein.
VI xu hướng tăng mạnh xuất hiện Mua ở giá hiện tại Chốt lời dừng lỗ như hình Chúc may mắn!
DE Ich vermute, dass wir hier noch einen Retest bekommen. Wer sicher gehen möchte, der steigt dabei ein.
VI xu hướng tăng mạnh xuất hiện Mua ở giá hiện tại Chốt lời dừng lỗ như hình Chúc may mắn!
DE Ich vermute, dass wir hier noch einen Retest bekommen. Wer sicher gehen möchte, der steigt dabei ein.
VI xu hướng tăng mạnh xuất hiện Mua ở giá hiện tại Chốt lời dừng lỗ như hình Chúc may mắn!
DE Ich vermute, dass wir hier noch einen Retest bekommen. Wer sicher gehen möchte, der steigt dabei ein.
VI xu hướng tăng mạnh xuất hiện Mua ở giá hiện tại Chốt lời dừng lỗ như hình Chúc may mắn!
DE Ich vermute, dass wir hier noch einen Retest bekommen. Wer sicher gehen möchte, der steigt dabei ein.
VI xu hướng tăng mạnh xuất hiện Mua ở giá hiện tại Chốt lời dừng lỗ như hình Chúc may mắn!
DE Ich vermute, dass wir hier noch einen Retest bekommen. Wer sicher gehen möchte, der steigt dabei ein.
VI xu hướng tăng mạnh xuất hiện Mua ở giá hiện tại Chốt lời dừng lỗ như hình Chúc may mắn!
DE Ich vermute, dass wir hier noch einen Retest bekommen. Wer sicher gehen möchte, der steigt dabei ein.
VI xu hướng tăng mạnh xuất hiện Mua ở giá hiện tại Chốt lời dừng lỗ như hình Chúc may mắn!
DE Ich vermute, dass wir hier noch einen Retest bekommen. Wer sicher gehen möchte, der steigt dabei ein.
VI xu hướng tăng mạnh xuất hiện Mua ở giá hiện tại Chốt lời dừng lỗ như hình Chúc may mắn!
DE Nehmen wir an, dass der Preis von ETH auf 400 DAI steigt
VI Giả sử giá ETH tăng lên 400 DAI
alemão | vietnamita |
---|---|
preis | giá |
auf | lên |
DE Nur in den Ländern aus der westlichen Hemisphäre, wo die Trends aus den USA schneller erscheinen, steigt das Interesse am Black Friday gemäßigt.
VI Chỉ riêng ở các nước phương Tây nơi mà văn hóa Mỹ được hội nhập sớm hơn thì mức độ tăng trưởng mỗi năm vào sự kiện Black Friday cũng chậm hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
den | các |
DE Umgekehrt, so die Analysten des Walmart Einzelhändlers, wenn die Ladegeschwindigkeit einer Webseite um eine Sekunde sinkt, steigt die Konversionsrate um 2%.
VI Ngược lại, theo các nhà phân tích bán lẻ của Walmart, nếu tốc độ tải trang web giảm đi 1 giây, tỷ lệ chuyển đổi người dùng sẽ tăng 2%.
Mostrando 33 de 33 traduções